Ligové Statistiky

15/21

Pozice v tabulce 6/14

47 %
7 Výhry
7 %
1 remizy
47 %
7 prohry
Průmer na zápas Vše posl. 5 rozdíl %
PPG 1.50 1.80 +20%
Vstřelené branky 1.5 2 +33%
Obdržené branky 1.4 1.4 0%
Over 1.5
80% 12/15 times
Over 2.5
40% 6/15 times
Over 3.5
33% 5/15 times
BTTS
47% 7/15 times
KARTY
3.1 Ø
Rohy
8.5 Ø

Forma týmu

Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
80% 4/5 times
Over 3.5
40% 2/5 times
BTTS
80% 4/5 times
KARTY
3.4 Ø
Rohy
7.6 Ø
05/17/24
Ha Noi
08:15
Hoang Anh Gia Lai
05/13/24
Hong Linh Ha Tinh
06:00
Ha Noi
05/09/24
Ha Noi
08:15
Viettel
05/04/24
Song Lam Nghe An
07:00
Ha Noi
04/28/24
Ha Noi
08:15
Da Nang

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Sestava
Sestavy
1 X 2
04/04/24 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 3
Ha Noi Ha Noi
0-1 9 - 7 3 - 4 77 - 77 3 - 6 0 (62%)
5 (45%)
225 230 100
03/31/24 V-League
Ha Noi Ha Noi
1 - 2
Nam Dinh Nam Dinh
0-1 15 - 18 8 - 7 77 - 52 4 - 4 2 (45%)
3 (49%)
100 230 230
03/12/24 Vietnamese Cup
Ha Noi Ha Noi
2 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2-0 8 - 7 5 - 2 43 - 39 3 - 5 0 (51%)
11 (53%)
-278 310 650
03/08/24 V-League
Ha Noi Ha Noi
3 - 1
Quang Nam Quang Nam
3-0 11 - 13 6 - 8 61 - 49 5 - 5 1 (55%)
2 (52%)
-222 300 425
03/03/24 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 1
Ha Noi Ha Noi
0-1 9 - 10 4 - 4 37 - 48 0 - 3 4 (55%)
3 (51%)
375 260 -167
see more

HRÁČSKÉ STATISTIKY

Taktika týmu

Playground
  • Tuấn Phạm
    CF
    Phạm
    1164‘ 14 4+0
    Joel Tagueu
    CF
    Tagueu
    906‘ 12 5+0
  • Nguyễn Văn Quyết
    AM 1
    Văn Quyết
    1263‘ 15 3+0
  • Brandon Wilson
    CM 1
    Wilson
    785‘ 9 0+0
    Đỗ Hùng Dũng
    CM 1
    Hùng Dũng
    743‘ 10 0+0
    Văn Thắng Trần
    CM 2
    Thắng Trần
    119‘ 3 0+0
    Lê Văn Xuân
    LB 1
    Văn Xuân
    743‘ 12 0+0
  • Văn Đào
    CB 2
    Đào
    691‘ 10 0+0
    Nguyễn Thành Chung
    CB 1
    Thành Chung
    1130‘ 14 0+0
    Phạm Xuân Mạnh
    RB 1
    Xuân Mạnh
    1308‘ 15 3+0
  • Bùi Tấn Trường
    GK 3
    Tấn Trường
    270‘ 3 0+0
Formace
3-4-1-2
Výhry
1
Remizy
0
Prohry
2
Hodnocení
0
Zápasy
3
Vstřelené
4
Obdržené
7

Tabulka

Regular Season GP BODY Doma Venku
1. Nam Dinh 15 32 1 - 2 3 - 2
2. Công An Nhân Dân 15 28 2 - 0
3. Binh Duong 15 27 0 - 1
4. Binh Dinh 15 25 0 - 1
5. FLC Thanh Hoa 15 22 05/21/24 2 - 0
6. Ha Noi 15 22
7. Hong Linh Ha Tinh 15 20 1 - 1 05/13/24
8. Ho Chi Minh City 15 19 3 - 1 1 - 3
9. Hai Phong 15 18 3 - 5
10. Viettel 15 17 05/09/24 0 - 2
11. Quang Nam 15 16 3 - 1 05/25/24
12. Hoang Anh Gia Lai 15 15 05/17/24 2 - 0
13. Song Lam Nghe An 15 14 2 - 0 05/04/24
14. Sanna Khanh Hoa 15 10 0 - 1

previous seasons

ZÁP V R P GV GO BODY #
V-League 2023/2024 15 7 1 7 22 21 22 6.
V-League 2023 13 6 4 3 18 12 22 3.
V-League 2022 24 15 6 3 47 21 51 1.
V-League 2021 12 5 1 6 17 14 16 7.
V-League 2020 7 6 1 0 17 3 19 2.
V-League 2019 26 15 8 3 60 30 53 1.
V-League 2018 26 20 4 2 72 30 64 1.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 5.

