Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 02/18/24 06:00 - 9.Kolo

Stadion Sân vận động Vinh
Kapacita 12000
Povrch grass
Rozhodčí Mạnh Hải Nguyễn

2-0 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

2-0 [90‘]

Đặng
29‘
36‘
Nguyễn Văn Lâm
Quyền Phan [1-0]
45‘+3
1-0 HT
Huy Vương
49‘
55‘
Văn Thành
Đại Phan [2-0]
58‘
Đại Phan Lương Ngô
61‘
66‘
Ngô Văn Thành
66‘
Hồng Quân Văn Thuận
Đặng Sỹ Hoàng
74‘
Quỳnh Trần Vinh Nguyễn
74‘
Nguyễn Bách Nguyễn
90‘+3
2-0 FT

Goals and Highlights

2-0

Zápasové stats

KARTY 2 0

Držení míče
57%
43%

KARTY 1 0

Střely celkem
12
12
Na bránu
8
6
Rohy
7
6
Nebezpečné útoky
57
53
Útoky
93
105

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy 210 220 110
Kurzy před zápasem 280 230 -125
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
+0.75 -145 100 -0.75
+0.25 125 -185 -0.25
+1 -208 151 -1
Góly
HCP Under Over
2.5 -133 105

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Song Lam Nghe An

Status: Oficiální sestavy

Binh Dinh

Absence

Akwa Raphael Success
AM 1
Raphael Success
627‘ 11 0+0
Nam Hải Trần
MF
Hải Trần
598‘ 10 0+0
+7 Mimo nominaci
Gia Việt Đào
CF 1
Việt Đào
9‘ 4 0+0
+8 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 1
    GK 1
    1
    Việt Nguyễn
    1440‘ 16 0+0
  • no photo 37
    MF
    Đặng
    309‘ 8 0+0
    no photo 2
    DF
    Huy Vương
    1139‘ 15 0+0
    no photo 5
    DF
    Thành Lê
    1050‘ 13 0+0
    no photo 95
    CB 1
    Zebić
    1620‘ 18 0+0
    no photo 6
    DF
    Đình Hoàng
    1258‘ 16 0+0
  • no photo 21
    CF 1
    1
    Đại Phan
    657‘ 13 1+0
    no photo 7
    CF
    Olaha
    1620‘ 18 6+0
    no photo 19
    MF
    1
    Quyền Phan
    1314‘ 16 1+0
    no photo 11
    MF
    1
    Quỳnh Trần
    1234‘ 17 2+0
    no photo 14
    MF
    Nguyễn
    731‘ 12 0+0
  • no photo 23
    MF
    Văn Triền
    1394‘ 16 0+0
    no photo 14
    MF
    Văn Thuận
    1588‘ 18 1+0
    no photo 17
    CM 1
    Ngọc Bảo
    1170‘ 13 1+0
    no photo 18
    MF
    Nguyễn
    1278‘ 18 5+0
    no photo 72
    CF
    Grafite
    1260‘ 14 8+0
  • no photo 6
    DF
    Thanh Thịnh
    1060‘ 12 2+0
    no photo 3
    DF
    Rangel
    1486‘ 17 1+0
    no photo 19
    DF
    Schmidt
    1023‘ 15 0+0
    no photo 10
    CM
    Artur
    1614‘ 18 7+0
    no photo 88
    MF
    Văn Thành
    1428‘ 18 1+0
  • no photo 1
    GK 1
    Văn Lâm
    1176‘ 14 0+0
---
Trenér: N. Phan
---
Trenér Q. Bùi Đoàn

STATISTIKY:

Góly

Olaha 6
Tiến Đinh 2
Quỳnh Trần 2
Sỹ Hoàng 2
Quyền Phan 1
Lương Ngô 1

Góly

Grafite 8
Artur 7
Nguyễn 5
Thanh Thịnh 2
Hồng Quân 1
Đức Chinh 1

Žluté karty

Quyền Phan 5
Raphael Success 3
Zebić 3
Thành Lê 2
Bùi 2
Đặng 2

Žluté karty

Rangel 5
Văn Triền 5
Thanh Thịnh 4
Văn Thành 3
Schmidt 3
Đức Lợi 3

Klíčové přihrávky

Zebić 0
Đại Phan 0
Tiến Đinh 0
Sỹ Hoàng 0
Bình Nguyễn 0
Olaha 0

Klíčové přihrávky

Hồng Quân 0
Xuân Cường 0
Văn Lâm 0
Đức Chinh 0
Mário 0
Rangel 0

Přesné přihrávky

Hải Trần 0%
Hoàng Lê 0%
Đại Phan 0%
Lương Hồ 0%
Nguyễn 0%
Bình Nguyễn 0%

Přesné přihrávky

Văn Thành 0%
Đình Minh Hoàng 0%
Xuân Cường 0%
Văn Triền 0%
Ngô 0%
Mário 0%

Střely celkem

Hải Trần 0 (0)
Hoàng Lê 0 (0)
Đại Phan 0 (0)
Lương Hồ 0 (0)
Nguyễn 0 (0)
Bình Nguyễn 0 (0)

