Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 11/04/23 07:00 - 3.Kolo

Stadion Sân vận động Thanh Hóa
Kapacita 40192
Povrch grass
Rozhodčí Trung Kiên Nguyễn

3-1 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

3-1 [90‘]

(Neproměněná penalta) Unknown
6‘
Gordon [1-0]
6‘
(Neproměněná penalta) Unknown
9‘
16‘
Bùi
Thanh Bình [2-0]
18‘
Ngọc Tân
27‘
2-0 HT
46‘
Hải Trần Bách Nguyễn
47‘
Quỳnh Trần
59‘
2-1 Tiến Đinh
Mít Trọng Hùng
63‘
Thanh Bình Hoàng Võ
63‘
Unknown [3-1]
71‘
Văn Lợi Thanh Long
74‘
80‘
Vinh Nguyễn Quỳnh Trần
80‘
Đại Phan Raphael Success
83‘
Thành Lê
Viết Tú Nam Trương
87‘
Ngọc Tân Tùng Nguyễn
87‘
90‘+3
Nguyễn Sỹ Hoàng
3-1 FT

Goals and Highlights

3-1

Zápasové stats

KARTY 1 0

Držení míče
59%
41%

KARTY 3 0

Střely celkem
7
4
Na bránu
6
2
Rohy
4
5
Nebezpečné útoky
67
81
Útoky
129
135

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy -125 240 275
Kurzy před zápasem -154 250 350
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
-0.75 -119 -116 +0.75
-1 120 -159 +1
-1.25 149 -213 +1.25
Góly
HCP Under Over
2.5 -105 -118
Corners
HCP Under Over
8.5 -108 -114

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

FLC Thanh Hoa

Status: Oficiální sestavy

Song Lam Nghe An

Absence

Hoàng Đình Tùng
CF
3
Đình Tùng
7‘ 1 0+0
Nguyễn Thanh Diệp
GK 1
2
Thanh Diệp
90‘ 1 0+0
Lâm Ti Phông
CF
Ti Phông
753‘ 14 2+0
+7 Mimo nominaci
Văn Lương Ngô
CF 1
1
Lương Ngô
320‘ 10 1+0
+9 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 67
    GK 1
    Xuân Hoàng
    1080‘ 12 0+0
  • no photo 88
    CM
    Antônio
    1349‘ 15 4+0
    no photo 28
    DF
    Thái Bình
    1229‘ 14 0+0
    no photo 95
    DF
    Gustavo
    630‘ 7 0+0
    no photo 18
    DF
    Viết Tú
    1287‘ 15 0+0
    no photo 15
    DF
    Văn Lợi
    866‘ 10 1+0
  • no photo 11
    CF
    1
    Gordon
    1258‘ 14 8+0
    no photo 91
    CF 2
    1
    Thanh Bình
    188‘ 7 1+0
    no photo 12
    CM 1
    Sơn Nguyễn
    1219‘ 14 0+0
    no photo 27
    MF
    Mít
    1298‘ 15 1+0
    no photo 34
    MF
    Ngọc Tân
    1246‘ 14 1+0
  • no photo 65
    MF
    2
    Bùi
    136‘ 2 0+0
    no photo 11
    MF
    Quỳnh Trần
    995‘ 14 2+0
    no photo 9
    AM 1
    Raphael Success
    618‘ 10 0+0
    no photo 28
    MF
    Bách Nguyễn
    356‘ 8 1+0
    no photo 7
    CF
    Olaha
    1350‘ 15 5+0
  • no photo 6
    DF
    Đình Hoàng
    1105‘ 14 0+0
    no photo 95
    CB 1
    Zebić
    1350‘ 15 0+0
    no photo 5
    DF
    Thành Lê
    805‘ 10 0+0
    no photo 2
    DF
    Huy Vương
    947‘ 12 0+0
    no photo 23
    MF
    Sỹ Hoàng
    679‘ 10 2+0
  • no photo 1
    GK 1
    Việt Nguyễn
    1170‘ 13 0+0
---
Trenér: V. Emilov Popov
---
Trenér N. Phan