Soupiska týmu

Goalkeeper Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
37 Văn Chuẩn Quan Văn Chuẩn Quan Văn Chuẩn Quan GK 23 720' 8 0 0 8 0 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Nguyễn Văn Hoàng Nguyễn Văn Hoàng Nguyễn Văn Hoàng GK 29 360' 4 0 0 4 0 0 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
31 Nguyễn Bá Minh Hiếu Nguyễn Bá Minh Hiếu Nguyễn Bá Minh Hiếu GK 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
15 Đức Anh Nguyễn Đức Anh Nguyễn Đức Anh Nguyễn DF 20 20' 2 0 0 0 2 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Đỗ Duy Mạnh Đỗ Duy Mạnh Đỗ Duy Mạnh CB 27 720' 8 0 0 8 0 1 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
45 Lê Văn Xuân Lê Văn Xuân Lê Văn Xuân LB 25 743' 12 0 0 9 3 6 5 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
66 Nguyễn Văn Dũng Nguyễn Văn Dũng Nguyễn Văn Dũng DF 30 6' 1 0 0 0 1 0 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
67 Văn Thắng Trần Văn Thắng Trần Văn Thắng Trần CM 22 119' 3 0 0 1 2 1 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Nguyễn Thành Chung Nguyễn Thành Chung Nguyễn Thành Chung CB 26 1130' 14 0 0 13 1 1 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Đậu Văn Toàn Đậu Văn Toàn Đậu Văn Toàn CM 27 482' 12 0 0 4 8 1 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Văn Đào Văn Đào Văn Đào CB 691' 10 0 0 8 2 3 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Phạm Xuân Mạnh Phạm Xuân Mạnh Phạm Xuân Mạnh RB 28 1308' 15 3 0 15 0 4 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Tiến Long Vũ Tiến Long Vũ Tiến Long Vũ RB 22 125' 5 0 0 2 3 1 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
34 Tim Hall Tim Hall Tim Hall CB 27 66' 1 0 0 1 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
63 Sỹ Đức Nguyễn Sỹ Đức Nguyễn Sỹ Đức Nguyễn DF 19 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
21 Đình Vũ Đình Vũ Đình Vũ LB 632' 11 1 0 7 4 5 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 H. Nguyễn H. Nguyễn H. Nguyễn RM 23 742' 15 2 0 8 7 7 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
74 Trương Văn Thái Quý Trương Văn Thái Quý Trương Văn Thái Quý MF 26 22' 3 0 0 0 3 0 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Văn Trường Nguyễn Văn Trường Nguyễn Văn Trường Nguyễn LM 20 252' 12 0 0 3 9 3 10 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Đỗ Hùng Dũng Đỗ Hùng Dũng Đỗ Hùng Dũng CM 30 743' 10 0 0 9 1 6 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Ewerton Ewerton Ewerton CM 31 90' 1 0 0 1 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
9 Tuấn Phạm Tuấn Phạm Tuấn Phạm CF 1164' 14 4 0 12 2 2 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Nguyễn Văn Quyết Nguyễn Văn Quyết Nguyễn Văn Quyết AM 32 1263' 15 3 0 15 0 9 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
95 Joel Tagueu Joel Tagueu Joel Tagueu CF 30 906' 12 5 0 10 2 5 2 1 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
89 Văn Tùng Nguyễn Văn Tùng Nguyễn Văn Tùng Nguyễn AM 22 159' 9 0 0 1 8 1 10 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
70 Denílson Denílson Denílson CF 28 789' 11 4 0 9 2 3 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Ryan Ha Ryan Ha Ryan Ha CF 26 0' 1 0 0 0 1 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
- Caion Caion Caion CF 33 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
77 Marcão Silva Marcão Silva Marcão Silva CM 33 355' 4 0 0 4 0 1 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Bùi Tấn Trường Bùi Tấn Trường Bùi Tấn Trường GK 38 270' 3 0 0 3 0 0 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Milan Jevtović Milan Jevtović Milan Jevtović LM 30 25' 1 0 0 0 1 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Brandon Wilson Brandon Wilson Brandon Wilson CM 27 785' 9 0 0 9 0 1 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Damien Le Tallec Damien Le Tallec Damien Le Tallec CB 34 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Přestupy hráčů

Odešli
03/03/24
Bùi Tấn Trường
Bùi Tấn Trường
Bình Phước Bình Phước
Flag V-League 1
GK 990' 11 0+0
n/a
10/01/23
Nguyễn Văn Công
Nguyễn Văn Công
Quang Nam Quang Nam
Flag V-League 1
GK 1080' 12 0+0
free
10/01/23
Trần Văn Kiên
Trần Văn Kiên
Nam Dinh Nam Dinh
Flag V-League 1
DF 1170' 16 1+0
free
10/01/23
Văn Nguyễn
Văn Nguyễn
Nam Dinh Nam Dinh
Flag V-League 1
DF 403' 8 0+0
free
10/01/23
Vũ Minh Tuấn
Vũ Minh Tuấn
Binh Dinh Binh Dinh
Flag V-League 1
MF 293' 6 0+0
free
09/18/23
Lê Xuân Tú
Lê Xuân Tú
Quang Nam Quang Nam
Flag V-League 1
CF 943' 16 4+0
loan
09/08/23
Bùi Hoàng Việt Anh
Bùi Hoàng Việt Anh
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
Flag V-League 1
CB 1346' 21 2+0
n/a
+6 hráči (malo odehraných zápasů)