Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 03/03/24 06:00 - 12.Kolo

Stadion Sân vận động Vinh
Kapacita 12000
Povrch grass
Rozhodčí Trung Kiên Nguyễn

0-1 [90+657‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

0-1 [90+657‘]

Tiến Đinh Đặng
16‘
24‘
Lucas
0-0 HT
Đặng
63‘
64‘
Khắc Ngọc Lý Công
64‘
Đức Huy Văn Công
68‘
Văn Vũ
71‘
Lucas
Đại Phan Raphael Success
73‘
76‘
Thanh Hào Sơn Trần
Quỳnh Trần Lương Ngô
82‘
Nguyễn Quý Lê
82‘
86‘
Nguyễn Văn Toàn
90‘+5
0-1 Văn Vũ
0-1 FT

Goals and Highlights

0-1

Zápasové stats

KARTY 0 0

Držení míče
44%
56%

KARTY 1 1

Střely celkem
12
11
Na bránu
7
3
Rohy
2
1
Nebezpečné útoky
46
66
Útoky
103
105

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy 240 230 -105
Kurzy před zápasem 260 240 -110
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
+0.25 109 -159 -0.25
+0.75 -164 112 -0.75
+1 -250 164 -1
Góly
HCP Under Over
2.5 -118 -105

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Song Lam Nghe An

Status: Oficiální sestavy

Nam Dinh

Absence

Nam Hải Trần
MF
3
Hải Trần
598‘ 10 0+0
Mai Sỹ Hoàng
MF
2
Sỹ Hoàng
790‘ 11 2+0
Quang Vinh Nguyễn
MF
Vinh Nguyễn
727‘ 15 0+0
+4 Mimo nominaci
Trần Văn Kiên
LB 1
3
Văn Kiên
896‘ 10 1+0
+7 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 1
    GK 1
    Việt Nguyễn
    1440‘ 16 0+0
  • no photo 14
    MF
    Nguyễn
    731‘ 12 0+0
    no photo 2
    DF
    Huy Vương
    1139‘ 15 0+0
    no photo 5
    DF
    Thành Lê
    1050‘ 13 0+0
    no photo 95
    CB 1
    Zebić
    1620‘ 18 0+0
    no photo 6
    DF
    Đình Hoàng
    1258‘ 16 0+0
  • no photo 21
    CF 1
    Đại Phan
    657‘ 13 1+0
    no photo 7
    CF
    Olaha
    1620‘ 18 6+0
    no photo 10
    MF
    Tiến Đinh
    342‘ 6 2+0
    no photo 19
    MF
    Quyền Phan
    1314‘ 16 1+0
    no photo 11
    MF
    Quỳnh Trần
    1234‘ 17 2+0
  • no photo 14
    Rafaelson
    1525‘ 17 19+0
  • no photo 27
    MF
    Sơn Trần
    359‘ 11 0+0
    no photo 9
    RW
    Văn Toàn
    1330‘ 17 4+0
    no photo 10
    AM
    Hêndrio
    1523‘ 17 8+0
  • no photo 88
    1
    Lý Công
    1276‘ 18 1+0
    no photo 37
    RW 1
    Văn Công
    1150‘ 15 0+0
  • no photo 4
    CB 1
    Lucas
    612‘ 7 2+0
    no photo 7
    1
    Phong Hồng Duy
    1472‘ 18 1+0
    no photo 15
    DM 1
    Hữu Tuấn
    990‘ 11 0+0
    no photo 28
    CM 1
    1
    Văn Vũ
    909‘ 15 1+0
  • no photo 26
    1
    Nguyên Mạnh
    1620‘ 18 0+0
---
Trenér: N. Phan
4-2-3-1
Trenér H. Vũ

STATISTIKY:

Góly

Olaha 6
Tiến Đinh 2
Quỳnh Trần 2
Sỹ Hoàng 2
Quyền Phan 1
Lương Ngô 1

Góly

Rafaelson 19
Hêndrio 8
Văn Toàn 4
Lucas 2
Coutinho 1
Văn Vũ 1

Žluté karty

Quyền Phan 5
Raphael Success 3
Zebić 3
Thành Lê 2
Bùi 2
Đặng 2

Žluté karty

Văn Công 4
Văn Vũ 3
Thanh Hào 3
Phong Hồng Duy 3
Rafaelson 3
Hêndrio 2

Klíčové přihrávky

Lương Ngô 0
Nguyễn 0
Văn Tiến 0
Quỳnh Trần 0
Vinh Nguyễn 0
Tú Đặng 0

Klíčové přihrávky

Khắc Ngọc 0
Đức Huy 0
Tuấn Anh 0
Phong Hồng Duy 0
Đạt Trần 0
Ngọc Bảo 0

Přesné přihrávky

Lương Ngô 0%
Sỹ Hoàng 0%
Bắc Ngô 0%
Đức Bùi 0%
Quỳnh Trần 0%
Raphael Success 0%

Přesné přihrávky

Khắc Ngọc 0%
Hêndrio 0%
Văn Công 0%
Thanh Thịnh 0%
Phong Hồng Duy 0%
Rafaelson 0%

