Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 02/17/24 06:00 - 9.Kolo

Stadion Sân vận động Gò Đậu
Kapacita 18250
Povrch grass
Rozhodčí Đình Thịnh Trần

1-1 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

1-1 [90‘]

Quân Đoàn Elogo
26‘
0-0 HT
Trần Việt Cường Tiến Linh
46‘
Hải Huy
60‘
62‘
Conrado Vũ Samson
Võ Minh Ngọc Hải
70‘
Elogo Duy Thường
70‘
74‘
Unknown
74‘
Tăng Tiến
Jan [1-0]
78‘
82‘
Ka Nguyễn
Jan [1-1]
88‘
90‘+2
Đức Việt Anh Xuân Tú
90‘+2
Hoàng Hoàng Hưng
1-1 FT

Goals and Highlights

1-1

Zápasové stats

KARTY 0 0

Držení míče
51%
49%

KARTY 1 0

Střely celkem
5
6
Na bránu
3
1
Rohy
3
11
Nebezpečné útoky
61
64
Útoky
93
91

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy -110 230 250
Kurzy před zápasem -118 230 280
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
-0.25 -159 109 +0.25
-0.75 114 -167 +0.75
-1 167 -256 +1
Góly
HCP Under Over
2.5 -125 100
Corners
HCP Under Over
8.0 -118 -105

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Binh Duong

Status: Oficiální sestavy

Quang Nam

Absence

+8 Mimo nominaci
Đình Bắc Nguyễn
AM 1
Bắc Nguyễn
516‘ 10 2+0
+9 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 25
    GK 1
    Trần
    1620‘ 18 0+0
  • no photo 39
    MF
    Kizito
    1440‘ 18 0+0
    no photo 17
    LB 1
    Võ Minh
    1113‘ 14 1+0
    no photo 21
    DF
    Đình Khương
    1296‘ 16 0+0
    no photo 4
    DF
    1
    Jan
    1350‘ 15 2+0
    no photo 34
    DF
    Quang Hùng
    1461‘ 17 0+0
  • no photo 11
    CF
    Hào Bùi
    1278‘ 16 2+0
    no photo 16
    CF 2
    Trần Việt Cường
    722‘ 16 1+0
    no photo 9
    RW 2
    Ibara Doniama
    690‘ 10 1+0
    no photo 27
    MF
    Quân Đoàn
    81‘ 6 0+0
    no photo 14
    LM 2
    Hải Huy
    823‘ 15 0+0
  • no photo 28
    MF
    Phong Phù
    491‘ 11 1+0
    no photo 39
    CF
    Vũ Samson
    1265‘ 18 6+0
    no photo 14
    CF
    Ramos
    1501‘ 18 3+0
    no photo 25
    CF 1
    Xuân Tú
    1325‘ 16 2+0
    no photo 18
    CF 2
    8
    648‘ 8 0+0
  • no photo 66
    CB 1
    Eze
    1530‘ 17 2+0
    no photo 4
    DF
    Tăng Tiến
    414‘ 6 0+0
    no photo 5
    MF
    Lamothe
    825‘ 11 1+0
    no photo 12
    MF
    Hoàng Hưng
    1302‘ 16 0+0
    no photo 10
    MF
    Ngọc Hà
    1005‘ 15 0+0
  • no photo 1
    GK 1
    Văn Công
    1080‘ 12 0+0
---
Trenér: H. Lê
---
Trenér S. Văn

STATISTIKY:

Góly

Tiến Linh 6
Atshimene 5
Hào Bùi 2
Jan 2
Trần Việt Cường 1
Võ Minh 1

Góly

Vũ Samson 6
Conrado 3
Ramos 3
Bắc Nguyễn 2
Eze 2
Xuân Tú 2

Žluté karty

Jan 5
Đình Khương 3
Atshimene 3
2
Ibara Doniama 2
Onoja 2

Žluté karty

Eze 3
Vũ Hoàng Dương 3
Xuân Tú 3
Nguyễn 2
Conrado 2
Hoàng Hưng 2

Klíčové přihrávky

Anh Tỷ 0
Dũ Đạt 0
Hào Bùi 0
Võ Minh 0
Ha 0
Kizito 0

Klíčové přihrávky

Hoàng Hưng 0
Tăng Tiến 0
Đức Việt Anh 0
Đức An 0
Ngọc Nguyễn 0
Eze 0

Přesné přihrávky

Đình Khương 0%
Tuyên Quang 0%
Ngọc Hải 0%
Hào Bùi 0%
Thành Lộc 0%
Jan 0%

Přesné přihrávky

Văn Công 0%
Đức Lê 0%
Ka Nguyễn 0%
Đức Việt Anh 0%
Phong Phù 0%
Vũ Hoàng Dương 0%

