Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 12/18/23 06:00 - 6.Kolo

Stadion Sân vận động Lạch Tray
Kapacita 28000
Povrch grass
Rozhodčí Duy Lân Ngô

3-1 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

3-1 [90‘]

7‘
0-1 Văn Tùng
Hữu Sơn [1-1]
30‘
Tiến Dũng Hoàng Nam
40‘
1-1 HT
Hoài Dương
47‘
Hoài Dương [2-1]
58‘
Mpande [3-1]
64‘
67‘
Công Thành Sesay
Martin Tuấn Anh
73‘
Hữu Sơn Xuân Trường
73‘
Hoàng Nam
84‘
89‘
Guirassy
Văn Tới
89‘
3-1 FT

Goals and Highlights

3-1

Zápasové stats

KARTY 3 0

Držení míče
56%
44%

KARTY 1 0

Střely celkem
9
5
Na bránu
5
2
Rohy
2
9
Nebezpečné útoky
82
60
Útoky
134
108

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy -278 320 600
Kurzy před zápasem -303 350 650
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
-1.5 -119 -110 +1.5
-1.75 104 -145 +1.75
-1.25 -167 119 +1.25
Góly
HCP Under Over
2.5 -105 -118
Corners
HCP Under Over
8.0 -111 -111

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Hai Phong

Status: Oficiální sestavy

Sanna Khanh Hoa

Absence

V. Nguyễn
CM 2
11
Nguyễn
296‘ 6 0+0
Nhật Minh Nguyễn
CB 3
9
Minh Nguyễn
315‘ 4 0+0
Nguyễn Anh Hùng
LB 1
Anh Hùng
170‘ 3 0+0
+10 Mimo nominaci
+9 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 1
    1
    Nguyễn
    1260‘ 14 0+0
  • no photo 25
    CB 1
    1
    Bissainte
    1260‘ 14 2+0
    no photo 5
    1
    1
    Văn Tới
    855‘ 10 0+0
    no photo 91
    2
    1
    Hoài Dương
    594‘ 8 1+0
    no photo 42
    1
    Sân
    522‘ 6 0+0
  • no photo 8
    LB 2
    Martin
    337‘ 13 0+0
  • no photo 9
    Lucão
    1350‘ 15 6+0
    no photo 23
    1
    1
    Tiến Dũng
    551‘ 11 0+0
    no photo 97
    1
    Việt Hưng
    1278‘ 15 1+0
    no photo 77
    1
    Hữu Sơn
    1095‘ 14 3+0
  • no photo 7
    1
    Mpande
    975‘ 11 4+0
  • no photo 18
    MF
    Đình Mạnh
    494‘ 8 0+0
    no photo 20
    MF
    1
    Văn Tùng
    941‘ 13 2+0
    no photo 7
    MF
    Nhân Nguyễn
    1045‘ 13 0+0
    no photo 9
    LW 1
    Guirassy
    800‘ 11 0+0
    no photo 22
    CF
    Leazard
    1327‘ 15 2+0
  • no photo 4
    CB 1
    Sesay
    1323‘ 15 0+0
    no photo 23
    DF
    Trần
    540‘ 7 0+0
    no photo 35
    DF
    Dương Nguyễn
    1268‘ 15 0+0
    no photo 8
    MF
    Duy Thanh
    1150‘ 15 0+0
    no photo 28
    MF
    Văn Hiệp
    854‘ 13 1+0
  • no photo 93
    GK 1
    1
    Ngọc Cường
    1170‘ 13 0+0
4-1-4-1
Trenér: Đ. Chu
---
Trenér T. Trần

STATISTIKY:

Góly

Lucão 6
Mpande 4
Hữu Sơn 3
Bissainte 2
Hoàng Nam 2
Nguyễn 1

Góly

Văn Tùng 2
Leazard 2
Coutinho 2
Văn Hiệp 1

Žluté karty

Bissainte 4
Tuấn Anh 2
Hoàng Nam 2
Tiến Dũng 2
Mạnh Hùng 1
Minh Nguyễn 1

Žluté karty

Lợi Nguyễn 3
Guirassy 3
Nhân Nguyễn 2
Ngọc Cường 2
Duy Thanh 2
Sesay 2

Klíčové přihrávky

Mạnh Hùng 0
Minh Nguyễn 0
Xuân Trường 0
Việt Hưng 0
Trọng Đại 0
Minh Dĩ 0

Klíčové přihrávky

Nhân Nguyễn 0
Hổ 0
Trần 0
Văn Trường 0
Hoàng Quốc Chí 0
Công Thành 0

Přesné přihrávky

Anh Hùng 0%
Tiến Dũng 0%
Văn Tới 0%
Thành Đồng 0%
Xuân Trường 0%
Lucão 0%

Přesné přihrávky

Văn Tùng 0%
Leazard 0%
Ngọc Cường 0%
Hậu Dương Đoàn 0%
Trần 0%
Văn Hiệp 0%

Střely celkem

Anh Hùng 0 (0)
Tiến Dũng 0 (0)
Văn Tới 0 (0)
Thành Đồng 0 (0)
Xuân Trường 0 (0)
Lucão 0 (0)

