Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 03/08/24 05:00 - 13.Kolo

Stadion Sân vận động Vinh
Kapacita 12000
Povrch grass
Rozhodčí Anh Đức Đỗ

1-1 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

1-1 [90‘]

18‘
0-1 Nguyễn
21‘
Minh Dĩ
Thanh Trung Quang Nam
45‘
45‘+3
Mạnh Dũng
0-1 HT
Xuân Hùng Trọng Hoàng
46‘
Diallo [1-1]
62‘
64‘
Tiến Dũng Tuấn Anh
64‘
Văn Khoa Hữu Sơn
64‘
Trọng Đại Việt Hưng
Trọng Hoàng Thắng Nguyễn
66‘
Le Nguyễn
77‘
Viết Triều
82‘
86‘
Martin Minh Dĩ
Phi Sơn Xuân Toàn
90‘+3
1-1 FT

Goals and Highlights

1-1

Zápasové stats

KARTY 1 0

Držení míče
46%
54%

KARTY 2 0

Střely celkem
11
9
Na bránu
5
2
Rohy
8
4
Nebezpečné útoky
64
54
Útoky
80
85

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy -118 260 240
Kurzy před zápasem 140 240 155
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
+0 -132 -102 -0
-0.25 104 -152 +0.25
+0.25 -192 130 -0.25
Góly
HCP Under Over
2.5 -149 115

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Hong Linh Ha Tinh

Status: Oficiální sestavy

Hai Phong

Absence

Micheal Stephen
CF 1
3
Stephen
754‘ 9 1+0
Đ. Trần
MF
2
Trần
1132‘ 15 4+0
Lương Xuân Trường
CM 1
1
Xuân Trường
416‘ 6 0+0
Dương Quang Tuấn
GK 2
Quang Tuấn
270‘ 3 0+0
Trần Văn Bửu
MF
Văn Bửu
929‘ 12 0+0
+6 Mimo nominaci
Phạm Trung Hiếu
CM 1
18
Trung Hiếu
450‘ 5 0+0
Phạm Hoài Dương
CB 1
4
Hoài Dương
594‘ 8 1+0
Joseph Mpande
CF
1
Mpande
1219‘ 14 5+0
Đặng Văn Tới
RB 1
1
Văn Tới
1125‘ 13 0+0
Lương Hoàng Nam
DM 1
Hoàng Nam
1237‘ 15 3+0
Bicou Bissainte
CB 1
Bissainte
1530‘ 17 2+0
+5 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 1
    GK 1
    Thanh Tùng
    1080‘ 12 0+0
  • no photo 7
    MF
    Thanh Trung
    155‘ 7 1+0
    no photo 26
    DF
    Đức Bùi
    1304‘ 16 0+0
    no photo 30
    DF
    Viết Triều
    1530‘ 17 0+0
    no photo 4
    DF
    Anh Quang
    1051‘ 13 1+0
    no photo 20
    DF
    Xuân Hùng
    761‘ 11 0+0
  • no photo 99
    RW 1
    Ibara Doniama
    630‘ 7 2+0
    no photo 91
    RM
    1
    Diallo
    714‘ 12 4+0
    no photo 14
    MF
    Le
    322‘ 6 0+0
    no photo 8
    CB 1
    Ramires
    1620‘ 18 0+0
    no photo 10
    LB 1
    Phi Sơn
    771‘ 13 1+0
  • no photo 9
    LM
    Lucão
    1620‘ 18 8+0
  • no photo 19
    2
    Mạnh Dũng
    870‘ 16 0+0
    no photo 77
    RM
    Hữu Sơn
    1362‘ 17 3+0
    no photo 97
    1
    Việt Hưng
    1548‘ 18 2+0
    no photo 79
    2
    Tuấn Anh
    575‘ 16 1+0
  • no photo 11
    CM 3
    Minh Dĩ
    165‘ 9 0+0
  • no photo 14
    CB 3
    1
    Nguyễn
    466‘ 8 1+0
    no photo 27
    2
    Minh Nguyễn
    585‘ 7 0+0
    no photo 22
    CM
    Elogo
    164‘ 3 0+0
    no photo 2
    1
    Anh Hùng
    170‘ 3 0+0
  • no photo 1
    1
    Nguyễn
    1530‘ 17 0+0
---
Trenér: T. Nguyễn
4-1-4-1
Trenér Đ. Chu

