Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 12/26/23 06:00 - 8.Kolo

Stadion Sân vận động 19 tháng 8
Kapacita 25000
Povrch grass
Rozhodčí Đình Thịnh Trần

0-1 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

0-1 [90‘]

0-0 HT
46‘
Thành Lê Hải Trần
46‘
Huy Vương Nguyễn
64‘
Raphael Success
Văn Tùng Mạnh Hùng
67‘
Văn Hiệp Hổ
67‘
Duy Thanh
78‘
Guirassy Hữu Khôi
80‘
82‘
0-1 Sỹ Hoàng
82‘
Lương Ngô Bách Nguyễn
Duy Thanh Công Thành
87‘
Dương Nguyễn Minh Truong
87‘
90‘
Đại Phan Raphael Success
0-1 FT

Goals and Highlights

0-1

Zápasové stats

KARTY 1 0

Držení míče
52%
48%

KARTY 1 0

Střely celkem
12
11
Na bránu
5
5
Rohy
5
10
Nebezpečné útoky
62
59
Útoky
141
128

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy 120 240 175
Kurzy před zápasem 125 230 163
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
+0 -135 103 -0
-0.25 103 -143 +0.25
+0.25 -192 136 -0.25
Góly
HCP Under Over
2.5 -149 115
Corners
HCP Under Over
8.5 100 -125

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Sanna Khanh Hoa

Status: Oficiální sestavy

Song Lam Nghe An

Absence

Nguyễn Đức Cường
MF
3
Đức Cường
703‘ 10 0+0
+8 Mimo nominaci
Xuân Tiến Đinh
MF
3
Tiến Đinh
261‘ 6 2+0
Mạnh Quỳnh Trần
MF
Quỳnh Trần
995‘ 14 2+0
Văn Việt Nguyễn
GK 1
Việt Nguyễn
1170‘ 13 0+0
+6 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 93
    GK 1
    Ngọc Cường
    1170‘ 13 0+0
  • no photo 28
    MF
    Văn Hiệp
    854‘ 13 1+0
    no photo 8
    MF
    Duy Thanh
    1150‘ 15 0+0
    no photo 35
    DF
    Dương Nguyễn
    1268‘ 15 0+0
    no photo 23
    DF
    Trần
    540‘ 7 0+0
    no photo 4
    CB 1
    Sesay
    1323‘ 15 0+0
  • no photo 22
    CF
    Leazard
    1327‘ 15 2+0
    no photo 9
    LW 1
    1
    Guirassy
    800‘ 11 0+0
    no photo 7
    MF
    Nhân Nguyễn
    1045‘ 13 0+0
    no photo 20
    MF
    Văn Tùng
    941‘ 13 2+0
    no photo 18
    MF
    Đình Mạnh
    494‘ 8 0+0
  • no photo 19
    MF
    1
    Quyền Phan
    1044‘ 13 1+0
    no photo 28
    MF
    Bách Nguyễn
    356‘ 8 1+0
    no photo 17
    MF
    Hải Trần
    546‘ 8 0+0
    no photo 16
    MF
    Vinh Nguyễn
    547‘ 12 0+0
    no photo 7
    CF
    Olaha
    1350‘ 15 5+0
  • no photo 6
    DF
    Đình Hoàng
    1105‘ 14 0+0
    no photo 95
    CB 1
    Zebić
    1350‘ 15 0+0
    no photo 23
    MF
    1
    Sỹ Hoàng
    679‘ 10 2+0
    no photo 14
    MF
    Nguyễn
    600‘ 10 0+0
    no photo 70
    AM 1
    Raphael Success
    618‘ 10 0+0
  • no photo 25
    GK 3
    4
    Văn Tiến
    90‘ 1 0+0
---
Trenér: T. Trần
---
Trenér N. Phan

STATISTIKY:

Góly

Văn Tùng 2
Leazard 2
Coutinho 2
Văn Hiệp 1

Góly

Olaha 5
Tiến Đinh 2
Quỳnh Trần 2
Sỹ Hoàng 2
Quyền Phan 1
Lương Ngô 1

Žluté karty

Lợi Nguyễn 3
Guirassy 3
Nhân Nguyễn 2
Ngọc Cường 2
Duy Thanh 2
Sesay 2

Žluté karty

Quyền Phan 5
Raphael Success 3
Việt Nguyễn 2
Bùi 2
Zebić 2
Đặng 2

Klíčové přihrávky

Văn Hiệp 0
Mạnh Hùng 0
Đình Kha 0
Đình Mạnh 0
Tuấn Mạnh 0
Văn Tùng 0

Klíčové přihrávky

Sỹ Hoàng 0
Bình Nguyễn 0
Olaha 0
Raphael Success 0
Đặng 0
Huy Vương 0

Přesné přihrávky

Đình Kha 0%
Hữu Khôi 0%
Nhật Tân 0%
Hoàng Quốc Chí 0%
Văn Tùng 0%
Leazard 0%

Přesné přihrávky

Olaha 0%
Đình Hoàng 0%
Quý Lê 0%
Văn Tiến 0%
Huy Vương 0%
Zebić 0%

Střely celkem

Đình Kha 0 (0)
Hữu Khôi 0 (0)
Nhật Tân 0 (0)
Hoàng Quốc Chí 0 (0)
Văn Tùng 0 (0)
Leazard 0 (0)

