Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 11/04/23 08:15 - 3.Kolo

Stadion Sân vận động Hàng Đẫy
Kapacita 22500
Povrch grass
Rozhodčí Ngọc Nhớ Trần

1-0 [90+500‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

1-0 [90+500‘]

Mạnh Cường
25‘
0-0 HT
Mạnh Cường Mạnh Dũng
46‘
Dương Khang Khuất
46‘
46‘
Xuân Toàn Sỹ Sâm
(Penalta) Tiến Dũng [1-0]
72‘
72‘
Anh Quang
Essam Hữu Thắng
72‘
76‘
Phi Sơn Xuân Toàn
Đức Chiến Danh Trung
80‘
84‘
Thắng Nguyễn Xuân Hùng
90‘+2
Nguyễn Thanh Trung
90‘+2
Phạm Nguyễn
Tiến Anh Quyết Vũ
90‘+9
Mạnh Dũng
90‘+11
90‘+13
Viết Triều
90‘+13
Anh Quang
1-0 FT

Goals and Highlights

1-0

Zápasové stats

KARTY 2 0

Držení míče
56%
44%

KARTY 2 1

Střely celkem
7
4
Na bránu
1
3
Rohy
7
2
Nebezpečné útoky
73
55
Útoky
88
78

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy -149 260 320
Kurzy před zápasem -182 260 425
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
-1 -105 -125 +1
-0.75 -149 108 +0.75
-1.25 125 -175 +1.25
Góly
HCP Under Over
2.5 -143 110
Corners
HCP Under Over
9.0 100 -125

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Viettel

Status: Oficiální sestavy

Hong Linh Ha Tinh

Absence

Nguyễn Huy Hùng
CM 1
3
Huy Hùng
194‘ 4 0+0
Bruno Catanhede
CF
Catanhede
797‘ 9 2+0
Quàng Thế Tài
GK 2
Thế Tài
450‘ 5 0+0
Trần Ngọc Sơn
LW 3
Ngọc Sơn
408‘ 7 0+0
+3 Mimo nominaci
Diallo
RM
Diallo
624‘ 11 3+0
Vũ Quang Nam
CF
Quang Nam
364‘ 9 3+0
+3 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 36
    GK 1
    Văn Phong
    1080‘ 12 0+0
  • no photo 7
    LB 1
    Abdumuminov
    863‘ 11 0+0
    no photo 12
    CB 2
    Tài Phan
    1159‘ 15 0+0
    no photo 3
    CB 1
    Bình Nguyễn
    1530‘ 17 0+0
    no photo 90
    DF
    2
    Mạnh Cường
    635‘ 12 1+0
    no photo 4
    CB 1
    1
    Tiến Dũng
    1302‘ 15 1+0
  • no photo 86
    CF 1
    Tiến Anh
    1154‘ 17 1+0
    no photo 14
    CF 3
    Essam
    494‘ 10 0+0
    no photo 28
    CF
    Hoàng Đức
    1436‘ 16 2+0
    no photo 21
    RW 1
    Đức Chiến
    1430‘ 16 1+0
    no photo 39
    RW 3
    Dương
    381‘ 8 0+0
  • no photo 20
    DF
    Xuân Hùng
    761‘ 11 0+0
    no photo 8
    CB 1
    Ramires
    1530‘ 17 0+0
    no photo 28
    MF
    Nguyễn
    1316‘ 16 0+0
    no photo 9
    CF 1
    Stephen
    754‘ 9 1+0
    no photo 11
    MF
    Trần
    1086‘ 14 4+0
  • no photo 30
    DF
    Viết Triều
    1440‘ 16 0+0
    no photo 26
    DF
    Đức Bùi
    1214‘ 15 0+0
    no photo 7
    MF
    Thanh Trung
    155‘ 7 1+0
    no photo 29
    GK 3
    Tùng Lâm
    270‘ 3 0+0
    no photo 23
    MF
    Sỹ Sâm
    190‘ 8 0+0
  • no photo 4
    DF
    Anh Quang
    961‘ 12 0+0
---
Trenér: B. Th?ch
---
Trenér T. Nguyễn

