Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 04/04/24 07:00 - 15.Kolo

Stadion Sân vận động 19 tháng 8
Kapacita 25000
Povrch grass
Rozhodčí Đình Thịnh Trần

0-1 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

0-1 [90‘]

Nhân Nguyễn Đức Cường
27‘
Dương Nguyễn Trân Đỗ
41‘
0-0 HT
Đình Kha Văn Hiệp
46‘
53‘
Văn Hạnh
62‘
Trọng Hoàng Phi Sơn
70‘
Diallo Thắng Nguyễn
70‘
Xuân Hùng Xuân Trường
Leazard Hậu Dương Đoàn
73‘
Duy Thanh Vị Lê Nguyễn
73‘
82‘
0-1 Diallo
88‘
Sỹ Sâm Văn Bửu
Trân Đỗ
90‘+5
0-1 FT

Goals and Highlights

0-1

Zápasové stats

KARTY 1 0

Držení míče
48%
52%

KARTY 1 0

Střely celkem
8
12
Na bránu
4
7
Rohy
2
3
Nebezpečné útoky
50
36
Útoky
141
154

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy 210 200 120
Kurzy před zápasem 150 190 170
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
+0 -123 -109 -0
-0.25 112 -164 +0.25
+0.25 -185 125 -0.25
Góly
HCP Under Over
2.5 -200 150
Corners
HCP Under Over
8.5 -111 -111

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Sanna Khanh Hoa

Status: Oficiální sestavy

Hong Linh Ha Tinh

Absence

Minh Lợi Nguyễn
DF
Lợi Nguyễn
394‘ 7 0+0
+6 Mimo nominaci
+10 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 93
    GK 1
    Ngọc Cường
    1170‘ 13 0+0
  • no photo 20
    MF
    Văn Tùng
    941‘ 13 2+0
    no photo 8
    MF
    Duy Thanh
    1150‘ 15 0+0
    no photo 35
    DF
    Dương Nguyễn
    1268‘ 15 0+0
    no photo 3
    DF
    Công Thành
    852‘ 12 0+0
    no photo 4
    CB 1
    Sesay
    1323‘ 15 0+0
  • no photo 22
    CF
    Leazard
    1327‘ 15 2+0
    no photo 88
    CF
    Đình Kha
    92‘ 2 0+0
    no photo 32
    RW
    Coutinho
    270‘ 3 2+0
    no photo 7
    MF
    Nhân Nguyễn
    1045‘ 13 0+0
    no photo 52
    MF
    Nhật Tân
    427‘ 7 0+0
  • no photo 24
    CM
    Xuân Trường
    174‘ 3 0+0
    no photo 28
    MF
    Nguyễn
    1270‘ 15 0+0
    no photo 17
    MF
    Văn Bửu
    749‘ 10 0+0
    no photo 99
    RW 1
    Ibara Doniama
    450‘ 5 2+0
    no photo 11
    MF
    Trần
    906‘ 12 4+0
  • no photo 30
    DF
    Viết Triều
    1260‘ 14 0+0
    no photo 3
    DF
    Văn Hạnh
    723‘ 10 0+0
    no photo 38
    DF
    Thắng Nguyễn
    555‘ 12 0+0
    no photo 10
    LB 1
    Phi Sơn
    514‘ 10 0+0
    no photo 8
    CB 1
    Ramires
    1350‘ 15 0+0
  • no photo 1
    GK 1
    Thanh Tùng
    810‘ 9 0+0
---
Trenér: T. Trần
---
Trenér T. Nguyễn

STATISTIKY:

Góly

Văn Tùng 2
Leazard 2
Coutinho 2
Văn Hiệp 1

Góly

Trần 4
Diallo 3
Quang Nam 3
Ibara Doniama 2
Thanh Trung 1
Stephen 1

Žluté karty

Lợi Nguyễn 3
Guirassy 3
Nhân Nguyễn 2
Ngọc Cường 2
Duy Thanh 2
Sesay 2

Žluté karty

Viết Triều 5
Văn Hạnh 3
Thắng Nguyễn 3
Nguyễn 2
Trần 2
Anh Quang 2

Klíčové přihrávky

Leazard 0
Vị Lê Nguyễn 0
Duy Thanh 0
Văn Hiệp 0
Mạnh Hùng 0
Đình Kha 0

Klíčové přihrávky

Tùng Lâm 0
Kiên Dương 0
Viết Triều 0
Ramires 0
Quang Tuấn 0
Đức Bùi 0

Přesné přihrávky

Duy Thanh 0%
Sesay 0%
Lợi Nguyễn 0%
Hổ 0%
Đình Kha 0%
Hữu Khôi 0%

Přesné přihrávky

Viết Triều 0%
Phạm 0%
Thắng Nguyễn 0%
Diallo 0%
Đức Bùi 0%
Nguyễn 0%

Střely celkem

Duy Thanh 0 (0)
Sesay 0 (0)
Lợi Nguyễn 0 (0)
Hổ 0 (0)
Đình Kha 0 (0)
Hữu Khôi 0 (0)

