League stats

26/26

League position 7/14

31 %
8 wins
42 %
11 draws
27 %
7 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.30 1.00 -23%
Goals scored 1.2 1.6 +33%
Goals conceded 1 1.2 +20%
Over 1.5
62% 16/26 times
Over 2.5
46% 12/26 times
Over 3.5
31% 8/26 times
BTTS
39% 10/26 times
CARDS
2.7 Ø
Corners
7.3 Ø

Team form

Over 1.5
40% 2/5 times
Over 2.5
0% 0/5 times
Over 3.5
0% 0/5 times
BTTS
20% 1/5 times
CARDS
2.8 Ø
Corners
7.8 Ø
05/31/24
Nam Dinh
07:00
Song Lam Nghe An
05/26/24
Song Lam Nghe An
07:00
Binh Duong
05/22/24
Binh Dinh
07:00
Song Lam Nghe An
05/18/24
Song Lam Nghe An
06:00
Sanna Khanh Hoa
05/13/24
Song Lam Nghe An
06:00
Ho Chi Minh City

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/09/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-0 16 - 9 8 - 2 31 - 44 4 - 6 3 (53%)
3 (57%)
110 210 220
05/04/24 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1 - 1
Ha Noi Ha Noi
1-1 11 - 9 2 - 5 35 - 87 1 - 4 2 (61%)
3 (33%)
275 240 -125
04/04/24 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2 - 0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0 5 - 3 3 - 2 89 - 69 6 - 2 1 (58%)
3 (56%)
-250 300 600
03/30/24 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 0
Hai Phong Hai Phong
0-0 2 - 2 1 - 0 78 - 79 5 - 5 4 (55%)
3 (51%)
140 220 160
03/13/24 Vietnamese Cup
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 1
Da Nang Da Nang
0-0 11 - 8 3 - 5 77 - 39 6 - 0 0 (53%)
0 (0%)
163 200 155
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Ha Noi 26 53 0 - 1 4 - 0
2. Ho Chi Minh City 26 48 1 - 2 2 - 1
3. Than Quang Ninh 26 39 0 - 0 0 - 0
4. Binh Duong 26 36 2 - 1 1 - 5
5. Sai Gon 26 36 2 - 2 2 - 2
6. Viettel 26 36 3 - 1 0 - 0
7. Song Lam Nghe An 26 35
8. Hoang Anh Gia Lai 26 35 3 - 0 3 - 2
9. Quang Nam 26 34 2 - 0 2 - 2
10. Da Nang 26 33 0 - 0 0 - 2
11. Nam Dinh 26 31 0 - 0 2 - 0
12. Hai Phong 26 30 0 - 0 0 - 0
13. FLC Thanh Hoa 26 26 1 - 0 2 - 0
14. Sanna Khanh Hoa 26 25 0 - 0 1 - 4

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 17 3 6 8 16 23 15 13.
V-League 2023 13 3 7 3 14 15 16 9.
V-League 2022 24 9 6 9 29 28 33 5.
V-League 2021 12 3 1 8 7 15 10 14.
V-League 2020 5 2 2 1 7 5 8 2.
V-League 2019 26 8 11 7 32 26 35 7.
V-League 2018 26 12 6 8 38 32 42 4.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 13.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
1 Trần Nguyên Mạnh Trần Nguyên Mạnh Trần Nguyên Mạnh GK 32 2070' 23 0 0 23 0 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Lê Văn Hùng Lê Văn Hùng Lê Văn Hùng 31 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
25 Trần Văn Tiến Trần Văn Tiến Trần Văn Tiến GK 29 270' 3 0 0 3 0 0 22 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Dương Văn Cường Dương Văn Cường Dương Văn Cường 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
16 Trần Đình Đồng Trần Đình Đồng Trần Đình Đồng DF 36 2126' 24 0 0 24 0 2 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Trần Đình Hoàng Trần Đình Hoàng Trần Đình Hoàng DF 32 2160' 24 0 0 24 0 0 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Damir Memović Damir Memović Damir Memović DF 35 2250' 25 1 0 25 0 0 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Hoàng Văn Khánh Hoàng Văn Khánh Hoàng Văn Khánh DF 29 2160' 24 0 0 24 0 0 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Võ Ngọc Đức Võ Ngọc Đức Võ Ngọc Đức DF 29 0' 1 0 0 0 1 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Phạm Thế Nhật Phạm Thế Nhật Phạm Thế Nhật DF 33 367' 7 0 0 4 3 0 18 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Nguyễn Bá Đức Nguyễn Bá Đức Nguyễn Bá Đức 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
22 Nguyễn Sỹ Nam Nguyễn Sỹ Nam Nguyễn Sỹ Nam DF 31 115' 2 0 0 2 0 2 24 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Lê Thành Lâm Lê Thành Lâm Lê Thành Lâm 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
11 Phạm Xuân Mạnh Phạm Xuân Mạnh Phạm Xuân Mạnh DF 28 1349' 15 0 0 15 0 1 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
15 Hoàng Văn Bình Hoàng Văn Bình Hoàng Văn Bình MF 35 1089' 16 0 0 12 4 4 10 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Hồ Khắc Ngọc Hồ Khắc Ngọc Hồ Khắc Ngọc MF 31 1858' 22 4 0 21 1 8 3 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Cao Xuân Thắng Cao Xuân Thắng Cao Xuân Thắng MF 31 1290' 16 1 0 15 1 4 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Võ Ngọc Toàn Võ Ngọc Toàn Võ Ngọc Toàn MF 29 1797' 24 1 0 19 5 5 7 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Lê Mạnh Dũng Lê Mạnh Dũng Lê Mạnh Dũng 30 24' 4 0 0 0 4 0 10 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Nguyễn Quang Tình Nguyễn Quang Tình Nguyễn Quang Tình MF 35 1027' 18 3 0 11 7 2 13 2 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Lê Thế Cường Lê Thế Cường Lê Thế Cường MF 33 409' 9 0 0 4 5 4 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Hồ Sỹ Sâm Hồ Sỹ Sâm Hồ Sỹ Sâm MF 30 101' 6 0 0 1 5 0 19 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
20 Phan Văn Đức Phan Văn Đức Phan Văn Đức MF 28 90' 1 1 0 1 0 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Telê Telê Telê 34 447' 6 0 0 6 0 1 0 1 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Michael Olaha Michael Olaha Michael Olaha CF 27 2216' 25 11 0 25 0 2 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Hồ Tuấn Tài Hồ Tuấn Tài Hồ Tuấn Tài CF 29 1096' 15 8 0 12 3 2 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Hồ Phúc Tịnh Hồ Phúc Tịnh Hồ Phúc Tịnh CF 30 353' 6 1 0 4 2 4 17 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
94 Joel Joel Joel MF 29 990' 11 0 0 11 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers

out
01/30/19
Phạm Mạnh Hùng
Phạm Mạnh Hùng
Da Nang Da Nang
Flag V-League 1
DF 488' 9 0+0
n/a
01/30/19
Ngô Xuân Toàn
Ngô Xuân Toàn
Sai Gon Sai Gon
Flag V-League 1
MF 1256' 18 3+0
n/a
01/01/19
Quế Ngọc Hải
Quế Ngọc Hải
Viettel Viettel
Flag V-League 1
DF 1955' 23 3+0
free
01/01/19
Phan Đình Vũ Hải
Phan Đình Vũ Hải
Hai Phong Hai Phong
Flag V-League 1
GK 1969' 22 0+0
n/a
+4 players (low amount of matches played)