STATISTIKY:

Góly

Catanhede 2
Henrique Oliveira da Silva 2
Khang Khuất 2
Hoàng Đức 2
Mạnh Cường 1
Pedro Boeira Duarte 1

Góly

Trần 4
Diallo 3
Quang Nam 3
Ibara Doniama 2
Phi Sơn 1
Thanh Trung 1

Žluté karty

Đức Chiến 5
Mạnh Cường 4
Mạnh Dũng 3
Tài Phan 3
Abdumuminov 3
Tiến Dũng 3

Žluté karty

Văn Hạnh 5
Viết Triều 5
Anh Quang 3
Văn Bửu 3
Thắng Nguyễn 3
Nguyễn 2

Klíčové přihrávky

Văn Phong 0
Quang Khải 0
Tiến Dũng 0
Hoàng Đức 0
Xuân Sơn 0
Đức Chiến 0

Klíčové přihrávky

Stephen 0
Diallo 0
Xuân Toàn 0
Trần 0
Văn Bửu 0
Quang Nam 0

Přesné přihrávky

Dương 0%
Tiến Anh 0%
Phong Đặng 0%
Adriano 0%
Tiến Dũng 0%
Quyết Vũ 0%

Přesné přihrávky

Thanh Trung 0%
Tùng Lâm 0%
Thanh Tùng 0%
Trọng Hoàng 0%
Xuân Toàn 0%
Ramires 0%

Střely celkem

Dương 0 (0)
Tiến Anh 0 (0)
Phong Đặng 0 (0)
Adriano 0 (0)
Tiến Dũng 0 (0)
Quyết Vũ 0 (0)

Střely celkem

Thanh Trung 0 (0)
Tùng Lâm 0 (0)
Thanh Tùng 0 (0)
Trọng Hoàng 0 (0)
Xuân Toàn 0 (0)
Ramires 0 (0)

LAVIČKA

Nguyễn Hữu Thắng
LW 3
8 Hữu Thắng
209‘ 9 0+0
Xuân Kiên Nguyễn
CB 3
5 Kiên Nguyễn
58‘ 3 0+0
Hoàng Hùng Cao Trần
RB 1
20 Hùng Cao Trần
180‘ 3 0+0
Văn Quyết Vũ
DF
2 Quyết Vũ
76‘ 4 0+0
Bùi Quang Khải
LW 3
66 Quang Khải
94‘ 2 0+0
Nhâm Mạnh Dũng
CF 2
23 Mạnh Dũng
657‘ 16 1+0
Văn Khang Khuất
RW
11 Khang Khuất
823‘ 15 2+0
Trần Danh Trung
CF 3
1
22 Danh Trung
284‘ 17 0+0
Ngô Xuân Sơn
GK 2
3
1 Xuân Sơn
0‘ 0 0+0
Trần Phi Sơn
LB 1
10 Phi Sơn
681‘ 12 1+0
Nguyễn Văn Hạnh
DF
3 Văn Hạnh
903‘ 12 0+0
Ngô Xuân Toàn
MF
6 Xuân Toàn
66‘ 8 0+0
Văn Phạm
MF
16 Phạm
193‘ 10 0+0
V. Nguyễn
MF
21 Nguyễn
0‘ 1 0+0
Ngọc Thắng Nguyễn
DF
38 Thắng Nguyễn
555‘ 12 0+0
Tấn Đào
DF
86 Đào
0‘ 0 0+0
Vũ Nguyễn
MF
12 Nguyễn
19‘ 3 0+0
Nguyễn Thanh Tùng
GK 1
1 Thanh Tùng
990‘ 11 0+0
Goal fact

Viettel

  • Bruno Catanhede je čerstvá absence

    Trenér B. Th?ch se musí obejít bez svého klíčového hráče, chybět mu bude Bruno Catanhede (Zápasů: 9, Góly: 2, Asistence: 0). Důvod: není k dispozici. Pro tým to může být velká ztráta.

