Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 12/27/23 07:15 - 8.Kolo

Stadion Sân vận động Lạch Tray
Kapacita 28000
Povrch grass
Rozhodčí Trung Kiên Nguyễn

0-1 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

0-1 [90‘]

Hoàng Nam
31‘
44‘
0-1 Artur
0-1 HT
46‘
Schmidt Rangel
53‘
Schmidt
61‘
Đình Minh Hoàng Văn Lâm
Hoàng Nam Minh Dĩ
72‘
Xuân Trường Martin
72‘
77‘
Đức Chinh Đức Lợi
Hữu Sơn Tuấn Anh
77‘
77‘
Tín Phan Văn Thành
Sân Hoài Dương
87‘
88‘
Hồng Quân Artur
90‘
Nguyễn
0-1 FT

Goals and Highlights

0-1

Zápasové stats

KARTY 1 0

Držení míče
60%
40%

KARTY 2 0

Střely celkem
6
3
Na bránu
0
2
Rohy
8
5
Nebezpečné útoky
128
68
Útoky
170
139

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy 105 240 200
Kurzy před zápasem -105 260 210
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
-0.25 -132 -105 +0.25
-0.75 131 -189 +0.75
+0 -189 142 -0
Góly
HCP Under Over
2.5 -105 -118
Corners
HCP Under Over
9.0 -118 -105

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Hai Phong

Status: Oficiální sestavy

Binh Dinh

Absence

V. Nguyễn
CM 2
13
Nguyễn
296‘ 7 1+0
Phạm Trung Hiếu
CM 1
13
Trung Hiếu
450‘ 5 0+0
Nhật Minh Nguyễn
CB 2
11
Minh Nguyễn
585‘ 7 0+0
Nguyễn Anh Hùng
LB 1
2
Anh Hùng
170‘ 3 0+0
+9 Mimo nominaci
Gia Việt Đào
CF 1
7
Việt Đào
0‘ 3 0+0
Đỗ Thanh Thịnh
DF
Thanh Thịnh
1060‘ 12 2+0
+7 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 1
    1
    Nguyễn
    1530‘ 17 0+0
  • no photo 25
    CB 1
    Bissainte
    1530‘ 17 2+0
    no photo 5
    RB 1
    Văn Tới
    1125‘ 13 0+0
    no photo 42
    RB 2
    Sân
    522‘ 6 0+0
    no photo 3
    3
    Mạnh Hùng
    404‘ 6 0+0
  • no photo 6
    CM 3
    Xuân Trường
    257‘ 6 0+0
  • no photo 9
    Lucão
    1620‘ 18 8+0
    no photo 97
    1
    Việt Hưng
    1548‘ 18 2+0
    no photo 77
    RM
    Hữu Sơn
    1362‘ 17 3+0
    no photo 30
    DM 1
    Hoàng Nam
    1237‘ 15 3+0
  • no photo 7
    Mpande
    1219‘ 14 5+0
  • no photo 23
    MF
    Văn Triền
    1304‘ 15 0+0
    no photo 14
    MF
    Văn Thuận
    1507‘ 17 1+0
    no photo 17
    CM 1
    Ngọc Bảo
    1170‘ 13 1+0
    no photo 18
    MF
    Nguyễn
    1189‘ 17 4+0
    no photo 72
    CF
    Grafite
    1170‘ 13 8+0
  • no photo 12
    CB 1
    Đình Trọng
    815‘ 10 0+0
    no photo 3
    DF
    Rangel
    1396‘ 16 1+0
    no photo 94
    DF
    Đức Lợi
    651‘ 11 0+0
    no photo 10
    CM
    1
    Artur
    1524‘ 17 7+0
    no photo 88
    MF
    Văn Thành
    1382‘ 17 1+0
  • no photo 1
    GK 1
    Văn Lâm
    1086‘ 13 0+0
4-1-4-1
Trenér: Đ. Chu
---
Trenér Q. Bùi Đoàn

STATISTIKY:

Góly

Lucão 8
Mpande 5
Hữu Sơn 3
Hoàng Nam 3
Bissainte 2
Việt Hưng 2

Góly

Grafite 8
Artur 7
Nguyễn 4
Thanh Thịnh 2
Hồng Quân 1
Đức Chinh 1

Žluté karty

Bissainte 4
Tuấn Anh 3
Văn Tới 2
Hoàng Nam 2
Tiến Dũng 2
Mạnh Dũng 2

Žluté karty

Thanh Thịnh 4
Rangel 4
Văn Triền 4
Văn Thành 3
Schmidt 3
Đức Lợi 3

Klíčové přihrávky

Lucão 0
Anh Lê 0
Hoàng Nam 0
Hoài Dương 0
Nguyễn 0
Anh Hùng 0

Klíčové přihrávky

Đức Chinh 0
Mário 0
Rangel 0
Nguyễn 0
Tuấn Linh 0
Schmidt 0

Přesné přihrávky

Hoàng Nam 0%
Sân 0%
Văn Toản 0%
Trọng Đại 0%
Anh Hùng 0%
Tiến Dũng 0%

Přesné přihrávky

Rangel 0%
Grafite 0%
Thanh Thịnh 0%
Việt Đào 0%
Schmidt 0%
Hồng Quân 0%

Střely celkem

Hoàng Nam 0 (0)
Sân 0 (0)
Văn Toản 0 (0)
Trọng Đại 0 (0)
Anh Hùng 0 (0)
Tiến Dũng 0 (0)

