League stats

20

League position 1/14

55 %
11 wins
25 %
5 draws
20 %
4 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.90 2.00 +5%
Goals scored 2 1.6 -20%
Goals conceded 1.1 1 -9%
Over 1.5
85% 17/20 times
Over 2.5
55% 11/20 times
Over 3.5
25% 5/20 times
BTTS
60% 12/20 times
CARDS
3.7 Ø
Corners
9.1 Ø

Team form

Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
20% 1/5 times
Over 3.5
20% 1/5 times
BTTS
20% 1/5 times
CARDS
3.2 Ø
Corners
7.8 Ø
05/30/24
Hong Linh Ha Tinh
07:00
Công An Nhân Dân
05/26/24
Công An Nhân Dân
08:15
Viettel
05/21/24
Ho Chi Minh City
08:15
Công An Nhân Dân
05/17/24
Binh Duong
07:00
Công An Nhân Dân
05/12/24
Công An Nhân Dân
08:15
Sanna Khanh Hoa

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/08/24 V-League
Quang Nam Quang Nam
2 - 0
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 10 - 10 5 - 1 41 - 74 2 - 5 0 (56%)
2 (63%)
300 230 -125
05/04/24 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2 - 3
Nam Dinh Nam Dinh
1-2 11 - 5 6 - 4 62 - 49 4 - 0 1 (64%)
2 (49%)
100 250 200
04/04/24 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2 - 0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0 5 - 3 3 - 2 89 - 69 6 - 2 1 (58%)
3 (56%)
-250 300 600
03/31/24 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0 - 2
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 10 - 8 5 - 4 62 - 51 7 - 3 4 (58%)
2 (59%)
175 210 130
03/13/24 Vietnamese Cup
Viettel Viettel
1 - 0
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 7 - 13 5 - 2 45 - 73 6 - 4 0 (56%)
11 (70%)
163 220 140
see more

Player stats

Team tactics

Playground
  • Trần Văn Trung
    CF 2
    Văn Trung
    522‘ 12 2+0
  • Gustavo Henrique
    LW
    Henrique
    1586‘ 19 6+0
    Jhon Cley
    AM
    Cley
    1616‘ 19 11+0
    Nguyễn Trọng Long
    RW 1
    Trọng Long
    883‘ 12 1+0
  • Văn Luân Phạm
    RW 1
    Luân Phạm
    501‘ 6 0+0
    Bùi Tiến Dụng
    CM 1
    Tiến Dụng
    1553‘ 19 0+0
  • Vũ Văn Thanh
    CM 1
    Văn Thanh
    1288‘ 17 3+0
    Hồ Tấn Tài
    CB 1
    Tấn Tài
    1268‘ 18 1+0
    Huỳnh Tấn Sinh
    CB 1
    Tấn Sinh
    1012‘ 14 0+0
    Đoàn Văn Hậu
    RB 1
    Văn Hậu
    1466‘ 17 0+0
  • Filip Nguyen
    GK 1
    Nguyen
    630‘ 7 0+0
Formation
4-2-3-1
Win
11
Draw
5
Lose
4
Rating
0
Apps
20
Scored
39
Conceded
21

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Công An Nhân Dân 13 24
2. FLC Thanh Hoa 13 23 1 - 4
3. Ha Noi 13 22 2 - 0
4. Viettel 13 21 1 - 2
5. Hai Phong 13 19 1 - 1
6. Binh Dinh 13 19 5 - 0
7. Nam Dinh 13 19 4 - 0
8. Hong Linh Ha Tinh 13 18 4 - 2
9. Song Lam Nghe An 13 16 2 - 1
10. Hoang Anh Gia Lai 13 14 1 - 1
11. Sanna Khanh Hoa 13 13 0 - 0
12. Da Nang 13 10 1 - 0
13. Ho Chi Minh City 13 8 3 - 5
14. Binh Duong 13 7 1 - 2