STATISTIKY:

Góly

Gordon 8
Antônio 4
Ti Phông 2
Thanh Bình 1
Ngọc Tân 1
Văn Lợi 1

Góly

Olaha 5
Tiến Đinh 2
Quỳnh Trần 2
Sỹ Hoàng 2
Quyền Phan 1
Lương Ngô 1

Žluté karty

Ngọc Tân 4
Gustavo 4
Sơn Nguyễn 3
Văn Lợi 3
Gordon 3
Tiến Thành 3

Žluté karty

Quyền Phan 5
Raphael Success 3
Zebić 2
Việt Nguyễn 2
Bùi 2
Đặng 2

Klíčové přihrávky

Eli Niê 0
Gustavo 0
Nam Trương 0
Viết Tú 0
Đình Bảo 0
Ngọc Tân 0

Klíčové přihrávky

Bắc Ngô 0
Đình Hoàng 0
Bách Nguyễn 0
Zebić 0
Đại Phan 0
Tiến Đinh 0

Přesné přihrávky

Xuân Hoàng 0%
Thanh Long 0%
Thanh Diệp 0%
Ngọc Tân 0%
Thanh Bình 0%
Nguyễn 0%

Přesné přihrávky

Thành Lê 0%
Vinh Nguyễn 0%
Đặng 0%
Tiến Đinh 0%
Việt Nguyễn 0%
Quyền Phan 0%

Střely celkem

Xuân Hoàng 0 (0)
Thanh Long 0 (0)
Thanh Diệp 0 (0)
Ngọc Tân 0 (0)
Thanh Bình 0 (0)
Nguyễn 0 (0)

Střely celkem

Thành Lê 0 (0)
Vinh Nguyễn 0 (0)
Đặng 0 (0)
Tiến Đinh 0 (0)
Việt Nguyễn 0 (0)
Quyền Phan 0 (0)

LAVIČKA

Nguyễn Trọng Hùng
MF
20 Trọng Hùng
268‘ 8 0+0
Nguyễn Thanh Long
DF
7 Thanh Long
409‘ 8 1+0
Nguyên Hoàng Võ
CF 3
1
8 Hoàng Võ
161‘ 10 0+0
Thanh Nam Trương
DF
14 Nam Trương
13‘ 3 0+0
Y Eli Niê
GK 3
30 Eli Niê
0‘ 0 0+0
Trọng Nguyễn
MF
52 Nguyễn
16‘ 3 0+0
Văn Tùng Nguyễn
CF
2
9 Tùng Nguyễn
3‘ 2 0+0
Lê Văn Thắng
CF 2
4
10 Văn Thắng
230‘ 6 1+0
Đinh Tiến Thành
DF
3
16 Tiến Thành
595‘ 9 0+0
Nguyên Hoàng Lê
DF
3 Hoàng Lê
416‘ 6 0+0
Xuân Tiến Đinh
MF
1
10 Tiến Đinh
261‘ 6 2+0
V. Nguyễn
MF
14 Nguyễn
600‘ 10 0+0
Quang Vinh Nguyễn
MF
16 Vinh Nguyễn
547‘ 12 0+0
Nam Hải Trần
MF
17 Hải Trần
546‘ 8 0+0
Xuân Đại Phan
CF 1
21 Đại Phan
468‘ 10 1+0
Xuân Bình Nguyễn
MF
5
22 Bình Nguyễn
63‘ 3 0+0
Trần Văn Tiến
GK 3
25 Văn Tiến
90‘ 1 0+0
Goal fact

FLC Thanh Hoa

  • V posledních zápasech doma neporaženi

    FLC Thanh Hoa je neporažen v posledních 8 ligových zápasech doma proti Song Lam Nghe An (5W,3D)

  • Neporažení v posledních venkovních zápasech

    Tým FLC Thanh Hoa je v posledních 8 zápasech venku proti týmu Song Lam Nghe An stále neporažen. Bilance: (5 výher, 3 remízy).

