Estatísticas da Liga

16/26

Tabela 13/14

19 %
3 V
38 %
6 E
44 %
7 D
Média por jogo Total últimos 5 diff %
PPG 0.90 0.40 -56%
Gols marcados 1 0.6 -40%
Gols concedidos 1.4 1.4 0%
+ 1.5 Gols
63% 10/16 times
+ 2.5 Gols
25% 4/16 times
+ 3.5 Gols
25% 4/16 times
AM
44% 7/16 times
Cartões
3.1 Ø
Escanteios
8.6 Ø

Forma

+ 1.5 Gols
60% 3/5 times
+ 2.5 Gols
20% 1/5 times
+ 3.5 Gols
20% 1/5 times
AM
40% 2/5 times
Cartões
2.8 Ø
Escanteios
8.4 Ø
05/26/24
Song Lam Nghe An
07:00
Binh Duong
05/22/24
Binh Dinh
07:00
Song Lam Nghe An
05/18/24
Song Lam Nghe An
07:00
Sanna Khanh Hoa
05/13/24
Song Lam Nghe An
06:00
Ho Chi Minh City
05/09/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Song Lam Nghe An

1º T

Chutes

a gol

Ataq.Perigosos

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
05/04/24 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1 - 1
Ha Noi Ha Noi
1-1 11 - 9 2 - 5 35 - 87 1 - 4 2 (61%)
3 (33%)
275 240 -125
04/04/24 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2 - 0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0 5 - 3 3 - 2 89 - 69 6 - 2 1 (58%)
3 (56%)
-250 300 600
03/30/24 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 0
Hai Phong Hai Phong
0-0 2 - 2 1 - 0 78 - 79 5 - 5 4 (55%)
3 (51%)
140 220 160
03/13/24 Vietnamese Cup
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 1
Da Nang Da Nang
0-0 11 - 8 3 - 5 77 - 39 6 - 0 0 (53%)
0 (0%)
163 200 155
03/09/24 V-League
Binh Duong Binh Duong
3 - 2
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-0 8 - 11 4 - 7 70 - 75 3 - 10 2 (62%)
3 (49%)
-110 210 280
see more

estatísticas de jogadores

Táticas de equipe

Data not available

Tabela

Regular Season J Pontos Casa Fora
1. Nam Dinh 17 38 0 - 1 05/31/24
2. Binh Duong 17 30 05/26/24 3 - 2
3. Binh Dinh 17 29 2 - 0 05/22/24
4. Công An Nhân Dân 17 28 0 - 1 2 - 0
5. Hai Phong 17 24 0 - 0 2 - 2
6. Ha Noi 16 23 1 - 1 2 - 0
7. FLC Thanh Hoa 17 23 06/15/24 3 - 1
8. Quang Nam 17 22 4 - 4 06/19/24
9. Ho Chi Minh City 17 22 05/13/24 1 - 0
10. Hong Linh Ha Tinh 17 20 06/25/24 1 - 1
11. Hoang Anh Gia Lai 16 18 1 - 0 05/09/24
12. Viettel 16 17 1 - 1 06/30/24
13. Song Lam Nghe An 16 15
14. Sanna Khanh Hoa 17 10 05/18/24 0 - 1

previous seasons

J V E D G+ G- Pontos #
V-League 2023/2024 16 3 6 7 16 22 15 13.
V-League 2023 13 3 7 3 14 15 16 9.
V-League 2022 24 9 6 9 29 28 33 5.
V-League 2021 12 3 1 8 7 15 10 14.
V-League 2020 5 2 2 1 7 5 8 2.
V-League 2019 26 8 11 7 32 26 35 7.
V-League 2018 26 12 6 8 38 32 42 4.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 13.

