Ligové Statistiky

17/26

Pozice v tabulce 11/14

29 %
5 Výhry
29 %
5 remizy
41 %
7 prohry
Průmer na zápas Vše posl. 5 rozdíl %
PPG 1.20 1.40 +17%
Vstřelené branky 0.9 1 +11%
Obdržené branky 1.2 1 -17%
Over 1.5
59% 10/17 times
Over 2.5
24% 4/17 times
Over 3.5
18% 3/17 times
BTTS
41% 7/17 times
KARTY
4.3 Ø
Rohy
9.4 Ø

Forma týmu

Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
40% 2/5 times
Over 3.5
0% 0/5 times
BTTS
40% 2/5 times
KARTY
4.6 Ø
Rohy
7.2 Ø
05/30/24
Hong Linh Ha Tinh
07:00
Công An Nhân Dân
05/26/24
Hai Phong
08:15
Hong Linh Ha Tinh
05/21/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Hong Linh Ha Tinh
05/17/24
Hong Linh Ha Tinh
06:00
Ho Chi Minh City
05/13/24
Hong Linh Ha Tinh
07:00
Ha Noi

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Sestava
Sestavy
1 X 2
05/08/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
2 - 0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 10 - 5 5 - 1 67 - 73 5 - 5 3 (54%)
3 (55%)
-143 250 333
05/03/24 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1 - 2
Quang Nam Quang Nam
0-1 10 - 6 2 - 3 87 - 55 8 - 1 1 (63%)
3 (52%)
110 220 210
04/04/24 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 8 - 12 4 - 7 50 - 36 2 - 3 1 (67%)
1 (56%)
150 190 170
03/31/24 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2 - 0
Binh Duong Binh Duong
1-0 3 - 5 2 - 2 56 - 106 1 - 3 4 (54%)
4 (51%)
140 210 163
03/12/24 Vietnamese Cup
Ha Noi Ha Noi
2 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2-0 8 - 7 5 - 2 43 - 39 3 - 5 0 (51%)
11 (53%)
-278 310 650
see more

HRÁČSKÉ STATISTIKY

Taktika týmu

Data not available

Tabulka

Regular Season GP BODY Doma Venku
1. Nam Dinh 17 38 2 - 4 06/20/24
2. Binh Duong 17 30 2 - 0 1 - 0
3. Binh Dinh 17 29 0 - 4 2 - 0
4. Công An Nhân Dân 17 28 05/30/24 1 - 1
5. Hai Phong 17 24 1 - 1 05/26/24
6. Ha Noi 16 23 05/13/24 1 - 1
7. FLC Thanh Hoa 17 23 06/30/24 2 - 2
8. Quang Nam 17 22 1 - 2 1 - 0
9. Ho Chi Minh City 17 22 05/17/24 0 - 1
10. Hoang Anh Gia Lai 17 21 1 - 0 05/21/24
11. Hong Linh Ha Tinh 17 20
12. Viettel 16 17 06/15/24 1 - 0
13. Song Lam Nghe An 17 15 1 - 1 06/25/24
14. Sanna Khanh Hoa 17 10 1 - 0 0 - 1

previous seasons

ZÁP V R P GV GO BODY #
V-League 2023/2024 17 5 5 7 15 21 20 11.
V-League 2023 13 4 6 3 20 20 18 8.
V-League 2022 24 5 9 10 26 33 24 11.
V-League 2021 12 4 3 5 16 17 15 10.
V-League 2020 7 0 2 5 5 12 2 8.
V-League 2 2019 22 17 2 3 50 15 53 1.

