statistiques des ligues

18/26

Classement 13/14

17 %
3 V
39 %
7 N
44 %
8 D
Moyenne par match Global 10 dern. matchs diff. %
PPG 0.90 0.60 -33%
Buts marqués 0.9 0.2 -78%
Buts concédés 1.3 0.8 -38%
+1.5 buts
56% 10/18 times
+2.5 Buts
22% 4/18 times
+3.5 Buts
22% 4/18 times
LDM
39% 7/18 times
Cartons
3.1 Ø
Corners
8.8 Ø

Forme

+1.5 buts
40% 2/5 times
+2.5 Buts
0% 0/5 times
+3.5 Buts
0% 0/5 times
LDM
20% 1/5 times
Cartons
2.8 Ø
Corners
8.8 Ø
06/15/24
Song Lam Nghe An
06:00
FLC Thanh Hoa
05/31/24
Nam Dinh
07:00
Song Lam Nghe An
05/26/24
Song Lam Nghe An
07:00
Binh Duong
05/22/24
Binh Dinh
07:00
Song Lam Nghe An
05/18/24
Song Lam Nghe An
06:00
Sanna Khanh Hoa

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
05/13/24 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 5 - 4 1 - 3 97 - 94 6 - 5 2 (61%)
1 (67%)
-110 210 275
05/09/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-0 16 - 9 8 - 2 31 - 44 4 - 6 3 (53%)
3 (57%)
110 210 220
05/04/24 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1 - 1
Ha Noi Ha Noi
1-1 11 - 9 2 - 5 35 - 87 1 - 4 2 (61%)
3 (33%)
275 240 -125
04/04/24 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2 - 0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0 5 - 3 3 - 2 89 - 69 6 - 2 1 (58%)
3 (56%)
-250 300 600
03/30/24 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 0
Hai Phong Hai Phong
0-0 2 - 2 1 - 0 78 - 79 5 - 5 4 (55%)
3 (51%)
140 220 160
see more

Statistiques Joueurs

Compositions

Data not available

Classement

Regular Season MJ Pts Domicile Extérieur
1. Nam Dinh 18 39 0 - 1 05/31/24
2. Công An Nhân Dân 18 31 0 - 1 2 - 0
3. Binh Duong 18 30 05/26/24 3 - 2
4. Binh Dinh 17 29 2 - 0 05/22/24
5. FLC Thanh Hoa 18 26 06/15/24 3 - 1
6. Hai Phong 18 25 0 - 0 2 - 2
7. Quang Nam 18 23 4 - 4 06/19/24
8. Ha Noi 17 23 1 - 1 2 - 0
9. Ho Chi Minh City 18 23 0 - 0 1 - 0
10. Hoang Anh Gia Lai 18 22 1 - 0 1 - 0
11. Hong Linh Ha Tinh 17 20 06/25/24 1 - 1
12. Viettel 17 20 1 - 1 06/30/24
13. Song Lam Nghe An 18 16
14. Sanna Khanh Hoa 18 10 05/18/24 0 - 1

previous seasons

MJ V N D B B Pts #
V-League 2023/2024 18 3 7 8 16 23 16 13.
V-League 2023 13 3 7 3 14 15 16 9.
V-League 2022 24 9 6 9 29 28 33 5.
V-League 2021 12 3 1 8 7 15 10 14.
V-League 2020 5 2 2 1 7 5 8 2.
V-League 2019 26 8 11 7 32 26 35 7.
V-League 2018 26 12 6 8 38 32 42 4.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 13.

