Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 04/04/24 08:15 - 15.Kolo

Stadion Sân vận động Hàng Đẫy
Kapacita 22500
Povrch grass
Rozhodčí Xuân Hùng Mai

2-0 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

2-0 [90‘]

0-0 HT
Fialho Long Bùi
46‘
Văn Thanh [1-0]
59‘
67‘
Vinh Nguyễn Tú Đặng
68‘
Lương Ngô Raphael Success
Tấn Tài Văn Trung
69‘
73‘
Quý Lê Nguyễn
Long Bùi Dương Giáp
75‘
Phương Hà Toản Hoàng
75‘
88‘
Olaha
Quang Hải [2-0]
90‘+1
Elías Thịnh Bùi
90‘+3
Quang Hải
90‘+4
2-0 FT

Goals and Highlights

2-0

Zápasové stats

KARTY 1 0

Držení míče
48%
52%

KARTY 1 0

Střely celkem
5
3
Na bránu
3
2
Rohy
6
2
Nebezpečné útoky
89
69
Útoky
159
128

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy -227 300 550
Kurzy před zápasem -250 300 600
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
-1.25 -123 -118 +1.25
-1.5 104 -152 +1.5
-1 -167 123 +1
Góly
HCP Under Over
2.5 110 -143
Corners
HCP Under Over
9.5 -102 -120

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Công An Nhân Dân

Status: Oficiální sestavy

Song Lam Nghe An

Absence

Huỳnh Tấn Sinh
CB 3
1
Tấn Sinh
457‘ 9 0+0
Lê Phạm Thành Long
CM 1
Phạm Thành Long
1233‘ 16 0+0
+7 Mimo nominaci
Xuân Tiến Đinh
MF
3
Tiến Đinh
315‘ 6 2+0
Xuân Đại Phan
CF 1
Đại Phan
594‘ 12 1+0
+8 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 1
    GK 1
    Nguyen
    1530‘ 17 0+0
  • no photo 94
    CM 1
    Magno
    1409‘ 16 1+0
    no photo 19
    LB
    1
    Quang Hải
    1240‘ 14 7+0
    no photo 68
    CB
    Hoàng Việt Anh
    1486‘ 17 4+0
    no photo 4
    CB
    Tấn Tài
    1248‘ 15 3+0
    no photo 17
    LB 2
    1
    Văn Thanh
    1381‘ 17 2+0
  • no photo 8
    CF 1
    1
    Fialho
    755‘ 13 3+0
    no photo 9
    LW 1
    Elías
    1129‘ 14 3+0
    no photo 26
    LW 2
    Phương Hà
    624‘ 12 0+0
    no photo 21
    RW 1
    Luân Phạm
    1075‘ 16 0+0
    no photo 16
    CM 2
    Tiến Dụng
    567‘ 10 0+0
  • no photo 11
    MF
    Quỳnh Trần
    1144‘ 16 2+0
    no photo 70
    AM 1
    Raphael Success
    627‘ 11 0+0
    no photo 19
    MF
    Quyền Phan
    1224‘ 15 1+0
    no photo 29
    MF
    Tú Đặng
    236‘ 4 0+0
    no photo 7
    CF
    Olaha
    1530‘ 17 6+0
  • no photo 6
    DF
    Đình Hoàng
    1168‘ 15 0+0
    no photo 95
    CB 1
    Zebić
    1530‘ 17 0+0
    no photo 5
    DF
    Thành Lê
    985‘ 12 0+0
    no photo 3
    DF
    Hoàng Lê
    416‘ 7 0+0
    no photo 14
    MF
    Nguyễn
    731‘ 12 0+0
  • no photo 1
    GK 1
    Việt Nguyễn
    1350‘ 15 0+0
---
Trenér: K. Senamuang
---
Trenér N. Phan

STATISTIKY:

Góly

Quang Hải 7
Hoàng Việt Anh 4
Tấn Tài 3
Elías 3
Fialho 3
Văn Thanh 2

Góly

Olaha 6
Tiến Đinh 2
Quỳnh Trần 2
Sỹ Hoàng 2
Quyền Phan 1
Lương Ngô 1

Žluté karty

Tấn Sinh 4
Tấn Tài 4
Dương Giáp 3
Phạm Thành Long 3
Toản Hoàng 3
Fialho 3

Žluté karty

Quyền Phan 5
Raphael Success 3
Thành Lê 2
Việt Nguyễn 2
Bùi 2
Đặng 2

Klíčové přihrávky

Hưng Phạm 0
Tấn Tài 0
Tấn Tài 0
Ngọc Thắng 0
Luân Phạm 0
Cường Hồ 0

Klíčové přihrávky

Văn Tiến 0
Quỳnh Trần 0
Vinh Nguyễn 0
Tú Đặng 0
Hải Trần 0
Quyền Phan 0

Přesné přihrávky

Nguyen 0%
Magno 0%
Dương Giáp 0%
Thịnh Bùi 0%
Tấn Tài 0%
Phạm Thành Long 0%

Přesné přihrávky

Lương Ngô 0%
Sỹ Hoàng 0%
Bắc Ngô 0%
Đức Bùi 0%
Quỳnh Trần 0%
Raphael Success 0%

Střely celkem

Nguyen 0 (0)
Magno 0 (0)
Dương Giáp 0 (0)
Thịnh Bùi 0 (0)
Tấn Tài 0 (0)
Phạm Thành Long 0 (0)

