Estatísticas da Liga

Tabela 8/17

35 %
9 V
12 %
3 E
54 %
14 D
Média por jogo Total últimos 5 diff %
PPG 1.20 2.00 +67%
Gols marcados 1.3 1.6 +23%
Gols concedidos 1.7 1.2 -29%
+ 1.5 Gols
77% 20/26 times
+ 2.5 Gols
58% 15/26 times
+ 3.5 Gols
23% 6/26 times
AM
50% 13/26 times
Cartões
1 Ø
Escanteios
2.3 Ø

Forma

+ 1.5 Gols
60% 3/5 times
+ 2.5 Gols
20% 1/5 times
+ 3.5 Gols
0% 0/5 times
AM
60% 3/5 times
Cartões
3.8 Ø
Escanteios
8.8 Ø
05/30/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
FLC Thanh Hoa
05/25/24
Ho Chi Minh City
08:15
Hoang Anh Gia Lai
05/21/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Hong Linh Ha Tinh
05/17/24
Ha Noi
08:15
Hoang Anh Gia Lai
05/13/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Nam Dinh

1º T

Chutes

a gol

Ataq.Perigosos

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
05/09/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-0 16 - 9 8 - 2 31 - 44 4 - 6 3 (53%)
3 (57%)
110 210 220
05/05/24 V-League
Viettel Viettel
0 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-1 16 - 4 6 - 4 48 - 25 5 - 1 1 (43%)
1 (56%)
-149 250 350
04/04/24 V-League
Quang Nam Quang Nam
1 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-1 9 - 13 2 - 3 59 - 48 5 - 3 4 (44%)
2 (50%)
125 210 188
03/30/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-1 11 - 16 6 - 5 39 - 38 2 - 8 0 (54%)
1 (64%)
-110 210 275
03/09/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2-1 6 - 5 4 - 4 41 - 51 4 - 6 3 (49%)
1 (61%)
-105 210 250
see more

estatísticas de jogadores

Táticas de equipe

Data not available

Tabela

Regular Season J Pontos Casa Fora
1. Binh Duong 0 0 2 - 1 0 - 1
2. Can Tho 0 0 3 - 0 3 - 0
3. Da Nang 0 0 0 - 1 1 - 0
4. FLC Thanh Hoa 0 0 2 - 3 5 - 3
5. Ha Noi 0 0 3 - 2 3 - 0
6. Hai Phong 0 0 1 - 2 1 - 2
7. Ho Chi Minh City 0 0 0 - 1 1 - 0
8. Hoang Anh Gia Lai 0 0
10. Quang Nam 0 0 1 - 0 1 - 1
11. Sai Gon 0 0 1 - 1 1 - 2
12. Sanna Khanh Hoa 0 0 0 - 2 4 - 2
13. Song Lam Nghe An 0 0 0 - 2 2 - 0
14. Than Quang Ninh 0 0 4 - 2 2 - 2

previous seasons

J V E D G+ G- Pontos #
V-League 2023/2024 17 5 6 6 14 19 21 10.
V-League 2023 13 2 8 3 15 16 14 10.
V-League 2022 24 7 11 6 26 24 32 6.
V-League 2021 12 9 2 1 23 9 29 1.
V-League 2020 7 1 0 6 10 20 3 7.
V-League 2019 26 10 5 11 45 46 35 8.
V-League 2018 26 8 7 11 41 53 31 10.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 8.

Elenco

Goalkeeper Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
22 Phạm Văn Tiến Phạm Văn Tiến Phạm Văn Tiến GK 31 811' 10 0 0 9 1 0 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Tô Vĩnh Lợi Tô Vĩnh Lợi Tô Vĩnh Lợi GK 39 1169' 13 0 0 13 0 0 7 0 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Rmah Sươ Rmah Sươ Rmah Sươ 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Lê Văn Trường Lê Văn Trường Lê Văn Trường 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
30 Motta Motta Motta DF 33 615' 7 1 0 7 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Trần Hữu Đông Triều Trần Hữu Đông Triều Trần Hữu Đông Triều DF 28 1049' 14 1 0 13 1 5 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Nguyễn Phong Hồng Duy Nguyễn Phong Hồng Duy Nguyễn Phong Hồng Duy DF 27 1157' 15 1 0 13 2 7 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
71 A Hoàng A Hoàng A Hoàng DF 28 1680' 19 1 0 19 0 0 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Vũ Văn Thanh Vũ Văn Thanh Vũ Văn Thanh MF 28 1689' 19 4 0 19 0 1 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Lê Văn Sơn Lê Văn Sơn Lê Văn Sơn DF 27 637' 9 0 0 7 2 2 14 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Phạm Đăng Tuấn Phạm Đăng Tuấn Phạm Đăng Tuấn DF 29 722' 9 0 0 8 1 0 6 1 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Nguyễn Tăng Tiến Nguyễn Tăng Tiến Nguyễn Tăng Tiến DF 30 1421' 17 0 0 15 2 1 5 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Thân Thắng Toàn Thân Thắng Toàn Thân Thắng Toàn DF 28 32' 2 0 0 0 2 0 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 A Sân A Sân A Sân DF 27 216' 4 0 0 2 2 1 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
61 Lê Đức Lương Lê Đức Lương Lê Đức Lương MF 29 199' 3 0 0 3 0 2 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Dương Văn Pho Dương Văn Pho Dương Văn Pho DF 40 42' 1 0 0 1 0 1 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
6 Mobi Fehr Mobi Fehr Mobi Fehr DF 29 1800' 20 1 0 20 0 0 0 6 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh MF 28 334' 6 0 0 4 2 1 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
97 Triệu Việt Hưng Triệu Việt Hưng Triệu Việt Hưng MF 27 862' 10 0 0 10 0 3 7 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Châu Ngọc Quang Châu Ngọc Quang Châu Ngọc Quang DF 28 1322' 19 5 0 13 6 2 8 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Trần Minh Vương Trần Minh Vương Trần Minh Vương MF 29 979' 13 1 0 12 1 8 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Phan Thanh Hậu Phan Thanh Hậu Phan Thanh Hậu MF 27 154' 5 0 0 1 4 0 19 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Hoàng Thanh Tùng Hoàng Thanh Tùng Hoàng Thanh Tùng MF 27 286' 8 1 0 3 5 1 16 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Trần Thanh Sơn Trần Thanh Sơn Trần Thanh Sơn MF 26 14' 2 0 0 0 2 0 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
36 Masaaki Ideguchi Masaaki Ideguchi Masaaki Ideguchi MF 35 729' 10 1 0 8 2 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Lương Hoàng Nam Lương Hoàng Nam Lương Hoàng Nam 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
10 Nguyễn Công Phượng Nguyễn Công Phượng Nguyễn Công Phượng CF 29 1850' 21 4 0 21 0 4 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Nguyễn Văn Toàn Nguyễn Văn Toàn Nguyễn Văn Toàn CF 28 1749' 21 1 0 19 2 3 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Đinh Thanh Bình Đinh Thanh Bình Đinh Thanh Bình CF 26 26' 4 0 0 0 4 0 8 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Tạ Thái Học Tạ Thái Học Tạ Thái Học CF 35 103' 2 0 0 1 1 0 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Nguyễn Văn Anh Nguyễn Văn Anh Nguyễn Văn Anh 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Nguyễn Lam Nguyễn Lam Nguyễn Lam 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Transferencias