League stats

League position 14/15

15 %
4 wins
35 %
9 draws
50 %
13 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 0.80 0.80 0%
Goals scored 1 0.8 -20%
Goals conceded 1.7 1.4 -18%
Over 1.5
73% 19/26 times
Over 2.5
54% 14/26 times
Over 3.5
23% 6/26 times
BTTS
62% 16/26 times
CARDS
2.5 Ø
Corners
7.7 Ø

Team form

Over 1.5
100% 5/5 times
Over 2.5
100% 5/5 times
Over 3.5
60% 3/5 times
BTTS
100% 5/5 times
CARDS
1.4 Ø
Corners
4.4 Ø

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
10/29/22 V-League 2
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
3 - 1
Can Tho Can Tho
1-1 - - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
10/24/22 V-League 2
Can Tho Can Tho
2 - 4
Quang Nam Quang Nam
0-2 9 - 15 4 - 7 24 - 28 3 - 5 0 (0%)
0 (0%)
375 300 -167
10/16/22 V-League 2
Bình Phước Bình Phước
3 - 1
Can Tho Can Tho
1-0 12 - 9 5 - 2 31 - 24 4 - 1 0 (0%)
0 (0%)
-250 350 475
10/12/22 V-League 2
Can Tho Can Tho
2 - 1
Dak Lak Dak Lak
0-0 8 - 10 6 - 5 41 - 20 7 - 2 0 (0%)
0 (0%)
163 200 160
10/08/22 V-League 2
Can Tho Can Tho
2 - 1
Phu Dong Phu Dong
1-0 0 - 0 - - - 0 (0%)
0 (0%)
250 250 -120
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Ha Noi 26 64 0 - 3 3 - 0
2. FLC Thanh Hoa 26 46 0 - 1 1 - 1
3. Sanna Khanh Hoa 25 42 1 - 2 2 - 1
4. Song Lam Nghe An 26 42 3 - 3 1 - 0
5. Than Quang Ninh 26 35 1 - 1 5 - 1
6. Hai Phong 26 34 2 - 0 0 - 1
7. Binh Duong 26 33 2 - 1 1 - 0
8. Sai Gon 26 31 1 - 3 1 - 2
9. Da Nang 26 31 0 - 0 2 - 1
10. Hoang Anh Gia Lai 26 31 2 - 2 3 - 1
11. Quang Nam 26 31 1 - 2 1 - 0
12. Ho Chi Minh City 26 27 1 - 1 3 - 3
13. Nam Dinh 26 24 1 - 1 0 - 0
14. Can Tho 26 21