Střely celkem

Viết Triều 0 (0)
Phạm 0 (0)
Thắng Nguyễn 0 (0)
Diallo 0 (0)
Đức Bùi 0 (0)
Nguyễn 0 (0)

LAVIČKA

Nguyễn Hoài Anh
GK 3
13 Hoài Anh
90‘ 1 0+0
Nguyễn Đức Cường
MF
30 Đức Cường
703‘ 10 0+0
Công Hậu Dương Đoàn
CF 2
19 Hậu Dương Đoàn
37‘ 5 0+0
Hổ Hổ
MF
47 Hổ
0‘ 3 0+0
Thanh Vị Lê Nguyễn
MF
14 Vị Lê Nguyễn
18‘ 1 0+0
Khánh Dũng Trần
CF
79 Dũng Trần
0‘ 1 0+0
Trọng Trần
DF
1
23 Trần
540‘ 7 0+0
Nguyễn Văn Hiệp
MF
1
28 Văn Hiệp
854‘ 13 1+0
Trường Trân Đỗ
MF
15
77 Trân Đỗ
0‘ 0 0+0
Nguyễn Xuân Hùng
DF
20 Xuân Hùng
635‘ 9 0+0
Diallo
RM
1
91 Diallo
514‘ 9 3+0
Vũ Quang Nam
CF
18 Quang Nam
340‘ 8 3+0
Nguyễn Trọng Hoàng
RM 1
89 Trọng Hoàng
246‘ 5 0+0
Viktor Le
MF
14 Le
170‘ 4 0+0
Lâm Anh Quang
DF
4 Anh Quang
915‘ 11 0+0
Hồ Sỹ Sâm
MF
23 Sỹ Sâm
182‘ 7 0+0
Dương Tùng Lâm
GK 3
29 Tùng Lâm
270‘ 3 0+0
Văn Đức Bùi
DF
1
26 Đức Bùi
1170‘ 13 0+0
Goal fact

Sanna Khanh Hoa

  • Špatné výsledky v posledních zápasech pro Sanna Khanh Hoa

    Nepříznivá forma v posledních 5 zápasech. Hráči i kouč T. Trần musí vylepšit formu (0V , 3R, 2P) s průměrem 1 gólů na zápas.

  • Šňůra (7) zápasů bez vítězství

    Tým Sanna Khanh Hoa celkem nevyhrál již (7) zápasů v řadě. Poslední výhra byla proti Công An Nhân Dân (2-1) dne 22.12.23

  • Špatná forma na domácím hřišti

    (3) prohry v 5 zápasech (1V, 1R, 3P) je bilance na domácím stánku Sân vận động 19 tháng 8. S průměrem 1 obdržených branek na zápas.

  • Nevýherní šňůra (3) zápasů doma

    Tým Sanna Khanh Hoa na svém stadionu nevyhrál již (3) zápasů v řadě. Poslední výhra byla proti Công An Nhân Dân (2-1) dne 22.12.23

  • Čerstvě bez 3 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 3 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Hoàng Quốc Chí, Lợi Nguyễn, Thắng Hứa.

Hong Linh Ha Tinh

  • Hong Linh Ha Tinh drží neporazitelnost (3) zápasů v řadě

    V posledních 3 zápasech V-League je tým Hong Linh Ha Tinh stále neporažen (1 vítězství, 2 remizování). Hráči vstřelili 4 gólů a 2 gólů obdrželi.

  • Slabá forma na venkovních hřištích

    2 prohry v 5 venkovních zápasech. (1V, 2R, 2P) je vizitka týmu na hřištích soupeře. S průměrem 0.8 obdržených branek.

Sanna Khanh Hoa

Forma

Hong Linh Ha Tinh

Vzájemné zápasy

2
2

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

1
1

Forma

0.67
1.83

FORMA (DOMA/VENKU)

0.67
0.83
Sanna Khanh Hoa

Dostupnost hráčů

Hong Linh Ha Tinh
73% Průměr odehr. minut (posl. 6) 54%
1 Změny (vs. poslední sestava) 1
0 Čerstvé absence důležitých hráčů 0
0 Absence 1

Vzájemné zápasy (H2H)

Sanna Khanh Hoa 20%
0Výhry
2 remizy
2 Výhry
4 Zápasy
80% Hong Linh Ha Tinh
Over 1.5
50% 2/4 times
Over 2.5
50% 2/4 times
Over 3.5
25% 1/4 times
BTTS
50% 2/4 times
KARTY
2.5 Ø
Rohy
6.5 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
02/23/24 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1-0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-0 7 - 9 6- 5 46 - 68 6 - 7 2 (50%)
1 (61%)
115 225 188
11/26/23 Vietnamese Cup
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-2
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-1 13 - 9 3- 2 78 - 53 2 - 3 0 (48%)
11 (37%)
280 240 -125
07/02/23 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-0 9 - 9 2- 3 71 - 50 6 - 2 4 (50%)
3 (51%)
-175 260 450
01/13/23 Thien Long Tournament
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-2
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
- - - - 0 (0%)
11 (56%)
- - -

