League stats

20

League position 2/14

40 %
8 wins
35 %
7 draws
25 %
5 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.60 1.00 -38%
Goals scored 1.4 0.8 -43%
Goals conceded 1.1 1 -9%
Over 1.5
60% 12/20 times
Over 2.5
40% 8/20 times
Over 3.5
30% 6/20 times
BTTS
45% 9/20 times
CARDS
3.7 Ø
Corners
9.7 Ø

Team form

Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
20% 1/5 times
Over 3.5
20% 1/5 times
BTTS
40% 2/5 times
CARDS
3.4 Ø
Corners
8.2 Ø
06/15/24
Song Lam Nghe An
06:00
FLC Thanh Hoa
05/30/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
FLC Thanh Hoa
05/26/24
FLC Thanh Hoa
07:00
Nam Dinh
05/21/24
Ha Noi
08:15
FLC Thanh Hoa
05/17/24
FLC Thanh Hoa
07:00
Quang Nam

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/12/24 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
3 - 2
Binh Duong Binh Duong
1-1 16 - 13 7 - 5 71 - 55 8 - 3 2 (61%)
1 (63%)
120 210 200
05/08/24 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2 - 0
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-0 6 - 6 4 - 2 51 - 88 1 - 3 1 (61%)
1 (67%)
220 210 110
05/04/24 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0 - 0
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 17 - 10 5 - 0 81 - 35 10 - 5 1 (61%)
1 (56%)
105 230 210
04/29/24 Vietnamese Cup
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1 - 1
Hai Phong Hai Phong
1-1 12 - 10 3 - 6 53 - 54 2 - 4 0 (67%)
11 (56%)
-105 230 230
04/05/24 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 0
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1-0 8 - 8 4 - 4 40 - 57 5 - 0 1 (53%)
3 (66%)
130 220 175
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Công An Nhân Dân 13 24 1 - 4
2. FLC Thanh Hoa 13 23
3. Ha Noi 13 22 0 - 0
4. Viettel 13 21 3 - 2
5. Hai Phong 13 19 0 - 1
6. Binh Dinh 13 19 0 - 1
7. Nam Dinh 13 19 0 - 0
8. Hong Linh Ha Tinh 13 18 4 - 1
9. Song Lam Nghe An 13 16 0 - 0
10. Hoang Anh Gia Lai 13 14 2 - 2
11. Sanna Khanh Hoa 13 13 1 - 2
12. Da Nang 13 10 1 - 0
13. Ho Chi Minh City 13 8 5 - 3
14. Binh Duong 13 7 1 - 1

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 18 7 5 6 25 24 26 5.
V-League 2023 13 6 5 2 20 15 23 2.
V-League 2022 24 8 4 12 27 27 28 7.
V-League 2021 12 5 2 5 18 15 17 5.
V-League 2020 5 1 3 1 7 8 6 3.
V-League 2019 26 6 8 12 36 52 26 13.
V-League 2018 26 13 7 6 43 29 46 2.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 4.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
67 Trịnh Xuân Hoàng Trịnh Xuân Hoàng Trịnh Xuân Hoàng GK 23 270' 3 0 0 3 0 0 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Nguyễn Thanh Diệp Nguyễn Thanh Diệp Nguyễn Thanh Diệp GK 32 1440' 16 0 0 16 0 0 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Lương Bá Sơn Lương Bá Sơn Lương Bá Sơn GK 31 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
16 Đinh Tiến Thành Đinh Tiến Thành Đinh Tiến Thành DF 33 431' 9 0 0 6 3 4 6 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Nguyễn Minh Tùng Nguyễn Minh Tùng Nguyễn Minh Tùng DF 31 1196' 15 0 0 13 2 1 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Trịnh Văn Lợi Trịnh Văn Lợi Trịnh Văn Lợi DF 28 516' 9 0 0 5 4 0 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
95 Gustavo Gustavo Gustavo DF 29 1415' 16 4 0 16 0 1 0 5 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Nguyễn Sỹ Nam Nguyễn Sỹ Nam Nguyễn Sỹ Nam DF 31 751' 14 0 0 11 3 7 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Nguyễn Nam Anh Nguyễn Nam Anh Nguyễn Nam Anh DF 30 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
22 Trần Văn Hòa Trần Văn Hòa Trần Văn Hòa DF 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
28 Hoàng Thái Bình Hoàng Thái Bình Hoàng Thái Bình DF 26 1688' 19 0 0 18 1 4 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Thanh Nam Trương Thanh Nam Trương Thanh Nam Trương DF 20 58' 1 0 0 1 0 2 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
4 Đàm Tiến Dũng Đàm Tiến Dũng Đàm Tiến Dũng MF 28 130' 8 0 0 1 7 1 12 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Vũ Xuân Cường Vũ Xuân Cường Vũ Xuân Cường MF 31 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
7 Nguyễn Hữu Dũng Nguyễn Hữu Dũng Nguyễn Hữu Dũng MF 28 1004' 12 1 0 11 1 4 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Lê Xuân Hùng Lê Xuân Hùng Lê Xuân Hùng MF 32 0' 0 0 0 0 0 0 4 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
11 Lê Phạm Thành Long Lê Phạm Thành Long Lê Phạm Thành Long MF 27 1628' 19 0 0 18 1 5 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Thái Sơn Nguyễn Thái Sơn Nguyễn Thái Sơn Nguyễn MF 20 531' 14 0 0 5 9 2 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Nguyễn Trọng Hùng Nguyễn Trọng Hùng Nguyễn Trọng Hùng MF 26 1048' 17 1 0 13 4 11 5 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
32 Lê Ngọc Nam Lê Ngọc Nam Lê Ngọc Nam MF 31 0' 1 0 0 0 1 0 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
34 Doãn Ngọc Tân Doãn Ngọc Tân Doãn Ngọc Tân MF 29 1002' 17 0 0 11 6 7 7 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Lê Quốc Phương Lê Quốc Phương Lê Quốc Phương MF 32 289' 12 0 0 2 10 3 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Ngọc Hà Đoàn Ngọc Hà Đoàn Ngọc Hà Đoàn MF 20 245' 8 0 0 3 5 1 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 A Mít A Mít A Mít MF 28 1156' 17 1 0 14 3 10 4 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
2 Hoàng Đình Tùng Hoàng Đình Tùng Hoàng Đình Tùng CF 35 0' 1 0 0 0 1 1 12 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Lê Văn Thắng Lê Văn Thắng Lê Văn Thắng CF 34 179' 5 2 0 1 4 1 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
91 Lê Thanh Bình Lê Thanh Bình Lê Thanh Bình CF 28 218' 9 1 0 2 7 1 14 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Lâm Ti Phông Lâm Ti Phông Lâm Ti Phông CF 28 973' 15 2 0 11 4 11 5 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Conrado Conrado Conrado CF 32 768' 9 2 0 9 0 2 3 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
37 Bruno Catanhede Bruno Catanhede Bruno Catanhede CF 30 1710' 19 12 0 19 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Nguyên Hoàng Võ Nguyên Hoàng Võ Nguyên Hoàng Võ CF 22 49' 2 0 0 0 2 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
21 Đình Nguyễn Đình Nguyễn Đình Nguyễn DF 0' 1 0 0 0 1 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers

out
01/25/23
Gustavo
Gustavo
Gustavo (27)
Dornbirn Dornbirn
Flag V-League 1
LW 990' 11 2+0
free
01/01/23
A Mít
A Mít
A Mít (28)
Da Nang Da Nang
Flag V-League 1
MF 717' 13 1+0
n/a
+4 players (low amount of matches played)