Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 02/17/24 07:15 - 9.Kolo

Stadion Sân vận động Lạch Tray
Kapacita 28000
Povrch grass
Rozhodčí Trung Kiên Nguyễn

1-3 [90+489‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

1-3 [90+489‘]

5‘
0-1 Đạt Trần
20‘
[0-2] Hêndrio (Penalta)
38‘
0-3 Khắc Ngọc
0-3 HT
Martin Mạnh Hùng
46‘
Lucão [1-3]
56‘
60‘
Lý Công Khắc Ngọc
60‘
Sơn Trần Đạt Trần
Mạnh Hùng
68‘
72‘
Ngô Văn Vũ
72‘
Văn Khánh Thanh Hào
Hữu Sơn Tuấn Anh
74‘
Xuân Trường Tiến Dũng
74‘
Nguyễn Mạnh Dũng
79‘
81‘
Nguyễn Phong Hồng Duy
83‘
Rafaelson
90‘+1
Lý Công
1-3 FT

Goals and Highlights

1-3

Zápasové stats

KARTY 1 0

Držení míče
58%
42%

KARTY 2 0

Střely celkem
13
10
Na bránu
4
5
Rohy
6
2
Nebezpečné útoky
131
63
Útoky
170
107

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy 138 220 163
Kurzy před zápasem 125 220 180
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
-0.25 -109 -133 +0.25
+0 -147 109 -0
+0.25 -208 140 -0.25
Góly
HCP Under Over
2.5 -105 -118
Corners
HCP Under Over
9.5 -102 -120

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Hai Phong

Status: Oficiální sestavy

Nam Dinh

Absence

Phạm Trung Hiếu
CM 1
14
Trung Hiếu
450‘ 5 0+0
Nhật Minh Nguyễn
CB 2
12
Minh Nguyễn
585‘ 7 0+0
Nguyễn Anh Hùng
LB 1
3
Anh Hùng
170‘ 3 0+0
A Sân
RB 2
Sân
522‘ 6 0+0
Phạm Hoài Dương
CB 1
Hoài Dương
594‘ 8 1+0
+7 Mimo nominaci
Nguyễn Văn Toàn
RW
Văn Toàn
1330‘ 17 4+0
Trần Văn Kiên
LB 1
Văn Kiên
896‘ 10 1+0
Trần Văn Công
RW 1
Văn Công
1150‘ 15 0+0
+5 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 1
    1
    Nguyễn
    1530‘ 17 0+0
  • no photo 8
    2
    Martin
    337‘ 13 0+0
    no photo 6
    CM 3
    Xuân Trường
    257‘ 6 0+0
    no photo 25
    1
    Bissainte
    1530‘ 17 2+0
    no photo 5
    1
    Văn Tới
    1125‘ 13 0+0
  • no photo 30
    1
    Hoàng Nam
    1237‘ 15 3+0
  • no photo 9
    1
    Lucão
    1620‘ 18 8+0
    no photo 99
    2
    14
    Nguyễn
    296‘ 7 1+0
    no photo 97
    1
    Việt Hưng
    1548‘ 18 2+0
    no photo 77
    Hữu Sơn
    1362‘ 17 3+0
  • no photo 7
    Mpande
    1219‘ 14 5+0
  • no photo 19
    2
    1
    Đạt Trần
    661‘ 11 1+0
  • no photo 11
    2
    Coutinho
    461‘ 9 1+0
    no photo 10
    1
    Hêndrio
    1523‘ 17 8+0
    no photo 14
    CF
    Rafaelson
    1525‘ 17 19+0
  • no photo 6
    2
    Đức Huy
    467‘ 9 0+0
    no photo 28
    1
    Văn Vũ
    909‘ 15 1+0
  • no photo 3
    1
    Thanh Hào
    1415‘ 17 0+0
    no photo 7
    1
    Phong Hồng Duy
    1472‘ 18 1+0
    no photo 15
    DM 1
    Hữu Tuấn
    990‘ 11 0+0
    no photo 12
    CM 3
    1
    Khắc Ngọc
    283‘ 12 1+0
  • no photo 26
    1
    Nguyên Mạnh
    1620‘ 18 0+0
4-1-4-1
Trenér: Đ. Chu
4-2-3-1
Trenér H. Vũ

