Ligové Statistiky

18/26

Pozice v tabulce 11/14

28 %
5 Výhry
33 %
6 remizy
39 %
7 prohry
Průmer na zápas Vše posl. 5 rozdíl %
PPG 1.20 1.40 +17%
Vstřelené branky 0.9 1.2 +33%
Obdržené branky 1.3 1.2 -8%
Over 1.5
61% 11/18 times
Over 2.5
28% 5/18 times
Over 3.5
22% 4/18 times
BTTS
44% 8/18 times
KARTY
4.2 Ø
Rohy
9.4 Ø

Forma týmu

Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
40% 2/5 times
Over 3.5
20% 1/5 times
BTTS
40% 2/5 times
KARTY
4.2 Ø
Rohy
7.6 Ø
06/15/24
Hong Linh Ha Tinh
07:00
Viettel
05/30/24
Hong Linh Ha Tinh
07:00
Công An Nhân Dân
05/26/24
Hai Phong
08:15
Hong Linh Ha Tinh
05/21/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Hong Linh Ha Tinh
05/17/24
Hong Linh Ha Tinh
06:00
Ho Chi Minh City

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Sestava
Sestavy
1 X 2
05/13/24 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2 - 2
Ha Noi Ha Noi
1-2 9 - 7 6 - 3 48 - 54 1 - 9 3 (57%)
3 (51%)
280 240 -125
05/08/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
2 - 0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 10 - 5 5 - 1 67 - 73 5 - 5 3 (54%)
3 (55%)
-143 250 333
05/03/24 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1 - 2
Quang Nam Quang Nam
0-1 10 - 6 2 - 3 87 - 55 8 - 1 1 (63%)
3 (52%)
110 220 210
04/04/24 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 8 - 12 4 - 7 50 - 36 2 - 3 1 (67%)
1 (56%)
150 190 170
03/31/24 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2 - 0
Binh Duong Binh Duong
1-0 3 - 5 2 - 2 56 - 106 1 - 3 4 (54%)
4 (51%)
140 210 163
see more

HRÁČSKÉ STATISTIKY

Taktika týmu

Data not available

Tabulka

Regular Season GP BODY Doma Venku
1. Nam Dinh 18 39 2 - 4 06/20/24
2. Công An Nhân Dân 18 31 05/30/24 1 - 1
3. Binh Dinh 18 30 0 - 4 2 - 0
4. Binh Duong 18 30 2 - 0 1 - 0
5. FLC Thanh Hoa 18 26 06/30/24 2 - 2
6. Hai Phong 18 25 1 - 1 05/26/24
7. Ha Noi 18 24 2 - 2 1 - 1
8. Quang Nam 18 23 1 - 2 1 - 0
9. Ho Chi Minh City 18 23 05/17/24 0 - 1
10. Hoang Anh Gia Lai 18 22 1 - 0 05/21/24
11. Hong Linh Ha Tinh 18 21
12. Viettel 18 21 06/15/24 1 - 0
13. Song Lam Nghe An 18 16 1 - 1 06/25/24
14. Sanna Khanh Hoa 18 10 1 - 0 0 - 1

previous seasons

ZÁP V R P GV GO BODY #
V-League 2023/2024 18 5 6 7 17 23 21 11.
V-League 2023 13 4 6 3 20 20 18 8.
V-League 2022 24 5 9 10 26 33 24 11.
V-League 2021 12 4 3 5 16 17 15 10.
V-League 2020 7 0 2 5 5 12 2 8.
V-League 2 2019 22 17 2 3 50 15 53 1.

