League stats

26/26

League position 13/14

23 %
6 wins
31 %
8 draws
46 %
12 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.00 0.20 -80%
Goals scored 1.4 0.6 -57%
Goals conceded 2 2 0%
Over 1.5
85% 22/26 times
Over 2.5
69% 18/26 times
Over 3.5
50% 13/26 times
BTTS
62% 16/26 times
CARDS
3.3 Ø
Corners
8.4 Ø

Team form

Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
20% 1/5 times
Over 3.5
20% 1/5 times
BTTS
40% 2/5 times
CARDS
3.4 Ø
Corners
8.2 Ø
06/15/24
Song Lam Nghe An
06:00
FLC Thanh Hoa
05/30/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
FLC Thanh Hoa
05/26/24
FLC Thanh Hoa
07:00
Nam Dinh
05/21/24
Ha Noi
08:15
FLC Thanh Hoa
05/17/24
FLC Thanh Hoa
07:00
Quang Nam

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/12/24 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
3 - 2
Binh Duong Binh Duong
1-1 16 - 13 7 - 5 71 - 55 8 - 3 2 (61%)
1 (63%)
120 210 200
05/08/24 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2 - 0
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-0 6 - 6 4 - 2 51 - 88 1 - 3 1 (61%)
1 (67%)
220 210 110
05/04/24 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0 - 0
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 17 - 10 5 - 0 81 - 35 10 - 5 1 (61%)
1 (56%)
105 230 210
04/29/24 Vietnamese Cup
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1 - 1
Hai Phong Hai Phong
1-1 12 - 10 3 - 6 53 - 54 2 - 4 0 (67%)
11 (56%)
-105 230 230
04/05/24 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 0
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1-0 8 - 8 4 - 4 40 - 57 5 - 0 1 (53%)
3 (66%)
130 220 175
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Ha Noi 26 53 4 - 1 5 - 0
2. Ho Chi Minh City 26 48 3 - 3 0 - 0
3. Than Quang Ninh 26 39 1 - 3 3 - 0
4. Binh Duong 26 36 1 - 1 1 - 1
5. Sai Gon 26 36 2 - 1 2 - 0
6. Viettel 26 36 1 - 3 2 - 1
7. Song Lam Nghe An 26 35 2 - 0 1 - 0
8. Hoang Anh Gia Lai 26 35 2 - 3 3 - 3
9. Quang Nam 26 34 3 - 2 3 - 0
10. Da Nang 26 33 0 - 0 1 - 0
11. Nam Dinh 26 31 3 - 2 4 - 2
12. Hai Phong 26 30 0 - 3 2 - 2
13. FLC Thanh Hoa 26 26
14. Sanna Khanh Hoa 26 25 2 - 2 1 - 3