STATISTIKY:

Góly

Lucão 8
Mpande 5
Hữu Sơn 3
Hoàng Nam 3
Bissainte 2
Việt Hưng 2

Góly

Rafaelson 19
Hêndrio 8
Văn Toàn 4
Lucas 2
Coutinho 1
Văn Vũ 1

Žluté karty

Bissainte 4
Tuấn Anh 3
Văn Tới 2
Hoàng Nam 2
Tiến Dũng 2
Mạnh Dũng 2

Žluté karty

Văn Công 4
Văn Vũ 3
Thanh Hào 3
Phong Hồng Duy 3
Rafaelson 3
Hêndrio 2

Klíčové přihrávky

Văn Toản 0
Trung Hiếu 0
Tuấn Anh 0
Văn Tới 0
Martin 0
Bissainte 0

Klíčové přihrávky

Thanh Hào 0
Văn Vũ 0
Sơn Trần 0
Coutinho 0
Văn Công 0
Minh Tuấn 0

Přesné přihrávky

Mạnh Dũng 0%
Mạnh Hùng 0%
Văn Luân 0%
Văn Khoa 0%
Việt Hưng 0%
Anh Lê 0%

Přesné přihrávky

Hữu Tuấn 0%
Văn Toàn 0%
Nguyễn 0%
Ngô 0%
Đức Huy 0%
Lucas 0%

Střely celkem

Mạnh Dũng 0 (0)
Mạnh Hùng 0 (0)
Văn Luân 0 (0)
Văn Khoa 0 (0)
Việt Hưng 0 (0)
Anh Lê 0 (0)

Střely celkem

Hữu Tuấn 0 (0)
Văn Toàn 0 (0)
Nguyễn 0 (0)
Ngô 0 (0)
Đức Huy 0 (0)
Lucas 0 (0)

LAVIČKA

Dương Văn Khoa
RB 3
20 Văn Khoa
72‘ 3 0+0
Phạm Mạnh Hùng
RB 3
3 Mạnh Hùng
404‘ 6 0+0
Hồ Minh Dĩ
CM 3
11 Minh Dĩ
165‘ 9 0+0
Lê Mạnh Dũng
RM 2
19 Mạnh Dũng
870‘ 16 0+0
Nguyễn Tuấn Anh
LM 2
79 Tuấn Anh
575‘ 16 1+0
Đàm Tiến Dũng
CM 2
23 Tiến Dũng
551‘ 11 0+0
Văn Nguyễn
CB 3
14 Nguyễn
466‘ 8 1+0
Phạm Văn Luân
GK 3
3
36 Văn Luân
0‘ 0 0+0
Nguyễn Thành Đồng
MF
3
45 Thành Đồng
21‘ 1 0+0
Hoàng Lý Công
CM 1
88 Lý Công
1276‘ 18 1+0
Hoàng Văn Khánh
DF
5 Văn Khánh
133‘ 8 0+0
Ngọc Sơn Trần
MF
27 Sơn Trần
359‘ 11 0+0
Đức Ngô
DF
32 Ngô
84‘ 3 0+0
Trần Liêm Điều
GK 3
82 Liêm Điều
0‘ 0 0+0
Văn Nguyễn
CM 2
17 Nguyễn
283‘ 12 1+0
Đoàn Thanh Trường
MF
18 Thanh Trường
0‘ 0 0+0
Hoàng Minh Tuấn
CF 2
4
22 Minh Tuấn
20‘ 2 0+0
Nguyễn Văn Anh
CF 3
91 Văn Anh
7‘ 0 0+0
Goal fact

Hai Phong

  • V posledních zápasech doma neporaženi

    Hai Phong je neporažen v posledních 5 ligových zápasech doma proti Nam Dinh (4W,1D)

  • Neporažení v posledních venkovních zápasech

    Tým Hai Phong je v posledních 5 zápasech venku proti týmu Nam Dinh stále neporažen. Bilance: (4 výher, 1 remízy).