Soupiska týmu

Goalkeeper Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
29 Dương Tùng Lâm Dương Tùng Lâm Dương Tùng Lâm GK 24 270' 3 0 0 3 0 0 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Dương Quang Tuấn Dương Quang Tuấn Dương Quang Tuấn GK 270' 3 0 0 3 0 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Nguyễn Thanh Tùng Nguyễn Thanh Tùng Nguyễn Thanh Tùng GK 25 1080' 12 0 0 12 0 0 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
45 Văn Kiên Dương Văn Kiên Dương Văn Kiên Dương DF 21 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
3 Nguyễn Văn Hạnh Nguyễn Văn Hạnh Nguyễn Văn Hạnh DF 26 903' 12 0 0 10 2 1 6 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Nguyễn Xuân Hùng Nguyễn Xuân Hùng Nguyễn Xuân Hùng DF 33 761' 11 0 0 9 2 7 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Lâm Anh Quang Lâm Anh Quang Lâm Anh Quang DF 33 1051' 13 1 0 12 1 3 4 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
38 Ngọc Thắng Nguyễn Ngọc Thắng Nguyễn Ngọc Thắng Nguyễn DF 21 555' 12 0 0 6 6 4 9 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
86 Tấn Đào Tấn Đào Tấn Đào DF 25 0' 0 0 0 0 0 0 4 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
30 Vũ Viết Triều Vũ Viết Triều Vũ Viết Triều DF 27 1530' 17 0 0 17 0 1 0 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Văn Đức Bùi Văn Đức Bùi Văn Đức Bùi DF 27 1304' 16 0 0 14 2 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Văn Nhuần Nguyễn Văn Nhuần Nguyễn Văn Nhuần Nguyễn DF 26 180' 2 0 0 2 0 0 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
21 V. Nguyễn V. Nguyễn V. Nguyễn MF 25 0' 1 0 0 0 1 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Trần Phi Sơn Trần Phi Sơn Trần Phi Sơn LB 32 771' 13 1 0 8 5 5 5 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Văn Phạm Văn Phạm Văn Phạm MF 193' 10 0 0 3 7 3 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Trung Nguyễn Trung Nguyễn Trung Nguyễn MF 1316' 16 0 0 15 1 6 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Ngô Xuân Toàn Ngô Xuân Toàn Ngô Xuân Toàn MF 31 70' 10 0 0 0 10 1 14 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Đinh Thanh Trung Đinh Thanh Trung Đinh Thanh Trung MF 36 155' 7 1 0 2 5 2 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Bruno Ramires Bruno Ramires Bruno Ramires CB 30 1620' 18 0 0 18 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Hồ Sỹ Sâm Hồ Sỹ Sâm Hồ Sỹ Sâm MF 30 202' 9 0 0 2 7 2 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Đ. Trần Đ. Trần Đ. Trần MF 1132' 15 4 0 14 1 8 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Đặng Văn Trâm Đặng Văn Trâm Đặng Văn Trâm MF 29 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
12 Vũ Nguyễn Vũ Nguyễn Vũ Nguyễn MF 27 19' 3 0 0 0 3 0 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Trần Văn Bửu Trần Văn Bửu Trần Văn Bửu MF 25 929' 12 0 0 11 1 9 2 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Viktor Le Viktor Le Viktor Le MF 20 322' 6 0 0 4 2 3 4 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
89 Nguyễn Trọng Hoàng Nguyễn Trọng Hoàng Nguyễn Trọng Hoàng RM 35 246' 5 0 0 2 3 3 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Lương Xuân Trường Lương Xuân Trường Lương Xuân Trường CM 29 416' 6 0 0 5 1 4 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
91 Diallo Diallo Diallo RM 28 714' 12 4 0 8 4 3 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Vũ Quang Nam Vũ Quang Nam Vũ Quang Nam CF 31 364' 9 3 0 3 6 3 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
99 Prince Ibara Doniama Prince Ibara Doniama Prince Ibara Doniama RW 28 630' 7 2 0 7 0 2 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
9 Micheal Stephen Micheal Stephen Micheal Stephen CF 24 754' 9 1 0 8 1 2 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Việt Sơn Tạ Việt Sơn Tạ Việt Sơn Tạ 20 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Văn Trường Nguyễn Văn Trường Nguyễn Văn Trường Nguyễn 20 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Přestupy hráčů

Odešli
10/15/23
Văn Nguyễn
Văn Nguyễn
Binh Dinh Binh Dinh
Flag V-League 1
MF 1440' 17 0+0
free
10/01/23
Jan
Jan
Jan (31)
Binh Duong Binh Duong
Flag V-League 1
DF 1890' 21 7+0
free
10/01/23
Trần Văn Công
Trần Văn Công
Nam Dinh Nam Dinh
Flag V-League 1
MF 1674' 21 0+0
n/a
10/01/23
Nguyễn Văn Hiệp
Nguyễn Văn Hiệp
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
Flag V-League 1
MF 928' 15 0+0
free
09/11/23
Văn Đào
Văn Đào
Ha Noi Ha Noi
Flag V-League 1
DF 1800' 20 2+0
n/a
+2 hráči (malo odehraných zápasů)