STATISTIKY:

Góly

Diallo 4
Trần 4
Quang Nam 3
Ibara Doniama 2
Thanh Trung 1
Anh Quang 1

Góly

Lucão 8
Mpande 5
Hữu Sơn 3
Hoàng Nam 3
Bissainte 2
Việt Hưng 2

Žluté karty

Văn Hạnh 5
Viết Triều 5
Anh Quang 3
Văn Bửu 3
Thắng Nguyễn 3
Nguyễn 2

Žluté karty

Bissainte 4
Tuấn Anh 3
Văn Tới 2
Hoàng Nam 2
Tiến Dũng 2
Mạnh Dũng 2

Klíčové přihrávky

Văn Bửu 0
Quang Nam 0
Sỹ Sâm 0
Trọng Hoàng 0
Đào 0
Thắng Nguyễn 0

Klíčové přihrávky

Trọng Đại 0
Minh Dĩ 0
Hữu Sơn 0
Thành Đồng 0
Mạnh Dũng 0
Mpande 0

Přesné přihrávky

Xuân Toàn 0%
Ramires 0%
Xuân Hùng 0%
Le 0%
Quang Nam 0%
Nguyễn 0%

Přesné přihrávky

Xuân Trường 0%
Lucão 0%
Bissainte 0%
Elogo 0%
Minh Dĩ 0%
Hoài Dương 0%

Střely celkem

Xuân Toàn 0 (0)
Ramires 0 (0)
Xuân Hùng 0 (0)
Le 0 (0)
Quang Nam 0 (0)
Nguyễn 0 (0)

Střely celkem

Xuân Trường 0 (0)
Lucão 0 (0)
Bissainte 0 (0)
Elogo 0 (0)
Minh Dĩ 0 (0)
Hoài Dương 0 (0)

LAVIČKA

Trung Nguyễn
MF
28 Nguyễn
1316‘ 16 0+0
Văn Phạm
MF
16 Phạm
193‘ 10 0+0
Vũ Quang Nam
CF
18 Quang Nam
364‘ 9 3+0
Ngọc Thắng Nguyễn
DF
38 Thắng Nguyễn
555‘ 12 0+0
Nguyễn Văn Hạnh
DF
3 Văn Hạnh
903‘ 12 0+0
Nguyễn Trọng Hoàng
RM 1
89 Trọng Hoàng
246‘ 5 0+0
Ngô Xuân Toàn
MF
1
6 Xuân Toàn
70‘ 10 0+0
Hồ Sỹ Sâm
MF
1
23 Sỹ Sâm
202‘ 9 0+0
Dương Tùng Lâm
GK 3
1
29 Tùng Lâm
270‘ 3 0+0
Dương Văn Khoa
RB 3
20 Văn Khoa
72‘ 3 0+0
Phạm Văn Luân
GK 3
36 Văn Luân
0‘ 0 0+0
Phạm Mạnh Hùng
RB 3
3 Mạnh Hùng
404‘ 6 0+0
Lo Martin
LB 2
8 Martin
337‘ 13 0+0
Nguyễn Trọng Đại
CM 3
68 Trọng Đại
31‘ 2 0+0
Đàm Tiến Dũng
CM 2
23 Tiến Dũng
551‘ 11 0+0
Hữu Đăng Trần
CF
18 Đăng Trần
0‘ 0 0+0
A Sân
RB 2
4
42 Sân
522‘ 6 0+0
Goal fact

Hong Linh Ha Tinh

  • Tuesday: Vietnamese Cup (Round of 16)

    Hong Linh Ha Tinh hraje proti týmu Ha Noi důležitý zápas: Vietnamese Cup (Round of 16 - 1/1)

Hai Phong

  • Joseph Mpande bude chybět již druhý zápas

    Kouč Đ. Chu má stále vrásky na čele kvůli absenci klíčového hráče, chybí mu Joseph Mpande (Zápasy: 14, Góly: 5 , Asistence: 0). Důvod: není k dispozici.