Střely celkem

Văn Tùng 0 (0)
Leazard 0 (0)
Ngọc Cường 0 (0)
Hậu Dương Đoàn 0 (0)
Trần 0 (0)
Văn Hiệp 0 (0)

LAVIČKA

Lương Hoàng Nam
DM 1
30 Hoàng Nam
969‘ 12 2+0
Lương Xuân Trường
CM 3
6 Xuân Trường
257‘ 6 0+0
Văn Nguyễn
CB 3
14 Nguyễn
464‘ 6 1+0
Dương Văn Khoa
RB 3
20 Văn Khoa
72‘ 3 0+0
Phạm Mạnh Hùng
RB 3
3 Mạnh Hùng
404‘ 6 0+0
Nguyễn Văn Toản
GK 3
26 Văn Toản
90‘ 1 0+0
Hồ Minh Dĩ
CM 3
11 Minh Dĩ
158‘ 7 0+0
Lê Mạnh Dũng
RM 2
19 Mạnh Dũng
607‘ 13 0+0
Nguyễn Tuấn Anh
LM 2
79 Tuấn Anh
549‘ 14 1+0
Nguyễn Hữu Khôi
CF 1
89 Hữu Khôi
416‘ 8 0+0
Trần Mạnh Hùng
MF
21 Mạnh Hùng
130‘ 5 0+0
Đinh Văn Trường
DF
66 Văn Trường
19‘ 3 0+0
Đoàn Công Thành
DF
3 Công Thành
852‘ 12 0+0
Quoc Minh Truong
DF
11 Minh Truong
8‘ 7 0+0
Minh Lợi Nguyễn
DF
37 Lợi Nguyễn
394‘ 7 0+0
Huỳnh Nhật Tân
MF
52 Nhật Tân
427‘ 7 0+0
Văn Sang Nguyễn
MF
1
12 Sang Nguyễn
0‘ 0 0+0
Nguyễn Hoài Anh
GK 3
4
13 Hoài Anh
90‘ 1 0+0
Goal fact

Hai Phong

  • Čerstvě bez 3 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 3 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Anh Hùng, Văn Luân, Nhu.

Sanna Khanh Hoa

  • Jednička v bráně Võ Ngọc Cường je zpět

    Võ Ngọc Cường je zpět po absencí (1) zápasů a měl by být v bráně opět volba číslo jedna.

  • Špatné výsledky v posledních zápasech pro Sanna Khanh Hoa

    Nepříznivá forma v posledních 5 zápasech. Hráči i kouč T. Trần musí vylepšit formu (1V , 0R, 4P) s průměrem 1.8 gólů na zápas.

  • Čerstvě bez 3 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 3 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Tuấn Mạnh, Vị Lê Nguyễn, Thắng Hứa.

Hai Phong

Forma

Sanna Khanh Hoa

Vzájemné zápasy

4
2

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

3
1

Forma

1.6
0.6

FORMA (DOMA/VENKU)

2
1.5
Hai Phong

Dostupnost hráčů

Sanna Khanh Hoa
61% Průměr odehr. minut (posl. 6) 62%
7 Změny (vs. poslední sestava) 2
1 Čerstvé absence důležitých hráčů 0
2 Absence 1

Vzájemné zápasy (H2H)

Hai Phong 88%
4Výhry
2 remizy
0 Výhry
6 Zápasy
13% Sanna Khanh Hoa
Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
67% 4/6 times
Over 3.5
33% 2/6 times
BTTS
67% 4/6 times
KARTY
2.7 Ø
Rohy
6.7 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
05/26/23 V-League
Hai Phong Hai Phong
2-1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-0 12 - 6 3- 3 49 - 53 0 - 4 2 (56%)
2 (45%)
-125 240 280
09/14/19 V-League
Hai Phong Hai Phong
1-1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-1 11 - 9 2- 3 70 - 72 4 - 2 1 (76%)
4 (60%)
-182 320 400
03/05/19 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
3-4
Hai Phong Hai Phong
1-2 12 - 8 7- 5 45 - 35 8 - 5 3 (82%)
1 (82%)
- - -
07/22/18 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-0
Hai Phong Hai Phong
0-0 15 - 5 8- 1 48 - 30 6 - 1 1 (83%)
4 (54%)
- - -
05/26/18 V-League
Hai Phong Hai Phong
3-0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-0 7 - 4 3- 0 89 - 71 7 - 3 3 (68%)
3 (76%)
- - -
09/16/17 V-League
Hai Phong Hai Phong
3-1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-1 - - - - 0 (49%)
5 (50%)
-120 240 260
zobrazit další zápasy