Střely celkem

Rangel 0 (0)
Grafite 0 (0)
Thanh Thịnh 0 (0)
Việt Đào 0 (0)
Schmidt 0 (0)
Hồng Quân 0 (0)

LAVIČKA

Phạm Hoài Dương
CB 1
91 Hoài Dương
594‘ 8 1+0
Lo Martin
LB 2
8 Martin
337‘ 13 0+0
Dương Văn Khoa
RB 3
20 Văn Khoa
72‘ 3 0+0
Nguyễn Văn Toản
GK 3
26 Văn Toản
90‘ 1 0+0
Hồ Minh Dĩ
CM 3
11 Minh Dĩ
165‘ 9 0+0
Lê Mạnh Dũng
RM 2
19 Mạnh Dũng
870‘ 16 0+0
Nguyễn Tuấn Anh
LM 2
79 Tuấn Anh
575‘ 16 1+0
Đàm Tiến Dũng
CM 2
23 Tiến Dũng
551‘ 11 0+0
Văn Nguyễn
CB 3
14 Nguyễn
466‘ 8 1+0
Adriano Schmidt
DF
19 Schmidt
977‘ 14 0+0
Mạc Hồng Quân
MF
8 Hồng Quân
254‘ 13 1+0
Hà Đức Chinh
CF 1
9 Đức Chinh
360‘ 9 1+0
Trần Đình Minh Hoàng
GK 3
26 Đình Minh Hoàng
210‘ 3 0+0
Hồng Ngô
CF 2
67 Ngô
18‘ 9 0+0
Nghiêm Xuân Tú
MF
77 Xuân Tú
10‘ 4 0+0
Ngọc Tín Phan
MF
2
4 Tín Phan
284‘ 4 0+0
Vũ Xuân Cường
MF
3
15 Xuân Cường
20‘ 4 0+0
Thành Luân Đinh
MF
6
16 Luân Đinh
0‘ 2 0+0
Goal fact

Hai Phong

Binh Dinh

  • Binh Dinh má dobrou formu v posledních 5 zápasech

    Trenér Q. Bùi Đoàn může být spokojen s formou svého týmu (4V, 0R, 1P) v posledních 5 utkání.

  • Đỗ Thanh Thịnh je čerstvá absence

    Trenér Q. Bùi Đoàn se musí obejít bez svého klíčového hráče, chybět mu bude Đỗ Thanh Thịnh (Zápasů: 12, Góly: 2, Asistence: 0). Důvod: není k dispozici. Pro tým to může být velká ztráta.

  • Čerstvě bez 3 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 3 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Minh Tuấn, Thanh Thịnh, Minh Nghĩa.

Hai Phong

Forma

Binh Dinh

Vzájemné zápasy

1
3
2

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

1
1
1

Forma

1.67
2

FORMA (DOMA/VENKU)

2.33
2.33
Hai Phong

Dostupnost hráčů

Binh Dinh
67% Průměr odehr. minut (posl. 6) 80%
2 Změny (vs. poslední sestava) 1
0 Čerstvé absence důležitých hráčů 0
4 Absence 1

Vzájemné zápasy (H2H)

Hai Phong 38%
1Výhry
2 remizy
2 Výhry
5 Zápasy
62% Binh Dinh
Over 1.5
60% 3/5 times
Over 2.5
40% 2/5 times
Over 3.5
20% 1/5 times
BTTS
60% 3/5 times
KARTY
2 Ø
Rohy
7.2 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
08/27/23 V-League
Hai Phong Hai Phong
1-2
Binh Dinh Binh Dinh
1-1 15 - 9 7- 4 61 - 32 3 - 3 1 (77%)
4 (41%)
-137 275 280
05/30/23 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
1-1
Hai Phong Hai Phong
0-1 9 - 11 3- 3 81 - 68 4 - 4 2 (53%)
1 (62%)
-118 240 260
09/14/22 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
0-0
Hai Phong Hai Phong
0-0 4 - 8 1- 2 82 - 60 2 - 3 2 (51%)
2 (66%)
-105 260 210
07/19/22 V-League
Hai Phong Hai Phong
3-1
Binh Dinh Binh Dinh
2-0 8 - 9 4- 4 53 - 80 3 - 5 3 (52%)
3 (38%)
115 210 210
04/11/22 Vietnamese Cup
Binh Dinh Binh Dinh
1-0
Hai Phong Hai Phong
0-0 5 - 6 1- 2 51 - 60 4 - 5 0 (37%)
11 (31%)
105 220 220