Střely celkem

Lương Ngô 0 (0)
Sỹ Hoàng 0 (0)
Bắc Ngô 0 (0)
Đức Bùi 0 (0)
Quỳnh Trần 0 (0)
Raphael Success 0 (0)

Střely celkem

Khắc Ngọc 0 (0)
Hêndrio 0 (0)
Văn Công 0 (0)
Thanh Thịnh 0 (0)
Phong Hồng Duy 0 (0)
Rafaelson 0 (0)

LAVIČKA

Nguyên Hoàng Lê
DF
3 Hoàng Lê
416‘ 7 0+0
Văn Quý Lê
MF
24 Quý Lê
128‘ 6 0+0
Văn Lương Ngô
CF 1
20 Lương Ngô
399‘ 11 1+0
V. Đặng
MF
37 Đặng
309‘ 8 0+0
Văn Bách Nguyễn
MF
28 Bách Nguyễn
356‘ 8 1+0
Trần Văn Tiến
GK 3
25 Văn Tiến
90‘ 1 0+0
Văn Bắc Ngô
MF
27 Bắc Ngô
101‘ 4 0+0
Akwa Raphael Success
AM 1
70 Raphael Success
627‘ 11 0+0
Quang Tú Đặng
MF
4
29 Tú Đặng
236‘ 4 0+0
Phạm Đức Huy
CM 2
6 Đức Huy
467‘ 9 0+0
Dương Thanh Hào
RB 1
3 Thanh Hào
1415‘ 17 0+0
Hồ Khắc Ngọc
CM 3
12 Khắc Ngọc
283‘ 12 1+0
Hoàng Văn Khánh
DF
5 Văn Khánh
133‘ 8 0+0
Văn Nguyễn
CM 2
17 Nguyễn
283‘ 12 1+0
Hoàng Minh Tuấn
CF 2
22 Minh Tuấn
20‘ 2 0+0
Trần Liêm Điều
GK 3
82 Liêm Điều
0‘ 0 0+0
Đình Sơn Nguyễn
MF
3
8 Sơn Nguyễn
30‘ 1 0+0
Nguyễn Văn Anh
CF 3
1
91 Văn Anh
7‘ 0 0+0
Goal fact

Song Lam Nghe An

Nam Dinh

  • Nam Dinh má dobrou formu v posledních 5 zápasech

    Trenér H. Vũ může být spokojen s formou svého týmu (4V, 0R, 1P) v posledních 5 utkání.

  • Dobré výsledky venku pro Nam Dinh

    Venkovní zápasy jsou vždy obtížné, ale bilance (3V, 0R, 2P) v posledních 5 utkání venku pro Nam Dinh ukazuje, že je mančaft v dobré formě.

Song Lam Nghe An

Forma

Nam Dinh

Vzájemné zápasy

2
1
3

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

1
2
1

Forma

1.67
2

FORMA (DOMA/VENKU)

1.6
1.8
Song Lam Nghe An

Dostupnost hráčů

Nam Dinh
64% Průměr odehr. minut (posl. 6) 42%
4 Změny (vs. poslední sestava) 2
0 Čerstvé absence důležitých hráčů 0
2 Absence 2

Vzájemné zápasy (H2H)

Song Lam Nghe An 41%
2Výhry
1 remizy
3 Výhry
6 Zápasy
59% Nam Dinh
Over 1.5
50% 3/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
0% 0/6 times
BTTS
33% 2/6 times
KARTY
3.2 Ø
Rohy
11.3 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
04/11/23 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
1-0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-0 10 - 16 5- 4 26 - 40 5 - 12 2 (28%)
0 (59%)
100 240 230
11/19/22 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
2-1
Nam Dinh Nam Dinh
1-1 17 - 7 7- 3 64 - 41 6 - 6 6 (52%)
3 (62%)
-189 260 425
08/13/22 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
0-1
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0 2 - 9 0- 3 71 - 61 5 - 2 1 (53%)
2 (48%)
138 220 170
04/04/21 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
1-0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0 7 - 4 2- 1 66 - 87 4 - 5 0 (83%)
2 (69%)
175 230 125
10/31/20 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-1
Nam Dinh Nam Dinh
1-1 6 - 12 2- 7 57 - 106 3 - 12 5 (40%)
4 (66%)
- - -
06/30/20 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
3-0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-0 16 - 7 9- 4 29 - 19 3 - 5 1 (72%)
1 (78%)
- - -
zobrazit další zápasy

