Estatísticas da Liga

17/26

Tabela 7/14

35 %
6 V
29 %
5 E
35 %
6 D
Média por jogo Total últimos 5 diff %
PPG 1.40 0.40 -71%
Gols marcados 1.3 0.2 -85%
Gols concedidos 1.3 1.4 +8%
+ 1.5 Gols
88% 15/17 times
+ 2.5 Gols
35% 6/17 times
+ 3.5 Gols
29% 5/17 times
AM
53% 9/17 times
Cartões
4.2 Ø
Escanteios
7.9 Ø

Forma

+ 1.5 Gols
80% 4/5 times
+ 2.5 Gols
0% 0/5 times
+ 3.5 Gols
0% 0/5 times
AM
20% 1/5 times
Cartões
3.6 Ø
Escanteios
8 Ø
05/30/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
FLC Thanh Hoa
05/26/24
FLC Thanh Hoa
07:00
Nam Dinh
05/21/24
Ha Noi
08:15
FLC Thanh Hoa
05/17/24
FLC Thanh Hoa
07:00
Quang Nam
05/12/24
FLC Thanh Hoa
07:00
Binh Duong

1º T

Chutes

a gol

Ataq.Perigosos

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
05/08/24 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2 - 0
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-0 6 - 6 4 - 2 51 - 88 1 - 3 1 (61%)
1 (67%)
220 210 110
05/04/24 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0 - 0
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 17 - 10 5 - 0 81 - 35 10 - 5 1 (61%)
1 (56%)
105 230 210
04/29/24 Vietnamese Cup
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1 - 1
Hai Phong Hai Phong
1-1 12 - 10 3 - 6 53 - 54 2 - 4 0 (67%)
11 (56%)
-105 230 230
04/05/24 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 0
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1-0 8 - 8 4 - 4 40 - 57 5 - 0 1 (53%)
3 (66%)
130 220 175
03/31/24 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0 - 2
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 10 - 8 5 - 4 62 - 51 7 - 3 4 (58%)
2 (59%)
175 210 130
see more

estatísticas de jogadores

Táticas de equipe

Data not available

Tabela

Regular Season J Pontos Casa Fora
1. Nam Dinh 17 38 05/26/24 1 - 1
2. Binh Duong 17 30 05/12/24 1 - 0
3. Binh Dinh 17 29 0 - 0 2 - 3
4. Công An Nhân Dân 17 28 0 - 2 3 - 1
5. Hai Phong 17 24 3 - 2 2 - 0
6. Ha Noi 16 23 2 - 0 05/21/24
7. FLC Thanh Hoa 17 23
8. Quang Nam 17 22 05/17/24 0 - 2
9. Ho Chi Minh City 17 22 1 - 1 2 - 0
10. Hong Linh Ha Tinh 17 20 2 - 2 06/30/24
11. Hoang Anh Gia Lai 16 18 1 - 2 05/30/24
12. Viettel 16 17 06/25/24 1 - 1
13. Song Lam Nghe An 16 15 3 - 1 06/15/24
14. Sanna Khanh Hoa 17 10 06/19/24 0 - 2

previous seasons

J V E D G+ G- Pontos #
V-League 2023/2024 17 6 5 6 22 22 23 7.
V-League 2023 13 6 5 2 20 15 23 2.
V-League 2022 24 8 4 12 27 27 28 7.
V-League 2021 12 5 2 5 18 15 17 5.
V-League 2020 5 1 3 1 7 8 6 3.
V-League 2019 26 6 8 12 36 52 26 13.
V-League 2018 26 13 7 6 43 29 46 2.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 4.

