Ligové Statistiky

24/24

Pozice v tabulce 5/13

38 %
9 Výhry
25 %
6 remizy
38 %
9 prohry
Průmer na zápas Vše posl. 5 rozdíl %
PPG 1.40 1.40 0%
Vstřelené branky 1.2 1.6 +33%
Obdržené branky 1.2 1.6 +33%
Over 1.5
75% 18/24 times
Over 2.5
46% 11/24 times
Over 3.5
17% 4/24 times
BTTS
50% 12/24 times
KARTY
2.6 Ø
Rohy
8.7 Ø

Forma týmu

Over 1.5
40% 2/5 times
Over 2.5
0% 0/5 times
Over 3.5
0% 0/5 times
BTTS
20% 1/5 times
KARTY
2.8 Ø
Rohy
8.8 Ø
06/15/24
Song Lam Nghe An
06:00
FLC Thanh Hoa
05/31/24
Nam Dinh
07:00
Song Lam Nghe An
05/26/24
Song Lam Nghe An
07:00
Binh Duong
05/22/24
Binh Dinh
07:00
Song Lam Nghe An
05/18/24
Song Lam Nghe An
06:00
Sanna Khanh Hoa

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Sestava
Sestavy
1 X 2
05/13/24 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 5 - 4 1 - 3 97 - 94 6 - 5 2 (61%)
1 (67%)
-110 210 275
05/09/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-0 16 - 9 8 - 2 31 - 44 4 - 6 3 (53%)
3 (57%)
110 210 220
05/04/24 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1 - 1
Ha Noi Ha Noi
1-1 11 - 9 2 - 5 35 - 87 1 - 4 2 (61%)
3 (33%)
275 240 -125
04/04/24 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2 - 0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0 5 - 3 3 - 2 89 - 69 6 - 2 1 (58%)
3 (56%)
-250 300 600
03/30/24 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 0
Hai Phong Hai Phong
0-0 2 - 2 1 - 0 78 - 79 5 - 5 4 (55%)
3 (51%)
140 220 160
see more

HRÁČSKÉ STATISTIKY

Taktika týmu

Data not available

Tabulka

Regular Season GP BODY Doma Venku
1. Ha Noi 24 51 1 - 1 2 - 1
2. Hai Phong 24 48 3 - 0 4 - 1
3. Binh Dinh 24 47 1 - 2 1 - 0
4. Viettel 24 39 0 - 1 2 - 0
5. Song Lam Nghe An 24 33
6. Hoang Anh Gia Lai 24 32 2 - 0 1 - 2
7. FLC Thanh Hoa 24 28 0 - 0 2 - 0
8. Binh Duong 24 28 3 - 0 0 - 1
9. Ho Chi Minh City 24 25 2 - 0 2 - 2
10. Da Nang 24 25 2 - 2 3 - 1
11. Hong Linh Ha Tinh 24 24 1 - 0 1 - 1
12. Nam Dinh 24 23 2 - 1 0 - 1
13. Sai Gon 24 22 1 - 2 1 - 1

previous seasons

ZÁP V R P GV GO BODY #
V-League 2023/2024 18 3 7 8 16 23 16 13.
V-League 2023 13 3 7 3 14 15 16 9.
V-League 2022 24 9 6 9 29 28 33 5.
V-League 2021 12 3 1 8 7 15 10 14.
V-League 2020 5 2 2 1 7 5 8 2.
V-League 2019 26 8 11 7 32 26 35 7.
V-League 2018 26 12 6 8 38 32 42 4.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 13.