Elenco

Goalkeeper Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
1 Văn Việt Nguyễn Văn Việt Nguyễn Văn Việt Nguyễn GK 21 1260' 14 0 0 14 0 0 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Trần Văn Tiến Trần Văn Tiến Trần Văn Tiến GK 29 90' 1 0 0 1 0 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Văn Bình Cao Văn Bình Cao Văn Bình Cao GK 19 90' 1 0 0 1 0 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
15 Khắc Lương Hồ Khắc Lương Hồ Khắc Lương Hồ DF 23 124' 2 0 0 2 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Văn Thành Lê Văn Thành Lê Văn Thành Lê DF 22 895' 11 0 0 10 1 4 5 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Văn Huy Vương Văn Huy Vương Văn Huy Vương DF 22 1037' 13 0 0 12 1 2 2 1 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Trần Đình Hoàng Trần Đình Hoàng Trần Đình Hoàng DF 32 1168' 15 0 0 13 2 3 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Nguyên Hoàng Lê Nguyên Hoàng Lê Nguyên Hoàng Lê DF 19 416' 7 0 0 4 3 0 11 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
95 Mario Zebić Mario Zebić Mario Zebić CB 28 1440' 16 0 0 16 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
33 Văn Thành Phan Văn Thành Phan Văn Thành Phan DF 17 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
12 Thanh Đức Bùi Thanh Đức Bùi Thanh Đức Bùi DF 18 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
14 V. Nguyễn V. Nguyễn V. Nguyễn MF 25 683' 11 0 0 9 2 7 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Xuân Tiến Đinh Xuân Tiến Đinh Xuân Tiến Đinh MF 21 284' 6 2 0 3 3 3 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Mạnh Quỳnh Trần Mạnh Quỳnh Trần Mạnh Quỳnh Trần MF 23 1085' 15 2 0 12 3 9 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Xuân Bình Nguyễn Xuân Bình Nguyễn Xuân Bình Nguyễn MF 22 63' 3 0 0 0 3 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
37 V. Đặng V. Đặng V. Đặng MF 228' 7 0 0 3 4 3 8 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Mai Sỹ Hoàng Mai Sỹ Hoàng Mai Sỹ Hoàng MF 25 679' 10 2 0 7 3 2 3 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Văn Bách Nguyễn Văn Bách Nguyễn Văn Bách Nguyễn MF 21 356' 8 1 0 5 3 5 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Nam Hải Trần Nam Hải Trần Nam Hải Trần MF 20 573' 9 0 0 6 3 4 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Quang Tú Đặng Quang Tú Đặng Quang Tú Đặng MF 22 236' 4 0 0 2 2 2 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Bá Quyền Phan Bá Quyền Phan Bá Quyền Phan MF 22 1134' 14 1 0 13 1 3 1 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Quang Vinh Nguyễn Quang Vinh Nguyễn Quang Vinh Nguyễn MF 19 547' 13 0 0 5 8 2 9 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Văn Quý Lê Văn Quý Lê Văn Quý Lê MF 20 128' 5 0 0 2 3 2 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Văn Bắc Ngô Văn Bắc Ngô Văn Bắc Ngô MF 20 101' 4 0 0 1 3 1 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
70 Akwa Raphael Success Akwa Raphael Success Akwa Raphael Success AM 26 618' 10 0 0 7 3 4 5 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
7 Michael Olaha Michael Olaha Michael Olaha CF 27 1440' 16 6 0 16 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Xuân Đại Phan Xuân Đại Phan Xuân Đại Phan CF 21 535' 11 1 0 6 5 6 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Văn Lương Ngô Văn Lương Ngô Văn Lương Ngô CF 22 320' 10 1 0 3 7 2 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Hồ Phúc Tịnh Hồ Phúc Tịnh Hồ Phúc Tịnh CF 30 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
38 Long Vũ Lê Đình Long Vũ Lê Đình Long Vũ Lê Đình CF 17 26' 2 0 0 0 2 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
65 Đình Bùi Đình Bùi Đình Bùi MF 136' 2 0 0 2 0 0 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Nguyễn Trọng Hoàng Nguyễn Trọng Hoàng Nguyễn Trọng Hoàng RM 35 90' 1 0 0 1 0 1 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Transferencias

SAÍDAS
10/10/23
Quế Ngọc Hải
Quế Ngọc Hải
Binh Duong Binh Duong
Flag V-League 1
CB 1799' 20 2+0
free
10/10/23
Văn Cường Hồ
Văn Cường Hồ
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
Flag V-League 1
DF 810' 13 0+0
n/a
09/01/23
Hồ Sỹ Sâm
Hồ Sỹ Sâm
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
Flag V-League 1
MF 78' 5 0+0
free
09/01/23
Đ. Trần
Đ. Trần
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
Flag V-League 1
CF 703' 15 1+0
free
08/30/23
Nguyễn Văn Hoàng
Nguyễn Văn Hoàng
Ha Noi Ha Noi
Flag V-League 1
GK 1610' 17 0+0
n/a
08/30/23
Phạm Xuân Mạnh
Phạm Xuân Mạnh
Ha Noi Ha Noi
Flag V-League 1
CB 2023' 23 3+0
loan
+3 jogadores (baixa quantidade de partidas jogadas)