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2 2022 22 6 5 11 25 40 23 8.
V-League 2 2021 6 2 1 3 5 10 7 8.
V-League 2 2019 22 4 10 8 17 33 22 10.
V-League 2018 26 4 9 13 26 43 21 14.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 2.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
1 Tô Vĩnh Lợi Tô Vĩnh Lợi Tô Vĩnh Lợi GK 39 2160' 24 0 0 24 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Lương Bá Sơn Lương Bá Sơn Lương Bá Sơn 31 180' 2 0 0 2 0 0 23 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Trần Hoài Thanh Trần Hoài Thanh Trần Hoài Thanh 33 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
86 Hoang Vissai Hoang Vissai Hoang Vissai DF 39 2116' 24 0 0 24 0 1 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Nguyễn Công Thành Nguyễn Công Thành Nguyễn Công Thành 32 2123' 24 0 0 24 0 2 1 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
38 Lê Đức Lộc Lê Đức Lộc Lê Đức Lộc 33 1553' 18 0 0 17 1 1 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Ngô Tùng Quốc Ngô Tùng Quốc Ngô Tùng Quốc 26 2035' 25 0 0 22 3 2 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
32 Nguyễn Hiếu Trung Anh Nguyễn Hiếu Trung Anh Nguyễn Hiếu Trung Anh DF 31 1052' 14 0 0 12 2 3 11 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Lê Ngọc Bảo Lê Ngọc Bảo Lê Ngọc Bảo MF 25 1012' 17 0 0 11 6 2 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Cao Cường Cao Cường Cao Cường DF 36 997' 13 0 0 11 2 1 15 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Trần Thanh Long Trần Thanh Long Trần Thanh Long CF 27 696' 15 0 0 6 9 3 19 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Nguyễn Thành Lộc Nguyễn Thành Lộc Nguyễn Thành Lộc DF 27 255' 6 0 0 2 4 0 20 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Nguyễn Văn Quân Nguyễn Văn Quân Nguyễn Văn Quân DF 37 245' 4 0 0 3 1 2 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
18 Nguyễn Tăng Tuấn Nguyễn Tăng Tuấn Nguyễn Tăng Tuấn 37 1306' 21 1 0 15 6 11 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
81 Vũ Anh Tuấn Vũ Anh Tuấn Vũ Anh Tuấn 37 812' 12 0 0 11 1 9 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
56 Võ Út Cường Võ Út Cường Võ Út Cường MF 33 1422' 20 1 0 16 4 13 5 4 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Nguyễn Hữu Dũng Nguyễn Hữu Dũng Nguyễn Hữu Dũng 28 810' 9 0 0 9 0 0 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Trần Vũ Phương Tâm Trần Vũ Phương Tâm Trần Vũ Phương Tâm MF 34 586' 16 0 0 5 11 2 14 3 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Nguyễn Quang Tình Nguyễn Quang Tình Nguyễn Quang Tình 35 1134' 18 1 0 13 5 7 8 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
35 Nguyễn Kiên Quyết Nguyễn Kiên Quyết Nguyễn Kiên Quyết MF 27 111' 3 0 0 1 2 1 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
92 Huỳnh Tấn Hùng Huỳnh Tấn Hùng Huỳnh Tấn Hùng MF 31 399' 11 0 0 5 6 5 16 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
66 Nguyễn Duy Khanh Nguyễn Duy Khanh Nguyễn Duy Khanh MF 37 70' 2 0 0 1 1 1 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
37 Trần Hữu Thắng Trần Hữu Thắng Trần Hữu Thắng MF 34 189' 3 0 0 2 1 1 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Lê Hoàng Thống Lê Hoàng Thống Lê Hoàng Thống 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Lê Trung Hiếu Lê Trung Hiếu Lê Trung Hiếu 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
83 Rodion Dyachenko Rodion Dyachenko Rodion Dyachenko 40 180' 2 0 0 2 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Patiyo Tambwe Patiyo Tambwe Patiyo Tambwe 40 2160' 24 10 0 24 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Nguyễn Huỳnh Kiếm Linh Nguyễn Huỳnh Kiếm Linh Nguyễn Huỳnh Kiếm Linh CF 35 97' 5 0 0 1 4 1 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Wander Wander Wander 32 1960' 22 13 0 22 0 2 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Nguyễn Ngọc Anh Nguyễn Ngọc Anh Nguyễn Ngọc Anh CF 35 64' 3 0 0 1 2 1 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers

out
07/07/18
Vũ Anh Tuấn
Vũ Anh Tuấn
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
Flag V-League 1
MF 563' 8 0+0
n/a
02/01/18
Henry Kisekka
Henry Kisekka
Gokulam Gokulam
Flag V-League 1
1049' 12 2+0
n/a
01/08/18
Trần Bửu Ngọc
Trần Bửu Ngọc
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
Flag V-League 1
1080' 12 0+0
n/a
01/01/18
Nguyễn Việt Phong
Nguyễn Việt Phong
Hai Phong Hai Phong
Flag V-League 1
MF 660' 8 2+0
n/a
01/01/18
Đặng Quang Huy
Đặng Quang Huy
Hai Phong Hai Phong
Flag V-League 1
MF 810' 9 0+0
n/a
+1 players (low amount of matches played)