Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 05/03/24 07:00 - 16.Kolo

Stadion Sân vận động Vinh
Kapacita 12000
Povrch grass
Rozhodčí Thanh Bình Hoàng

1-2 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

1-2 [90‘]

11‘
14‘
0-1 Ramos
Anh Quang
23‘
Văn Bửu
45‘+1
0-1 HT
Nguyễn Diallo
46‘
46‘
Vũ Hoàng Dương Ramos
Anh Quang Xuân Hùng
46‘
52‘
Vũ Hoàng Dương
57‘
Vũ Hoàng Dương
Phi Sơn [1-1]
68‘
Phi Sơn
68‘
Văn Hạnh
70‘
72‘
Vũ Samson
72‘
Hoàng Xuân Tú
Ramires
75‘
Xuân Trường Đức Bùi
75‘
Văn Bửu Unknown
81‘
82‘
Thanh Hậu
85‘
1-2 Conrado
Trần Thanh Trung
86‘
88‘
Đức Lê Thanh Hậu
1-2 FT

Goals and Highlights

1-2

Zápasové stats

KARTY 4 0

Držení míče
0%
0%

KARTY 4 0

Střely celkem
10
6
Na bránu
2
3
Rohy
8
1
Nebezpečné útoky
87
55
Útoky
127
103

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy -120 240 260
Kurzy před zápasem 110 220 210
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
-0.25 -139 -105 +0.25
-0.75 130 -192 +0.75
+0 -217 145 -0
Góly
HCP Under Over
2.5 -111 -111

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Hong Linh Ha Tinh

Status: Oficiální sestavy

Quang Nam

Absence

Dương Quang Tuấn
GK 2
2
Quang Tuấn
270‘ 3 0+0
Nguyễn Trọng Hoàng
RM 1
Trọng Hoàng
246‘ 5 0+0
+8 Mimo nominaci
Đình Bắc Nguyễn
AM 1
Bắc Nguyễn
516‘ 10 2+0
+9 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 1
    GK 1
    Thanh Tùng
    990‘ 11 0+0
  • no photo 8
    CB 1
    Ramires
    1530‘ 17 0+0
    no photo 10
    LB 1
    1
    Phi Sơn
    681‘ 12 1+0
    no photo 3
    DF
    Văn Hạnh
    903‘ 12 0+0
    no photo 30
    DF
    Viết Triều
    1440‘ 16 0+0
    no photo 4
    DF
    Anh Quang
    961‘ 12 0+0
  • no photo 11
    MF
    Trần
    1086‘ 14 4+0
    no photo 99
    RW 1
    Ibara Doniama
    630‘ 7 2+0
    no photo 17
    MF
    Văn Bửu
    839‘ 11 0+0
    no photo 28
    MF
    Nguyễn
    1316‘ 16 0+0
    no photo 24
    CM 1
    Xuân Trường
    338‘ 5 0+0
  • no photo 30
    CF
    1
    Conrado
    1286‘ 17 3+0
    no photo 14
    CF
    1
    Ramos
    1411‘ 17 3+0
    no photo 25
    CF 1
    1
    Xuân Tú
    1235‘ 15 2+0
    no photo 9
    CF 3
    Văn Nam
    112‘ 3 0+0
    no photo 18
    CF 2
    558‘ 7 0+0
  • no photo 16
    DF
    Đức Việt Anh
    649‘ 12 0+0
    no photo 66
    CB 1
    Eze
    1530‘ 17 2+0
    no photo 8
    MF
    5
    Thanh Hậu
    442‘ 7 0+0
    no photo 12
    MF
    Hoàng Hưng
    1212‘ 15 0+0
    no photo 10
    MF
    Ngọc Hà
    915‘ 14 0+0
  • no photo 1
    GK 1
    Văn Công
    990‘ 11 0+0
---
Trenér: T. Nguyễn
---
Trenér S. Văn

STATISTIKY:

Góly

Trần 4
Diallo 3
Quang Nam 3
Ibara Doniama 2
Phi Sơn 1
Thanh Trung 1

Góly

Vũ Samson 6
Conrado 3
Ramos 3
Bắc Nguyễn 2
Eze 2
Xuân Tú 2

Žluté karty

Văn Hạnh 5
Viết Triều 5
Anh Quang 3
Văn Bửu 3
Thắng Nguyễn 3
Nguyễn 2

Žluté karty

Eze 3
Vũ Hoàng Dương 3
Nguyễn 2
Lamothe 2
Conrado 2
Hoàng Hưng 2

Klíčové přihrávky

Xuân Hùng 0
Nguyễn 0
Nguyễn 0
Tùng Lâm 0
Kiên Dương 0
Viết Triều 0

Klíčové přihrávky

Tiến Duy 0
Vũ Samson 0
Thanh Hậu 0
Hoàng Hưng 0
Tăng Tiến 0
Đức Việt Anh 0

Přesné přihrávky

Văn Hạnh 0%
Sỹ Sâm 0%
Ibara Doniama 0%
Viết Triều 0%
Phạm 0%
Thắng Nguyễn 0%

Přesné přihrávky

Văn Công 0%
Đức Lê 0%
Ka Nguyễn 0%
Đức Việt Anh 0%
Phong Phù 0%
Vũ Hoàng Dương 0%

Střely celkem

Văn Hạnh 0 (0)
Sỹ Sâm 0 (0)
Ibara Doniama 0 (0)
Viết Triều 0 (0)
Phạm 0 (0)
Thắng Nguyễn 0 (0)

Střely celkem

Văn Công 0 (0)
Đức Lê 0 (0)
Ka Nguyễn 0 (0)
Đức Việt Anh 0 (0)
Phong Phù 0 (0)
Vũ Hoàng Dương 0 (0)

LAVIČKA

Nguyễn Xuân Hùng
DF
20 Xuân Hùng
761‘ 11 0+0
Diallo
RM
91 Diallo
624‘ 11 3+0
Vũ Quang Nam
CF
18 Quang Nam
364‘ 9 3+0
Ngọc Thắng Nguyễn
DF
38 Thắng Nguyễn
555‘ 12 0+0
Viktor Le
MF
14 Le
232‘ 5 0+0
Hồ Sỹ Sâm
MF
23 Sỹ Sâm
190‘ 8 0+0
Dương Tùng Lâm
GK 3
29 Tùng Lâm
270‘ 3 0+0
Văn Đức Bùi
DF
26 Đức Bùi
1214‘ 15 0+0
Đinh Thanh Trung
MF
1
7 Thanh Trung
155‘ 7 1+0
Hoàng Vũ Samson
CF
39 Vũ Samson
1175‘ 17 6+0
Ngọc Hiệp Trần
DF
3 Hiệp Trần
665‘ 10 0+0
Nguyễn Tiến Duy
DF
20 Tiến Duy
0‘ 0 0+0
Tống Đức An
GK 2
26 Đức An
540‘ 6 0+0
Võ Ngọc Đức
DF
37 Ngọc Đức
535‘ 8 0+0
Nguyễn Vũ Hoàng Dương
MF
36 Vũ Hoàng Dương
117‘ 10 0+0
Thế Hoàng
MF
98 Hoàng
26‘ 5 0+0
Hải Đức Lê
DF
2
6 Đức Lê
23‘ 4 0+0
Nguyễn Đình Mạnh
MF
1
21 Đình Mạnh
0‘ 1 0+0
Goal fact

Hong Linh Ha Tinh

  • Hong Linh Ha Tinh drží neporazitelnost (4) zápasů v řadě

    V posledních 4 zápasech V-League je tým Hong Linh Ha Tinh stále neporažen (2 vítězství, 2 remizování). Hráči vstřelili 5 gólů a 2 gólů obdrželi.

  • Dobrá domácí forma v 5 zápasech pro Hong Linh Ha Tinh

    Bilance (3V, 1R, 1P) na domácím stadionu Sân vận động Vinh je odměna pro fanoušky Hong Linh Ha Tinh s průměrnou návštěvou 0 na zápas.