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 17 8 4 5 26 18 28 4.
V-League 2023 13 7 3 3 29 15 24 1.
V-League 2 2022 22 12 7 3 37 15 43 1.
V-League 2 2021 6 2 3 1 7 6 9 6.
Second Division 2019 12 6 4 2 11 7 22 3.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
33 Đỗ Sỹ Huy Đỗ Sỹ Huy Đỗ Sỹ Huy CM 26 180' 2 0 0 2 0 1 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng GK 27 270' 3 0 0 3 0 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Filip Nguyen Filip Nguyen Filip Nguyen GK 31 630' 7 0 0 7 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
55 Quang Thịnh Trần Quang Thịnh Trần Quang Thịnh Trần DF 22 0' 0 0 0 0 0 0 13 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
30 Hữu Thực Nguyễn Hữu Thực Nguyễn Hữu Thực Nguyễn DF 22 29' 1 0 0 0 1 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
98 Tuấn Dương Giáp Tuấn Dương Giáp Tuấn Dương Giáp CB 21 505' 10 0 0 5 5 1 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Đoàn Văn Hậu Đoàn Văn Hậu Đoàn Văn Hậu RB 25 1466' 17 0 0 16 1 2 1 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Bùi Tiến Dụng Bùi Tiến Dụng Bùi Tiến Dụng CM 25 1553' 19 0 0 18 1 2 1 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Huỳnh Tấn Sinh Huỳnh Tấn Sinh Huỳnh Tấn Sinh CB 26 1012' 14 0 0 11 3 1 7 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
32 Vũ Hữu Quý Vũ Hữu Quý Vũ Hữu Quý DF 31 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
7 Sầm Ngọc Đức Sầm Ngọc Đức Sầm Ngọc Đức RB 31 717' 15 0 0 8 7 8 11 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Lê Văn Đô Lê Văn Đô Lê Văn Đô LB 625' 16 3 0 6 10 4 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Vũ Văn Thanh Vũ Văn Thanh Vũ Văn Thanh CM 28 1288' 17 3 0 14 3 9 3 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Hồ Tấn Tài Hồ Tấn Tài Hồ Tấn Tài CB 26 1268' 18 1 0 15 3 4 3 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
26 Văn Phương Hà Văn Phương Hà Văn Phương Hà MF 23 124' 5 1 0 1 4 1 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Nguyễn Như Tuấn Nguyễn Như Tuấn Nguyễn Như Tuấn MF 29 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
12 Văn Toản Hoàng Văn Toản Hoàng Văn Toản Hoàng AM 23 737' 15 1 0 8 7 6 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Xuân Thịnh Bùi Xuân Thịnh Bùi Xuân Thịnh Bùi MF 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
27 Bảo Trung La Nguyễn Bảo Trung La Nguyễn Bảo Trung La Nguyễn MF 21 14' 1 0 0 0 1 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Nguyễn Trọng Long Nguyễn Trọng Long Nguyễn Trọng Long RW 24 883' 12 1 0 10 2 5 3 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
38 V. Phạm V. Phạm V. Phạm MF 23 57' 12 0 0 0 12 0 14 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Văn Luân Phạm Văn Luân Phạm Văn Luân Phạm RW 24 501' 6 0 0 6 0 3 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Nguyễn Quang Hải Nguyễn Quang Hải Nguyễn Quang Hải CM 27 507' 7 1 0 6 1 3 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
70 Akwa Raphael Success Akwa Raphael Success Akwa Raphael Success RW 26 481' 7 4 0 5 2 3 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
20 Phan Văn Đức Phan Văn Đức Phan Văn Đức CM 28 194' 4 0 0 2 2 2 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Nguyễn Xuân Nam Nguyễn Xuân Nam Nguyễn Xuân Nam CF 30 529' 16 1 0 6 10 5 13 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Trần Văn Trung Trần Văn Trung Trần Văn Trung CF 26 522' 12 2 0 6 6 6 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
35 Jhon Cley Jhon Cley Jhon Cley AM 30 1616' 19 11 0 19 0 10 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
68 Gustavo Henrique Gustavo Henrique Gustavo Henrique LW 28 1586' 19 6 0 18 1 9 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
82 Trung Phong Hoàng Trung Phong Hoàng Trung Phong Hoàng GK 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
28 Tô Văn Vũ Tô Văn Vũ Tô Văn Vũ CM 30 344' 10 0 0 4 6 4 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Huỳnh Tấn Tài Huỳnh Tấn Tài Huỳnh Tấn Tài MF 29 16' 2 0 0 0 2 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Trịnh Đức Lợi Trịnh Đức Lợi Trịnh Đức Lợi DF 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
9 Juvhel Tsoumou Juvhel Tsoumou Juvhel Tsoumou CF 33 90' 1 3 0 1 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
43 Todor Petrović Todor Petrović Todor Petrović CM 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
89 Patrik Le Giang Patrik Le Giang Patrik Le Giang GK 31 630' 8 0 0 7 1 0 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Elton Monteiro Elton Monteiro Elton Monteiro CB 30 426' 5 0 0 5 0 2 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
47 Gia Hưng Phạm Gia Hưng Phạm Gia Hưng Phạm CF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Players transfers

out
+20 players (low amount of matches played)