Střely celkem

Lương Ngô 0 (0)
Sỹ Hoàng 0 (0)
Bắc Ngô 0 (0)
Đức Bùi 0 (0)
Quỳnh Trần 0 (0)
Raphael Success 0 (0)

LAVIČKA

Hồ Ngọc Thắng
CB 3
18 Ngọc Thắng
38‘ 4 0+0
Xuân Thịnh Bùi
MF
15 Thịnh Bùi
0‘ 1 0+0
Đỗ Sỹ Huy
CM 3
33 Sỹ Huy
0‘ 0 0+0
Trần Văn Trung
CF 3
22 Văn Trung
63‘ 4 0+0
Gia Hưng Phạm
CF 3
47 Hưng Phạm
46‘ 4 0+0
Tuấn Dương Giáp
CB 2
98 Dương Giáp
661‘ 12 0+0
Phan Văn Đức
CM
Văn Đức
19‘ 4 1+0
Ngọc Long Bùi
MF
Long Bùi
92‘ 2 0+0
Văn Toản Hoàng
AM 1
1
12 Toản Hoàng
960‘ 16 0+0
Văn Lương Ngô
CF 1
20 Lương Ngô
320‘ 10 1+0
V. Đặng
MF
37 Đặng
309‘ 8 0+0
Trần Văn Tiến
GK 3
25 Văn Tiến
90‘ 1 0+0
Văn Bắc Ngô
MF
27 Bắc Ngô
101‘ 4 0+0
Xuân Bình Nguyễn
MF
22 Bình Nguyễn
63‘ 3 0+0
Thanh Đức Bùi
DF
12 Đức Bùi
0‘ 0 0+0
Quang Vinh Nguyễn
MF
1
16 Vinh Nguyễn
637‘ 14 0+0
Văn Quý Lê
MF
1
24 Quý Lê
128‘ 6 0+0
Văn Bách Nguyễn
MF
1
28 Bách Nguyễn
356‘ 8 1+0
Goal fact

Công An Nhân Dân

  • Dobrá domácí forma v 5 zápasech pro Công An Nhân Dân

    Bilance (3V, 2R, 0P) na domácím stadionu Sân vận động Hàng Đẫy je odměna pro fanoušky Công An Nhân Dân s průměrnou návštěvou 0 na zápas.

  • Neporazitelnost (7) na domácím hřišti

    V posledních 7 zápasech doma v V-League stále neporaženi (4x vyhráli, 3x remizovali). Tým Công An Nhân Dân vstřelil 12 gólů a 3 obdržel.

Song Lam Nghe An

  • Špatné výsledky v posledních zápasech pro Song Lam Nghe An

    Nepříznivá forma v posledních 5 zápasech. Hráči i kouč N. Phan musí vylepšit formu (0V , 2R, 3P) s průměrem 1.4 gólů na zápas.

  • Šňůra (5) zápasů bez vítězství

    Tým Song Lam Nghe An celkem nevyhrál již (5) zápasů v řadě. Poslední výhra byla proti Binh Dinh (2-0) dne 18.2.24

  • Slabá forma na venkovních hřištích

    3 prohry v 5 venkovních zápasech. (1V, 1R, 3P) je vizitka týmu na hřištích soupeře. S průměrem 1.6 obdržených branek.

  • Čerstvě bez 3 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 3 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Sỹ Hoàng, Đại Phan, Vũ Lê Đình.

Công An Nhân Dân

Forma

Song Lam Nghe An

Vzájemné zápasy

2

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

1

Forma

2.17
0.83

FORMA (DOMA/VENKU)

2.33
0.67
Công An Nhân Dân

Dostupnost hráčů

Song Lam Nghe An
61% Průměr odehr. minut (posl. 6) 54%
1 Změny (vs. poslední sestava) 3
1 Čerstvé absence důležitých hráčů 1
2 Absence 3

Vzájemné zápasy (H2H)

Công An Nhân Dân 100%
2Výhry
0 remizy
0 Výhry
2 Zápasy
0% Song Lam Nghe An
Over 1.5
50% 1/2 times
Over 2.5
50% 1/2 times
Over 3.5
0% 0/2 times
BTTS
50% 1/2 times
KARTY
4 Ø
Rohy
9.5 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
02/23/24 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-1
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 5 - 12 2- 6 33 - 45 2 - 7 0 (50%)
0 (54%)
230 250 -110
05/26/23 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2-1
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-1 17 - 11 8- 3 0 - 0 5 - 5 3 (40%)
2 (60%)
-182 320 333