Soupiska týmu

Goalkeeper Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
29 Dương Tùng Lâm Dương Tùng Lâm Dương Tùng Lâm GK 24 270' 3 0 0 3 0 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Dương Quang Tuấn Dương Quang Tuấn Dương Quang Tuấn GK 270' 3 0 0 3 0 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Nguyễn Thanh Tùng Nguyễn Thanh Tùng Nguyễn Thanh Tùng GK 25 990' 11 0 0 11 0 0 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
45 Văn Kiên Dương Văn Kiên Dương Văn Kiên Dương DF 21 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
3 Nguyễn Văn Hạnh Nguyễn Văn Hạnh Nguyễn Văn Hạnh DF 26 903' 12 0 0 10 2 1 6 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Nguyễn Xuân Hùng Nguyễn Xuân Hùng Nguyễn Xuân Hùng DF 33 761' 11 0 0 9 2 7 5 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Lâm Anh Quang Lâm Anh Quang Lâm Anh Quang DF 33 961' 12 0 0 11 1 3 4 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
38 Ngọc Thắng Nguyễn Ngọc Thắng Nguyễn Ngọc Thắng Nguyễn DF 21 555' 12 0 0 6 6 4 9 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
86 Tấn Đào Tấn Đào Tấn Đào DF 25 0' 0 0 0 0 0 0 4 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
30 Vũ Viết Triều Vũ Viết Triều Vũ Viết Triều DF 27 1440' 16 0 0 16 0 1 0 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Văn Đức Bùi Văn Đức Bùi Văn Đức Bùi DF 27 1214' 15 0 0 13 2 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Văn Nhuần Nguyễn Văn Nhuần Nguyễn Văn Nhuần Nguyễn DF 26 180' 2 0 0 2 0 0 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
21 V. Nguyễn V. Nguyễn V. Nguyễn MF 25 0' 1 0 0 0 1 0 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Trần Phi Sơn Trần Phi Sơn Trần Phi Sơn LB 32 681' 12 1 0 7 5 5 5 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Văn Phạm Văn Phạm Văn Phạm MF 193' 9 0 0 3 6 3 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Trung Nguyễn Trung Nguyễn Trung Nguyễn MF 1316' 16 0 0 15 1 6 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Ngô Xuân Toàn Ngô Xuân Toàn Ngô Xuân Toàn MF 31 66' 8 0 0 0 8 1 13 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Đinh Thanh Trung Đinh Thanh Trung Đinh Thanh Trung MF 36 155' 7 1 0 2 5 2 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Bruno Ramires Bruno Ramires Bruno Ramires CB 30 1530' 17 0 0 17 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Hồ Sỹ Sâm Hồ Sỹ Sâm Hồ Sỹ Sâm MF 30 190' 8 0 0 2 6 2 14 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Đ. Trần Đ. Trần Đ. Trần MF 1086' 14 4 0 13 1 6 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Đặng Văn Trâm Đặng Văn Trâm Đặng Văn Trâm MF 29 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
12 Vũ Nguyễn Vũ Nguyễn Vũ Nguyễn MF 27 19' 3 0 0 0 3 0 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Trần Văn Bửu Trần Văn Bửu Trần Văn Bửu MF 25 839' 11 0 0 10 1 9 2 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Viktor Le Viktor Le Viktor Le MF 20 232' 5 0 0 3 2 3 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
89 Nguyễn Trọng Hoàng Nguyễn Trọng Hoàng Nguyễn Trọng Hoàng RM 35 246' 5 0 0 2 3 3 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Lương Xuân Trường Lương Xuân Trường Lương Xuân Trường CM 29 338' 5 0 0 4 1 3 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
91 Diallo Diallo Diallo RM 28 624' 11 3 0 7 4 3 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Vũ Quang Nam Vũ Quang Nam Vũ Quang Nam CF 31 364' 9 3 0 3 6 3 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
99 Prince Ibara Doniama Prince Ibara Doniama Prince Ibara Doniama RW 28 630' 7 2 0 7 0 2 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
9 Micheal Stephen Micheal Stephen Micheal Stephen CF 24 754' 9 1 0 8 1 2 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Việt Sơn Tạ Việt Sơn Tạ Việt Sơn Tạ 20 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Văn Trường Nguyễn Văn Trường Nguyễn Văn Trường Nguyễn 20 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Přestupy hráčů

Odešli
10/15/23
Văn Nguyễn
Văn Nguyễn
Binh Dinh Binh Dinh
Flag V-League 1
MF 1440' 17 0+0
free
10/01/23
Jan
Jan
Jan (31)
Binh Duong Binh Duong
Flag V-League 1
DF 1890' 21 7+0
free
10/01/23
Trần Văn Công
Trần Văn Công
Nam Dinh Nam Dinh
Flag V-League 1
MF 1674' 21 0+0
n/a
10/01/23
Nguyễn Văn Hiệp
Nguyễn Văn Hiệp
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
Flag V-League 1
MF 928' 15 0+0
free
09/11/23
Văn Đào
Văn Đào
Ha Noi Ha Noi
Flag V-League 1
DF 1800' 20 2+0
n/a
+2 hráči (malo odehraných zápasů)