  • Čerstvě bez 3 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 3 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Catanhede, Thế Tài, Ngọc Sơn.

Hong Linh Ha Tinh

  • Diallo je čerstvá absence

    Trenér T. Nguyễn se musí obejít bez svého klíčového hráče, chybět mu bude Diallo (Zápasů: 11, Góly: 3, Asistence: 0). Důvod: není k dispozici. Pro tým to může být velká ztráta.

  • Vũ Quang Nam je čerstvá absence

    Trenér T. Nguyễn se musí obejít bez svého klíčového hráče, chybět mu bude Vũ Quang Nam (Zápasů: 9, Góly: 3, Asistence: 0). Důvod: není k dispozici. Pro tým to může být velká ztráta.

  • Čerstvě bez 5 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 5 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Diallo, Quang Nam, Quang Tuấn, Văn Trâm, Kiên Dương.

Viettel

Forma

Hong Linh Ha Tinh

Vzájemné zápasy

2
3
1

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

1
1
1

Forma

1
1

FORMA (DOMA/VENKU)

1
1
Viettel

Dostupnost hráčů

Hong Linh Ha Tinh
45% Průměr odehr. minut (posl. 6) 39%
1 Změny (vs. poslední sestava) 3
0 Čerstvé absence důležitých hráčů 0
2 Absence 1

Vzájemné zápasy (H2H)

Viettel 69%
3Výhry
2 remizy
1 Výhry
6 Zápasy
31% Hong Linh Ha Tinh
Over 1.5
17% 1/6 times
Over 2.5
17% 1/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
0% 0/6 times
KARTY
3.3 Ø
Rohy
9 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
07/27/23 V-League
Viettel Viettel
4-0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1-0 12 - 5 6- 1 66 - 66 6 - 5 3 (54%)
2 (55%)
-110 210 260
02/09/23 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0
Viettel Viettel
0-0 5 - 15 1- 4 48 - 60 2 - 5 2 (34%)
0 (47%)
350 180 -118
10/30/22 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0
Viettel Viettel
0-0 7 - 5 5- 1 50 - 34 8 - 4 1 (59%)
1 (59%)
220 230 105
07/04/22 V-League
Viettel Viettel
0-1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 9 - 9 0- 4 76 - 71 6 - 4 3 (56%)
4 (28%)
-175 260 425
10/25/20 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-1
Viettel Viettel
0-0 0 - 2 0- 1 66 - 72 3 - 3 7 (46%)
2 (68%)
- - -
03/08/20 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-1
Viettel Viettel
0-0 8 - 11 4- 6 52 - 84 1 - 7 0 (0%)
0 (0%)
- - -

Forma týmu

1.33 1.00 (+-25%) total
0.83 (+24%) total 0.67
Hong Linh Ha Tinh

Viettel Last 6 Matches

Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
50% 3/6 times
KARTY
4.3 Ø
Rohy
7.2 Ø
17.12 V-League
Viettel
07:15
Ha Noi
8.12 V-League
Hoang Anh Gia Lai
05:00
Viettel
3.12 V-League
Ho Chi Minh City
07:15
Viettel

