Ligové Statistiky

Pozice v tabulce 6/17

42 %
11 Výhry
19 %
5 remizy
38 %
10 prohry
Průmer na zápas Vše posl. 5 rozdíl %
PPG 1.50 1.20 -20%
Vstřelené branky 1.3 1.2 -8%
Obdržené branky 1.3 1.6 +23%
Over 1.5
85% 22/26 times
Over 2.5
46% 12/26 times
Over 3.5
23% 6/26 times
BTTS
54% 14/26 times
KARTY
1.2 Ø
Rohy
2.6 Ø

Forma týmu

Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
20% 1/5 times
Over 3.5
20% 1/5 times
BTTS
40% 2/5 times
KARTY
3.8 Ø
Rohy
8.4 Ø
06/16/24
Hai Phong
08:15
Binh Duong
05/30/24
Viettel
08:15
Hai Phong
05/26/24
Hai Phong
08:15
Hong Linh Ha Tinh
05/22/24
Nam Dinh
07:00
Hai Phong
05/18/24
Binh Dinh
07:00
Hai Phong

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Sestava
Sestavy
1 X 2
05/12/24 V-League
Hai Phong Hai Phong
0 - 0
Quang Nam Quang Nam
0-0 9 - 4 7 - 2 52 - 46 8 - 4 0 (60%)
3 (58%)
-182 275 400
05/08/24 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2 - 4
Hai Phong Hai Phong
2-1 11 - 14 4 - 8 49 - 50 2 - 6 3 (70%)
0 (58%)
210 220 105
05/04/24 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 17 - 4 8 - 1 63 - 32 9 - 2 2 (55%)
1 (60%)
-154 250 350
04/29/24 Vietnamese Cup
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1 - 1
Hai Phong Hai Phong
1-1 12 - 10 3 - 6 53 - 54 2 - 4 0 (67%)
11 (56%)
-105 230 230
04/05/24 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 0
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1-0 8 - 8 4 - 4 40 - 57 5 - 0 1 (53%)
3 (66%)
130 220 175
see more

HRÁČSKÉ STATISTIKY

Taktika týmu

Data not available

Tabulka

Regular Season GP BODY Doma Venku
1. Binh Duong 0 0 0 - 2 2 - 2
2. Can Tho 0 0 3 - 1 2 - 0
3. Da Nang 0 0 2 - 0 2 - 0
4. FLC Thanh Hoa 0 0 0 - 0 1 - 1
5. Ha Noi 0 0 1 - 1 2 - 0
6. Hai Phong 0 0
7. Ho Chi Minh City 0 0 4 - 1 0 - 1
8. Hoang Anh Gia Lai 0 0 1 - 2 1 - 2
10. Quang Nam 0 0 2 - 0 2 - 1
11. Sai Gon 0 0 0 - 1 3 - 0
12. Sanna Khanh Hoa 0 0 3 - 1 2 - 1
13. Song Lam Nghe An 0 0 1 - 1 2 - 3
14. Than Quang Ninh 0 0 2 - 0 1 - 0

previous seasons

ZÁP V R P GV GO BODY #
V-League 2023/2024 18 6 7 5 28 23 25 6.
V-League 2023 13 4 7 2 14 13 19 5.
V-League 2022 24 14 6 4 39 26 48 2.
V-League 2021 12 4 2 6 7 15 14 12.
V-League 2020 5 2 0 3 7 8 6 4.
V-League 2019 26 8 6 12 33 44 30 12.
V-League 2018 26 9 7 10 26 26 34 6.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 6.