  • Lâm Ti Phông je čerstvá absence

    Trenér V. Emilov Popov se musí obejít bez svého klíčového hráče, chybět mu bude Lâm Ti Phông (Zápasů: 14, Góly: 2, Asistence: 0). Důvod: není k dispozici. Pro tým to může být velká ztráta.

  • Brankářská jednička Nguyễn Thanh Diệp bude chybět

    V sestavě budě chybět jednička v bráně Nguyễn Thanh Diệp s 90 odehranými minuty. Důvod: není k dispozici.

  • Čerstvě bez 3 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 3 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Quốc Phương, Ti Phông, Hà Đoàn.

Song Lam Nghe An

  • Čerstvě bez 4 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 4 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Lương Hồ, Quyền Phan, Tú Đặng, Bắc Ngô.

FLC Thanh Hoa

Forma

Song Lam Nghe An

Vzájemné zápasy

2
3
1

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

3
3

Forma

1
1

FORMA (DOMA/VENKU)

1
1
FLC Thanh Hoa

Dostupnost hráčů

Song Lam Nghe An
51% Průměr odehr. minut (posl. 6) 49%
1 Změny (vs. poslední sestava) 3
0 Čerstvé absence důležitých hráčů 1
1 Absence 3

Vzájemné zápasy (H2H)

FLC Thanh Hoa 60%
2Výhry
3 remizy
1 Výhry
6 Zápasy
40% Song Lam Nghe An
Over 1.5
50% 3/6 times
Over 2.5
17% 1/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
17% 1/6 times
KARTY
2.3 Ø
Rohy
8.2 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
02/07/23 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0 14 - 9 3- 4 38 - 23 4 - 6 0 (34%)
2 (44%)
115 210 220
09/03/22 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
2-0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-0 5 - 3 2- 2 50 - 95 2 - 10 2 (58%)
3 (56%)
-110 250 240
08/07/22 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-0 0 - 5 0- 2 71 - 56 6 - 1 1 (52%)
1 (50%)
-120 240 275
06/15/22 Club Friendlies 4
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
6-0
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
- - - - 0 (39%)
11 (48%)
- - -
05/02/21 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1-0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0 10 - 5 5- 2 47 - 43 6 - 3 0 (85%)
5 (55%)
-143 275 320
10/25/20 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1-1
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-0 8 - 10 4- 5 18 - 29 4 - 7 4 (70%)
5 (51%)
-110 240 260
zobrazit další zápasy

Forma týmu

1.67 1.67 (+0%) total
1.33 (+0%) total 1.33
Song Lam Nghe An

FLC Thanh Hoa Last 6 Matches

Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
50% 3/6 times
Over 3.5
50% 3/6 times
BTTS
83% 5/6 times
KARTY
5 Ø
Rohy
7.5 Ø
16.12 V-League
FLC Thanh Hoa
06:00
Ho Chi Minh City
9.12 V-League
Binh Dinh
06:00
FLC Thanh Hoa
2.12 V-League
Sanna Khanh Hoa
06:00
FLC Thanh Hoa

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
27.10 V-League
Viettel Viettel
1 - 1
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-0 8 - 11 4 - 5 67 - 71 5 - 3 3 (46%)
0 (47%)
100 250 225
21.10 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
2 - 2
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2-2 8 - 2 2 - 2 40 - 28 3 - 5 1 (43%)
6 (33%)
-167 275 375
6.10 Super Cup
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1 - 3
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-1 6 - 9 5 - 4 40 - 30 5 - 0 5 (36%)
7 (41%)
-303 425 475
27.8 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1 - 1
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1-0 4 - 5 2 - 1 34 - 28 4 - 4 2 (62%)
5 (52%)
-227 320 475
20.8 Vietnamese Cup
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0 - 0
Viettel Viettel
0-0 0 - 0 2 - 0 86 - 68 4 - 1 0 (54%)
11 (52%)
150 188 175
16.8 Vietnamese Cup
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
4 - 1
Pho Hien Pho Hien
3-0 18 - 8 7 - 5 58 - 30 6 - 5 0 (52%)
0 (0%)
-167 300 333
see more