  • Špatné výsledky v posledních zápasech pro Hai Phong

    Nepříznivá forma v posledních 5 zápasech. Hráči i kouč Đ. Chu musí vylepšit formu (0V , 2R, 3P) s průměrem 2 gólů na zápas.

  • Šňůra (6) zápasů bez vítězství

    Tým Hai Phong celkem nevyhrál již (6) zápasů v řadě. Poslední výhra byla proti Sanna Khanh Hoa (3-1) dne 18.12.23

  • Slabá forma na venkovních hřištích

    3 prohry v 5 venkovních zápasech. (1V, 1R, 3P) je vizitka týmu na hřištích soupeře. S průměrem 2 obdržených branek.

  • Šňůra (3) zápasů bez výhry na venkovních hřištích

    Na venkovním pažitu tým Hai Phong nedokázal vyhrát už 3 zápase v řadě.

  • Čerstvě bez 3 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 3 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Hoàng Nam, Bissainte, Nguyễn.

  • Tuesday: Vietnamese Cup (Round of 16)

    Hai Phong hraje proti týmu Quang Nam důležitý zápas: Vietnamese Cup (Round of 16 - 1/1)

Hong Linh Ha Tinh

Forma

Hai Phong

Vzájemné zápasy

2
3
1

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

1
1
1

Forma

1.83
0.33

FORMA (DOMA/VENKU)

1.4
0.8
Hong Linh Ha Tinh

Dostupnost hráčů

Hai Phong
59% Průměr odehr. minut (posl. 6) 42%
3 Změny (vs. poslední sestava) 4
1 Čerstvé absence důležitých hráčů 3
3 Absence 6

Vzájemné zápasy (H2H)

Hong Linh Ha Tinh 60%
2Výhry
3 remizy
1 Výhry
6 Zápasy
40% Hai Phong
Over 1.5
50% 3/6 times
Over 2.5
17% 1/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
50% 3/6 times
KARTY
2.3 Ø
Rohy
11 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
08/10/23 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0
Hai Phong Hai Phong
0-0 9 - 6 3- 4 63 - 100 3 - 4 4 (44%)
2 (57%)
145 240 150
02/18/23 V-League
Hai Phong Hai Phong
2-3
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1-3 22 - 7 9- 4 38 - 22 11 - 3 3 (33%)
1 (40%)
-118 260 240
11/03/22 V-League
Hai Phong Hai Phong
1-1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1-0 5 - 3 2- 1 117 - 39 13 - 2 3 (86%)
3 (56%)
-227 350 475
02/25/22 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-1
Hai Phong Hai Phong
0-0 3 - 9 1- 2 40 - 53 2 - 3 6 (26%)
10 (3%)
115 210 225
03/24/21 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1-0
Hai Phong Hai Phong
0-0 12 - 16 5- 4 34 - 44 2 - 8 1 (67%)
1 (74%)
110 250 210
07/24/20 V-League
Hai Phong Hai Phong
1-1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1-0 11 - 5 6- 3 59 - 69 8 - 7 0 (71%)
1 (83%)
230 163 140

Forma týmu

3.00 1.83 (+-39%) total
0.33 (+0%) total 0.00
Hai Phong

Hong Linh Ha Tinh Last 6 Matches

Over 1.5
33% 2/6 times
Over 2.5
0% 0/6 times
Over 3.5
0% 0/6 times
BTTS
33% 2/6 times
KARTY
3.7 Ø
Rohy
10.8 Ø
4.4 V-League
Sanna Khanh Hoa
07:00
Hong Linh Ha Tinh
31.3 V-League
Hong Linh Ha Tinh
06:00
Binh Duong
12.3 Vietnamese Cup
Ha Noi
08:15
Hong Linh Ha Tinh