Střely celkem

Văn Thành 0 (0)
Đình Minh Hoàng 0 (0)
Xuân Cường 0 (0)
Văn Triền 0 (0)
Ngô 0 (0)
Mário 0 (0)

LAVIČKA

Mai Sỹ Hoàng
MF
23 Sỹ Hoàng
790‘ 12 2+0
Nguyên Hoàng Lê
DF
3 Hoàng Lê
416‘ 7 0+0
Quang Vinh Nguyễn
MF
16 Vinh Nguyễn
727‘ 15 0+0
Văn Quý Lê
MF
24 Quý Lê
128‘ 6 0+0
Văn Lương Ngô
CF 1
20 Lương Ngô
399‘ 11 1+0
Văn Bách Nguyễn
MF
28 Bách Nguyễn
356‘ 8 1+0
Trần Văn Tiến
GK 3
25 Văn Tiến
90‘ 1 0+0
Xuân Tiến Đinh
MF
4
10 Tiến Đinh
342‘ 7 2+0
Văn Bắc Ngô
MF
2
27 Bắc Ngô
101‘ 4 0+0
Trịnh Đức Lợi
DF
94 Đức Lợi
708‘ 12 0+0
Mạc Hồng Quân
MF
8 Hồng Quân
298‘ 13 1+0
Hà Đức Chinh
CF 1
9 Đức Chinh
360‘ 9 1+0
Hồng Ngô
CF 2
67 Ngô
18‘ 9 0+0
Nghiêm Xuân Tú
MF
77 Xuân Tú
10‘ 5 0+0
Trần Đình Trọng
CB 1
12 Đình Trọng
905‘ 11 0+0
Vũ Xuân Cường
MF
15 Xuân Cường
20‘ 4 0+0
Thành Luân Đinh
MF
16 Luân Đinh
0‘ 2 0+0
Mạnh Nguyễn
GK
24 Nguyễn
54‘ 1 0+0
Goal fact

Song Lam Nghe An

  • Jednička v bráně Văn Việt Nguyễn je zpět

    Văn Việt Nguyễn je zpět po absencí (1) zápasů a měl by být v bráně opět volba číslo jedna.

  • Quỳnh Trần je zpět po absenci

    Dobré zprávy! Klíčový hráč Mạnh Quỳnh Trần (Zápasy: 17, Góly: 2, Asistence: 0) se vrací zpět po absenci.

  • Tiến Đinh je zpět po absenci

    Dobré zprávy! Klíčový hráč Xuân Tiến Đinh (Zápasy: 7, Góly: 2, Asistence: 0) se vrací zpět po absenci.

  • Čerstvě bez 4 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 4 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Bùi, Raphael Success, Hải Trần, Bình Cao.

Binh Dinh

  • Binh Dinh má dobrou formu v posledních 5 zápasech

    Trenér Q. Bùi Đoàn může být spokojen s formou svého týmu (4V, 0R, 1P) v posledních 5 utkání.

  • Binh Dinh drží neporazitelnost (3) zápasů v řadě

    V posledních 3 zápasech V-League je tým Binh Dinh stále neporažen (3 vítězství, 0 remizování). Hráči vstřelili 9 gólů a 1 gólů obdrželi.

Song Lam Nghe An

Forma

Binh Dinh

Vzájemné zápasy

1
2
2

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

1
2
1

Forma

1.17
2.5

FORMA (DOMA/VENKU)

1.67
2.5
Song Lam Nghe An

Dostupnost hráčů

Binh Dinh
42% Průměr odehr. minut (posl. 6) 72%
6 Změny (vs. poslední sestava) 2
1 Čerstvé absence důležitých hráčů 1
3 Absence 1

Vzájemné zápasy (H2H)

Song Lam Nghe An 38%
1Výhry
2 remizy
2 Výhry
5 Zápasy
62% Binh Dinh
Over 1.5
40% 2/5 times
Over 2.5
20% 1/5 times
Over 3.5
0% 0/5 times
BTTS
40% 2/5 times
KARTY
3.8 Ø
Rohy
8.8 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
06/25/23 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 14 - 12 5- 6 64 - 56 5 - 7 3 (64%)
3 (64%)
145 220 160
11/09/22 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
1-0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-0 9 - 5 2- 2 82 - 62 6 - 5 4 (54%)
2 (59%)
-118 225 275
03/01/22 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-2
Binh Dinh Binh Dinh
1-1 6 - 9 2- 2 68 - 46 6 - 5 1 (36%)
6 (30%)
110 200 240
01/16/21 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-1
Binh Dinh Binh Dinh
0-1 2 - 5 2- 2 53 - 54 2 - 2 0 (0%)
0 (0%)
120 260 175
05/24/20 Vietnamese Cup
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-0
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 7 - 4 3- 0 80 - 60 4 - 2 11 (0%)
0 (0%)
- - -

