Estatísticas da Liga

12/13

Tabela 1/14

75 %
9 V
17 %
2 E
8 %
1 D
Média por jogo Total últimos 5 diff %
PPG 2.40 2.60 +8%
Gols marcados 1.9 2.2 +16%
Gols concedidos 0.8 1.2 +50%
+ 1.5 Gols
75% 9/12 times
+ 2.5 Gols
58% 7/12 times
+ 3.5 Gols
17% 2/12 times
AM
42% 5/12 times
Cartões
3.7 Ø
Escanteios
8.3 Ø

Forma

+ 1.5 Gols
60% 3/5 times
+ 2.5 Gols
20% 1/5 times
+ 3.5 Gols
0% 0/5 times
AM
60% 3/5 times
Cartões
3.8 Ø
Escanteios
8.8 Ø
05/30/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
FLC Thanh Hoa
05/25/24
Ho Chi Minh City
08:15
Hoang Anh Gia Lai
05/21/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Hong Linh Ha Tinh
05/17/24
Ha Noi
08:15
Hoang Anh Gia Lai
05/13/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Nam Dinh

1º T

Chutes

a gol

Ataq.Perigosos

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
05/09/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-0 16 - 9 8 - 2 31 - 44 4 - 6 3 (53%)
3 (57%)
110 210 220
05/05/24 V-League
Viettel Viettel
0 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-1 16 - 4 6 - 4 48 - 25 5 - 1 1 (43%)
1 (56%)
-149 250 350
04/04/24 V-League
Quang Nam Quang Nam
1 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-1 9 - 13 2 - 3 59 - 48 5 - 3 4 (44%)
2 (50%)
125 210 188
03/30/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-1 11 - 16 6 - 5 39 - 38 2 - 8 0 (54%)
1 (64%)
-110 210 275
03/09/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2-1 6 - 5 4 - 4 41 - 51 4 - 6 3 (49%)
1 (61%)
-105 210 250
see more

estatísticas de jogadores

Táticas de equipe

Data not available

Tabela

Regular Season J Pontos Casa Fora
1. Hoang Anh Gia Lai 12 29
2. Viettel 12 26 0 - 3
3. Than Quang Ninh 12 19 05/08/21
4. Nam Dinh 12 18 4 - 3
5. FLC Thanh Hoa 12 17 1 - 2
6. Binh Duong 12 17 2 - 2
7. Ha Noi 12 16 1 - 0
8. Binh Dinh 12 16 2 - 1
9. Da Nang 12 16 0 - 2
10. Hong Linh Ha Tinh 12 15 0 - 0
11. Ho Chi Minh City 12 14 3 - 0
12. Hai Phong 12 14 0 - 2
13. Sai Gon 12 13 1 - 0
14. Song Lam Nghe An 12 10 2 - 1

previous seasons

J V E D G+ G- Pontos #
V-League 2023/2024 17 5 6 6 14 19 21 10.
V-League 2023 13 2 8 3 15 16 14 10.
V-League 2022 24 7 11 6 26 24 32 6.
V-League 2021 12 9 2 1 23 9 29 1.
V-League 2020 7 1 0 6 10 20 3 7.
V-League 2019 26 10 5 11 45 46 35 8.
V-League 2018 26 8 7 11 41 53 31 10.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 8.

Elenco

Goalkeeper Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
26 Huỳnh Tuấn Linh Huỳnh Tuấn Linh Huỳnh Tuấn Linh GK 33 1080' 12 0 0 12 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Trần Bửu Ngọc Trần Bửu Ngọc Trần Bửu Ngọc GK 33 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
95 Lê Văn Trường Lê Văn Trường Lê Văn Trường GK 28 0' 0 0 0 0 0 0 10 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
28 Nguyễn Văn Việt Nguyễn Văn Việt Nguyễn Văn Việt DF 34 90' 3 0 0 1 2 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Kim Dong-Su Kim Dong-Su Kim Dong-Su DF 29 990' 11 0 0 11 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Nguyễn Hữu Tuấn Nguyễn Hữu Tuấn Nguyễn Hữu Tuấn DF 32 1080' 12 1 0 12 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Vũ Văn Thanh Vũ Văn Thanh Vũ Văn Thanh LB 28 1080' 12 0 0 12 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Damir Memović Damir Memović Damir Memović DF 35 959' 11 0 0 11 0 3 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
39 Phan Đức Lễ Phan Đức Lễ Phan Đức Lễ DF 30 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
66 Lê Đức Lương Lê Đức Lương Lê Đức Lương RB 29 90' 3 0 0 1 2 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Nguyễn Phong Hồng Duy Nguyễn Phong Hồng Duy Nguyễn Phong Hồng Duy LB 27 981' 11 0 0 11 0 3 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Trần Hữu Đông Triều Trần Hữu Đông Triều Trần Hữu Đông Triều DF 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
27 D. Steven Thanh D. Steven Thanh D. Steven Thanh DF 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
8 Trần Minh Vương Trần Minh Vương Trần Minh Vương MF 29 886' 11 4 0 9 2 3 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Lương Xuân Trường Lương Xuân Trường Lương Xuân Trường CM 29 968' 11 1 0 11 0 5 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Nguyễn Kiên Quyết Nguyễn Kiên Quyết Nguyễn Kiên Quyết MF 27 90' 1 0 0 1 0 0 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Châu Ngọc Quang Châu Ngọc Quang Châu Ngọc Quang MF 28 0' 2 0 0 0 2 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
86 Dụng Quang Nho Dụng Quang Nho Dụng Quang Nho DF 24 0' 1 0 0 0 1 0 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
97 Triệu Việt Hưng Triệu Việt Hưng Triệu Việt Hưng MF 27 130' 6 0 0 1 5 0 11 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh DM 28 208' 4 0 0 3 1 2 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Ê. Tiêu Ê. Tiêu Ê. Tiêu MF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
30 Brandão Brandão Brandão LB 33 1080' 12 3 0 12 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Nguyễn Công Phượng Nguyễn Công Phượng Nguyễn Công Phượng CF 29 810' 12 5 0 9 3 1 3 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Nguyễn Văn Toàn Nguyễn Văn Toàn Nguyễn Văn Toàn CF 28 1031' 12 7 0 12 0 4 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
99 Nguyen Trung Dai Duong Nguyen Trung Dai Duong Nguyen Trung Dai Duong CF 38 301' 4 0 0 3 1 3 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Trần Bảo Toàn Trần Bảo Toàn Trần Bảo Toàn CF 23 1' 3 0 0 0 3 0 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
- Duy Kiên Nguyễn Duy Kiên Nguyễn Duy Kiên Nguyễn DF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Transferencias

SAÍDAS
03/12/21
Nguyễn Văn Anh
Nguyễn Văn Anh
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
Flag V-League 1
CF 478' 10 1+0
loan
+5 jogadores (baixa quantidade de partidas jogadas)