Střely celkem

Olaha 0 (0)
Đình Hoàng 0 (0)
Quý Lê 0 (0)
Văn Tiến 0 (0)
Huy Vương 0 (0)
Zebić 0 (0)

LAVIČKA

Nguyễn Hữu Khôi
CF 1
89 Hữu Khôi
416‘ 8 0+0
Đinh Văn Trường
DF
66 Văn Trường
19‘ 3 0+0
Đoàn Công Thành
DF
3 Công Thành
852‘ 12 0+0
Quoc Minh Truong
DF
11 Minh Truong
8‘ 7 0+0
Minh Lợi Nguyễn
DF
37 Lợi Nguyễn
394‘ 7 0+0
Huỳnh Nhật Tân
MF
52 Nhật Tân
427‘ 7 0+0
Nguyễn Hoài Anh
GK 3
13 Hoài Anh
90‘ 1 0+0
Hổ Hổ
MF
47 Hổ
0‘ 3 0+0
Trần Mạnh Hùng
MF
1
21 Mạnh Hùng
130‘ 5 0+0
Văn Huy Vương
DF
2 Huy Vương
947‘ 12 0+0
Nguyên Hoàng Lê
DF
3 Hoàng Lê
416‘ 6 0+0
Văn Quý Lê
MF
24 Quý Lê
128‘ 5 0+0
Văn Bình Cao
GK 2
26 Bình Cao
90‘ 1 0+0
Văn Thành Lê
DF
5 Thành Lê
805‘ 10 0+0
Văn Lương Ngô
CF 1
20 Lương Ngô
320‘ 10 1+0
V. Đặng
MF
37 Đặng
228‘ 7 0+0
Đình Bùi
MF
65 Bùi
136‘ 2 0+0
Xuân Đại Phan
CF 1
2
21 Đại Phan
468‘ 10 1+0
Goal fact

Sanna Khanh Hoa

  • Špatné výsledky v posledních zápasech pro Sanna Khanh Hoa

    Nepříznivá forma v posledních 5 zápasech. Hráči i kouč T. Trần musí vylepšit formu (2V , 0R, 3P) s průměrem 1.6 gólů na zápas.

Song Lam Nghe An

  • Jednička v bráně Trần Văn Tiến je zpět

    Trần Văn Tiến je zpět po absencí (4) zápasů a měl by být v bráně opět volba číslo jedna.

  • Mạnh Quỳnh Trần je čerstvá absence

    Trenér N. Phan se musí obejít bez svého klíčového hráče, chybět mu bude Mạnh Quỳnh Trần (Zápasů: 14, Góly: 2, Asistence: 0). Důvod: není k dispozici. Pro tým to může být velká ztráta.

  • Brankářská jednička Văn Việt Nguyễn bude chybět

    V sestavě budě chybět jednička v bráně Văn Việt Nguyễn s 1170 odehranými minuty. Důvod: není k dispozici.

  • Špatné výsledky v posledních zápasech pro Song Lam Nghe An

    Nepříznivá forma v posledních 5 zápasech. Hráči i kouč N. Phan musí vylepšit formu (1V , 1R, 3P) s průměrem 2 gólů na zápas.

  • Čerstvě bez 3 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 3 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Quỳnh Trần, Việt Nguyễn, Tú Đặng.

Sanna Khanh Hoa

Forma

Song Lam Nghe An

Vzájemné zápasy

2
2
2

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

1
2
2

Forma

1
0.83

FORMA (DOMA/VENKU)

0.75
0.25
Sanna Khanh Hoa

Dostupnost hráčů

Song Lam Nghe An
69% Průměr odehr. minut (posl. 6) 46%
2 Změny (vs. poslední sestava) 5
0 Čerstvé absence důležitých hráčů 1
1 Absence 2

Vzájemné zápasy (H2H)

Sanna Khanh Hoa 50%
2Výhry
2 remizy
2 Výhry
6 Zápasy
50% Song Lam Nghe An
Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
67% 4/6 times
Over 3.5
50% 3/6 times
BTTS
67% 4/6 times
KARTY
1.7 Ø
Rohy
3.5 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
07/23/23 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
3-1
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
2-1 11 - 12 7- 3 33 - 48 1 - 3 5 (47%)
2 (67%)
220 170 138
02/17/23 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-2
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-1 8 - 6 7- 4 44 - 34 2 - 1 2 (17%)
2 (52%)
200 180 140
08/18/19 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-4
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-1 13 - 13 9- 8 57 - 38 2 - 3 3 (65%)
1 (80%)
- - -
05/18/19 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-0 10 - 7 1- 1 80 - 40 2 - 1 2 (68%)
3 (71%)
-182 280 425
10/02/18 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-2
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0 8 - 8 4- 3 43 - 32 5 - 1 1 (80%)
3 (56%)
- - -
03/18/18 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-1 - - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
zobrazit další zápasy

