League stats

17/26

League position 4/14

47 %
8 wins
24 %
4 draws
29 %
5 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.60 1.20 -25%
Goals scored 1.5 1.2 -20%
Goals conceded 1.1 1.6 +45%
Over 1.5
88% 15/17 times
Over 2.5
47% 8/17 times
Over 3.5
24% 4/17 times
BTTS
41% 7/17 times
CARDS
4.2 Ø
Corners
9 Ø

Team form

Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
20% 1/5 times
Over 3.5
20% 1/5 times
BTTS
20% 1/5 times
CARDS
3.2 Ø
Corners
7.8 Ø
05/30/24
Hong Linh Ha Tinh
07:00
Công An Nhân Dân
05/26/24
Công An Nhân Dân
08:15
Viettel
05/21/24
Ho Chi Minh City
08:15
Công An Nhân Dân
05/17/24
Binh Duong
07:00
Công An Nhân Dân
05/12/24
Công An Nhân Dân
08:15
Sanna Khanh Hoa

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/08/24 V-League
Quang Nam Quang Nam
2 - 0
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 10 - 10 5 - 1 41 - 74 2 - 5 0 (56%)
2 (63%)
300 230 -125
05/04/24 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2 - 3
Nam Dinh Nam Dinh
1-2 11 - 5 6 - 4 62 - 49 4 - 0 1 (64%)
2 (49%)
100 250 200
04/04/24 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2 - 0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0 5 - 3 3 - 2 89 - 69 6 - 2 1 (58%)
3 (56%)
-250 300 600
03/31/24 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0 - 2
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 10 - 8 5 - 4 62 - 51 7 - 3 4 (58%)
2 (59%)
175 210 130
03/13/24 Vietnamese Cup
Viettel Viettel
1 - 0
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 7 - 13 5 - 2 45 - 73 6 - 4 0 (56%)
11 (70%)
163 220 140
see more

Player stats

Team tactics

Playground
  • Junior Fialho
    CF 1
    Fialho
    755‘ 13 3+0
  • Jeferson Elías
    LW 1
    Elías
    1129‘ 14 3+0
    Văn Toản Hoàng
    AM 1
    Toản Hoàng
    960‘ 16 0+0
    Văn Luân Phạm
    RW 1
    Luân Phạm
    1075‘ 16 0+0
  • Lê Phạm Thành Long
    CM 1
    Phạm Thành Long
    1233‘ 16 0+0
    Geovane Magno
    CM 1
    Magno
    1409‘ 16 1+0
  • Vũ Văn Thanh
    LB 2
    Văn Thanh
    1381‘ 17 2+0
    Tuấn Dương Giáp
    CB 2
    Dương Giáp
    661‘ 11 0+0
    Bùi Hoàng Việt Anh
    CB
    Hoàng Việt Anh
    1486‘ 17 4+0
    Huỳnh Tấn Sinh
    CB 3
    Tấn Sinh
    457‘ 9 0+0
  • Filip Nguyen
    GK 1
    Nguyen
    1530‘ 17 0+0
Formation
4-2-3-1
Win
3
Draw
3
Lose
2
Rating
0
Apps
8
Scored
13
Conceded
8

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Nam Dinh 17 38 2 - 3 2 - 2
2. Binh Duong 17 30 3 - 0 05/17/24
3. Binh Dinh 17 29 1 - 1 06/30/24
4. Công An Nhân Dân 17 28
5. Hai Phong 17 24 06/20/24 3 - 1
6. FLC Thanh Hoa 17 23 3 - 1 0 - 2
7. Ha Noi 17 23 2 - 0 06/16/24
8. Quang Nam 17 22 0 - 0 2 - 0
9. Ho Chi Minh City 17 22 2 - 0 05/21/24
10. Hoang Anh Gia Lai 17 21 06/25/24 0 - 3
11. Hong Linh Ha Tinh 17 20 1 - 1 05/30/24
12. Viettel 17 20 05/26/24 3 - 0
13. Song Lam Nghe An 17 15 2 - 0 0 - 1
14. Sanna Khanh Hoa 17 10 05/12/24 2 - 1

