Estatísticas da Liga

20

Tabela 7/14

30 %
6 V
25 %
5 E
45 %
9 D
Média por jogo Total últimos 5 diff %
PPG 1.20 0.60 -50%
Gols marcados 1.4 1.8 +29%
Gols concedidos 1.8 2.4 +33%
+ 1.5 Gols
75% 15/20 times
+ 2.5 Gols
60% 12/20 times
+ 3.5 Gols
45% 9/20 times
AM
55% 11/20 times
Cartões
3.7 Ø
Escanteios
9.1 Ø

Forma

+ 1.5 Gols
60% 3/5 times
+ 2.5 Gols
20% 1/5 times
+ 3.5 Gols
0% 0/5 times
AM
60% 3/5 times
Cartões
3.8 Ø
Escanteios
8.8 Ø
05/30/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
FLC Thanh Hoa
05/25/24
Ho Chi Minh City
08:15
Hoang Anh Gia Lai
05/21/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Hong Linh Ha Tinh
05/17/24
Ha Noi
08:15
Hoang Anh Gia Lai
05/13/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Nam Dinh

1º T

Chutes

a gol

Ataq.Perigosos

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
05/09/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-0 16 - 9 8 - 2 31 - 44 4 - 6 3 (53%)
3 (57%)
110 210 220
05/05/24 V-League
Viettel Viettel
0 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-1 16 - 4 6 - 4 48 - 25 5 - 1 1 (43%)
1 (56%)
-149 250 350
04/04/24 V-League
Quang Nam Quang Nam
1 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-1 9 - 13 2 - 3 59 - 48 5 - 3 4 (44%)
2 (50%)
125 210 188
03/30/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-1 11 - 16 6 - 5 39 - 38 2 - 8 0 (54%)
1 (64%)
-110 210 275
03/09/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2-1 6 - 5 4 - 4 41 - 51 4 - 6 3 (49%)
1 (61%)
-105 210 250
see more

estatísticas de jogadores

Táticas de equipe

Data not available

Tabela

Regular Season J Pontos Casa Fora
1. Sai Gon 13 24 1 - 1
2. Viettel 13 22 3 - 3
3. Than Quang Ninh 13 21 1 - 0
4. Ha Noi 13 20 3 - 0
5. Ho Chi Minh City 13 20 5 - 2
6. Binh Duong 13 20 1 - 1
7. Hoang Anh Gia Lai 13 20
8. Hong Linh Ha Tinh 13 18 1 - 0
9. Da Nang 13 16 3 - 1
10. FLC Thanh Hoa 13 15 0 - 0
11. Song Lam Nghe An 13 15 2 - 0
12. Nam Dinh 13 13 1 - 0
13. Hai Phong 13 13 0 - 0
14. Quang Nam 13 9 3 - 1

previous seasons

J V E D G+ G- Pontos #
V-League 2023/2024 17 5 6 6 14 19 21 10.
V-League 2023 13 2 8 3 15 16 14 10.
V-League 2022 24 7 11 6 26 24 32 6.
V-League 2021 12 9 2 1 23 9 29 1.
V-League 2020 7 1 0 6 10 20 3 7.
V-League 2019 26 10 5 11 45 46 35 8.
V-League 2018 26 8 7 11 41 53 31 10.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 8.

Elenco

Goalkeeper Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
68 Lê Văn Trường Lê Văn Trường Lê Văn Trường GK 28 450' 5 0 0 5 0 0 15 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Trần Bửu Ngọc Trần Bửu Ngọc Trần Bửu Ngọc GK 33 1350' 15 0 0 15 0 0 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Phạm Hữu Nghĩa Phạm Hữu Nghĩa Phạm Hữu Nghĩa GK 31 0' 0 0 0 0 0 0 5 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
4 Damir Memović Damir Memović Damir Memović DF 35 1710' 19 2 0 19 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Nguyễn Phong Hồng Duy Nguyễn Phong Hồng Duy Nguyễn Phong Hồng Duy LB 27 1754' 20 0 0 19 1 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Trương Trọng Sáng Trương Trọng Sáng Trương Trọng Sáng DF 31 1552' 18 0 0 17 1 0 3 2 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Vũ Văn Thanh Vũ Văn Thanh Vũ Văn Thanh LB 28 1620' 18 0 0 18 0 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Nguyễn Cảnh Ánh Nguyễn Cảnh Ánh Nguyễn Cảnh Ánh DF 24 0' 0 0 0 0 0 0 4 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
3 Nguyễn Hữu Anh Tài Nguyễn Hữu Anh Tài Nguyễn Hữu Anh Tài DF 28 104' 2 0 0 1 1 0 19 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Dương Âu Dương Âu Dương Âu DF 0' 0 0 0 0 0 0 12 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
71 A Hoàng A Hoàng A Hoàng DF 28 418' 7 1 0 5 2 2 7 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
12 Kelly Oahimijie Kelly Oahimijie Kelly Oahimijie DF 31 1317' 15 1 0 14 1 0 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Trần Minh Vương Trần Minh Vương Trần Minh Vương MF 29 480' 7 0 0 5 2 2 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Châu Ngọc Quang Châu Ngọc Quang Châu Ngọc Quang MF 28 932' 12 1 0 10 2 1 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Nguyễn Kiên Quyết Nguyễn Kiên Quyết Nguyễn Kiên Quyết MF 27 83' 1 0 0 1 0 1 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Phan Thanh Hậu Phan Thanh Hậu Phan Thanh Hậu MF 27 169' 3 0 0 2 1 1 17 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
86 Dụng Quang Nho Dụng Quang Nho Dụng Quang Nho DF 24 783' 10 0 0 9 1 1 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh DM 28 1509' 17 1 0 17 0 1 3 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
97 Triệu Việt Hưng Triệu Việt Hưng Triệu Việt Hưng MF 27 463' 7 1 0 5 2 2 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Lương Xuân Trường Lương Xuân Trường Lương Xuân Trường CM 29 946' 12 0 0 11 1 4 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Hoàng Thanh Tùng Hoàng Thanh Tùng Hoàng Thanh Tùng MF 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
9 Nguyễn Văn Toàn Nguyễn Văn Toàn Nguyễn Văn Toàn CF 28 1729' 20 6 0 19 1 3 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Chevaughn Walsh Chevaughn Walsh Chevaughn Walsh CF 28 1728' 20 10 0 19 1 2 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Nguyễn Văn Anh Nguyễn Văn Anh Nguyễn Văn Anh CF 27 478' 10 1 0 5 5 1 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Trần Bảo Toàn Trần Bảo Toàn Trần Bảo Toàn CF 23 291' 5 0 0 3 2 2 17 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Nguyễn Anh Đức Nguyễn Anh Đức Nguyễn Anh Đức CF 39 161' 5 0 0 1 4 1 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- M. Vũ M. Vũ M. Vũ CF 21 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Transferencias

SAÍDAS
09/26/20
Hoàng Thanh Tùng
Hoàng Thanh Tùng
Bà Ria Vũng Tàu Bà Ria Vũng Tàu
Flag V-League 1
MF 342' 7 0+0
loan
01/01/20
Phạm Hoàng Lâm
Phạm Hoàng Lâm
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
Flag V-League 1
DF 432' 5 0+0
n/a
01/01/20
Kim Bong-Jin
Kim Bong-Jin
Kitchee Kitchee
Flag V-League 1
DF 1736' 20 1+0
n/a
01/01/20
Lê Đức Lương
Lê Đức Lương
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
Flag V-League 1
DF 1096' 13 0+0
loan
+4 jogadores (baixa quantidade de partidas jogadas)