Forma týmu

1.00 1.17 (+17%) total
1.17 (+0%) total 0.00
Song Lam Nghe An

Sanna Khanh Hoa Last 6 Matches

Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
50% 3/6 times
Over 3.5
33% 2/6 times
BTTS
50% 3/6 times
KARTY
4.8 Ø
Rohy
9 Ø
27.2 V-League
Sanna Khanh Hoa
06:00
Hoang Anh Gia Lai
23.2 V-League
Hong Linh Ha Tinh
05:00
Sanna Khanh Hoa
17.2 V-League
Viettel
07:15
Sanna Khanh Hoa

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
22.12 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2 - 1
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2-1 5 - 9 4 - 3 68 - 86 9 - 6 2 (52%)
3 (51%)
375 350 -200
18.12 V-League
Hai Phong Hai Phong
3 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-1 9 - 5 5 - 2 82 - 60 2 - 9 7 (62%)
2 (47%)
-303 350 650
10.12 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 2
Binh Duong Binh Duong
0-0 14 - 16 6 - 11 46 - 48 9 - 3 2 (46%)
2 (47%)
163 250 125
2.12 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 2
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-0 10 - 6 4 - 3 68 - 44 8 - 0 2 (42%)
0 (49%)
375 280 -167
26.11 Vietnamese Cup
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2 - 2
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-1 13 - 9 3 - 2 78 - 53 2 - 3 0 (48%)
11 (37%)
280 240 -125
4.11 V-League
Quang Nam Quang Nam
0 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-1 10 - 11 4 - 6 46 - 36 2 - 1 2 (11%)
1 (43%)
-125 260 260
see more

Song Lam Nghe An Last 6 Matches

Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
50% 3/6 times
Over 3.5
50% 3/6 times
BTTS
50% 3/6 times
KARTY
3 Ø
Rohy
7.5 Ø
27.2 V-League
Hai Phong
07:15
Song Lam Nghe An
23.2 V-League
Song Lam Nghe An
06:00
Công An Nhân Dân
18.2 V-League
Song Lam Nghe An
06:00
Binh Dinh

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
22.12 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0 9 - 1 1 - 0 91 - 84 2 - 8 2 (47%)
1 (51%)
105 225 250
17.12 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1 - 0
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-0 7 - 12 5 - 3 71 - 81 4 - 2 4 (49%)
3 (39%)
-105 260 210
10.12 V-League
Ha Noi Ha Noi
2 - 0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
2-0 10 - 4 5 - 1 99 - 63 4 - 4 6 (32%)
5 (44%)
-200 300 400
2.12 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
4 - 4
Quang Nam Quang Nam
2-2 7 - 7 5 - 7 70 - 83 1 - 8 5 (39%)
6 (12%)
-125 260 260
26.11 Vietnamese Cup
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
6 - 2
Dong Thap Dong Thap
5-0 13 - 7 7 - 4 75 - 37 3 - 0 0 (46%)
0 (0%)
-455 425 900
4.11 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
3 - 1
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
2-0 7 - 4 6 - 2 67 - 81 4 - 5 1 (46%)
3 (41%)
-154 250 350
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 15 10 2 3 34:22 32
2.00 80% 1.6 4.2 93% 87% 3.73
2. Công An Nhân Dân 15 8 4 3 24:13 28
2.38 40% 2.4 4.9 87% 48% 2.47
3. Binh Duong 15 8 3 4 16:13 27
1.38 27% 1.5 3.7 54% 20% 1.93
4. Binh Dinh 15 7 4 4 27:19 25
1.50 67% 1.5 4.1 88% 54% 3.07
5. FLC Thanh Hoa 15 6 4 5 22:20 22
1.25 60% 2.1 3.4 94% 41% 2.80
6. Ha Noi 15 7 1 7 22:21 22
1.50 47% 1.3 5.7 80% 41% 2.87
7. Hong Linh Ha Tinh 15 5 5 5 14:17 20
2.13 40% 1.9 5.1 54% 21% 2.07
8. Ho Chi Minh City 15 5 4 6 16:18 19
0.88 60% 2.0 3.3 81% 34% 2.27
9. Hai Phong 15 4 6 5 22:21 18
0.88 67% 1.5 5.3 79% 39% 2.87
10. Viettel 15 4 5 6 13:20 17
1.13 40% 2.5 5.9 72% 33% 2.20
11. Quang Nam 15 3 7 5 17:19 16
0.88 53% 1.5 3.9 73% 29% 2.40
12. Hoang Anh Gia Lai 15 3 6 6 12:19 15
1.63 53% 1.7 3.8 74% 40% 2.07
13. Song Lam Nghe An 15 3 5 7 15:21 14
1.00 40% 1.7 4.3 59% 26% 2.40
14. Sanna Khanh Hoa 15 2 4 9 9:20 10
0.50 33% 1.8 4.8 54% 27% 1.93

Situace v pohárech

Soutěže
Žádné data
Vyřazen
Vyřazen
Soutěže
Vietnamese Cup vs Da Nang 03/13/24
Round of 16
Club Friendlies 4