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 17 8 4 5 26 18 28 4.
V-League 2023 13 7 3 3 29 15 24 1.
V-League 2 2022 22 12 7 3 37 15 43 1.
V-League 2 2021 6 2 3 1 7 6 9 6.
Second Division 2019 12 6 4 2 11 7 22 3.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
33 Đỗ Sỹ Huy Đỗ Sỹ Huy Đỗ Sỹ Huy CM 26 0' 0 0 0 0 0 0 10 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
1 Filip Nguyen Filip Nguyen Filip Nguyen GK 31 1530' 17 0 0 17 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Tấn Lộc Trần Tấn Lộc Trần Tấn Lộc Trần GK 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
3 Huỳnh Tấn Sinh Huỳnh Tấn Sinh Huỳnh Tấn Sinh CB 26 457' 9 0 0 5 4 1 9 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Vũ Văn Thanh Vũ Văn Thanh Vũ Văn Thanh LB 28 1381' 17 2 0 16 1 7 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Hồ Tấn Tài Hồ Tấn Tài Hồ Tấn Tài CB 26 1248' 15 3 0 14 1 3 1 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Bùi Tiến Dụng Bùi Tiến Dụng Bùi Tiến Dụng CM 25 567' 10 0 0 6 4 3 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
98 Tuấn Dương Giáp Tuấn Dương Giáp Tuấn Dương Giáp CB 21 661' 11 0 0 7 4 2 7 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Đoàn Văn Hậu Đoàn Văn Hậu Đoàn Văn Hậu RB 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
68 Bùi Hoàng Việt Anh Bùi Hoàng Việt Anh Bùi Hoàng Việt Anh CB 25 1486' 17 4 0 17 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Trương Văn Thiết Trương Văn Thiết Trương Văn Thiết RB 28 70' 7 0 0 0 7 0 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Văn Cường Hồ Văn Cường Hồ Văn Cường Hồ LB 21 151' 8 0 0 2 6 2 12 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Hữu Thực Nguyễn Hữu Thực Nguyễn Hữu Thực Nguyễn DF 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
21 Văn Luân Phạm Văn Luân Phạm Văn Luân Phạm RW 24 1075' 16 0 0 12 4 4 5 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Nguyễn Quang Hải Nguyễn Quang Hải Nguyễn Quang Hải LB 27 1240' 14 7 0 14 0 3 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Văn Phương Hà Văn Phương Hà Văn Phương Hà LW 23 624' 12 0 0 7 5 7 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Văn Toản Hoàng Văn Toản Hoàng Văn Toản Hoàng AM 23 960' 16 0 0 12 4 10 4 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Xuân Thịnh Bùi Xuân Thịnh Bùi Xuân Thịnh Bùi MF 22 0' 1 0 0 0 1 0 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Bảo Trung La Nguyễn Bảo Trung La Nguyễn Bảo Trung La Nguyễn RW 21 221' 4 0 0 2 2 1 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Lê Phạm Thành Long Lê Phạm Thành Long Lê Phạm Thành Long CM 27 1233' 16 0 0 14 2 4 2 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
94 Geovane Magno Geovane Magno Geovane Magno CM 30 1409' 16 1 0 16 0 6 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Hồ Ngọc Thắng Hồ Ngọc Thắng Hồ Ngọc Thắng CB 30 38' 4 0 0 1 3 1 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Ngọc Long Bùi Ngọc Long Bùi Ngọc Long Bùi MF 22 92' 2 0 0 0 2 1 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- V. Phạm V. Phạm V. Phạm MF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
22 Trần Văn Trung Trần Văn Trung Trần Văn Trung CF 26 63' 4 0 0 0 4 0 10 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Junior Fialho Junior Fialho Junior Fialho CF 25 755' 13 3 0 8 5 4 5 3 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
47 Gia Hưng Phạm Gia Hưng Phạm Gia Hưng Phạm CF 24 46' 3 0 0 1 2 1 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Jeferson Elías Jeferson Elías Jeferson Elías LW 26 1129' 14 3 0 13 1 7 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Phan Văn Đức Phan Văn Đức Phan Văn Đức CM 28 19' 3 1 0 0 3 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
7 Nguyễn Xuân Nam Nguyễn Xuân Nam Nguyễn Xuân Nam CF 30 78' 4 0 0 1 3 1 8 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng GK 27 0' 0 0 0 0 0 0 7 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
71 Quang Thịnh Trần Quang Thịnh Trần Quang Thịnh Trần DF 22 0' 1 0 0 0 1 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
70 Akwa Raphael Success Akwa Raphael Success Akwa Raphael Success AM 26 180' 2 1 0 2 0 2 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
39 Huỳnh Tấn Tài Huỳnh Tấn Tài Huỳnh Tấn Tài MF 29 29' 3 0 0 0 3 0 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers

out
+11 players (low amount of matches played)