Střely celkem

Đình Khương 0 (0)
Tuyên Quang 0 (0)
Ngọc Hải 0 (0)
Hào Bùi 0 (0)
Thành Lộc 0 (0)
Jan 0 (0)

Střely celkem

Văn Công 0 (0)
Đức Lê 0 (0)
Ka Nguyễn 0 (0)
Đức Việt Anh 0 (0)
Phong Phù 0 (0)
Vũ Hoàng Dương 0 (0)

LAVIČKA

Nguyễn Tiến Linh
CF
22 Tiến Linh
1159‘ 17 6+0
H. Võ
MF
29
797‘ 16 1+0
Arsene Elogo
CM 1
77 Elogo
825‘ 10 0+0
Vũ Tuyên Quang
GK 3
23 Tuyên Quang
0‘ 0 0+0
Ryan Ha
CF 3
7 Ha
66‘ 4 0+0
Nguyễn Thành Lộc
DF
19 Thành Lộc
72‘ 2 0+0
Quế Ngọc Hải
CB 1
3
3 Ngọc Hải
626‘ 9 0+0
Tống Anh Tỷ
MF
3
8 Anh Tỷ
0‘ 0 0+0
Bùi Duy Thường
RW 3
1
88 Duy Thường
615‘ 17 1+0
Mạc Đức Việt Anh
DF
16 Đức Việt Anh
739‘ 13 0+0
Conrado
CF
30 Conrado
1376‘ 18 3+0
Tống Đức An
GK 2
26 Đức An
540‘ 6 0+0
Võ Ngọc Đức
DF
37 Ngọc Đức
535‘ 8 0+0
Nguyễn Vũ Hoàng Dương
MF
36 Vũ Hoàng Dương
117‘ 10 0+0
Ngân Văn Đại
CF 3
29 Văn Đại
176‘ 9 0+0
Nguyễn Tiến Duy
DF
1
20 Tiến Duy
0‘ 0 0+0
Văn Ka Nguyễn
MF
7
24 Ka Nguyễn
75‘ 4 0+0
Thế Hoàng
MF
5
98 Hoàng
26‘ 5 0+0
Goal fact

Binh Duong

  • Čerstvě bez 3 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 3 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Tuấn Cảnh, Sỹ Giáp, Trần.

Quang Nam

  • Čerstvě bez 4 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 4 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Nguyễn, Đức Lê, Hiệp Trần, Bắc Nguyễn.

Binh Duong

Forma

Quang Nam

Vzájemné zápasy

2
2
2

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

1
1
2

Forma

1.67
1.33

FORMA (DOMA/VENKU)

2.25
0.67
Binh Duong

Dostupnost hráčů

Quang Nam
56% Průměr odehr. minut (posl. 6) 42%
3 Změny (vs. poslední sestava) 5
0 Čerstvé absence důležitých hráčů 1
0 Absence 1

Vzájemné zápasy (H2H)

Binh Duong 50%
2Výhry
2 remizy
2 Výhry
6 Zápasy
50% Quang Nam
Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
67% 4/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
83% 5/6 times
KARTY
3.5 Ø
Rohy
11 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
04/05/22 Vietnamese Cup
Quang Nam Quang Nam
1-0
Binh Duong Binh Duong
0-0 3 - 1 2- 1 26 - 25 4 - 5 0 (0%)
11 (42%)
260 210 -105
06/17/20 V-League
Quang Nam Quang Nam
1-2
Binh Duong Binh Duong
1-1 5 - 9 1- 3 38 - 39 4 - 5 3 (32%)
0 (57%)
- - -
10/27/19 Vietnamese Cup
Binh Duong Binh Duong
1-2
Quang Nam Quang Nam
1-0 12 - 11 5- 3 53 - 89 5 - 6 11 (0%)
11 (0%)
- - -
07/21/19 V-League
Binh Duong Binh Duong
1-1
Quang Nam Quang Nam
1-1 17 - 14 9- 8 93 - 105 8 - 7 6 (29%)
3 (40%)
- - -
06/13/19 V-League
Quang Nam Quang Nam
1-2
Binh Duong Binh Duong
0-1 19 - 11 8- 6 94 - 42 7 - 3 2 (79%)
3 (63%)
- - -
07/08/18 V-League
Quang Nam Quang Nam
4-4
Binh Duong Binh Duong
2-2 20 - 20 5- 8 69 - 62 8 - 4 2 (74%)
1 (65%)
- - -
zobrazit další zápasy

Forma týmu

3.00 2.17 (+-28%) total
1.83 (+83%) total 1.00
Quang Nam

Binh Duong Last 6 Matches

Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
50% 3/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
50% 3/6 times
KARTY
2.7 Ø
Rohy
9 Ø
3.3 V-League
Ho Chi Minh City
07:15
Binh Duong
28.2 V-League
Binh Duong
06:00
Hong Linh Ha Tinh
23.2 V-League
Viettel
07:15
Binh Duong