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
27.10 V-League
Viettel Viettel
1 - 1
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-0 8 - 11 4 - 5 67 - 71 5 - 3 3 (46%)
0 (47%)
100 250 225
22.10 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1 - 1
Viettel Viettel
1-1 9 - 11 5 - 4 66 - 81 3 - 3 5 (36%)
5 (38%)
210 240 -105
27.8 V-League
Ha Noi Ha Noi
3 - 2
Viettel Viettel
2-1 13 - 14 5 - 4 59 - 61 4 - 0 2 (60%)
3 (50%)
-167 300 320
20.8 Vietnamese Cup
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0 - 0
Viettel Viettel
0-0 0 - 0 2 - 0 86 - 68 4 - 1 0 (54%)
11 (52%)
150 188 175
16.8 Vietnamese Cup
Viettel Viettel
1 - 0
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 8 - 4 3 - 1 100 - 76 6 - 5 0 (61%)
11 (46%)
-133 240 300
12.8 V-League
Viettel Viettel
0 - 3
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-3 13 - 6 4 - 4 109 - 55 5 - 4 1 (58%)
1 (57%)
170 170 170
see more

Hong Linh Ha Tinh Last 6 Matches

Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
17% 1/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
50% 3/6 times
KARTY
3.5 Ø
Rohy
7.5 Ø
10.12 V-League
Quang Nam
05:00
Hong Linh Ha Tinh
3.12 V-League
Hong Linh Ha Tinh
05:00
Nam Dinh
26.11 Vietnamese Cup
Sanna Khanh Hoa
06:00
Hong Linh Ha Tinh

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
28.10 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1 - 1
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-1 15 - 10 7 - 3 77 - 42 6 - 1 1 (37%)
2 (41%)
110 225 210
21.10 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
2 - 2
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2-2 8 - 2 2 - 2 40 - 28 3 - 5 1 (43%)
6 (33%)
-167 275 375
27.8 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
2 - 0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1-0 15 - 7 7 - 4 57 - 52 3 - 9 2 (49%)
1 (48%)
-167 320 320
10.8 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0 - 0
Hai Phong Hai Phong
0-0 9 - 6 3 - 4 63 - 100 3 - 4 4 (44%)
2 (57%)
145 240 150
6.8 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
1 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1-1 16 - 11 7 - 4 44 - 41 3 - 4 4 (37%)
4 (52%)
125 220 200
2.8 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0 - 0
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-0 8 - 4 5 - 2 59 - 47 3 - 1 5 (35%)
3 (52%)
220 260 -110
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 17 12 2 3 40:25 38
2.00 82% 1.6 4.1 94% 88% 3.82
2. Công An Nhân Dân 18 9 4 5 29:19 31
1.63 44% 2.1 4.8 89% 51% 2.67
3. Binh Duong 18 9 3 6 22:20 30
1.25 39% 1.4 3.5 61% 33% 2.33
4. Binh Dinh 17 8 5 4 29:19 29
1.63 59% 1.7 4.2 83% 48% 2.82
5. FLC Thanh Hoa 18 7 5 6 25:24 26
0.63 56% 1.9 4.0 89% 39% 2.72
6. Hai Phong 18 6 7 5 28:23 25
1.75 61% 1.7 5.7 78% 39% 2.83
7. Quang Nam 18 5 8 5 21:20 23
1.50 50% 1.8 3.6 72% 28% 2.28
8. Ha Noi 17 7 2 8 23:24 23
1.63 47% 1.4 5.6 83% 36% 2.76
9. Ho Chi Minh City 17 6 4 7 18:20 22
1.25 53% 1.9 3.1 83% 30% 2.24
10. Hoang Anh Gia Lai 17 5 6 6 14:19 21
2.00 47% 1.8 3.6 65% 35% 1.94
11. Hong Linh Ha Tinh 17 5 5 7 15:21 20
1.38 41% 2.1 5.3 60% 24% 2.12
12. Viettel 17 5 5 7 15:21 20
1.38 35% 2.4 5.8 69% 29% 2.12
13. Song Lam Nghe An 17 3 6 8 16:23 15
0.38 41% 1.6 4.2 58% 23% 2.29
14. Sanna Khanh Hoa 18 2 4 12 13:30 10
0.38 44% 1.6 4.5 61% 39% 2.39

Situace v pohárech

Soutěže
Group Stage
Round of 16
Club Friendlies 4
Zonal Semi-Finals
Soutěže
1st Round
Vyřazen