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
3.3 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 17 - 5 6 - 1 79 - 35 4 - 6 1 (54%)
2 (51%)
-227 320 500
28.2 V-League
Binh Duong Binh Duong
1 - 0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 10 - 7 5 - 2 39 - 42 7 - 6 3 (55%)
4 (50%)
100 210 240
23.2 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1 - 0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-0 7 - 9 6 - 5 46 - 68 6 - 7 2 (50%)
1 (61%)
115 225 188
18.2 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1 - 0
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-0 14 - 9 6 - 1 49 - 60 5 - 9 2 (54%)
1 (50%)
130 210 190
26.12 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 1 - 3 0 - 1 93 - 84 2 - 4 3 (49%)
1 (51%)
-133 260 300
22.12 V-League
Ha Noi Ha Noi
1 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-1 14 - 8 7 - 3 112 - 47 6 - 3 0 (56%)
3 (49%)
-278 350 550
see more

Hai Phong Last 6 Matches

Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
50% 3/6 times
Over 3.5
50% 3/6 times
BTTS
67% 4/6 times
KARTY
2.7 Ø
Rohy
9.3 Ø
5.4 V-League
Hai Phong
08:15
FLC Thanh Hoa
30.3 V-League
Song Lam Nghe An
07:00
Hai Phong
12.3 Vietnamese Cup
Hai Phong
08:15
Quang Nam

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
2.3 V-League
Hai Phong Hai Phong
1 - 1
Viettel Viettel
1-1 4 - 6 3 - 3 80 - 78 2 - 7 5 (52%)
4 (43%)
115 210 220
27.2 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 2
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-1 17 - 7 7 - 4 41 - 31 6 - 0 3 (54%)
5 (43%)
-182 260 400
23.2 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
3 - 2
Hai Phong Hai Phong
2-1 11 - 7 5 - 5 42 - 59 5 - 5 0 (67%)
3 (53%)
-110 240 240
17.2 V-League
Hai Phong Hai Phong
1 - 3
Nam Dinh Nam Dinh
0-3 13 - 10 4 - 5 131 - 63 6 - 2 2 (64%)
3 (48%)
125 220 180
27.12 V-League
Hai Phong Hai Phong
0 - 1
Binh Dinh Binh Dinh
0-1 6 - 3 0 - 2 128 - 68 8 - 5 2 (67%)
1 (54%)
-105 260 210
23.12 V-League
Quang Nam Quang Nam
2 - 0
Hai Phong Hai Phong
1-0 8 - 11 3 - 4 33 - 46 3 - 7 1 (31%)
1 (68%)
170 260 110
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 18 12 3 3 41:26 39
2.13 83% 1.6 3.9 94% 83% 3.72
2. Công An Nhân Dân 18 9 4 5 29:19 31
1.63 44% 2.1 4.8 89% 51% 2.67
3. Binh Dinh 18 8 6 4 30:20 30
1.38 61% 1.8 4.6 85% 46% 2.78
4. Binh Duong 18 9 3 6 22:20 30
1.25 39% 1.4 3.5 61% 33% 2.33
5. FLC Thanh Hoa 18 7 5 6 25:24 26
0.63 56% 1.9 4.0 89% 39% 2.72
6. Hai Phong 18 6 7 5 28:23 25
1.75 61% 1.7 5.7 78% 39% 2.83
7. Ha Noi 18 7 3 8 25:26 24
1.38 50% 1.4 5.8 84% 40% 2.83
8. Quang Nam 18 5 8 5 21:20 23
1.50 50% 1.8 3.6 72% 28% 2.28
9. Ho Chi Minh City 18 6 5 7 18:20 23
1.38 50% 1.8 3.2 78% 28% 2.11
10. Hoang Anh Gia Lai 18 5 7 6 15:20 22
2.00 50% 1.8 3.6 67% 33% 1.94
11. Hong Linh Ha Tinh 18 5 6 7 17:23 21
1.13 44% 1.9 5.1 61% 28% 2.22
12. Viettel 18 5 6 7 16:22 21
1.50 39% 2.3 5.7 72% 28% 2.11
13. Song Lam Nghe An 18 3 7 8 16:23 16
0.50 39% 1.7 4.3 56% 22% 2.17
14. Sanna Khanh Hoa 18 2 4 12 13:30 10
0.38 44% 1.6 4.5 61% 39% 2.39

Situace v pohárech

Soutěže
Vietnamese Cup vs Ha Noi 03/12/24
Round of 16
Vyřazen
Soutěže
Round of 16
Vyřazen