Soupiska týmu

Goalkeeper Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
18 Nguyễn Văn Hoàng Nguyễn Văn Hoàng Nguyễn Văn Hoàng GK 29 1610' 17 0 0 17 0 1 4 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Trần Văn Tiến Trần Văn Tiến Trần Văn Tiến GK 29 450' 5 0 0 5 0 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Lê Văn Hùng Lê Văn Hùng Lê Văn Hùng GK 31 90' 1 0 0 1 0 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Văn Việt Nguyễn Văn Việt Nguyễn Văn Việt Nguyễn GK 21 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
3 Quế Ngọc Hải Quế Ngọc Hải Quế Ngọc Hải CB 30 1799' 20 2 0 20 0 0 0 2 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
66 Trần Đình Hoàng Trần Đình Hoàng Trần Đình Hoàng DF 32 1479' 20 1 0 18 2 6 1 1 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Hoàng Văn Khánh Hoàng Văn Khánh Hoàng Văn Khánh DF 29 1396' 16 0 0 16 0 3 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Phạm Xuân Mạnh Phạm Xuân Mạnh Phạm Xuân Mạnh CB 28 2023' 23 3 0 22 1 2 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
86 Thái Bá Sang Thái Bá Sang Thái Bá Sang DF 24 1260' 15 0 0 14 1 3 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Phạm Thế Nhật Phạm Thế Nhật Phạm Thế Nhật DF 33 900' 11 0 0 10 1 1 8 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Trần Đình Đồng Trần Đình Đồng Trần Đình Đồng DF 36 296' 7 0 0 3 4 1 17 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Khắc Lương Hồ Khắc Lương Hồ Khắc Lương Hồ DF 23 450' 6 0 0 5 1 0 8 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Văn Cường Hồ Văn Cường Hồ Văn Cường Hồ DF 21 810' 13 0 0 9 4 1 10 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Nguyễn Bá Đức Nguyễn Bá Đức Nguyễn Bá Đức DF 25 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
37 V. Đặng V. Đặng V. Đặng MF 360' 5 0 0 4 1 2 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Đình Bùi Đình Bùi Đình Bùi MF 90' 3 0 0 1 2 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Đ. Trần Đ. Trần Đ. Trần CF 703' 15 1 0 8 7 6 14 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
79 Mai Sỹ Hoàng Mai Sỹ Hoàng Mai Sỹ Hoàng MF 25 1229' 16 1 0 14 2 4 6 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 V. Nguyễn V. Nguyễn V. Nguyễn MF 25 180' 5 0 0 2 3 1 13 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Xuân Bình Nguyễn Xuân Bình Nguyễn Xuân Bình Nguyễn MF 22 0' 1 0 0 0 1 0 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Xuân Tiến Đinh Xuân Tiến Đinh Xuân Tiến Đinh MF 21 1034' 14 0 0 11 3 5 8 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Mạnh Quỳnh Trần Mạnh Quỳnh Trần Mạnh Quỳnh Trần MF 23 44' 3 0 0 0 3 0 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Hồ Sỹ Sâm Hồ Sỹ Sâm Hồ Sỹ Sâm MF 30 78' 5 0 0 0 5 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Nguyễn Trọng Hoàng Nguyễn Trọng Hoàng Nguyễn Trọng Hoàng RM 35 215' 4 0 0 2 2 2 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Nam Hải Trần Nam Hải Trần Nam Hải Trần DF 20 90' 4 0 0 1 3 0 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
68 Mario Arqués Mario Arqués Mario Arqués CM 32 391' 5 1 0 5 0 3 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
20 Phan Văn Đức Phan Văn Đức Phan Văn Đức CM 28 1765' 23 7 0 21 2 11 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Michael Olaha Michael Olaha Michael Olaha CF 27 1793' 21 3 0 20 1 1 1 0 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Hồ Phúc Tịnh Hồ Phúc Tịnh Hồ Phúc Tịnh CF 30 102' 3 0 0 2 1 2 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Xuân Đại Phan Xuân Đại Phan Xuân Đại Phan CF 21 21' 2 0 0 0 2 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
91 Ganiyu Oseni Ganiyu Oseni Ganiyu Oseni CF 32 1458' 20 6 0 15 5 6 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
- Mohammed Abdul Basit Mohammed Abdul Basit Mohammed Abdul Basit MF 33 180' 2 1 0 2 0 1 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
90 Mark O'Ojong Mark O'Ojong Mark O'Ojong MF 27 360' 4 0 0 4 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Văn Bách Nguyễn Văn Bách Nguyễn Văn Bách Nguyễn MF 21 108' 2 0 0 1 1 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Thiago Papel Thiago Papel Thiago Papel DF 32 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Přestupy hráčů

Odešli
03/01/22
Cao Xuân Thắng
Cao Xuân Thắng
Quang Nam Quang Nam
Flag V-League 1
MF 390' 5 0+0
free
01/22/22
Bruno de Sousa
Bruno de Sousa
Goiatuba EC Goiatuba EC
Flag V-League 1
CF 900' 10 1+0
free
07/01/21
Peter Onyekachi
Peter Onyekachi
Hapoel Petah Tikva Hapoel Petah Tikva
Flag V-League 1
CF 720' 8 0+0
n/a
+4 hráči (malo odehraných zápasů)