Estatísticas da Liga

18/19

Tabela 10/14

28 %
5 V
44 %
8 E
28 %
5 D
Média por jogo Total últimos 5 diff %
PPG 1.30 1.80 +38%
Gols marcados 1.1 0.8 -27%
Gols concedidos 1.1 0.6 -45%
+ 1.5 Gols
61% 11/18 times
+ 2.5 Gols
33% 6/18 times
+ 3.5 Gols
22% 4/18 times
AM
56% 10/18 times
Cartões
3.6 Ø
Escanteios
8 Ø

Forma

+ 1.5 Gols
60% 3/5 times
+ 2.5 Gols
20% 1/5 times
+ 3.5 Gols
0% 0/5 times
AM
60% 3/5 times
Cartões
3.8 Ø
Escanteios
8.8 Ø
05/30/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
FLC Thanh Hoa
05/25/24
Ho Chi Minh City
08:15
Hoang Anh Gia Lai
05/21/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Hong Linh Ha Tinh
05/17/24
Ha Noi
08:15
Hoang Anh Gia Lai
05/13/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Nam Dinh

1º T

Chutes

a gol

Ataq.Perigosos

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
05/09/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-0 16 - 9 8 - 2 31 - 44 4 - 6 3 (53%)
3 (57%)
110 210 220
05/05/24 V-League
Viettel Viettel
0 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-1 16 - 4 6 - 4 48 - 25 5 - 1 1 (43%)
1 (56%)
-149 250 350
04/04/24 V-League
Quang Nam Quang Nam
1 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-1 9 - 13 2 - 3 59 - 48 5 - 3 4 (44%)
2 (50%)
125 210 188
03/30/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-1 11 - 16 6 - 5 39 - 38 2 - 8 0 (54%)
1 (64%)
-110 210 275
03/09/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2-1 6 - 5 4 - 4 41 - 51 4 - 6 3 (49%)
1 (61%)
-105 210 250
see more

estatísticas de jogadores

Táticas de equipe

Playground
  • Paollo
    CF
    Paollo
    1394‘ 16 6+0
    Trần Bảo Toàn
    CF 1
    Bảo Toàn
    1557‘ 18 0+0
  • Đinh Thanh Bình
    LM
    Thanh Bình
    877‘ 15 2+0
    Brandão
    CM 1
    Brandão
    1576‘ 18 2+0
    Châu Ngọc Quang
    CM
    Ngọc Quang
    1461‘ 17 3+0
    Nguyễn Tuấn Anh
    RM 1
    Tuấn Anh
    1440‘ 16 0+0
  • Trần Minh Vương
    DM
    Minh Vương
    1287‘ 18 3+0
  • Thanh Nhân Nguyễn
    CB 2
    Nhân Nguyễn
    947‘ 14 0+0
    Lê Văn Sơn
    CB 1
    Văn Sơn
    1493‘ 17 0+0
    Papé Diakité
    CB 1
    Diakité
    1530‘ 17 0+0
  • Huỳnh Tuấn Linh
    GK 1
    Tuấn Linh
    1170‘ 13 0+0
Escalações
3-1-4-2
Vitórias
5
Empates
8
Derrotas
5
Nota
0
Jogos
18
Gols +
19
Gols -
19

Tabela

Regular Season J Pontos Casa Fora
1. Công An Nhân Dân 13 24 1 - 1
2. FLC Thanh Hoa 13 23 2 - 2
3. Ha Noi 13 22 1 - 0
4. Viettel 13 21 1 - 4
5. Hai Phong 13 19 2 - 0
6. Binh Dinh 13 19 2 - 1
7. Nam Dinh 13 19 2 - 2
8. Hong Linh Ha Tinh 13 18 0 - 0
9. Song Lam Nghe An 13 16 3 - 1
10. Hoang Anh Gia Lai 13 14
11. Sanna Khanh Hoa 13 13 1 - 1
12. Da Nang 13 10 1 - 1
13. Ho Chi Minh City 13 8 0 - 0
14. Binh Duong 13 7 1 - 1

previous seasons

J V E D G+ G- Pontos #
V-League 2023/2024 17 5 6 6 14 19 21 10.
V-League 2023 13 2 8 3 15 16 14 10.
V-League 2022 24 7 11 6 26 24 32 6.
V-League 2021 12 9 2 1 23 9 29 1.
V-League 2020 7 1 0 6 10 20 3 7.
V-League 2019 26 10 5 11 45 46 35 8.
V-League 2018 26 8 7 11 41 53 31 10.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 8.

