Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 11/04/23 07:00 - 3.Kolo

Stadion Sân vận động Gò Đậu
Kapacita 18250
Povrch grass
Rozhodčí Vũ Linh Lê

1-0 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

1-0 [90‘]

Ibara Doniama
8‘
Unknown
9‘
0-0 HT
Duy Thường Sỹ Giáp
46‘
46‘
Martin Tiến Dũng
54‘
Mạnh Hùng Hoài Dương
Trần Việt Cường [1-0]
58‘
80‘
Tuấn Anh Hữu Sơn
80‘
Minh Dĩ Hoàng Nam
81‘
Minh Dĩ Hoàng Nam
86‘+86
Unknown
Elogo
90‘+2
1-0 FT

Goals and Highlights

1-0

Zápasové stats

KARTY 3 0

Držení míče
46%
54%

KARTY 1 1

Střely celkem
6
8
Na bránu
3
3
Rohy
5
6
Nebezpečné útoky
41
97
Útoky
76
112

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy 100 260 200
Kurzy před zápasem 163 250 145
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
+0 -105 -125 -0
+0.25 -152 109 -0.25
-0.25 127 -179 +0.25
Góly
HCP Under Over
2.5 -125 100
Corners
HCP Under Over
9.0 -108 -114

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Binh Duong

Status: Oficiální sestavy

Hai Phong

Absence

Quế Ngọc Hải
CB 1
1
Ngọc Hải
626‘ 9 0+0
Jan
DF
Jan
1350‘ 15 2+0
+6 Mimo nominaci
Phạm Trung Hiếu
CM 1
5
Trung Hiếu
450‘ 5 0+0
Đình Nguyễn
GK 1
Nguyễn
1530‘ 17 0+0
+10 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 25
    GK 1
    Trần
    1620‘ 18 0+0
  • no photo 77
    CM 1
    Elogo
    825‘ 10 0+0
    no photo 39
    MF
    Kizito
    1440‘ 18 0+0
    no photo 17
    LB 1
    Võ Minh
    1113‘ 14 1+0
    no photo 21
    DF
    Đình Khương
    1296‘ 16 0+0
    no photo 34
    DF
    Quang Hùng
    1461‘ 17 0+0
  • no photo 16
    CF 2
    1
    Trần Việt Cường
    722‘ 16 1+0
    no photo 9
    RW 2
    Ibara Doniama
    690‘ 10 1+0
    no photo 88
    RW 3
    Duy Thường
    615‘ 17 1+0
    no photo 32
    MF
    Dũ Đạt
    68‘ 4 0+0
    no photo 14
    LM 2
    Hải Huy
    823‘ 15 0+0
  • no photo 7
    Mpande
    1219‘ 14 5+0
  • no photo 77
    Hữu Sơn
    1362‘ 17 3+0
    no photo 97
    1
    Việt Hưng
    1548‘ 18 2+0
    no photo 23
    2
    Tiến Dũng
    551‘ 11 0+0
    no photo 9
    Lucão
    1620‘ 18 8+0
  • no photo 19
    RM 2
    Mạnh Dũng
    870‘ 16 0+0
  • no photo 91
    CB 1
    Hoài Dương
    594‘ 8 1+0
    no photo 5
    RB 1
    1
    Văn Tới
    1125‘ 13 0+0
    no photo 25
    1
    Bissainte
    1530‘ 17 2+0
    no photo 30
    DM 1
    Hoàng Nam
    1237‘ 15 3+0
  • no photo 26
    3
    Văn Toản
    90‘ 1 0+0
---
Trenér: H. Lê
4-1-4-1
Trenér Đ. Chu

STATISTIKY:

Góly

Tiến Linh 6
Atshimene 5
Hào Bùi 2
Jan 2
Trần Việt Cường 1
Võ Minh 1

Góly

Lucão 8
Mpande 5
Hữu Sơn 3
Hoàng Nam 3
Bissainte 2
Việt Hưng 2

Žluté karty

Jan 5
Đình Khương 3
Atshimene 3
2
Ibara Doniama 2
Onoja 2

Žluté karty

Bissainte 4
Tuấn Anh 3
Văn Tới 2
Hoàng Nam 2
Tiến Dũng 2
Mạnh Dũng 2

Klíčové přihrávky

Tuấn Cảnh 0
Nguyễn 0
Anh Tỷ 0
Dũ Đạt 0
Hào Bùi 0
Võ Minh 0

Klíčové přihrávky

Sân 0
Nguyễn 0
Tiến Dũng 0
Văn Luân 0
Nguyễn 0
Lucão 0

Přesné přihrávky

Đình Khương 0%
Tuyên Quang 0%
Ngọc Hải 0%
Hào Bùi 0%
Thành Lộc 0%
Jan 0%

Přesné přihrávky

Tuấn Anh 0%
Hữu Sơn 0%
Nguyễn 0%
Nguyễn 0%
Martin 0%
Mpande 0%

Střely celkem

Đình Khương 0 (0)
Tuyên Quang 0 (0)
Ngọc Hải 0 (0)
Hào Bùi 0 (0)
Thành Lộc 0 (0)
Jan 0 (0)