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
26.12 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
3 - 0
Binh Duong Binh Duong
1-0 14 - 4 8 - 0 77 - 67 2 - 5 3 (52%)
0 (59%)
-161 250 400
22.12 V-League
Binh Duong Binh Duong
1 - 0
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-0 5 - 14 4 - 3 26 - 67 1 - 2 0 (55%)
1 (51%)
180 240 115
16.12 V-League
Binh Duong Binh Duong
3 - 2
Nam Dinh Nam Dinh
0-0 16 - 9 4 - 2 66 - 78 2 - 8 4 (52%)
3 (43%)
160 275 115
10.12 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 2
Binh Duong Binh Duong
0-0 14 - 16 6 - 11 46 - 48 9 - 3 2 (46%)
2 (47%)
163 250 125
3.12 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 1
Binh Duong Binh Duong
1-1 6 - 7 4 - 4 77 - 103 4 - 8 4 (34%)
3 (39%)
155 200 160
28.11 Vietnamese Cup
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 2
Binh Duong Binh Duong
0-0 14 - 10 7 - 4 41 - 42 7 - 3 0 (42%)
11 (45%)
-105 250 230
see more

Quang Nam Last 6 Matches

Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
33% 2/6 times
BTTS
33% 2/6 times
KARTY
2.8 Ø
Rohy
8.2 Ø
3.3 V-League
Quang Nam
05:00
Binh Dinh
27.2 V-League
Quang Nam
05:00
Viettel
23.2 V-League
Hoang Anh Gia Lai
05:00
Quang Nam

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
27.12 V-League
Quang Nam Quang Nam
0 - 2
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-2 6 - 7 3 - 2 38 - 39 5 - 3 1 (39%)
1 (61%)
175 240 120
23.12 V-League
Quang Nam Quang Nam
2 - 0
Hai Phong Hai Phong
1-0 8 - 11 3 - 4 33 - 46 3 - 7 1 (31%)
1 (68%)
170 260 110
15.12 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0 - 0
Quang Nam Quang Nam
0-0 3 - 0 1 - 0 45 - 43 8 - 4 1 (46%)
2 (24%)
-278 333 600
10.12 V-League
Quang Nam Quang Nam
1 - 0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 7 - 3 3 - 0 42 - 29 3 - 2 4 (20%)
3 (45%)
-110 260 225
2.12 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
4 - 4
Quang Nam Quang Nam
2-2 7 - 7 5 - 7 70 - 83 1 - 8 5 (39%)
6 (12%)
-125 260 260
24.11 Vietnamese Cup
Quang Nam Quang Nam
4 - 1
Hòa Bình Hòa Bình
0-1 13 - 7 6 - 3 32 - 21 5 - 0 0 (18%)
0 (0%)
-189 275 425
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 18 12 3 3 41:26 39
2.13 83% 1.6 3.9 94% 83% 3.72
2. Công An Nhân Dân 18 9 4 5 29:19 31
1.63 44% 2.1 4.8 89% 51% 2.67
3. Binh Dinh 18 8 6 4 30:20 30
1.38 61% 1.8 4.6 85% 46% 2.78
4. Binh Duong 18 9 3 6 22:20 30
1.25 39% 1.4 3.5 61% 33% 2.33
5. FLC Thanh Hoa 18 7 5 6 25:24 26
0.63 56% 1.9 4.0 89% 39% 2.72
6. Hai Phong 18 6 7 5 28:23 25
1.75 61% 1.7 5.7 78% 39% 2.83
7. Ha Noi 18 7 3 8 25:26 24
1.38 50% 1.4 5.8 84% 40% 2.83
8. Quang Nam 18 5 8 5 21:20 23
1.50 50% 1.8 3.6 72% 28% 2.28
9. Ho Chi Minh City 18 6 5 7 18:20 23
1.38 50% 1.8 3.2 78% 28% 2.11
10. Hoang Anh Gia Lai 18 5 7 6 15:20 22
2.00 50% 1.8 3.6 67% 33% 1.94
11. Hong Linh Ha Tinh 18 5 6 7 17:23 21
1.13 44% 1.9 5.1 61% 28% 2.22
12. Viettel 18 5 6 7 16:22 21
1.50 39% 2.3 5.7 72% 28% 2.11
13. Song Lam Nghe An 18 3 7 8 16:23 16
0.50 39% 1.7 4.3 56% 22% 2.17
14. Sanna Khanh Hoa 18 2 4 12 13:30 10
0.38 44% 1.6 4.5 61% 39% 2.39

Situace v pohárech

Soutěže
Žádné data
Vietnamese Cup vs Long An 03/13/24
Round of 16
Vyřazen
Soutěže
Round of 16