  • Neporazitelnost (4) na domácím hřišti

    V posledních 4 zápasech doma v V-League stále neporaženi (3x vyhráli, 1x remizovali). Tým Hong Linh Ha Tinh vstřelil 5 gólů a 1 obdržel.

Quang Nam

  • Špatné výsledky v posledních zápasech pro Quang Nam

    Nepříznivá forma v posledních 5 zápasech. Hráči i kouč S. Văn musí vylepšit formu (1V , 2R, 2P) s průměrem 1.6 gólů na zápas.

  • Šňůra (4) zápasů bez vítězství

    Tým Quang Nam celkem nevyhrál již (4) zápasů v řadě. Poslední výhra byla proti Viettel (2-0) dne 27.2.24

  • Slabá forma na venkovních hřištích

    2 prohry v 5 venkovních zápasech. (0V, 3R, 2P) je vizitka týmu na hřištích soupeře. S průměrem 1.4 obdržených branek.

  • Šňůra (3) zápasů bez výhry na venkovních hřištích

    Na venkovním pažitu tým Quang Nam nedokázal vyhrát už 3 zápase v řadě.

  • Čerstvě bez 4 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 4 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Nguyễn, Ka Nguyễn, Phong Phù, Bắc Nguyễn.

Hong Linh Ha Tinh

Forma

Quang Nam

Vzájemné zápasy

2
1

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

1

Forma

1.83
1

FORMA (DOMA/VENKU)

1.67
0.67
Hong Linh Ha Tinh

Dostupnost hráčů

Quang Nam
67% Průměr odehr. minut (posl. 6) 56%
1 Změny (vs. poslední sestava) 3
1 Čerstvé absence důležitých hráčů 1
2 Absence 1

Vzájemné zápasy (H2H)

Hong Linh Ha Tinh 67%
2Výhry
0 remizy
1 Výhry
3 Zápasy
33% Quang Nam
Over 1.5
33% 1/3 times
Over 2.5
33% 1/3 times
Over 3.5
33% 1/3 times
BTTS
33% 1/3 times
KARTY
3.3 Ø
Rohy
10.3 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
12/10/23 V-League
Quang Nam Quang Nam
1-0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 7 - 3 3- 0 42 - 29 3 - 2 4 (20%)
3 (45%)
-110 260 225
10/01/20 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
3-2
Quang Nam Quang Nam
1-0 19 - 14 5- 5 54 - 69 10 - 5 1 (75%)
0 (64%)
-137 275 300
05/31/20 Vietnamese Cup
Quang Nam Quang Nam
0-1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-1 10 - 16 5- 4 79 - 52 6 - 5 11 (0%)
0 (0%)
- - -

Forma týmu

2.00 1.33 (+-34%) total
0.83 (+0%) total 0.00
Quang Nam

Hong Linh Ha Tinh Last 6 Matches

Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
17% 1/6 times
Over 3.5
0% 0/6 times
BTTS
50% 3/6 times
KARTY
3.8 Ø
Rohy
8.7 Ø
17.5 V-League
Hong Linh Ha Tinh
06:00
Ho Chi Minh City
13.5 V-League
Hong Linh Ha Tinh
07:00
Ha Noi
8.5 V-League
Binh Dinh
07:00
Hong Linh Ha Tinh

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
4.4 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 8 - 12 4 - 7 50 - 36 2 - 3 1 (67%)
1 (56%)
150 190 170
31.3 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2 - 0
Binh Duong Binh Duong
1-0 3 - 5 2 - 2 56 - 106 1 - 3 4 (54%)
4 (51%)
140 210 163
12.3 Vietnamese Cup
Ha Noi Ha Noi
2 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2-0 8 - 7 5 - 2 43 - 39 3 - 5 0 (51%)
11 (53%)
-278 310 650
8.3 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1 - 1
Hai Phong Hai Phong
0-1 11 - 9 5 - 2 64 - 54 8 - 4 3 (56%)
4 (56%)
140 240 155
3.3 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 17 - 5 6 - 1 79 - 35 4 - 6 1 (54%)
2 (51%)
-227 320 500
28.2 V-League
Binh Duong Binh Duong
1 - 0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 10 - 7 5 - 2 39 - 42 7 - 6 3 (55%)
4 (50%)
100 210 240
see more