Forma týmu

2.33 1.67 (+-28%) total
2.00 (+-11%) total 2.25
Binh Dinh

Song Lam Nghe An Last 6 Matches

Over 1.5
50% 3/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
33% 2/6 times
BTTS
33% 2/6 times
KARTY
2.7 Ø
Rohy
8.5 Ø
3.3 V-League
Song Lam Nghe An
06:00
Nam Dinh
27.2 V-League
Hai Phong
07:15
Song Lam Nghe An
23.2 V-League
Song Lam Nghe An
06:00
Công An Nhân Dân

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
26.12 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 1
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0 12 - 11 5 - 5 62 - 59 5 - 10 2 (56%)
5 (41%)
125 230 163
22.12 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0 9 - 1 1 - 0 91 - 84 2 - 8 2 (47%)
1 (51%)
105 225 250
17.12 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1 - 0
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-0 7 - 12 5 - 3 71 - 81 4 - 2 4 (49%)
3 (39%)
-105 260 210
10.12 V-League
Ha Noi Ha Noi
2 - 0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
2-0 10 - 4 5 - 1 99 - 63 4 - 4 6 (32%)
5 (44%)
-200 300 400
2.12 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
4 - 4
Quang Nam Quang Nam
2-2 7 - 7 5 - 7 70 - 83 1 - 8 5 (39%)
6 (12%)
-125 260 260
26.11 Vietnamese Cup
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
6 - 2
Dong Thap Dong Thap
5-0 13 - 7 7 - 4 75 - 37 3 - 0 0 (46%)
0 (0%)
-455 425 900
see more

Binh Dinh Last 6 Matches

Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
50% 3/6 times
Over 3.5
50% 3/6 times
BTTS
33% 2/6 times
KARTY
3.8 Ø
Rohy
9.5 Ø
3.3 V-League
Quang Nam
05:00
Binh Dinh
28.2 V-League
Ho Chi Minh City
07:15
Binh Dinh
24.2 V-League
Binh Dinh
06:00
Nam Dinh

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
28.1 Club Friendlies 4
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2 - 0
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 0 - 0 0 - 0 65 - 55 7 - 1 0 (51%)
11 (57%)
- - -
27.12 V-League
Hai Phong Hai Phong
0 - 1
Binh Dinh Binh Dinh
0-1 6 - 3 0 - 2 128 - 68 8 - 5 2 (67%)
1 (54%)
-105 260 210
23.12 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
4 - 1
Viettel Viettel
0-0 16 - 8 7 - 3 39 - 41 3 - 1 2 (50%)
3 (55%)
140 200 175
16.12 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0 - 4
Binh Dinh Binh Dinh
0-2 13 - 6 2 - 5 66 - 45 9 - 1 2 (36%)
2 (43%)
200 260 105
9.12 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
2 - 3
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-2 10 - 17 7 - 9 35 - 38 3 - 4 0 (47%)
3 (49%)
130 240 175
3.12 V-League
Ha Noi Ha Noi
0 - 1
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 5 - 2 3 - 1 36 - 28 11 - 4 6 (63%)
1 (44%)
-133 250 280
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 18 12 3 3 41:26 39
2.13 83% 1.6 3.9 94% 83% 3.72
2. Công An Nhân Dân 18 9 4 5 29:19 31
1.63 44% 2.1 4.8 89% 51% 2.67
3. Binh Dinh 18 8 6 4 30:20 30
1.38 61% 1.8 4.6 85% 46% 2.78
4. Binh Duong 18 9 3 6 22:20 30
1.25 39% 1.4 3.5 61% 33% 2.33
5. FLC Thanh Hoa 18 7 5 6 25:24 26
0.63 56% 1.9 4.0 89% 39% 2.72
6. Hai Phong 18 6 7 5 28:23 25
1.75 61% 1.7 5.7 78% 39% 2.83
7. Ha Noi 18 7 3 8 25:26 24
1.38 50% 1.4 5.8 84% 40% 2.83
8. Quang Nam 18 5 8 5 21:20 23
1.50 50% 1.8 3.6 72% 28% 2.28
9. Ho Chi Minh City 18 6 5 7 18:20 23
1.38 50% 1.8 3.2 78% 28% 2.11
10. Hoang Anh Gia Lai 18 5 7 6 15:20 22
2.00 50% 1.8 3.6 67% 33% 1.94
11. Hong Linh Ha Tinh 18 5 6 7 17:23 21
1.13 44% 1.9 5.1 61% 28% 2.22
12. Viettel 18 5 6 7 16:22 21
1.50 39% 2.3 5.7 72% 28% 2.11
13. Song Lam Nghe An 18 3 7 8 16:23 16
0.50 39% 1.7 4.3 56% 22% 2.17
14. Sanna Khanh Hoa 18 2 4 12 13:30 10
0.38 44% 1.6 4.5 61% 39% 2.39

Situace v pohárech

Soutěže
Vietnamese Cup vs Da Nang 03/13/24
Round of 16
Club Friendlies 4
Soutěže
Žádné data
Vietnamese Cup vs Nam Dinh 03/13/24
Round of 16