EFFECTIF

Goalkeeper âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
1 Văn Việt Nguyễn Văn Việt Nguyễn Văn Việt Nguyễn GK 21 1440' 16 0 0 16 0 0 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Trần Văn Tiến Trần Văn Tiến Trần Văn Tiến GK 29 90' 1 0 0 1 0 0 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Văn Bình Cao Văn Bình Cao Văn Bình Cao GK 19 90' 1 0 0 1 0 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
15 Khắc Lương Hồ Khắc Lương Hồ Khắc Lương Hồ DF 23 124' 2 0 0 2 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Văn Thành Lê Văn Thành Lê Văn Thành Lê DF 22 1050' 13 0 0 12 1 5 5 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Văn Huy Vương Văn Huy Vương Văn Huy Vương DF 22 1139' 15 0 0 14 1 4 2 1 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Trần Đình Hoàng Trần Đình Hoàng Trần Đình Hoàng DF 32 1258' 16 0 0 14 2 3 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Nguyên Hoàng Lê Nguyên Hoàng Lê Nguyên Hoàng Lê DF 19 416' 7 0 0 4 3 0 11 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
95 Mario Zebić Mario Zebić Mario Zebić CB 28 1620' 18 0 0 18 0 0 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
33 Văn Thành Phan Văn Thành Phan Văn Thành Phan DF 17 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
12 Thanh Đức Bùi Thanh Đức Bùi Thanh Đức Bùi DF 18 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
14 V. Nguyễn V. Nguyễn V. Nguyễn MF 25 731' 12 0 0 9 3 7 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Xuân Tiến Đinh Xuân Tiến Đinh Xuân Tiến Đinh MF 21 342' 6 2 0 3 3 3 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Mạnh Quỳnh Trần Mạnh Quỳnh Trần Mạnh Quỳnh Trần MF 23 1234' 17 2 0 14 3 9 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Xuân Bình Nguyễn Xuân Bình Nguyễn Xuân Bình Nguyễn MF 22 63' 3 0 0 0 3 0 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
37 V. Đặng V. Đặng V. Đặng MF 309' 8 0 0 4 4 5 9 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Mai Sỹ Hoàng Mai Sỹ Hoàng Mai Sỹ Hoàng MF 25 790' 12 2 0 8 4 3 4 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Văn Bách Nguyễn Văn Bách Nguyễn Văn Bách Nguyễn MF 21 356' 8 1 0 5 3 5 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Nam Hải Trần Nam Hải Trần Nam Hải Trần MF 20 598' 10 0 0 6 4 4 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Quang Tú Đặng Quang Tú Đặng Quang Tú Đặng MF 22 236' 4 0 0 2 2 2 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Bá Quyền Phan Bá Quyền Phan Bá Quyền Phan MF 22 1314' 16 1 0 15 1 3 1 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Quang Vinh Nguyễn Quang Vinh Nguyễn Quang Vinh Nguyễn MF 19 727' 15 0 0 7 8 2 9 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Văn Quý Lê Văn Quý Lê Văn Quý Lê MF 20 128' 6 0 0 2 4 2 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Văn Bắc Ngô Văn Bắc Ngô Văn Bắc Ngô MF 20 101' 4 0 0 1 3 1 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
70 Akwa Raphael Success Akwa Raphael Success Akwa Raphael Success AM 26 627' 11 0 0 7 4 4 6 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
7 Michael Olaha Michael Olaha Michael Olaha CF 27 1620' 18 6 0 18 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Xuân Đại Phan Xuân Đại Phan Xuân Đại Phan CF 21 657' 13 1 0 8 5 6 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Văn Lương Ngô Văn Lương Ngô Văn Lương Ngô CF 22 399' 11 1 0 4 7 2 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Hồ Phúc Tịnh Hồ Phúc Tịnh Hồ Phúc Tịnh CF 30 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
38 Long Vũ Lê Đình Long Vũ Lê Đình Long Vũ Lê Đình CF 17 37' 3 0 0 0 3 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
65 Đình Bùi Đình Bùi Đình Bùi MF 136' 2 0 0 2 0 0 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Nguyễn Trọng Hoàng Nguyễn Trọng Hoàng Nguyễn Trọng Hoàng RM 35 90' 1 0 0 1 0 1 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Transferts

DÉPARTS
10/10/23
Quế Ngọc Hải
Quế Ngọc Hải
Binh Duong Binh Duong
Flag V-League 1
CB 1799' 20 2+0
free
10/10/23
Văn Cường Hồ
Văn Cường Hồ
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
Flag V-League 1
DF 810' 13 0+0
n/a
09/01/23
Hồ Sỹ Sâm
Hồ Sỹ Sâm
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
Flag V-League 1
MF 78' 5 0+0
free
09/01/23
Đ. Trần
Đ. Trần
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
Flag V-League 1
CF 703' 15 1+0
free
08/30/23
Nguyễn Văn Hoàng
Nguyễn Văn Hoàng
Ha Noi Ha Noi
Flag V-League 1
GK 1610' 17 0+0
n/a
08/30/23
Phạm Xuân Mạnh
Phạm Xuân Mạnh
Ha Noi Ha Noi
Flag V-League 1
CB 2023' 23 3+0
loan
+3 joueurs (Faible nombre de matchs joués)