Forma týmu

2.00 1.67 (+-17%) total
0.33 (+-34%) total 0.50
Song Lam Nghe An

Công An Nhân Dân Last 6 Matches

Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
33% 2/6 times
KARTY
5 Ø
Rohy
9.5 Ø
12.5 V-League
Công An Nhân Dân
08:15
Sanna Khanh Hoa
8.5 V-League
Quang Nam
06:00
Công An Nhân Dân
4.5 V-League
Công An Nhân Dân
08:15
Nam Dinh

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
31.3 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0 - 2
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 10 - 8 5 - 4 62 - 51 7 - 3 4 (58%)
2 (59%)
175 210 130
13.3 Vietnamese Cup
Viettel Viettel
1 - 0
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 7 - 13 5 - 2 45 - 73 6 - 4 0 (56%)
11 (70%)
163 220 140
9.3 V-League
Viettel Viettel
3 - 0
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2-0 6 - 13 6 - 4 54 - 110 5 - 7 5 (48%)
2 (63%)
188 200 130
3.3 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 17 - 5 6 - 1 79 - 35 4 - 6 1 (54%)
2 (51%)
-227 320 500
27.2 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
3 - 1
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1-0 10 - 7 6 - 2 44 - 44 4 - 2 0 (58%)
1 (72%)
-105 230 250
23.2 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 1
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 5 - 12 2 - 6 33 - 45 2 - 7 0 (50%)
0 (54%)
230 250 -110
see more

Song Lam Nghe An Last 6 Matches

Over 1.5
33% 2/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
33% 2/6 times
BTTS
33% 2/6 times
KARTY
2.8 Ø
Rohy
7.8 Ø
13.5 V-League
Song Lam Nghe An
06:00
Ho Chi Minh City
9.5 V-League
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Song Lam Nghe An
4.5 V-League
Song Lam Nghe An
06:00
Ha Noi

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
30.3 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 0
Hai Phong Hai Phong
0-0 2 - 2 1 - 0 78 - 79 5 - 5 4 (55%)
3 (51%)
140 220 160
13.3 Vietnamese Cup
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 1
Da Nang Da Nang
0-0 11 - 8 3 - 5 77 - 39 6 - 0 0 (53%)
0 (0%)
163 200 155
9.3 V-League
Binh Duong Binh Duong
3 - 2
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-0 8 - 11 4 - 7 70 - 75 3 - 10 2 (62%)
3 (49%)
-110 210 280
3.3 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 1
Nam Dinh Nam Dinh
0-0 12 - 11 7 - 3 46 - 66 2 - 1 4 (57%)
2 (48%)
260 240 -110
27.2 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 2
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-1 17 - 7 7 - 4 41 - 31 6 - 0 3 (54%)
5 (43%)
-182 260 400
23.2 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 1
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 5 - 12 2 - 6 33 - 45 2 - 7 0 (50%)
0 (54%)
230 250 -110
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 17 12 2 3 40:25 38
2.00 82% 1.6 4.1 94% 88% 3.82
2. Binh Duong 17 9 3 5 20:17 30
1.63 35% 1.4 3.5 60% 29% 2.18
3. Binh Dinh 17 8 5 4 29:19 29
1.63 59% 1.7 4.2 83% 48% 2.82
4. Công An Nhân Dân 17 8 4 5 26:18 28
1.63 41% 2.2 4.8 88% 48% 2.59
5. Hai Phong 17 6 6 5 28:23 24
1.63 65% 1.6 5.6 82% 41% 3.00
6. FLC Thanh Hoa 17 6 5 6 22:22 23
0.63 53% 1.9 3.8 88% 36% 2.59
7. Ha Noi 17 7 2 8 23:24 23
1.63 47% 1.4 5.6 83% 36% 2.76
8. Quang Nam 17 5 7 5 21:20 22
1.50 53% 1.7 3.6 76% 31% 2.41
9. Ho Chi Minh City 17 6 4 7 18:20 22
1.25 53% 1.9 3.1 83% 30% 2.24
10. Hoang Anh Gia Lai 17 5 6 6 14:19 21
2.00 47% 1.8 3.6 65% 35% 1.94
11. Hong Linh Ha Tinh 17 5 5 7 15:21 20
1.38 41% 2.1 5.3 60% 24% 2.12
12. Viettel 17 5 5 7 15:21 20
1.38 35% 2.4 5.8 69% 29% 2.12
13. Song Lam Nghe An 17 3 6 8 16:23 15
0.38 41% 1.6 4.2 58% 23% 2.29
14. Sanna Khanh Hoa 17 2 4 11 12:27 10
0.38 41% 1.7 4.6 59% 35% 2.29

Situace v pohárech

Soutěže
1st Round
Soutěže
Vyřazen
Vyřazen