League stats

12/13

League position 7/14

42 %
5 wins
8 %
1 draws
50 %
6 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.30 1.20 -8%
Goals scored 1.4 1.4 0%
Goals conceded 1.2 0.8 -33%
Over 1.5
75% 9/12 times
Over 2.5
50% 6/12 times
Over 3.5
25% 3/12 times
BTTS
33% 4/12 times
CARDS
3.7 Ø
Corners
9.1 Ø

Team form

Over 1.5
100% 5/5 times
Over 2.5
80% 4/5 times
Over 3.5
20% 1/5 times
BTTS
100% 5/5 times
CARDS
3.2 Ø
Corners
7.4 Ø
05/25/24
Quang Nam
06:00
Ha Noi
05/21/24
Ha Noi
08:15
FLC Thanh Hoa
05/17/24
Ha Noi
08:15
Hoang Anh Gia Lai
05/13/24
Hong Linh Ha Tinh
07:00
Ha Noi
05/09/24
Ha Noi
08:15
Viettel

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/04/24 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1 - 1
Ha Noi Ha Noi
1-1 11 - 9 2 - 5 35 - 87 1 - 4 2 (61%)
3 (33%)
275 240 -125
04/28/24 Vietnamese Cup
Ha Noi Ha Noi
2 - 1
Da Nang Da Nang
1-0 14 - 8 8 - 4 34 - 31 4 - 3 0 (49%)
0 (0%)
-227 280 500
04/04/24 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 3
Ha Noi Ha Noi
0-1 9 - 7 3 - 4 77 - 77 3 - 6 0 (62%)
5 (45%)
225 230 100
03/31/24 V-League
Ha Noi Ha Noi
1 - 2
Nam Dinh Nam Dinh
0-1 15 - 18 8 - 7 77 - 52 4 - 4 2 (45%)
3 (49%)
100 230 230
03/12/24 Vietnamese Cup
Ha Noi Ha Noi
2 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2-0 8 - 7 5 - 2 43 - 39 3 - 5 0 (51%)
11 (53%)
-278 310 650
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Hoang Anh Gia Lai 12 29 1 - 0
2. Viettel 12 26 0 - 1
3. Than Quang Ninh 12 19 4 - 0
4. Nam Dinh 12 18 3 - 0
5. FLC Thanh Hoa 12 17 3 - 2
6. Binh Duong 12 17 1 - 2
7. Ha Noi 12 16
8. Binh Dinh 12 16 0 - 1
9. Da Nang 12 16 2 - 0
10. Hong Linh Ha Tinh 12 15 1 - 1
11. Ho Chi Minh City 12 14 0 - 3
12. Hai Phong 12 14 0 - 2
13. Sai Gon 12 13 3 - 1
14. Song Lam Nghe An 12 10 05/08/21

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 16 7 2 7 23 22 23 6.
V-League 2023 13 6 4 3 18 12 22 3.
V-League 2022 24 15 6 3 47 21 51 1.
V-League 2021 12 5 1 6 17 14 16 7.
V-League 2020 7 6 1 0 17 3 19 2.
V-League 2019 26 15 8 3 60 30 53 1.
V-League 2018 26 20 4 2 72 30 64 1.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 5.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
30 Nguyễn Văn Công Nguyễn Văn Công Nguyễn Văn Công GK 31 90' 1 0 0 1 0 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Bùi Tấn Trường Bùi Tấn Trường Bùi Tấn Trường GK 38 990' 11 0 0 11 0 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
33 Phí Minh Long Phí Minh Long Phí Minh Long GK 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
66 Nguyễn Văn Dũng Nguyễn Văn Dũng Nguyễn Văn Dũng DF 30 90' 1 0 0 1 0 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
13 Trần Văn Kiên Trần Văn Kiên Trần Văn Kiên DF 27 900' 10 0 0 10 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Trần Đình Trọng Trần Đình Trọng Trần Đình Trọng DF 27 255' 4 0 0 3 1 1 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
68 Bùi Hoàng Việt Anh Bùi Hoàng Việt Anh Bùi Hoàng Việt Anh DF 25 760' 9 0 0 9 0 1 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Đậu Văn Toàn Đậu Văn Toàn Đậu Văn Toàn DF 27 362' 5 0 0 4 1 1 8 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Đặng Văn Tới Đặng Văn Tới Đặng Văn Tới DF 25 0' 0 0 0 0 0 0 7 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
22 Nguyễn Quốc Long Nguyễn Quốc Long Nguyễn Quốc Long DF 36 7' 2 0 0 0 2 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Nguyễn Thành Chung Nguyễn Thành Chung Nguyễn Thành Chung RB 26 636' 8 0 0 6 2 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
45 Lê Văn Xuân Lê Văn Xuân Lê Văn Xuân DF 25 803' 9 1 0 9 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Đỗ Duy Mạnh Đỗ Duy Mạnh Đỗ Duy Mạnh CB 27 798' 9 1 0 9 0 1 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Đoàn Văn Hậu Đoàn Văn Hậu Đoàn Văn Hậu LB 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
19 Nguyễn Quang Hải Nguyễn Quang Hải Nguyễn Quang Hải CM 27 630' 7 1 0 7 0 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
94 Geovane Magno Geovane Magno Geovane Magno MF 30 893' 10 6 0 10 0 1 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Đỗ Hùng Dũng Đỗ Hùng Dũng Đỗ Hùng Dũng CF 30 241' 4 1 0 4 0 2 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Phạm Đức Huy Phạm Đức Huy Phạm Đức Huy LM 29 398' 6 0 0 5 1 2 5 0 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Phạm Thành Lương Phạm Thành Lương Phạm Thành Lương MF 35 238' 5 0 0 2 3 1 10 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Lê Tấn Tài Lê Tấn Tài Lê Tấn Tài MF 40 476' 6 0 0 5 1 2 5 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
73 Nguyễn Hồng Sơn Nguyễn Hồng Sơn Nguyễn Hồng Sơn MF 23 30' 1 0 0 0 1 0 5 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
98 Hồ Minh Dĩ Hồ Minh Dĩ Hồ Minh Dĩ MF 26 36' 2 0 0 0 2 0 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Moses Oloya Moses Oloya Moses Oloya MF 31 748' 9 0 0 8 1 0 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
74 Trương Văn Thái Quý Trương Văn Thái Quý Trương Văn Thái Quý MF 26 377' 5 0 0 4 1 1 6 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 V. Nguyễn V. Nguyễn V. Nguyễn MF 25 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
10 Nguyễn Văn Quyết Nguyễn Văn Quyết Nguyễn Văn Quyết CF 32 856' 10 1 0 10 0 1 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
37 Bruno Catanhede Bruno Catanhede Bruno Catanhede CF 30 404' 6 3 0 5 1 2 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Ngân Văn Đại Ngân Văn Đại Ngân Văn Đại CF 32 838' 11 3 0 9 2 3 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
36 Lê Xuân Tú Lê Xuân Tú Lê Xuân Tú CF 24 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Players transfers

in
01/01/21 MF 1754' 20 8+0
n/a
out
+2 players (low amount of matches played)