Střely celkem

Tuấn Anh 0 (0)
Hữu Sơn 0 (0)
Nguyễn 0 (0)
Nguyễn 0 (0)
Martin 0 (0)
Mpande 0 (0)

LAVIČKA

Nguyễn Tiến Linh
CF
22 Tiến Linh
1159‘ 17 6+0
H. Võ
MF
29
797‘ 16 1+0
Nguyễn Thành Lộc
DF
19 Thành Lộc
72‘ 2 0+0
Đoàn Tuấn Cảnh
MF
20 Tuấn Cảnh
49‘ 4 0+0
Ryan Ha
CF 3
7 Ha
66‘ 4 0+0
Vũ Tuyên Quang
GK 3
23 Tuyên Quang
0‘ 0 0+0
Hồ Sỹ Giáp
CF 3
10 Sỹ Giáp
161‘ 8 1+0
H. Trần
MF
6
24 Trần
34‘ 1 0+0
Vĩ Hào Bùi
CF
1
11 Hào Bùi
1278‘ 16 2+0
Nguyễn Anh Hùng
LB 1
2 Anh Hùng
170‘ 3 0+0
Lương Xuân Trường
CM 3
6 Xuân Trường
257‘ 6 0+0
Dương Văn Khoa
RB 3
20 Văn Khoa
72‘ 3 0+0
Nguyễn Tuấn Anh
LM 2
79 Tuấn Anh
575‘ 16 1+0
Lo Martin
LB 2
8 Martin
337‘ 13 0+0
Phạm Mạnh Hùng
RB 3
3 Mạnh Hùng
404‘ 6 0+0
Tiến Anh Lê
MF
21 Anh Lê
0‘ 0 0+0
Hồ Minh Dĩ
CM 3
2
11 Minh Dĩ
165‘ 9 0+0
Phạm Văn Luân
GK 3
2
36 Văn Luân
0‘ 0 0+0
Goal fact

Binh Duong

  • Hào Bùi je zpět po absenci

    Dobré zprávy! Klíčový hráč Vĩ Hào Bùi (Zápasy: 16, Góly: 2, Asistence: 0) se vrací zpět po absenci.

Hai Phong

  • Brankářská jednička Đình Nguyễn bude chybět

    V sestavě budě chybět jednička v bráně Đình Nguyễn s 1530 odehranými minuty. Důvod: není k dispozici.

  • Čerstvě bez 3 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 3 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Sân, Nguyễn, Nguyễn.

  • Thursday: AFC Cup (Group Stage)

    Hai Phong hraje proti týmu Sabah důležitý zápas: AFC Cup (Group Stage - 1/1)

Binh Duong

Forma

Hai Phong

Vzájemné zápasy

2
2
2

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

3
2
1

Forma

3
2

FORMA (DOMA/VENKU)

0
3
Binh Duong

Dostupnost hráčů

Hai Phong
43% Průměr odehr. minut (posl. 6) 56%
2 Změny (vs. poslední sestava) 3
1 Čerstvé absence důležitých hráčů 1
1 Absence 5

Vzájemné zápasy (H2H)

Binh Duong 50%
2Výhry
2 remizy
2 Výhry
6 Zápasy
50% Hai Phong
Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
67% 4/6 times
Over 3.5
50% 3/6 times
BTTS
50% 3/6 times
KARTY
3.8 Ø
Rohy
11.5 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
02/04/23 V-League
Hai Phong Hai Phong
2-2
Binh Duong Binh Duong
0-1 20 - 7 11- 3 34 - 21 11 - 4 4 (33%)
10 (17%)
155 210 163
10/19/22 V-League
Hai Phong Hai Phong
2-1
Binh Duong Binh Duong
1-1 10 - 2 5- 1 112 - 58 11 - 3 2 (81%)
3 (58%)
-175 260 400
03/13/22 V-League
Binh Duong Binh Duong
2-2
Hai Phong Hai Phong
1-2 9 - 7 2- 3 80 - 77 1 - 2 5 (38%)
2 (23%)
130 210 188
03/20/21 V-League
Binh Duong Binh Duong
0-1
Hai Phong Hai Phong
0-0 7 - 9 3- 4 30 - 26 8 - 5 2 (80%)
2 (77%)
-200 300 475
06/11/20 V-League
Binh Duong Binh Duong
5-0
Hai Phong Hai Phong
3-0 13 - 11 9- 2 39 - 43 5 - 9 2 (83%)
0 (75%)
- - -
07/26/19 V-League
Binh Duong Binh Duong
2-0
Hai Phong Hai Phong
0-0 11 - 12 5- 6 88 - 92 7 - 3 3 (39%)
2 (57%)
- - -
zobrazit další zápasy