Song Lam Nghe An Last 6 Matches

Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
17% 1/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
50% 3/6 times
KARTY
3.5 Ø
Rohy
7.3 Ø
10.12 V-League
Ha Noi
07:15
Song Lam Nghe An
2.12 V-League
Song Lam Nghe An
05:00
Quang Nam
26.11 Vietnamese Cup
Song Lam Nghe An
05:00
Dong Thap

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
28.10 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1 - 1
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-1 15 - 10 7 - 3 77 - 42 6 - 1 1 (37%)
2 (41%)
110 225 210
22.10 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1 - 1
Viettel Viettel
1-1 9 - 11 5 - 4 66 - 81 3 - 3 5 (36%)
5 (38%)
210 240 -105
11.8 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1 - 0
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-0 13 - 4 3 - 2 50 - 36 5 - 2 5 (34%)
3 (54%)
188 225 125
5.8 V-League
Da Nang Da Nang
0 - 1
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0 14 - 5 7 - 1 43 - 25 8 - 1 2 (62%)
7 (28%)
-250 280 550
29.7 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 2
Binh Duong Binh Duong
0-1 25 - 8 3 - 4 78 - 43 8 - 3 5 (58%)
3 (49%)
-120 240 260
23.7 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
3 - 1
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
2-1 11 - 12 7 - 3 33 - 48 1 - 3 5 (47%)
2 (67%)
220 170 138
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 15 10 2 3 34:22 32
2.00 80% 1.6 4.2 93% 87% 3.73
2. Công An Nhân Dân 15 8 4 3 24:13 28
2.38 40% 2.4 4.9 87% 48% 2.47
3. Binh Duong 15 8 3 4 16:13 27
1.38 27% 1.5 3.7 54% 20% 1.93
4. Binh Dinh 15 7 4 4 27:19 25
1.50 67% 1.5 4.1 88% 54% 3.07
5. FLC Thanh Hoa 15 6 4 5 22:20 22
1.25 60% 2.1 3.4 94% 41% 2.80
6. Ha Noi 15 7 1 7 22:21 22
1.50 47% 1.3 5.7 80% 41% 2.87
7. Hong Linh Ha Tinh 15 5 5 5 14:17 20
2.13 40% 1.9 5.1 54% 21% 2.07
8. Ho Chi Minh City 15 5 4 6 16:18 19
0.88 60% 2.0 3.3 81% 34% 2.27
9. Hai Phong 15 4 6 5 22:21 18
0.88 67% 1.5 5.3 79% 39% 2.87
10. Viettel 15 4 5 6 13:20 17
1.13 40% 2.5 5.9 72% 33% 2.20
11. Quang Nam 15 3 7 5 17:19 16
0.88 53% 1.5 3.9 73% 29% 2.40
12. Hoang Anh Gia Lai 15 3 6 6 12:19 15
1.63 53% 1.7 3.8 74% 40% 2.07
13. Song Lam Nghe An 15 3 5 7 15:21 14
1.00 40% 1.7 4.3 59% 26% 2.40
14. Sanna Khanh Hoa 15 2 4 9 9:20 10
0.50 33% 1.8 4.8 54% 27% 1.93

Situace v pohárech

Soutěže
Vietnamese Cup vs Phu Dong 03/12/24
Round of 16
Club Friendlies 4
Soutěže
1st Round
Vyřazen