League stats

League position 4/15

46 %
12 wins
23 %
6 draws
31 %
8 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.60 2.00 +25%
Goals scored 1.5 1.6 +7%
Goals conceded 1.2 1 -17%
Over 1.5
65% 17/26 times
Over 2.5
54% 14/26 times
Over 3.5
35% 9/26 times
BTTS
58% 15/26 times
CARDS
2.5 Ø
Corners
7 Ø

Team form

Over 1.5
40% 2/5 times
Over 2.5
0% 0/5 times
Over 3.5
0% 0/5 times
BTTS
20% 1/5 times
CARDS
2.8 Ø
Corners
7.8 Ø
05/31/24
Nam Dinh
07:00
Song Lam Nghe An
05/26/24
Song Lam Nghe An
07:00
Binh Duong
05/22/24
Binh Dinh
07:00
Song Lam Nghe An
05/18/24
Song Lam Nghe An
06:00
Sanna Khanh Hoa
05/13/24
Song Lam Nghe An
06:00
Ho Chi Minh City

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/09/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-0 16 - 9 8 - 2 31 - 44 4 - 6 3 (53%)
3 (57%)
110 210 220
05/04/24 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1 - 1
Ha Noi Ha Noi
1-1 11 - 9 2 - 5 35 - 87 1 - 4 2 (61%)
3 (33%)
275 240 -125
04/04/24 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2 - 0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0 5 - 3 3 - 2 89 - 69 6 - 2 1 (58%)
3 (56%)
-250 300 600
03/30/24 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 0
Hai Phong Hai Phong
0-0 2 - 2 1 - 0 78 - 79 5 - 5 4 (55%)
3 (51%)
140 220 160
03/13/24 Vietnamese Cup
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 1
Da Nang Da Nang
0-0 11 - 8 3 - 5 77 - 39 6 - 0 0 (53%)
0 (0%)
163 200 155
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Ha Noi 26 64 1 - 2 2 - 0
2. FLC Thanh Hoa 26 46 0 - 1 1 - 0
3. Sanna Khanh Hoa 25 42 0 - 1 1 - 2
4. Song Lam Nghe An 26 42
5. Than Quang Ninh 26 35 2 - 2 2 - 2
6. Hai Phong 26 34 1 - 0 2 - 3
7. Binh Duong 26 33 0 - 0 1 - 2
8. Sai Gon 26 31 3 - 2 2 - 1
9. Da Nang 26 31 3 - 1 2 - 2
10. Hoang Anh Gia Lai 26 31 3 - 1 1 - 0
11. Quang Nam 26 31 2 - 1 1 - 1
12. Ho Chi Minh City 26 27 1 - 0 0 - 2
13. Nam Dinh 26 24 0 - 1 2 - 3
14. Can Tho 26 21 1 - 0 3 - 3

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 17 3 6 8 16 23 15 13.
V-League 2023 13 3 7 3 14 15 16 9.
V-League 2022 24 9 6 9 29 28 33 5.
V-League 2021 12 3 1 8 7 15 10 14.
V-League 2020 5 2 2 1 7 5 8 2.
V-League 2019 26 8 11 7 32 26 35 7.
V-League 2018 26 12 6 8 38 32 42 4.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 13.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
24 Phan Đình Vũ Hải Phan Đình Vũ Hải Phan Đình Vũ Hải GK 29 1969' 22 0 0 22 0 1 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
67 Lê Văn Hùng Lê Văn Hùng Lê Văn Hùng GK 31 281' 4 0 0 3 1 0 22 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
68 Trần Văn Tiến Trần Văn Tiến Trần Văn Tiến GK 29 90' 1 0 0 1 0 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
4 Quế Ngọc Hải Quế Ngọc Hải Quế Ngọc Hải DF 30 1955' 23 3 0 22 1 1 1 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Trần Đình Hoàng Trần Đình Hoàng Trần Đình Hoàng DF 32 1999' 24 0 0 22 2 1 2 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Hoàng Văn Khánh Hoàng Văn Khánh Hoàng Văn Khánh DF 29 1843' 22 0 0 20 2 2 4 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Phạm Xuân Mạnh Phạm Xuân Mạnh Phạm Xuân Mạnh DF 28 1616' 18 1 0 18 0 1 0 6 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Võ Ngọc Đức Võ Ngọc Đức Võ Ngọc Đức DF 29 936' 14 0 0 9 5 2 16 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Phạm Thế Nhật Phạm Thế Nhật Phạm Thế Nhật DF 33 630' 7 0 0 7 0 0 15 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Nguyễn Sỹ Nam Nguyễn Sỹ Nam Nguyễn Sỹ Nam DF 31 234' 3 0 0 3 0 1 19 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
33 Phạm Mạnh Hùng Phạm Mạnh Hùng Phạm Mạnh Hùng DF 31 488' 9 0 0 6 3 2 17 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
8 Hồ Sỹ Sâm Hồ Sỹ Sâm Hồ Sỹ Sâm MF 30 1311' 23 0 0 14 9 8 11 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
59 Lê Thế Cường Lê Thế Cường Lê Thế Cường MF 33 540' 11 2 0 5 6 3 14 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Hồ Khắc Ngọc Hồ Khắc Ngọc Hồ Khắc Ngọc MF 31 2214' 25 2 0 25 0 4 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Lê Mạnh Dũng Lê Mạnh Dũng Lê Mạnh Dũng MF 30 45' 3 0 0 0 3 0 14 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Cao Xuân Thắng Cao Xuân Thắng Cao Xuân Thắng MF 31 742' 12 1 0 11 1 8 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Ngô Xuân Toàn Ngô Xuân Toàn Ngô Xuân Toàn MF 31 1256' 18 3 0 14 4 8 12 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Võ Ngọc Toàn Võ Ngọc Toàn Võ Ngọc Toàn MF 29 352' 9 0 0 4 5 3 16 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Đậu Thanh Phong Đậu Thanh Phong Đậu Thanh Phong MF 31 52' 1 0 0 1 0 1 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Nguyễn Phú Nguyên Nguyễn Phú Nguyên Nguyễn Phú Nguyên MF 28 91' 2 0 0 2 0 2 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Hoàng Văn Bình Hoàng Văn Bình Hoàng Văn Bình MF 35 700' 10 0 0 8 2 4 3 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
20 Phan Văn Đức Phan Văn Đức Phan Văn Đức MF 28 1564' 19 9 0 17 2 3 3 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Hồ Tuấn Tài Hồ Tuấn Tài Hồ Tuấn Tài CF 29 1145' 18 2 0 12 6 5 13 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Michael Olaha Michael Olaha Michael Olaha CF 27 2340' 26 8 0 26 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
31 Nguyễn Viết Nguyên Nguyễn Viết Nguyên Nguyễn Viết Nguyên CF 29 6' 3 0 0 0 3 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Osmar Osmar Osmar CF 36 358' 8 1 0 4 4 3 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Hồ Phúc Tịnh Hồ Phúc Tịnh Hồ Phúc Tịnh CF 30 162' 6 1 0 1 5 1 17 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
91 Jeremie Lynch Jeremie Lynch Jeremie Lynch CF 33 821' 10 4 0 9 1 1 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers

out
02/10/18
Danko Kovačević
Danko Kovačević
Grbalj Grbalj
Flag V-League 1
421' 6 0+0
n/a
+1 players (low amount of matches played)