Elenco

Goalkeeper Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
25 Nguyễn Thanh Diệp Nguyễn Thanh Diệp Nguyễn Thanh Diệp GK 32 90' 1 0 0 1 0 0 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
67 Trịnh Xuân Hoàng Trịnh Xuân Hoàng Trịnh Xuân Hoàng GK 23 1260' 14 0 0 14 0 0 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Y Eli Niê Y Eli Niê Y Eli Niê GK 23 0' 0 0 0 0 0 0 6 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
1 Nguyễn Thanh Thắng Nguyễn Thanh Thắng Nguyễn Thanh Thắng GK 35 180' 2 0 0 2 0 0 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
6 Nguyễn Sỹ Nam Nguyễn Sỹ Nam Nguyễn Sỹ Nam DF 31 46' 1 0 0 1 0 1 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Hoàng Thái Bình Hoàng Thái Bình Hoàng Thái Bình DF 26 1409' 16 0 0 16 0 3 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Thanh Nam Trương Thanh Nam Trương Thanh Nam Trương DF 20 13' 3 0 0 0 3 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Đinh Tiến Thành Đinh Tiến Thành Đinh Tiến Thành DF 33 645' 10 0 0 8 2 4 3 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Trịnh Văn Lợi Trịnh Văn Lợi Trịnh Văn Lợi DF 28 1046' 12 1 0 12 0 5 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Nguyễn Thanh Long Nguyễn Thanh Long Nguyễn Thanh Long DF 31 409' 8 1 0 5 3 1 8 0 2 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Đinh Viết Tú Đinh Viết Tú Đinh Viết Tú DF 31 1467' 17 0 0 17 0 5 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Ben Van Meurs Ben Van Meurs Ben Van Meurs CB 26 311' 4 0 0 4 0 1 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Trần Như Tân Trần Như Tân Trần Như Tân DF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
19 Lê Quốc Phương Lê Quốc Phương Lê Quốc Phương MF 32 113' 6 0 0 0 6 0 13 1 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Nguyễn Trọng Hùng Nguyễn Trọng Hùng Nguyễn Trọng Hùng MF 26 268' 8 0 0 3 5 3 10 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Thái Sơn Nguyễn Thái Sơn Nguyễn Thái Sơn Nguyễn CM 20 1358' 16 0 0 16 0 11 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 A Mít A Mít A Mít MF 28 1478' 17 1 0 17 0 5 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
34 Doãn Ngọc Tân Doãn Ngọc Tân Doãn Ngọc Tân MF 29 1426' 16 1 0 16 0 3 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Ngọc Hà Đoàn Ngọc Hà Đoàn Ngọc Hà Đoàn MF 20 30' 6 0 0 0 6 0 14 1 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Phạm Trùm Tỉnh Phạm Trùm Tỉnh Phạm Trùm Tỉnh MF 29 108' 5 0 0 1 4 1 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
52 Trọng Nguyễn Trọng Nguyễn Trọng Nguyễn MF 24 16' 3 0 0 0 3 0 16 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Luiz Antônio Luiz Antônio Luiz Antônio CM 33 1529' 17 4 0 17 0 4 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Hồng Vũ Hồng Vũ Hồng Vũ MF 0' 0 0 0 0 0 0 4 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
2 Hoàng Đình Tùng Hoàng Đình Tùng Hoàng Đình Tùng CF 35 7' 1 0 0 0 1 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Lê Văn Thắng Lê Văn Thắng Lê Văn Thắng CF 34 230' 6 1 0 2 4 1 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
91 Lê Thanh Bình Lê Thanh Bình Lê Thanh Bình CF 28 188' 7 1 0 2 5 2 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Lâm Ti Phông Lâm Ti Phông Lâm Ti Phông CF 28 926' 16 2 0 10 6 9 6 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Rimario Gordon Rimario Gordon Rimario Gordon CF 29 1438' 16 8 0 16 0 4 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Văn Tùng Nguyễn Văn Tùng Nguyễn Văn Tùng Nguyễn CF 22 3' 2 0 0 0 2 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Nguyên Hoàng Võ Nguyên Hoàng Võ Nguyên Hoàng Võ CF 22 202' 12 0 0 0 12 0 17 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
95 Gustavo Gustavo Gustavo DF 29 630' 7 0 0 7 0 0 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
66 Trần Đình Bảo Trần Đình Bảo Trần Đình Bảo CB 26 0' 1 0 0 0 1 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Huy Hoàng Thái Khắc Huy Hoàng Thái Khắc Huy Hoàng Thái Khắc DF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Transferencias

SAÍDAS
10/03/23
Lê Xuân Hùng
Lê Xuân Hùng
Phú Thọ Phú Thọ
Flag V-League 1
MF 450' 7 0+0
free
10/03/23
Lê Phạm Thành Long
Lê Phạm Thành Long
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
Flag V-League 1
MF 1964' 22 1+0
n/a
10/01/23
Nguyễn Hữu Dũng
Nguyễn Hữu Dũng
Da Nang Da Nang
Flag V-League 1
MF 45' 5 0+0
n/a
10/01/23
Nguyễn Minh Tùng
Nguyễn Minh Tùng
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
Flag V-League 1
DF 1382' 18 1+0
free
10/01/23
Vũ Xuân Cường
Vũ Xuân Cường
Binh Dinh Binh Dinh
Flag V-League 1
MF 283' 7 0+0
free
09/01/23
Đàm Tiến Dũng
Đàm Tiến Dũng
Hai Phong Hai Phong
Flag V-League 1
MF 1800' 21 1+0
n/a
+12 jogadores (baixa quantidade de partidas jogadas)