Soupiska týmu

Goalkeeper Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
1 Đặng Văn Lâm Đặng Văn Lâm Đặng Văn Lâm GK 30 1260' 14 0 0 14 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
35 Nguyễn Văn Phong Nguyễn Văn Phong Nguyễn Văn Phong GK 36 270' 3 0 0 3 0 0 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Phan Đình Vũ Hải Phan Đình Vũ Hải Phan Đình Vũ Hải GK 29 450' 5 0 0 5 0 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Phạm Văn Luân Phạm Văn Luân Phạm Văn Luân 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
16 Phùng Văn Nhiên Phùng Văn Nhiên Phùng Văn Nhiên DF 41 1054' 13 0 0 11 2 0 5 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Le Van Phu Le Van Phu Le Van Phu DF 40 1350' 15 1 0 15 0 0 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Trịnh Văn Lợi Trịnh Văn Lợi Trịnh Văn Lợi DF 28 900' 10 0 0 10 0 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Nguyễn Văn Đức Nguyễn Văn Đức Nguyễn Văn Đức DF 30 630' 7 0 0 7 0 1 12 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Diệp Hoài Xuân Diệp Hoài Xuân Diệp Hoài Xuân DF 31 674' 11 0 0 7 4 1 14 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
37 Trần Quốc Tuấn Trần Quốc Tuấn Trần Quốc Tuấn DF 37 101' 2 1 0 1 1 1 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Vũ Ngọc Thịnh Vũ Ngọc Thịnh Vũ Ngọc Thịnh 31 540' 6 0 0 6 0 2 3 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Lê Văn Sáu Lê Văn Sáu Lê Văn Sáu DF 32 136' 2 0 0 2 0 1 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Nguyễn Xuân Hướng Nguyễn Xuân Hướng Nguyễn Xuân Hướng 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Nguyễn Văn Việt Nguyễn Văn Việt Nguyễn Văn Việt 38 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
5 Lê Xuân Anh Lê Xuân Anh Lê Xuân Anh DF 30 270' 3 0 0 3 0 0 6 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Kiều Minh Đức Kiều Minh Đức Kiều Minh Đức 30 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
6 Nguyễn Minh Châu Nguyễn Minh Châu Nguyễn Minh Châu MF 39 183' 4 0 0 3 1 2 13 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Nguyễn Vũ Hoàng Dương Nguyễn Vũ Hoàng Dương Nguyễn Vũ Hoàng Dương MF 31 622' 9 2 0 8 1 5 4 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Vương Quốc Trung Vương Quốc Trung Vương Quốc Trung MF 33 1890' 21 0 0 21 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Nguyễn Anh Hùng Nguyễn Anh Hùng Nguyễn Anh Hùng MF 31 1317' 16 0 0 15 1 3 1 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Lê Xuân Hùng Lê Xuân Hùng Lê Xuân Hùng MF 32 300' 9 0 0 3 6 1 16 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Doãn Ngọc Tân Doãn Ngọc Tân Doãn Ngọc Tân MF 29 1278' 16 2 0 14 2 3 5 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Đặng Khánh Lâm Đặng Khánh Lâm Đặng Khánh Lâm MF 40 1087' 14 1 0 12 2 3 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Nguyễn Cảnh Dương Nguyễn Cảnh Dương Nguyễn Cảnh Dương MF 33 797' 18 0 0 8 10 5 14 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
34 Nguyễn Hồng Phong Nguyễn Hồng Phong Nguyễn Hồng Phong MF 36 190' 8 0 0 0 8 0 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
31 Lê Ngọc Nam Lê Ngọc Nam Lê Ngọc Nam MF 31 120' 2 0 0 2 0 2 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Nguyễn Đình Tài Nguyễn Đình Tài Nguyễn Đình Tài DF 28 60' 3 0 0 1 2 1 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Đặng Quang Huy Đặng Quang Huy Đặng Quang Huy 31 270' 3 0 0 3 0 0 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
10 Errol Stevens Errol Stevens Errol Stevens CF 38 1890' 21 10 0 21 0 0 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Andre Fagan Andre Fagan Andre Fagan CF 36 1980' 22 4 0 22 0 0 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Nguyễn Đình Bảo Nguyễn Đình Bảo Nguyễn Đình Bảo CF 32 1401' 19 0 0 17 2 13 3 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Lê Văn Thắng Lê Văn Thắng Lê Văn Thắng 34 674' 8 2 0 7 1 1 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
68 Nguyễn Việt Phong Nguyễn Việt Phong Nguyễn Việt Phong 32 3' 2 0 0 0 2 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Přestupy hráčů

Data not available