Forma týmu

3.00 1.83 (+-39%) total
2.00 (+-33%) total 3.00
Binh Dinh

Hai Phong Last 6 Matches

Over 1.5
100% 6/6 times
Over 2.5
50% 3/6 times
Over 3.5
50% 3/6 times
BTTS
67% 4/6 times
KARTY
3.2 Ø
Rohy
10 Ø
27.2 V-League
Hai Phong
07:15
Song Lam Nghe An
23.2 V-League
FLC Thanh Hoa
06:00
Hai Phong
17.2 V-League
Hai Phong
07:15
Nam Dinh

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
23.12 V-League
Quang Nam Quang Nam
2 - 0
Hai Phong Hai Phong
1-0 8 - 11 3 - 4 33 - 46 3 - 7 1 (31%)
1 (68%)
170 260 110
18.12 V-League
Hai Phong Hai Phong
3 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-1 9 - 5 5 - 2 82 - 60 2 - 9 7 (62%)
2 (47%)
-303 350 650
14.12 AFC Cup
Hai Phong Hai Phong
4 - 0
Hougang United Hougang United
2-0 17 - 9 7 - 2 83 - 26 8 - 2 7 (28%)
1 (69%)
-303 375 600
9.12 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 1
Hai Phong Hai Phong
1-0 2 - 9 1 - 4 37 - 112 0 - 14 0 (39%)
0 (66%)
220 260 -105
4.12 V-League
Hai Phong Hai Phong
3 - 1
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1-0 9 - 4 7 - 1 73 - 73 3 - 0 1 (63%)
7 (24%)
175 210 138
30.11 AFC Cup
PSM PSM
1 - 1
Hai Phong Hai Phong
0-0 6 - 19 3 - 3 43 - 76 4 - 8 3 (63%)
4 (62%)
138 250 150
see more

Binh Dinh Last 6 Matches

Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
67% 4/6 times
Over 3.5
67% 4/6 times
BTTS
50% 3/6 times
KARTY
4.2 Ø
Rohy
8.2 Ø
24.2 V-League
Binh Dinh
06:00
Nam Dinh
18.2 V-League
Song Lam Nghe An
06:00
Binh Dinh
28.1 Club Friendlies 4
Hoang Anh Gia Lai
05:00
Binh Dinh

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
23.12 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
4 - 1
Viettel Viettel
0-0 16 - 8 7 - 3 39 - 41 3 - 1 2 (50%)
3 (55%)
140 200 175
16.12 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0 - 4
Binh Dinh Binh Dinh
0-2 13 - 6 2 - 5 66 - 45 9 - 1 2 (36%)
2 (43%)
200 260 105
9.12 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
2 - 3
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-2 10 - 17 7 - 9 35 - 38 3 - 4 0 (47%)
3 (49%)
130 240 175
3.12 V-League
Ha Noi Ha Noi
0 - 1
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 5 - 2 3 - 1 36 - 28 11 - 4 6 (63%)
1 (44%)
-133 250 280
3.11 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
3 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
3-0 18 - 10 6 - 6 35 - 26 5 - 3 1 (33%)
3 (44%)
-133 210 350
29.10 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
0 - 2
Binh Duong Binh Duong
0-1 20 - 3 9 - 2 45 - 24 3 - 2 0 (29%)
6 (30%)
-154 250 350
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 17 12 2 3 40:25 38
2.00 82% 1.6 4.1 94% 88% 3.82
2. Công An Nhân Dân 18 9 4 5 29:19 31
1.63 44% 2.1 4.8 89% 51% 2.67
3. Binh Duong 18 9 3 6 22:20 30
1.25 39% 1.4 3.5 61% 33% 2.33
4. Binh Dinh 17 8 5 4 29:19 29
1.63 59% 1.7 4.2 83% 48% 2.82
5. FLC Thanh Hoa 18 7 5 6 25:24 26
0.63 56% 1.9 4.0 89% 39% 2.72
6. Hai Phong 18 6 7 5 28:23 25
1.75 61% 1.7 5.7 78% 39% 2.83
7. Quang Nam 18 5 8 5 21:20 23
1.50 50% 1.8 3.6 72% 28% 2.28
8. Ha Noi 17 7 2 8 23:24 23
1.63 47% 1.4 5.6 83% 36% 2.76
9. Ho Chi Minh City 17 6 4 7 18:20 22
1.25 53% 1.9 3.1 83% 30% 2.24
10. Hoang Anh Gia Lai 17 5 6 6 14:19 21
2.00 47% 1.8 3.6 65% 35% 1.94
11. Hong Linh Ha Tinh 17 5 5 7 15:21 20
1.38 41% 2.1 5.3 60% 24% 2.12
12. Viettel 17 5 5 7 15:21 20
1.38 35% 2.4 5.8 69% 29% 2.12
13. Song Lam Nghe An 17 3 6 8 16:23 15
0.38 41% 1.6 4.2 58% 23% 2.29
14. Sanna Khanh Hoa 18 2 4 12 13:30 10
0.38 44% 1.6 4.5 61% 39% 2.39

Situace v pohárech

Soutěže
Round of 16
Vyřazen
Soutěže
Žádné data
Vietnamese Cup vs Nam Dinh 03/13/24
Round of 16