Ligové Statistiky

12/13

Pozice v tabulce 14/14

25 %
3 Výhry
8 %
1 remizy
67 %
8 prohry
Průmer na zápas Vše posl. 5 rozdíl %
PPG 0.80 0.60 -25%
Vstřelené branky 0.6 0.4 -33%
Obdržené branky 1.3 1.6 +23%
Over 1.5
58% 7/12 times
Over 2.5
25% 3/12 times
Over 3.5
0% 0/12 times
BTTS
25% 3/12 times
KARTY
3.9 Ø
Rohy
8.5 Ø

Forma týmu

Over 1.5
40% 2/5 times
Over 2.5
0% 0/5 times
Over 3.5
0% 0/5 times
BTTS
20% 1/5 times
KARTY
2.8 Ø
Rohy
8.8 Ø
06/15/24
Song Lam Nghe An
06:00
FLC Thanh Hoa
05/31/24
Nam Dinh
07:00
Song Lam Nghe An
05/26/24
Song Lam Nghe An
07:00
Binh Duong
05/22/24
Binh Dinh
07:00
Song Lam Nghe An
05/18/24
Song Lam Nghe An
06:00
Sanna Khanh Hoa

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Sestava
Sestavy
1 X 2
05/13/24 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 5 - 4 1 - 3 97 - 94 6 - 5 2 (61%)
1 (67%)
-110 210 275
05/09/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-0 16 - 9 8 - 2 31 - 44 4 - 6 3 (53%)
3 (57%)
110 210 220
05/04/24 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1 - 1
Ha Noi Ha Noi
1-1 11 - 9 2 - 5 35 - 87 1 - 4 2 (61%)
3 (33%)
275 240 -125
04/04/24 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2 - 0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0 5 - 3 3 - 2 89 - 69 6 - 2 1 (58%)
3 (56%)
-250 300 600
03/30/24 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 0
Hai Phong Hai Phong
0-0 2 - 2 1 - 0 78 - 79 5 - 5 4 (55%)
3 (51%)
140 220 160
see more

HRÁČSKÉ STATISTIKY

Taktika týmu

Data not available

Tabulka

Regular Season GP BODY Doma Venku
1. Hoang Anh Gia Lai 12 29 2 - 1
2. Viettel 12 26 0 - 1
3. Than Quang Ninh 12 19 1 - 0
4. Nam Dinh 12 18 1 - 0
5. FLC Thanh Hoa 12 17 1 - 0
6. Binh Duong 12 17 2 - 0
7. Ha Noi 12 16 05/08/21
8. Binh Dinh 12 16 1 - 1
9. Da Nang 12 16 1 - 2
10. Hong Linh Ha Tinh 12 15 0 - 2
11. Ho Chi Minh City 12 14 3 - 0
12. Hai Phong 12 14 2 - 0
13. Sai Gon 12 13 1 - 0
14. Song Lam Nghe An 12 10

previous seasons

ZÁP V R P GV GO BODY #
V-League 2023/2024 18 3 7 8 16 23 16 13.
V-League 2023 13 3 7 3 14 15 16 9.
V-League 2022 24 9 6 9 29 28 33 5.
V-League 2021 12 3 1 8 7 15 10 14.
V-League 2020 5 2 2 1 7 5 8 2.
V-League 2019 26 8 11 7 32 26 35 7.
V-League 2018 26 12 6 8 38 32 42 4.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 13.

Soupiska týmu

Goalkeeper Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
18 Nguyễn Văn Hoàng Nguyễn Văn Hoàng Nguyễn Văn Hoàng GK 29 1080' 12 0 0 12 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Trần Văn Tiến Trần Văn Tiến Trần Văn Tiến GK 29 0' 0 0 0 0 0 0 12 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
13 Lê Văn Hùng Lê Văn Hùng Lê Văn Hùng GK 31 0' 0 0 0 0 0 0 4 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
16 Trần Đình Đồng Trần Đình Đồng Trần Đình Đồng DF 36 975' 11 0 0 11 0 1 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Hoàng Văn Khánh Hoàng Văn Khánh Hoàng Văn Khánh DF 29 720' 8 0 0 8 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Phạm Xuân Mạnh Phạm Xuân Mạnh Phạm Xuân Mạnh DF 28 990' 11 0 0 11 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
86 Thái Bá Sang Thái Bá Sang Thái Bá Sang DF 24 360' 4 0 0 4 0 0 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Phạm Thế Nhật Phạm Thế Nhật Phạm Thế Nhật DF 33 360' 4 0 0 4 0 0 8 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Võ Ngọc Đức Võ Ngọc Đức Võ Ngọc Đức DF 29 90' 1 0 0 1 0 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Nguyễn Sỹ Nam Nguyễn Sỹ Nam Nguyễn Sỹ Nam DF 31 0' 1 0 0 0 1 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
6 Hồ Sỹ Sâm Hồ Sỹ Sâm Hồ Sỹ Sâm MF 30 720' 8 0 0 8 0 2 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Phan Đình Thắng Phan Đình Thắng Phan Đình Thắng MF 30 180' 3 0 0 2 1 1 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Đình Bùi Đình Bùi Đình Bùi MF 1046' 12 0 0 11 1 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Đ. Trần Đ. Trần Đ. Trần CF 540' 7 0 0 6 1 1 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 V. Nguyễn V. Nguyễn V. Nguyễn MF 25 360' 4 0 0 4 0 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Cao Xuân Thắng Cao Xuân Thắng Cao Xuân Thắng MF 31 390' 5 0 0 4 1 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Mạnh Quỳnh Trần Mạnh Quỳnh Trần Mạnh Quỳnh Trần MF 23 134' 2 0 0 1 1 0 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
79 Mai Sỹ Hoàng Mai Sỹ Hoàng Mai Sỹ Hoàng MF 25 0' 0 0 0 0 0 0 12 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
12 Igor Jelić Igor Jelić Igor Jelić CM 34 810' 10 0 0 9 1 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Xuân Bình Nguyễn Xuân Bình Nguyễn Xuân Bình Nguyễn MF 22 0' 0 0 0 0 0 0 5 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
11 Văn Đức Nguyễn Văn Đức Nguyễn Văn Đức Nguyễn MF 25 270' 3 0 0 3 0 1 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
37 V. Đặng V. Đặng V. Đặng MF 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
20 Phan Văn Đức Phan Văn Đức Phan Văn Đức CM 28 1080' 13 5 0 12 1 0 0 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
90 Felipe Martins Felipe Martins Felipe Martins CF 33 270' 3 1 0 3 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Peter Onyekachi Peter Onyekachi Peter Onyekachi CF 30 720' 8 0 0 8 0 1 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Bruno de Sousa Bruno de Sousa Bruno de Sousa CF 31 900' 10 1 0 10 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Hồ Phúc Tịnh Hồ Phúc Tịnh Hồ Phúc Tịnh CF 30 0' 0 0 0 0 0 0 3 1 0 - - - - - - - - - - - - - -
transfers out Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
30 Lê Thành Lâm Lê Thành Lâm Lê Thành Lâm DF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
19 N. Trần N. Trần N. Trần MF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Přestupy hráčů

Přišli
01/01/21 CF 1778' 20 7+0
n/a
Odešli
03/12/21
Alagie Sosseh
Alagie Sosseh
Haninge Haninge
Flag V-League 1
409' 6 0+0
n/a
+2 hráči (malo odehraných zápasů)