Quang Nam Last 6 Matches

Over 1.5
100% 6/6 times
Over 2.5
50% 3/6 times
Over 3.5
33% 2/6 times
BTTS
83% 5/6 times
KARTY
3.3 Ø
Rohy
10.2 Ø
17.5 V-League
FLC Thanh Hoa
07:00
Quang Nam
12.5 V-League
Hai Phong
08:15
Quang Nam
8.5 V-League
Quang Nam
06:00
Công An Nhân Dân

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
4.4 V-League
Quang Nam Quang Nam
1 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-1 9 - 13 2 - 3 59 - 48 5 - 3 4 (44%)
2 (50%)
125 210 188
30.3 V-League
Viettel Viettel
3 - 2
Quang Nam Quang Nam
0-2 9 - 5 5 - 3 80 - 33 9 - 3 5 (27%)
3 (44%)
-133 200 350
12.3 Vietnamese Cup
Hai Phong Hai Phong
2 - 1
Quang Nam Quang Nam
2-0 10 - 16 4 - 6 38 - 30 7 - 3 0 (51%)
10 (52%)
-167 250 400
8.3 V-League
Ha Noi Ha Noi
3 - 1
Quang Nam Quang Nam
3-0 11 - 13 6 - 8 61 - 49 5 - 5 1 (55%)
2 (52%)
-222 300 425
3.3 V-League
Quang Nam Quang Nam
1 - 1
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 5 - 4 2 - 2 81 - 100 1 - 7 1 (55%)
2 (61%)
155 225 140
27.2 V-League
Quang Nam Quang Nam
2 - 0
Viettel Viettel
2-0 8 - 12 5 - 6 41 - 46 1 - 12 2 (54%)
4 (43%)
188 210 125
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 17 12 2 3 40:25 38
2.00 82% 1.6 4.1 94% 88% 3.82
2. Binh Duong 17 9 3 5 20:17 30
1.63 35% 1.4 3.5 60% 29% 2.18
3. Binh Dinh 17 8 5 4 29:19 29
1.63 59% 1.7 4.2 83% 48% 2.82
4. Công An Nhân Dân 17 8 4 5 26:18 28
1.63 41% 2.2 4.8 88% 48% 2.59
5. Hai Phong 17 6 6 5 28:23 24
1.63 65% 1.6 5.6 82% 41% 3.00
6. FLC Thanh Hoa 17 6 5 6 22:22 23
0.63 53% 1.9 3.8 88% 36% 2.59
7. Ha Noi 17 7 2 8 23:24 23
1.63 47% 1.4 5.6 83% 36% 2.76
8. Quang Nam 17 5 7 5 21:20 22
1.50 53% 1.7 3.6 76% 31% 2.41
9. Ho Chi Minh City 17 6 4 7 18:20 22
1.25 53% 1.9 3.1 83% 30% 2.24
10. Hoang Anh Gia Lai 17 5 6 6 14:19 21
2.00 47% 1.8 3.6 65% 35% 1.94
11. Hong Linh Ha Tinh 17 5 5 7 15:21 20
1.38 41% 2.1 5.3 60% 24% 2.12
12. Viettel 17 5 5 7 15:21 20
1.38 35% 2.4 5.8 69% 29% 2.12
13. Song Lam Nghe An 17 3 6 8 16:23 15
0.38 41% 1.6 4.2 58% 23% 2.29
14. Sanna Khanh Hoa 17 2 4 11 12:27 10
0.38 41% 1.7 4.6 59% 35% 2.29

Situace v pohárech

Soutěže
Vyřazen
Vyřazen
Soutěže
Round of 16