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 18 7 5 6 25 24 26 5.
V-League 2023 13 6 5 2 20 15 23 2.
V-League 2022 24 8 4 12 27 27 28 7.
V-League 2021 12 5 2 5 18 15 17 5.
V-League 2020 5 1 3 1 7 8 6 3.
V-League 2019 26 6 8 12 36 52 26 13.
V-League 2018 26 13 7 6 43 29 46 2.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 4.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
1 Trần Bửu Ngọc Trần Bửu Ngọc Trần Bửu Ngọc 33 360' 4 0 0 4 0 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Lương Bá Sơn Lương Bá Sơn Lương Bá Sơn GK 31 1710' 19 0 0 19 0 0 5 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Vũ Tuyên Quang Vũ Tuyên Quang Vũ Tuyên Quang GK 28 90' 1 0 0 1 0 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Tô Vĩnh Lợi Tô Vĩnh Lợi Tô Vĩnh Lợi GK 39 180' 2 0 0 2 0 0 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Trịnh Xuân Hoàng Trịnh Xuân Hoàng Trịnh Xuân Hoàng 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
7 Đinh Tiến Thành Đinh Tiến Thành Đinh Tiến Thành 33 1079' 13 1 0 13 0 5 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
93 Bùi Văn Long Bùi Văn Long Bùi Văn Long DF 35 1092' 13 0 0 12 1 0 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Phạm Văn Nam Phạm Văn Nam Phạm Văn Nam DF 31 1632' 20 1 0 19 1 2 5 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Nguyễn Minh Tùng Nguyễn Minh Tùng Nguyễn Minh Tùng DF 31 1818' 21 1 0 20 1 1 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Ayukokata També Ndip Ayukokata També Ndip Ayukokata També Ndip 28 90' 2 1 0 1 1 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Lê Văn Đại Lê Văn Đại Lê Văn Đại DF 28 1814' 22 0 0 20 2 0 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Hoàng Thái Bình Hoàng Thái Bình Hoàng Thái Bình 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
80 Trịnh Đình Hùng Trịnh Đình Hùng Trịnh Đình Hùng DF 28 503' 6 0 0 6 0 1 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Nguyễn Hữu Lâm Nguyễn Hữu Lâm Nguyễn Hữu Lâm DF 25 455' 9 0 0 5 4 1 18 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
90 Phạm Văn Hội Phạm Văn Hội Phạm Văn Hội DF 30 302' 6 2 0 3 3 1 18 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Lê Văn Sáu Lê Văn Sáu Lê Văn Sáu DF 32 90' 1 0 0 1 0 0 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Lục Xuân Hưng Lục Xuân Hưng Lục Xuân Hưng 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
10 Monday Samuel Monday Samuel Monday Samuel 30 1019' 13 0 0 11 2 2 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Nguyễn Hữu Dũng Nguyễn Hữu Dũng Nguyễn Hữu Dũng MF 28 920' 15 0 0 10 5 3 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Nguyễn Trọng Hùng Nguyễn Trọng Hùng Nguyễn Trọng Hùng MF 26 1457' 20 3 0 16 4 7 8 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Nguyễn Thế Dương Nguyễn Thế Dương Nguyễn Thế Dương MF 32 607' 7 0 0 7 0 0 8 0 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Bùi Văn Hiếu Bùi Văn Hiếu Bùi Văn Hiếu MF 34 1277' 16 2 0 15 1 7 8 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Nguyễn Văn Vinh Nguyễn Văn Vinh Nguyễn Văn Vinh MF 24 104' 2 0 0 0 2 3 12 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Vũ Xuân Cường Vũ Xuân Cường Vũ Xuân Cường MF 31 1172' 17 1 0 13 4 3 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Gramoz Kurtaj Gramoz Kurtaj Gramoz Kurtaj MF 33 1689' 20 5 0 19 1 3 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Hoàng Anh Tuấn Hoàng Anh Tuấn Hoàng Anh Tuấn MF 28 142' 2 0 0 2 0 1 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Vương Quốc Trung Vương Quốc Trung Vương Quốc Trung MF 33 540' 6 0 0 6 0 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Hoàng Văn Hải Hoàng Văn Hải Hoàng Văn Hải 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
10 Lê Văn Thắng Lê Văn Thắng Lê Văn Thắng CF 34 2099' 24 5 0 23 1 2 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Rimario Gordon Rimario Gordon Rimario Gordon CF 29 1734' 20 8 0 20 0 1 0 3 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Hoàng Đình Tùng Hoàng Đình Tùng Hoàng Đình Tùng CF 35 1166' 19 4 0 12 7 2 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Lê Thanh Bình Lê Thanh Bình Lê Thanh Bình CF 28 200' 7 1 0 2 5 1 20 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
45 Errol Stevens Errol Stevens Errol Stevens CF 38 409' 5 0 0 4 1 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers

out
01/01/19
Nguyễn Thanh Thắng
Nguyễn Thanh Thắng
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
Flag V-League 1
GK 720' 8 0+0
n/a
01/01/19
Ngô Hoàng Thịnh
Ngô Hoàng Thịnh
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
Flag V-League 1
MF 1736' 21 1+0
n/a
01/01/19
Trần Đình Đồng
Trần Đình Đồng
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
Flag V-League 1
DF 1482' 19 0+0
n/a
01/01/19
Pape Faye
Pape Faye
Pape Faye (37)
Ha Noi Ha Noi
Flag V-League 1
CF 1890' 21 10+0
free
+1 players (low amount of matches played)