League stats

24/24

League position 7/13

33 %
8 wins
17 %
4 draws
50 %
12 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.20 0.20 -83%
Goals scored 1.1 1.4 +27%
Goals conceded 1.1 2.4 +118%
Over 1.5
63% 15/24 times
Over 2.5
38% 9/24 times
Over 3.5
17% 4/24 times
BTTS
42% 10/24 times
CARDS
3 Ø
Corners
8.4 Ø

Team form

Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
20% 1/5 times
Over 3.5
20% 1/5 times
BTTS
40% 2/5 times
CARDS
3.4 Ø
Corners
8.2 Ø
06/15/24
Song Lam Nghe An
06:00
FLC Thanh Hoa
05/30/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
FLC Thanh Hoa
05/26/24
FLC Thanh Hoa
07:00
Nam Dinh
05/21/24
Ha Noi
08:15
FLC Thanh Hoa
05/17/24
FLC Thanh Hoa
07:00
Quang Nam

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/12/24 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
3 - 2
Binh Duong Binh Duong
1-1 16 - 13 7 - 5 71 - 55 8 - 3 2 (61%)
1 (63%)
120 210 200
05/08/24 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2 - 0
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-0 6 - 6 4 - 2 51 - 88 1 - 3 1 (61%)
1 (67%)
220 210 110
05/04/24 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0 - 0
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 17 - 10 5 - 0 81 - 35 10 - 5 1 (61%)
1 (56%)
105 230 210
04/29/24 Vietnamese Cup
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1 - 1
Hai Phong Hai Phong
1-1 12 - 10 3 - 6 53 - 54 2 - 4 0 (67%)
11 (56%)
-105 230 230
04/05/24 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 0
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1-0 8 - 8 4 - 4 40 - 57 5 - 0 1 (53%)
3 (66%)
130 220 175
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Ha Noi 24 51 1 - 1 1 - 0
2. Hai Phong 24 48 0 - 1 1 - 1
3. Binh Dinh 24 47 2 - 1 2 - 1
4. Viettel 24 39 1 - 0 3 - 1
5. Song Lam Nghe An 24 33 2 - 0 0 - 0
6. Hoang Anh Gia Lai 24 32 2 - 3 2 - 0
7. FLC Thanh Hoa 24 28
8. Binh Duong 24 28 0 - 1 4 - 2
9. Ho Chi Minh City 24 25 1 - 2 1 - 0
10. Da Nang 24 25 3 - 0 1 - 0
11. Hong Linh Ha Tinh 24 24 2 - 0 2 - 1
12. Nam Dinh 24 23 1 - 1 0 - 1
13. Sai Gon 24 22 4 - 0 0 - 1