Forma týmu

3.00 1.33 (+-56%) total
0.67 (+-55%) total 1.50
Sanna Khanh Hoa

Hai Phong Last 6 Matches

Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
50% 3/6 times
Over 3.5
50% 3/6 times
BTTS
67% 4/6 times
KARTY
4 Ø
Rohy
9.3 Ø
17.2 V-League
Hai Phong
07:15
Nam Dinh
27.12 V-League
Hai Phong
07:15
Binh Dinh
23.12 V-League
Quang Nam
05:00
Hai Phong

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
14.12 AFC Cup
Hai Phong Hai Phong
4 - 0
Hougang United Hougang United
2-0 17 - 9 7 - 2 83 - 26 8 - 2 7 (28%)
1 (69%)
-303 375 600
9.12 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 1
Hai Phong Hai Phong
1-0 2 - 9 1 - 4 37 - 112 0 - 14 0 (39%)
0 (66%)
220 260 -105
4.12 V-League
Hai Phong Hai Phong
3 - 1
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1-0 9 - 4 7 - 1 73 - 73 3 - 0 1 (63%)
7 (24%)
175 210 138
30.11 AFC Cup
PSM PSM
1 - 1
Hai Phong Hai Phong
0-0 6 - 19 3 - 3 43 - 76 4 - 8 3 (63%)
4 (62%)
138 250 150
9.11 AFC Cup
Sabah Sabah
4 - 1
Hai Phong Hai Phong
2-0 13 - 20 11 - 4 44 - 63 3 - 3 2 (48%)
3 (57%)
-161 275 320
4.11 V-League
Binh Duong Binh Duong
1 - 0
Hai Phong Hai Phong
0-0 6 - 8 3 - 3 41 - 97 5 - 6 2 (35%)
3 (61%)
163 250 145
see more

Sanna Khanh Hoa Last 6 Matches

Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
33% 2/6 times
BTTS
33% 2/6 times
KARTY
4.2 Ø
Rohy
6.8 Ø
17.2 V-League
Viettel
07:15
Sanna Khanh Hoa
26.12 V-League
Sanna Khanh Hoa
06:00
Song Lam Nghe An
22.12 V-League
Sanna Khanh Hoa
06:00
Công An Nhân Dân

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
10.12 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 2
Binh Duong Binh Duong
0-0 14 - 16 6 - 11 46 - 48 9 - 3 2 (46%)
2 (47%)
163 250 125
2.12 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 2
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-0 10 - 6 4 - 3 68 - 44 8 - 0 2 (42%)
0 (49%)
375 280 -167
26.11 Vietnamese Cup
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2 - 2
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-1 13 - 9 3 - 2 78 - 53 2 - 3 0 (48%)
11 (37%)
280 240 -125
4.11 V-League
Quang Nam Quang Nam
0 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-1 10 - 11 4 - 6 46 - 36 2 - 1 2 (11%)
1 (43%)
-125 260 260
28.10 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2 - 3
Nam Dinh Nam Dinh
2-3 21 - 11 8 - 6 40 - 34 5 - 3 3 (43%)
1 (30%)
320 200 -118
22.10 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2 - 0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-0 7 - 6 4 - 0 77 - 79 2 - 3 7 (15%)
9 (41%)
-120 225 300
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 15 10 2 3 34:22 32
2.00 80% 1.6 4.2 93% 87% 3.73
2. Công An Nhân Dân 15 8 4 3 24:13 28
2.38 40% 2.4 4.9 87% 48% 2.47
3. Binh Duong 15 8 3 4 16:13 27
1.38 27% 1.5 3.7 54% 20% 1.93
4. Binh Dinh 15 7 4 4 27:19 25
1.50 67% 1.5 4.1 88% 54% 3.07
5. FLC Thanh Hoa 15 6 4 5 22:20 22
1.25 60% 2.1 3.4 94% 41% 2.80
6. Ha Noi 15 7 1 7 22:21 22
1.50 47% 1.3 5.7 80% 41% 2.87
7. Hong Linh Ha Tinh 15 5 5 5 14:17 20
2.13 40% 1.9 5.1 54% 21% 2.07
8. Ho Chi Minh City 15 5 4 6 16:18 19
0.88 60% 2.0 3.3 81% 34% 2.27
9. Hai Phong 15 4 6 5 22:21 18
0.88 67% 1.5 5.3 79% 39% 2.87
10. Viettel 15 4 5 6 13:20 17
1.13 40% 2.5 5.9 72% 33% 2.20
11. Quang Nam 15 3 7 5 17:19 16
0.88 53% 1.5 3.9 73% 29% 2.40
12. Hoang Anh Gia Lai 15 3 6 6 12:19 15
1.63 53% 1.7 3.8 74% 40% 2.07
13. Song Lam Nghe An 15 3 5 7 15:21 14
1.00 40% 1.7 4.3 59% 26% 2.40
14. Sanna Khanh Hoa 15 2 4 9 9:20 10
0.50 33% 1.8 4.8 54% 27% 1.93

Situace v pohárech

Soutěže
Round of 16
Club Friendlies 4
Soutěže
Žádné data
Vyřazen
Vyřazen