League stats

League position 8/15

35 %
9 wins
15 %
4 draws
50 %
13 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.20 1.80 +50%
Goals scored 1.5 1.4 -7%
Goals conceded 1.6 1.6 0%
Over 1.5
77% 20/26 times
Over 2.5
58% 15/26 times
Over 3.5
35% 9/26 times
BTTS
69% 18/26 times
CARDS
2.9 Ø
Corners
8.8 Ø

Team form

Over 1.5
60% 3/5 times
Over 2.5
60% 3/5 times
Over 3.5
0% 0/5 times
BTTS
20% 1/5 times
CARDS
2.4 Ø
Corners
9 Ø

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
11/19/22 V-League
Sai Gon Sai Gon
2 - 1
Binh Duong Binh Duong
1-0 6 - 8 2 - 1 85 - 86 4 - 4 7 (60%)
10 (79%)
110 300 160
11/13/22 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
3 - 0
Sai Gon Sai Gon
3-0 15 - 9 8 - 2 46 - 40 1 - 5 5 (49%)
5 (65%)
-161 260 350
11/03/22 V-League
Da Nang Da Nang
1 - 0
Sai Gon Sai Gon
0-0 4 - 8 1 - 3 26 - 36 4 - 3 3 (61%)
2 (61%)
115 200 230
10/28/22 V-League
Sai Gon Sai Gon
0 - 1
Hai Phong Hai Phong
0-1 4 - 5 0 - 1 94 - 80 6 - 7 2 (61%)
4 (68%)
300 250 -137
10/22/22 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
3 - 0
Sai Gon Sai Gon
1-0 16 - 14 7 - 6 41 - 52 4 - 7 3 (53%)
2 (55%)
-137 240 320
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Ha Noi 26 64 5 - 2 1 - 1
2. FLC Thanh Hoa 26 46 0 - 1 1 - 1
3. Sanna Khanh Hoa 25 42 1 - 1 2 - 1
4. Song Lam Nghe An 26 42 2 - 1 3 - 2
5. Than Quang Ninh 26 35 1 - 2 1 - 2
6. Hai Phong 26 34 0 - 1 1 - 0
7. Binh Duong 26 33 2 - 0 5 - 1
8. Sai Gon 26 31
9. Da Nang 26 31 1 - 0 3 - 2
10. Hoang Anh Gia Lai 26 31 3 - 1 3 - 2
11. Quang Nam 26 31 4 - 1 1 - 1
12. Ho Chi Minh City 26 27 1 - 2 5 - 0
13. Nam Dinh 26 24 1 - 0 1 - 0
14. Can Tho 26 21 1 - 2 1 - 3

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2 2023 0 0 0 0 0 0 0 9.
V-League 2022 24 5 7 12 26 42 22 13.
V-League 2021 12 4 1 7 6 14 13 13.
V-League 2020 7 3 1 3 11 12 10 3.
V-League 2019 26 10 6 10 37 40 36 5.
V-League 2018 26 9 4 13 38 42 31 8.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 11.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
24 Tống Đức An Tống Đức An Tống Đức An GK 33 1169' 13 0 0 13 0 1 5 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Nguyễn Văn Hoàng Nguyễn Văn Hoàng Nguyễn Văn Hoàng GK 29 90' 1 0 0 1 0 0 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
36 Phạm Văn Phong Phạm Văn Phong Phạm Văn Phong GK 30 991' 12 0 0 11 1 0 12 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
6 Võ Hoàng Quảng Võ Hoàng Quảng Võ Hoàng Quảng DF 37 1314' 17 0 0 14 3 2 10 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Nguyễn Quốc Long Nguyễn Quốc Long Nguyễn Quốc Long DF 36 1656' 20 1 0 18 2 1 3 6 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Nguyễn Tiến Duy Nguyễn Tiến Duy Nguyễn Tiến Duy DF 33 1481' 19 0 0 16 3 0 5 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Ngô Anh Vũ Ngô Anh Vũ Ngô Anh Vũ MF 35 655' 11 1 0 7 4 1 11 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Thân Thành Tín Thân Thành Tín Thân Thành Tín DF 30 1441' 17 1 0 16 1 1 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Lê Thế Mạnh Lê Thế Mạnh Lê Thế Mạnh MF 30 51' 3 0 0 1 2 1 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Mai Thanh Nam Mai Thanh Nam Mai Thanh Nam DF 33 35' 1 0 0 0 1 0 19 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Nguyễn Văn Ngọ Nguyễn Văn Ngọ Nguyễn Văn Ngọ DF 32 1228' 18 1 0 14 4 2 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Hoàng Ngọc Hào Hoàng Ngọc Hào Hoàng Ngọc Hào DF 29 191' 3 0 0 2 1 0 16 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Trịnh Đức Lợi Trịnh Đức Lợi Trịnh Đức Lợi DF 29 618' 10 0 0 8 2 4 7 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
35 Nguyễn Nam Anh Nguyễn Nam Anh Nguyễn Nam Anh DF 30 338' 4 0 0 4 0 1 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Trần Văn Hòa Trần Văn Hòa Trần Văn Hòa 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
7 Nguyễn Ngọc Duy Nguyễn Ngọc Duy Nguyễn Ngọc Duy MF 38 1228' 17 3 0 13 4 5 5 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Lê Hoàng Thiên Lê Hoàng Thiên Lê Hoàng Thiên MF 33 1497' 21 6 0 17 4 8 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Nguyễn Xuân Dương Nguyễn Xuân Dương Nguyễn Xuân Dương MF 34 1658' 23 0 0 21 2 11 1 6 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Cao Văn Triền Cao Văn Triền Cao Văn Triền MF 30 1864' 21 0 0 21 0 3 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Nguyễn Hữu Sơn Nguyễn Hữu Sơn Nguyễn Hữu Sơn MF 27 1334' 21 2 0 17 4 12 6 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Bùi Trần Vũ Bùi Trần Vũ Bùi Trần Vũ MF 34 889' 20 3 0 7 13 4 18 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Nguyễn Vũ Tín Nguyễn Vũ Tín Nguyễn Vũ Tín MF 26 334' 8 0 0 4 4 2 18 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Dugary Ndabashinze Dugary Ndabashinze Dugary Ndabashinze MF 34 1024' 12 1 0 11 1 0 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Lê Thành Phong Lê Thành Phong Lê Thành Phong 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
39 Geoffrey Kizito Geoffrey Kizito Geoffrey Kizito MF 31 568' 7 1 0 6 1 1 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
87 Trịnh Quang Vinh Trịnh Quang Vinh Trịnh Quang Vinh MF 37 53' 1 2 0 1 0 1 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
91 Lê Quốc Phương Lê Quốc Phương Lê Quốc Phương MF 32 689' 12 5 0 7 5 4 6 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
15 Dominique Da Sylva Dominique Da Sylva Dominique Da Sylva CF 34 2037' 24 11 0 22 2 5 2 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
99 Le Van Tan Le Van Tan Le Van Tan CF 39 87' 3 0 0 1 2 1 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
38 Marvin Ogunjimi Marvin Ogunjimi Marvin Ogunjimi CF 36 230' 7 0 0 2 5 0 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers

out
01/01/18
Trần Đình Trọng
Trần Đình Trọng
Ha Noi Ha Noi
Flag V-League 1
1620' 18 0+0
n/a
01/01/18
Đỗ Văn Thuận
Đỗ Văn Thuận
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
Flag V-League 1
1960' 22 3+0
n/a
01/01/18
Marcelo Fernandes
Marcelo Fernandes
ABC ABC
Flag V-League 1
1358' 19 6+0
free