Forma týmu

0.50 0.67 (+34%) total
1.33 (+303%) total 0.33
Hong Linh Ha Tinh

Sanna Khanh Hoa Last 6 Matches

Over 1.5
33% 2/6 times
Over 2.5
17% 1/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
33% 2/6 times
KARTY
3.2 Ø
Rohy
6.8 Ø
12.5 V-League
Công An Nhân Dân
08:15
Sanna Khanh Hoa
8.5 V-League
Sanna Khanh Hoa
07:00
Hai Phong
4.5 V-League
Binh Duong
07:00
Sanna Khanh Hoa

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
30.3 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-1 11 - 16 6 - 5 39 - 38 2 - 8 0 (54%)
1 (64%)
-110 210 275
9.3 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
2 - 2
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-1 12 - 3 8 - 2 41 - 43 2 - 1 2 (54%)
5 (64%)
-222 300 450
3.3 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 1
Ha Noi Ha Noi
0-1 9 - 10 4 - 4 37 - 48 0 - 3 4 (55%)
3 (51%)
375 260 -167
27.2 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 0
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-0 8 - 7 3 - 4 43 - 51 0 - 2 3 (54%)
3 (42%)
138 190 188
23.2 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1 - 0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-0 7 - 9 6 - 5 46 - 68 6 - 7 2 (50%)
1 (61%)
115 225 188
17.2 V-League
Viettel Viettel
0 - 0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-0 9 - 4 1 - 3 57 - 32 5 - 5 0 (46%)
3 (54%)
-200 300 425
see more

Hong Linh Ha Tinh Last 6 Matches

Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
17% 1/6 times
Over 3.5
0% 0/6 times
BTTS
50% 3/6 times
KARTY
4 Ø
Rohy
10 Ø
13.5 V-League
Hong Linh Ha Tinh
06:00
Ha Noi
8.5 V-League
Binh Dinh
07:00
Hong Linh Ha Tinh
3.5 V-League
Hong Linh Ha Tinh
07:00
Quang Nam

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
31.3 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2 - 0
Binh Duong Binh Duong
1-0 3 - 5 2 - 2 56 - 106 1 - 3 4 (54%)
4 (51%)
140 210 163
12.3 Vietnamese Cup
Ha Noi Ha Noi
2 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2-0 8 - 7 5 - 2 43 - 39 3 - 5 0 (51%)
11 (53%)
-278 310 650
8.3 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1 - 1
Hai Phong Hai Phong
0-1 11 - 9 5 - 2 64 - 54 8 - 4 3 (56%)
4 (56%)
140 240 155
3.3 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 17 - 5 6 - 1 79 - 35 4 - 6 1 (54%)
2 (51%)
-227 320 500
28.2 V-League
Binh Duong Binh Duong
1 - 0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 10 - 7 5 - 2 39 - 42 7 - 6 3 (55%)
4 (50%)
100 210 240
23.2 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1 - 0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-0 7 - 9 6 - 5 46 - 68 6 - 7 2 (50%)
1 (61%)
115 225 188
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 15 10 2 3 34:22 32
2.00 80% 1.6 4.2 93% 87% 3.73
2. Công An Nhân Dân 15 8 4 3 24:13 28
2.38 40% 2.4 4.9 87% 48% 2.47
3. Binh Duong 15 8 3 4 16:13 27
1.38 27% 1.5 3.7 54% 20% 1.93
4. Binh Dinh 15 7 4 4 27:19 25
1.50 67% 1.5 4.1 88% 54% 3.07
5. FLC Thanh Hoa 15 6 4 5 22:20 22
1.25 60% 2.1 3.4 94% 41% 2.80
6. Ha Noi 15 7 1 7 22:21 22
1.50 47% 1.3 5.7 80% 41% 2.87
7. Hong Linh Ha Tinh 15 5 5 5 14:17 20
2.13 40% 1.9 5.1 54% 21% 2.07
8. Ho Chi Minh City 15 5 4 6 16:18 19
0.88 60% 2.0 3.3 81% 34% 2.27
9. Hai Phong 15 4 6 5 22:21 18
0.88 67% 1.5 5.3 79% 39% 2.87
10. Viettel 15 4 5 6 13:20 17
1.13 40% 2.5 5.9 72% 33% 2.20
11. Quang Nam 15 3 7 5 17:19 16
0.88 53% 1.5 3.9 73% 29% 2.40
12. Hoang Anh Gia Lai 15 3 6 6 12:19 15
1.63 53% 1.7 3.8 74% 40% 2.07
13. Song Lam Nghe An 15 3 5 7 15:21 14
1.00 40% 1.7 4.3 59% 26% 2.40
14. Sanna Khanh Hoa 15 2 4 9 9:20 10
0.50 33% 1.8 4.8 54% 27% 1.93

Situace v pohárech

Soutěže
Žádné data
Vyřazen
Vyřazen
Soutěže
Round of 16
Club Friendlies 4