League stats

12/13

League position 13/14

33 %
4 wins
8 %
1 draws
58 %
7 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.10 1.40 +27%
Goals scored 0.5 0.8 +60%
Goals conceded 1.2 1 -17%
Over 1.5
33% 4/12 times
Over 2.5
33% 4/12 times
Over 3.5
8% 1/12 times
BTTS
17% 2/12 times
CARDS
3.7 Ø
Corners
8.6 Ø

Team form

Over 1.5
60% 3/5 times
Over 2.5
60% 3/5 times
Over 3.5
0% 0/5 times
BTTS
20% 1/5 times
CARDS
2.4 Ø
Corners
9 Ø

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
11/19/22 V-League
Sai Gon Sai Gon
2 - 1
Binh Duong Binh Duong
1-0 6 - 8 2 - 1 85 - 86 4 - 4 7 (60%)
10 (79%)
110 300 160
11/13/22 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
3 - 0
Sai Gon Sai Gon
3-0 15 - 9 8 - 2 46 - 40 1 - 5 5 (49%)
5 (65%)
-161 260 350
11/03/22 V-League
Da Nang Da Nang
1 - 0
Sai Gon Sai Gon
0-0 4 - 8 1 - 3 26 - 36 4 - 3 3 (61%)
2 (61%)
115 200 230
10/28/22 V-League
Sai Gon Sai Gon
0 - 1
Hai Phong Hai Phong
0-1 4 - 5 0 - 1 94 - 80 6 - 7 2 (61%)
4 (68%)
300 250 -137
10/22/22 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
3 - 0
Sai Gon Sai Gon
1-0 16 - 14 7 - 6 41 - 52 4 - 7 3 (53%)
2 (55%)
-137 240 320
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Hoang Anh Gia Lai 12 29 1 - 0
2. Viettel 12 26 3 - 0
3. Than Quang Ninh 12 19 1 - 0
4. Nam Dinh 12 18 0 - 3
5. FLC Thanh Hoa 12 17 05/08/21
6. Binh Duong 12 17 1 - 0
7. Ha Noi 12 16 3 - 1
8. Binh Dinh 12 16 1 - 0
9. Da Nang 12 16 1 - 2
10. Hong Linh Ha Tinh 12 15 1 - 0
11. Ho Chi Minh City 12 14 1 - 0
12. Hai Phong 12 14 0 - 0
13. Sai Gon 12 13
14. Song Lam Nghe An 12 10 1 - 0

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2 2023 0 0 0 0 0 0 0 9.
V-League 2022 24 5 7 12 26 42 22 13.
V-League 2021 12 4 1 7 6 14 13 13.
V-League 2020 7 3 1 3 11 12 10 3.
V-League 2019 26 10 6 10 37 40 36 5.
V-League 2018 26 9 4 13 38 42 31 8.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 11.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
36 Phạm Văn Phong Phạm Văn Phong Phạm Văn Phong GK 30 1080' 12 0 0 12 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Minh Trần Minh Trần Minh Trần GK 28 0' 0 0 0 0 0 0 11 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
35 Minh Nguyễn Hoàng Minh Nguyễn Hoàng Minh Nguyễn Hoàng GK 25 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
28 Đặng Ngọc Tuấn Đặng Ngọc Tuấn Đặng Ngọc Tuấn GK 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
5 Thiago Papel Thiago Papel Thiago Papel DF 32 711' 8 0 0 8 0 1 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Nguyễn Công Thành Nguyễn Công Thành Nguyễn Công Thành DF 32 990' 11 0 0 11 0 1 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
37 Nguyễn Văn Ngọ Nguyễn Văn Ngọ Nguyễn Văn Ngọ DF 32 393' 5 0 0 5 0 2 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Trần Mạnh Cường Trần Mạnh Cường Trần Mạnh Cường DF 31 1080' 12 1 0 12 0 1 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Nguyễn Nam Anh Nguyễn Nam Anh Nguyễn Nam Anh DF 30 394' 6 0 0 4 2 1 8 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Văn Trung Dương Văn Trung Dương Văn Trung Dương DF 27 450' 5 0 0 5 0 0 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Nguyễn Thanh Thụ Nguyễn Thanh Thụ Nguyễn Thanh Thụ DF 30 90' 1 0 0 1 0 2 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Anh Trần Anh Trần Anh Trần DF 28 65' 1 0 0 1 0 1 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
44 Papé Diakité Papé Diakité Papé Diakité CB 31 180' 2 0 0 2 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Duy Triết Nguyễn Duy Triết Nguyễn Duy Triết Nguyễn DF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
10 Daisuke Matsui Daisuke Matsui Daisuke Matsui MF 42 541' 7 0 0 6 1 3 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
39 Huỳnh Tấn Tài Huỳnh Tấn Tài Huỳnh Tấn Tài MF 29 298' 5 0 0 3 2 1 2 1 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Lê Cao Hoài An Lê Cao Hoài An Lê Cao Hoài An MF 30 630' 7 0 0 7 0 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Cao Văn Triền Cao Văn Triền Cao Văn Triền MF 30 1080' 12 0 0 12 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Woo Sang-Ho Woo Sang-Ho Woo Sang-Ho MF 31 900' 10 0 0 10 0 1 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Nguyễn Minh Trung Nguyễn Minh Trung Nguyễn Minh Trung MF 31 519' 9 0 0 6 3 3 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
13 Nguyễn Hoàng Quốc Chí Nguyễn Hoàng Quốc Chí Nguyễn Hoàng Quốc Chí MF 32 404' 6 0 0 4 2 1 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Văn Luân Phạm Văn Luân Phạm Văn Luân Phạm MF 24 90' 1 0 0 1 0 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Xuân Quý Bùi Xuân Quý Bùi Xuân Quý Bùi MF 31 180' 2 0 0 2 0 0 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Minh Nhất Lê Vương Minh Nhất Lê Vương Minh Nhất Lê Vương MF 24 0' 0 0 0 0 0 0 5 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
25 Trung Hiếu Lý Trung Hiếu Lý Trung Hiếu Lý MF 23 90' 1 0 0 1 0 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Văn Toàn Tẩy Văn Toàn Tẩy Văn Toàn Tẩy MF 23 360' 4 0 0 4 0 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Nguyễn Đình Nhơn Nguyễn Đình Nhơn Nguyễn Đình Nhơn MF 32 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
7 Ryutaro Karube Ryutaro Karube Ryutaro Karube MF 31 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
19 Đỗ Merlo Đỗ Merlo Đỗ Merlo CF 39 795' 11 4 0 9 2 2 3 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Nguyên Hoàng Võ Nguyên Hoàng Võ Nguyên Hoàng Võ CF 22 90' 1 0 0 1 0 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Hiroyuki Takasaki Hiroyuki Takasaki Hiroyuki Takasaki AM 38 314' 5 0 0 3 2 0 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
47 Papa Kébé Papa Kébé Papa Kébé CF 34 180' 2 0 0 2 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers

out
01/01/21
Geovane Magno
Geovane Magno
Ha Noi Ha Noi
Flag V-League 1
MF 1754' 20 8+0
n/a
+1 players (low amount of matches played)