  • Čerstvě bez 3 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 3 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Sân, Hoài Dương, Văn Toản.

Nam Dinh

  • Nguyễn Văn Toàn je čerstvá absence

    Trenér H. Vũ se musí obejít bez svého klíčového hráče, chybět mu bude Nguyễn Văn Toàn (Zápasů: 17, Góly: 4, Asistence: 0). Důvod: není k dispozici. Pro tým to může být velká ztráta.

  • Čerstvě bez 3 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 3 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Văn Toàn, Văn Kiên, Văn Công.

Hai Phong

Forma

Nam Dinh

Vzájemné zápasy

4
2

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

4
1

Forma

1.17
2.17

FORMA (DOMA/VENKU)

1.75
2
Hai Phong

Dostupnost hráčů

Nam Dinh
67% Průměr odehr. minut (posl. 6) 45%
2 Změny (vs. poslední sestava) 3
1 Čerstvé absence důležitých hráčů 2
5 Absence 2

Vzájemné zápasy (H2H)

Hai Phong 88%
4Výhry
2 remizy
0 Výhry
6 Zápasy
13% Nam Dinh
Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
67% 4/6 times
KARTY
3.5 Ø
Rohy
8.7 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
08/06/23 V-League
Hai Phong Hai Phong
2-0
Nam Dinh Nam Dinh
2-0 8 - 10 3- 5 43 - 51 3 - 5 2 (55%)
5 (22%)
-143 240 350
05/20/23 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
1-1
Hai Phong Hai Phong
1-1 4 - 4 2- 3 72 - 87 3 - 7 5 (44%)
4 (44%)
115 230 188
04/02/23 Vietnamese Cup
Nam Dinh Nam Dinh
1-1
Hai Phong Hai Phong
0-0 11 - 6 5- 2 54 - 27 11 - 2 0 (31%)
11 (37%)
-125 220 300
11/08/22 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
0-1
Hai Phong Hai Phong
0-1 6 - 10 1- 2 33 - 26 4 - 3 5 (46%)
2 (78%)
800 333 -333
03/02/22 V-League
Hai Phong Hai Phong
2-1
Nam Dinh Nam Dinh
1-0 20 - 15 5- 6 55 - 44 6 - 0 1 (10%)
2 (38%)
100 240 240
01/23/21 V-League
Hai Phong Hai Phong
3-2
Nam Dinh Nam Dinh
2-0 14 - 8 3- 2 82 - 84 6 - 2 1 (41%)
2 (27%)
-110 240 275
zobrazit další zápasy

Forma týmu

2.25 1.67 (+-26%) total
1.17 (+0%) total 0.00
Nam Dinh

Hai Phong Last 6 Matches

Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
50% 3/6 times
Over 3.5
50% 3/6 times
BTTS
50% 3/6 times
KARTY
3.2 Ø
Rohy
10.2 Ø
2.3 V-League
Hai Phong
07:15
Viettel
27.2 V-League
Hai Phong
07:15
Song Lam Nghe An
23.2 V-League
FLC Thanh Hoa
06:00
Hai Phong

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
27.12 V-League
Hai Phong Hai Phong
0 - 1
Binh Dinh Binh Dinh
0-1 6 - 3 0 - 2 128 - 68 8 - 5 2 (67%)
1 (54%)
-105 260 210
23.12 V-League
Quang Nam Quang Nam
2 - 0
Hai Phong Hai Phong
1-0 8 - 11 3 - 4 33 - 46 3 - 7 1 (31%)
1 (68%)
170 260 110
18.12 V-League
Hai Phong Hai Phong
3 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-1 9 - 5 5 - 2 82 - 60 2 - 9 7 (62%)
2 (47%)
-303 350 650
14.12 AFC Cup
Hai Phong Hai Phong
4 - 0
Hougang United Hougang United
2-0 17 - 9 7 - 2 83 - 26 8 - 2 7 (28%)
1 (69%)
-303 375 600
9.12 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 1
Hai Phong Hai Phong
1-0 2 - 9 1 - 4 37 - 112 0 - 14 0 (39%)
0 (66%)
220 260 -105
4.12 V-League
Hai Phong Hai Phong
3 - 1
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1-0 9 - 4 7 - 1 73 - 73 3 - 0 1 (63%)
7 (24%)
175 210 138
see more