Elenco

Goalkeeper Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
1 Văn Lợi Dương Văn Lợi Dương Văn Lợi Dương GK 23 270' 3 0 0 3 0 0 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Huỳnh Tuấn Linh Huỳnh Tuấn Linh Huỳnh Tuấn Linh GK 33 1170' 13 0 0 13 0 0 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Trung Kiên Trần Trung Kiên Trần Trung Kiên Trần GK 21 180' 2 0 0 2 0 0 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
23 Thanh Nhân Nguyễn Thanh Nhân Nguyễn Thanh Nhân Nguyễn CB 23 947' 14 0 0 10 4 4 5 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Văn Triệu Nguyễn Văn Triệu Nguyễn Văn Triệu Nguyễn CB 21 393' 7 0 0 4 3 1 7 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
82 A Hoàng A Hoàng A Hoàng DF 28 3' 2 0 0 0 2 0 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Lê Văn Sơn Lê Văn Sơn Lê Văn Sơn CB 27 1493' 17 0 0 17 0 5 0 4 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Nguyễn Hữu Anh Tài Nguyễn Hữu Anh Tài Nguyễn Hữu Anh Tài DF 28 38' 2 0 0 1 1 1 16 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Dương Âu Dương Âu Dương Âu DF 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
44 Papé Diakité Papé Diakité Papé Diakité CB 31 1530' 17 0 0 17 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
66 Trần Đình Bảo Trần Đình Bảo Trần Đình Bảo CB 26 550' 10 1 0 6 4 2 8 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
8 Trần Minh Vương Trần Minh Vương Trần Minh Vương DM 29 1287' 18 3 0 15 3 11 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Huy Kiệt Lê Huy Kiệt Lê Huy Kiệt Lê MF 20 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
24 Đức Việt Nguyễn Đức Việt Nguyễn Đức Việt Nguyễn MF 20 93' 6 0 0 1 5 1 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
34 Hữu Phước Lê Hữu Phước Lê Hữu Phước Lê MF 23 0' 2 0 0 0 2 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Đình Lâm Võ Đình Lâm Võ Đình Lâm Võ MF 24 36' 6 0 0 0 6 0 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
86 Dụng Quang Nho Dụng Quang Nho Dụng Quang Nho CM 24 900' 10 0 0 10 0 1 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Châu Ngọc Quang Châu Ngọc Quang Châu Ngọc Quang CM 28 1461' 17 3 0 17 0 9 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh RM 28 1440' 16 0 0 16 0 4 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Trần Thanh Sơn Trần Thanh Sơn Trần Thanh Sơn MF 26 20' 5 0 0 0 5 0 15 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
20 Trần Bảo Toàn Trần Bảo Toàn Trần Bảo Toàn CF 23 1557' 18 0 0 17 1 1 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Brandão Brandão Brandão CM 33 1576' 18 2 0 18 0 1 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Quốc Việt Nguyễn Quốc Việt Nguyễn Quốc Việt Nguyễn CF 21 364' 13 1 0 3 10 2 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Nguyễn Văn Anh Nguyễn Văn Anh Nguyễn Văn Anh CF 27 67' 3 0 0 1 2 1 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Đinh Thanh Bình Đinh Thanh Bình Đinh Thanh Bình LM 26 877' 15 2 0 10 5 8 7 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
62 Du Học Phan Du Học Phan Du Học Phan DF 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
10 Lê Minh Bình Lê Minh Bình Lê Minh Bình CF 24 10' 2 0 0 0 2 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Lê Văn Đại Lê Văn Đại Lê Văn Đại DF 27 90' 3 0 0 1 2 1 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Paollo Paollo Paollo CF 27 1394' 16 6 0 15 1 3 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Transferencias

ENTRADAS
01/01/23 CM 1620' 19 0+0
n/a
01/01/23 DF 521' 9 0+0
n/a
01/01/23 MF 1722' 22 3+0
n/a
+22 jogadores (Jovens, em sua maioria retornando de períodos de empréstimo)
SAÍDAS
12/30/22
Ahn Se-Hee
Ahn Se-Hee
Ahn Se-Hee (33)
Pulau Pinang Pulau Pinang
Flag V-League 1
DM 630' 7 1+0
free
12/25/22
Nguyễn Công Phượng
Nguyễn Công Phượng
Yokohama Yokohama
Flag V-League 1
CF 1186' 16 5+0
n/a
+8 jogadores (baixa quantidade de partidas jogadas)