Forma týmu

2.00 1.67 (+-17%) total
1.50 (+50%) total 1.00
Nam Dinh

Song Lam Nghe An Last 6 Matches

Over 1.5
33% 2/6 times
Over 2.5
17% 1/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
17% 1/6 times
KARTY
3.2 Ø
Rohy
9.8 Ø
30.3 V-League
Song Lam Nghe An
07:00
Hai Phong
13.3 Vietnamese Cup
Song Lam Nghe An
07:00
Da Nang
9.3 V-League
Binh Duong
06:00
Song Lam Nghe An

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
27.2 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 2
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-1 17 - 7 7 - 4 41 - 31 6 - 0 3 (54%)
5 (43%)
-182 260 400
23.2 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 1
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 5 - 12 2 - 6 33 - 45 2 - 7 0 (50%)
0 (54%)
230 250 -110
18.2 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
2 - 0
Binh Dinh Binh Dinh
1-0 12 - 12 8 - 6 57 - 53 7 - 6 6 (44%)
2 (62%)
280 230 -125
26.12 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 1
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0 12 - 11 5 - 5 62 - 59 5 - 10 2 (56%)
5 (41%)
125 230 163
22.12 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0 9 - 1 1 - 0 91 - 84 2 - 8 2 (47%)
1 (51%)
105 225 250
17.12 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1 - 0
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-0 7 - 12 5 - 3 71 - 81 4 - 2 4 (49%)
3 (39%)
-105 260 210
see more

Nam Dinh Last 6 Matches

Over 1.5
100% 6/6 times
Over 2.5
100% 6/6 times
Over 3.5
50% 3/6 times
BTTS
83% 5/6 times
KARTY
2.3 Ø
Rohy
6.7 Ø
31.3 V-League
Ha Noi
08:15
Nam Dinh
13.3 Vietnamese Cup
Binh Dinh
07:00
Nam Dinh
8.3 V-League
Nam Dinh
06:00
FLC Thanh Hoa

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
28.2 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
3 - 2
Ha Noi Ha Noi
0-0 11 - 9 5 - 4 42 - 34 0 - 6 3 (50%)
0 (48%)
145 225 145
24.2 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
2 - 1
Nam Dinh Nam Dinh
1-1 13 - 5 5 - 2 75 - 84 3 - 7 3 (52%)
1 (52%)
163 220 150
17.2 V-League
Hai Phong Hai Phong
1 - 3
Nam Dinh Nam Dinh
0-3 13 - 10 4 - 5 131 - 63 6 - 2 2 (64%)
3 (48%)
125 220 180
6.2 Club Friendlies 4
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
4 - 3
Nam Dinh Nam Dinh
1-0 14 - 12 9 - 9 40 - 37 8 - 2 0 (59%)
11 (56%)
- - -
2.2 Club Friendlies 4
Nam Dinh Nam Dinh
1 - 2
Viettel Viettel
0-1 6 - 9 3 - 6 31 - 33 - 0 (61%)
0 (0%)
- - -
27.12 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
3 - 0
Viettel Viettel
2-0 10 - 11 4 - 3 30 - 33 1 - 5 0 (53%)
2 (55%)
-118 280 240
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 18 12 3 3 41:26 39
2.13 83% 1.6 3.9 94% 83% 3.72
2. Công An Nhân Dân 18 9 4 5 29:19 31
1.63 44% 2.1 4.8 89% 51% 2.67
3. Binh Dinh 18 8 6 4 30:20 30
1.38 61% 1.8 4.6 85% 46% 2.78
4. Binh Duong 18 9 3 6 22:20 30
1.25 39% 1.4 3.5 61% 33% 2.33
5. FLC Thanh Hoa 18 7 5 6 25:24 26
0.63 56% 1.9 4.0 89% 39% 2.72
6. Hai Phong 18 6 7 5 28:23 25
1.75 61% 1.7 5.7 78% 39% 2.83
7. Ha Noi 18 7 3 8 25:26 24
1.38 50% 1.4 5.8 84% 40% 2.83
8. Quang Nam 18 5 8 5 21:20 23
1.50 50% 1.8 3.6 72% 28% 2.28
9. Ho Chi Minh City 18 6 5 7 18:20 23
1.38 50% 1.8 3.2 78% 28% 2.11
10. Hoang Anh Gia Lai 18 5 7 6 15:20 22
2.00 50% 1.8 3.6 67% 33% 1.94
11. Hong Linh Ha Tinh 18 5 6 7 17:23 21
1.13 44% 1.9 5.1 61% 28% 2.22
12. Viettel 18 5 6 7 16:22 21
1.50 39% 2.3 5.7 72% 28% 2.11
13. Song Lam Nghe An 18 3 7 8 16:23 16
0.50 39% 1.7 4.3 56% 22% 2.17
14. Sanna Khanh Hoa 18 2 4 12 13:30 10
0.38 44% 1.6 4.5 61% 39% 2.39

Situace v pohárech

Soutěže
Vietnamese Cup vs Da Nang 03/13/24
Round of 16
Vyřazen
Soutěže
Žádné data
Round of 16
Regular Season