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 18 7 5 6 25 24 26 5.
V-League 2023 13 6 5 2 20 15 23 2.
V-League 2022 24 8 4 12 27 27 28 7.
V-League 2021 12 5 2 5 18 15 17 5.
V-League 2020 5 1 3 1 7 8 6 3.
V-League 2019 26 6 8 12 36 52 26 13.
V-League 2018 26 13 7 6 43 29 46 2.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 4.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
26 Trần Bửu Ngọc Trần Bửu Ngọc Trần Bửu Ngọc GK 33 494' 6 0 0 5 1 0 13 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Trịnh Xuân Hoàng Trịnh Xuân Hoàng Trịnh Xuân Hoàng GK 23 180' 2 0 0 2 0 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Nguyễn Thanh Diệp Nguyễn Thanh Diệp Nguyễn Thanh Diệp GK 32 1396' 16 0 0 16 0 1 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
16 Đinh Tiến Thành Đinh Tiến Thành Đinh Tiến Thành DF 33 1135' 14 1 0 13 1 4 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Nguyễn Minh Tùng Nguyễn Minh Tùng Nguyễn Minh Tùng DF 31 1382' 18 1 0 17 1 3 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Trịnh Văn Lợi Trịnh Văn Lợi Trịnh Văn Lợi DF 28 1530' 17 1 0 17 0 2 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Đình Nguyễn Đình Nguyễn Đình Nguyễn DF 0' 0 0 0 0 0 0 10 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
89 Lục Xuân Hưng Lục Xuân Hưng Lục Xuân Hưng DF 29 68' 2 0 0 0 2 1 20 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Trịnh Đình Hùng Trịnh Đình Hùng Trịnh Đình Hùng DF 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
95 Gustavo Gustavo Gustavo DF 29 1164' 13 0 0 13 0 1 0 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
90 Đức Tùng Nguyễn Đức Tùng Nguyễn Đức Tùng Nguyễn DF 19 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
3 Vũ Xuân Cường Vũ Xuân Cường Vũ Xuân Cường MF 31 283' 7 0 0 3 4 2 19 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Zé Paulo Zé Paulo Zé Paulo MF 30 1770' 20 9 0 20 0 4 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
34 Doãn Ngọc Tân Doãn Ngọc Tân Doãn Ngọc Tân MF 29 1440' 19 0 0 16 3 0 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Đàm Tiến Dũng Đàm Tiến Dũng Đàm Tiến Dũng MF 28 1800' 21 1 0 20 1 0 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Lê Phạm Thành Long Lê Phạm Thành Long Lê Phạm Thành Long MF 27 1964' 22 1 0 22 0 6 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Nguyễn Hữu Dũng Nguyễn Hữu Dũng Nguyễn Hữu Dũng MF 28 45' 5 0 0 0 5 0 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Lê Xuân Hùng Lê Xuân Hùng Lê Xuân Hùng MF 32 450' 7 0 0 5 2 2 18 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Văn Tiếp Nguyễn Văn Tiếp Nguyễn Văn Tiếp Nguyễn MF 20 0' 1 0 0 0 1 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Nguyễn Trọng Hùng Nguyễn Trọng Hùng Nguyễn Trọng Hùng MF 26 814' 17 0 0 8 9 5 14 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
32 Lê Ngọc Nam Lê Ngọc Nam Lê Ngọc Nam MF 31 40' 6 0 0 0 6 0 22 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Thái Sơn Nguyễn Thái Sơn Nguyễn Thái Sơn Nguyễn MF 20 270' 3 1 0 3 0 2 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Lê Quốc Phương Lê Quốc Phương Lê Quốc Phương MF 32 1011' 15 1 0 14 1 12 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 A Mít A Mít A Mít MF 28 717' 13 1 0 7 6 2 8 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Ngọc Hà Đoàn Ngọc Hà Đoàn Ngọc Hà Đoàn MF 20 389' 9 0 0 4 5 2 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Ngọc Mỹ Nguyễn Ngọc Mỹ Nguyễn Ngọc Mỹ Nguyễn MF 20 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
35 Văn Dũng Nguyễn Văn Dũng Nguyễn Văn Dũng Nguyễn MF 19 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
10 Lê Văn Thắng Lê Văn Thắng Lê Văn Thắng CF 34 1595' 19 2 0 19 0 7 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Hoàng Đình Tùng Hoàng Đình Tùng Hoàng Đình Tùng CF 35 254' 9 2 0 1 8 1 17 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
31 Văn Cường Lê Văn Cường Lê Văn Cường Lê CF 20 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
99 Gustavo Gustavo Gustavo LW 27 990' 11 2 0 11 0 1 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
93 Paulo Henrique Paulo Henrique Paulo Henrique CF 30 540' 6 2 0 6 0 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Lương Bá Sơn Lương Bá Sơn Lương Bá Sơn GK 31 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
42 Victor Kamhuka Victor Kamhuka Victor Kamhuka DF 34 810' 9 0 0 9 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
98 Nguyễn Hữu Lâm Nguyễn Hữu Lâm Nguyễn Hữu Lâm DF 25 90' 2 0 0 1 1 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Văn Đạt Đỗ Văn Đạt Đỗ Văn Đạt Đỗ MF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Players transfers

out
02/16/22
Hoàng Vũ Samson
Hoàng Vũ Samson
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
Flag V-League 1
CF 394' 5 3+0
free
+9 players (low amount of matches played)