Forma týmu

1.50 1.83 (+22%) total
1.67 (+11%) total 1.50
Hai Phong

Binh Duong Last 6 Matches

Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
0% 0/6 times
BTTS
17% 1/6 times
KARTY
2.7 Ø
Rohy
9 Ø
3.12 V-League
Hoang Anh Gia Lai
05:00
Binh Duong
28.11 Vietnamese Cup
Ho Chi Minh City
07:15
Binh Duong
24.11 V-League
Binh Duong
06:00
Ha Noi

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
29.10 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
0 - 2
Binh Duong Binh Duong
0-1 20 - 3 9 - 2 45 - 24 3 - 2 0 (29%)
6 (30%)
-154 250 350
11.8 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0 - 0
Binh Duong Binh Duong
0-0 0 - 0 0 - 0 - 0 - 2 3 (50%)
2 (51%)
160 115 275
5.8 V-League
Binh Duong Binh Duong
3 - 0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-0 10 - 11 7 - 7 68 - 61 8 - 4 3 (49%)
8 (34%)
-200 300 425
29.7 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 2
Binh Duong Binh Duong
0-1 25 - 8 3 - 4 78 - 43 8 - 3 5 (58%)
3 (49%)
-120 240 260
23.7 V-League
Binh Duong Binh Duong
1 - 2
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-2 18 - 3 1 - 2 108 - 76 7 - 4 2 (45%)
0 (65%)
180 160 180
15.7 V-League
Da Nang Da Nang
0 - 0
Binh Duong Binh Duong
0-0 14 - 9 6 - 1 34 - 28 9 - 4 2 (39%)
4 (42%)
110 220 210
see more

Hai Phong Last 6 Matches

Over 1.5
100% 6/6 times
Over 2.5
83% 5/6 times
Over 3.5
33% 2/6 times
BTTS
83% 5/6 times
KARTY
1.7 Ø
Rohy
8 Ø
4.12 V-League
Hai Phong
06:00
Công An Nhân Dân
30.11 AFC Cup
PSM
07:00
Hai Phong
9.11 AFC Cup
Sabah
07:00
Hai Phong

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
29.10 V-League
Ha Noi Ha Noi
3 - 5
Hai Phong Hai Phong
2-1 7 - 10 4 - 5 62 - 49 6 - 1 1 (43%)
3 (58%)
-137 240 300
25.10 AFC Cup
Hai Phong Hai Phong
3 - 2
Sabah Sabah
2-0 6 - 8 3 - 3 45 - 55 5 - 2 4 (68%)
1 (48%)
160 240 130
20.10 V-League
Hai Phong Hai Phong
1 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-0 12 - 12 2 - 3 79 - 62 6 - 2 6 (54%)
0 (36%)
-154 275 320
5.10 AFC Cup
Hougang United Hougang United
2 - 1
Hai Phong Hai Phong
0-0 11 - 17 4 - 5 56 - 68 2 - 3 4 (64%)
4 (48%)
600 333 -278
21.9 AFC Cup
Hai Phong Hai Phong
3 - 0
PSM PSM
1-0 15 - 10 4 - 3 68 - 78 7 - 8 5 (54%)
1 (67%)
-105 240 220
27.8 V-League
Hai Phong Hai Phong
1 - 2
Binh Dinh Binh Dinh
1-1 15 - 9 7 - 4 61 - 32 3 - 3 1 (77%)
4 (41%)
-137 275 280
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 18 12 3 3 41:26 39
2.13 83% 1.6 3.9 94% 83% 3.72
2. Công An Nhân Dân 18 9 4 5 29:19 31
1.63 44% 2.1 4.8 89% 51% 2.67
3. Binh Dinh 18 8 6 4 30:20 30
1.38 61% 1.8 4.6 85% 46% 2.78
4. Binh Duong 18 9 3 6 22:20 30
1.25 39% 1.4 3.5 61% 33% 2.33
5. FLC Thanh Hoa 18 7 5 6 25:24 26
0.63 56% 1.9 4.0 89% 39% 2.72
6. Hai Phong 18 6 7 5 28:23 25
1.75 61% 1.7 5.7 78% 39% 2.83
7. Ha Noi 18 7 3 8 25:26 24
1.38 50% 1.4 5.8 84% 40% 2.83
8. Quang Nam 18 5 8 5 21:20 23
1.50 50% 1.8 3.6 72% 28% 2.28
9. Ho Chi Minh City 18 6 5 7 18:20 23
1.38 50% 1.8 3.2 78% 28% 2.11
10. Hoang Anh Gia Lai 18 5 7 6 15:20 22
2.00 50% 1.8 3.6 67% 33% 1.94
11. Hong Linh Ha Tinh 18 5 6 7 17:23 21
1.13 44% 1.9 5.1 61% 28% 2.22
12. Viettel 18 5 6 7 16:22 21
1.50 39% 2.3 5.7 72% 28% 2.11
13. Song Lam Nghe An 18 3 7 8 16:23 16
0.50 39% 1.7 4.3 56% 22% 2.17
14. Sanna Khanh Hoa 18 2 4 12 13:30 10
0.38 44% 1.6 4.5 61% 39% 2.39

Situace v pohárech

Soutěže
Žádné data
1st Round
Regular Season
Soutěže
Round of 16
Vyřazen