Nam Dinh Last 6 Matches

Over 1.5
100% 6/6 times
Over 2.5
100% 6/6 times
Over 3.5
50% 3/6 times
BTTS
67% 4/6 times
KARTY
2.3 Ø
Rohy
6.8 Ø
3.3 V-League
Song Lam Nghe An
06:00
Nam Dinh
28.2 V-League
Nam Dinh
06:00
Ha Noi
24.2 V-League
Binh Dinh
06:00
Nam Dinh

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
6.2 Club Friendlies 4
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
4 - 3
Nam Dinh Nam Dinh
1-0 14 - 12 9 - 9 40 - 37 8 - 2 0 (59%)
11 (56%)
- - -
2.2 Club Friendlies 4
Nam Dinh Nam Dinh
1 - 2
Viettel Viettel
0-1 6 - 9 3 - 6 31 - 33 - 0 (61%)
0 (0%)
- - -
27.12 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
3 - 0
Viettel Viettel
2-0 10 - 11 4 - 3 30 - 33 1 - 5 0 (53%)
2 (55%)
-118 280 240
23.12 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
3 - 0
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2-0 7 - 4 7 - 0 82 - 82 5 - 4 3 (48%)
2 (37%)
-189 300 375
16.12 V-League
Binh Duong Binh Duong
3 - 2
Nam Dinh Nam Dinh
0-0 16 - 9 4 - 2 66 - 78 2 - 8 4 (52%)
3 (43%)
160 275 115
9.12 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
2 - 2
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-1 8 - 11 5 - 5 99 - 57 4 - 2 2 (49%)
4 (43%)
-110 260 230
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 18 12 3 3 41:26 39
2.13 83% 1.6 3.9 94% 83% 3.72
2. Công An Nhân Dân 18 9 4 5 29:19 31
1.63 44% 2.1 4.8 89% 51% 2.67
3. Binh Dinh 18 8 6 4 30:20 30
1.38 61% 1.8 4.6 85% 46% 2.78
4. Binh Duong 18 9 3 6 22:20 30
1.25 39% 1.4 3.5 61% 33% 2.33
5. FLC Thanh Hoa 18 7 5 6 25:24 26
0.63 56% 1.9 4.0 89% 39% 2.72
6. Hai Phong 18 6 7 5 28:23 25
1.75 61% 1.7 5.7 78% 39% 2.83
7. Ha Noi 18 7 3 8 25:26 24
1.38 50% 1.4 5.8 84% 40% 2.83
8. Quang Nam 18 5 8 5 21:20 23
1.50 50% 1.8 3.6 72% 28% 2.28
9. Ho Chi Minh City 18 6 5 7 18:20 23
1.38 50% 1.8 3.2 78% 28% 2.11
10. Hoang Anh Gia Lai 18 5 7 6 15:20 22
2.00 50% 1.8 3.6 67% 33% 1.94
11. Hong Linh Ha Tinh 18 5 6 7 17:23 21
1.13 44% 1.9 5.1 61% 28% 2.22
12. Viettel 18 5 6 7 16:22 21
1.50 39% 2.3 5.7 72% 28% 2.11
13. Song Lam Nghe An 18 3 7 8 16:23 16
0.50 39% 1.7 4.3 56% 22% 2.17
14. Sanna Khanh Hoa 18 2 4 12 13:30 10
0.38 44% 1.6 4.5 61% 39% 2.39

Situace v pohárech

Soutěže
Round of 16
Vyřazen
Soutěže
Žádné data
Round of 16
Regular Season