Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 05/08/24 06:00 - 17.Kolo

Stadion Sân Vận Động Hòa Xuân
Kapacita 20500
Povrch grass
Rozhodčí Vũ Linh Lê

2-0 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

2-0 [90‘]

Thanh Hậu
29‘
Eze
35‘
Văn Nam Vũ Samson
39‘
0-0 HT
59‘
Dương Giáp Luân Phạm
60‘
Unknown
65‘
Văn Đức Toản Hoàng
65‘
Văn Thanh
65‘
Văn Thanh
66‘
Văn Đức Fialho
Nguyễn
67‘
Xuân Tú Hoàng
69‘
Nguyễn
69‘
Thanh Hậu Đức Lê
70‘
75‘
Cường Hồ Tấn Tài
81‘
Hưng Phạm Elías
Vũ Samson [1-0]
84‘
Ramos Vũ Hoàng Dương
85‘
2-0 FT
Vũ Samson [2-0]
94‘

Goals and Highlights

2-0

Zápasové stats

KARTY 3 0

Držení míče
41%
59%

KARTY 0 1

Střely celkem
10
10
Na bránu
5
1
Rohy
2
5
Nebezpečné útoky
41
74
Útoky
76
132

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy 225 225 100
Kurzy před zápasem 300 230 -125
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
+0.75 -123 -118 -0.75
+1 -169 125 -1
+0.25 142 -213 -0.25
Góly
HCP Under Over
2.5 -118 -105
Corners
HCP Under Over
9.0 -108 -114

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Quang Nam

Status: Oficiální sestavy

Công An Nhân Dân

Absence

Nguyễn Tăng Tiến
DF
7
Tăng Tiến
414‘ 6 0+0
Trung Phong Phù
MF
1
Phong Phù
491‘ 11 1+0
Đình Bắc Nguyễn
AM 1
1
Bắc Nguyễn
516‘ 10 2+0
+7 Mimo nominaci
Geovane Magno
CM 1
Magno
1490‘ 17 1+0
+8 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 1
    GK 1
    Văn Công
    1080‘ 12 0+0
  • no photo 10
    MF
    Ngọc Hà
    1005‘ 15 0+0
    no photo 12
    MF
    Hoàng Hưng
    1302‘ 16 0+0
    no photo 8
    MF
    Thanh Hậu
    442‘ 7 0+0
    no photo 66
    CB 1
    Eze
    1530‘ 17 2+0
    no photo 16
    DF
    Đức Việt Anh
    739‘ 13 0+0
  • no photo 18
    CF 2
    648‘ 8 0+0
    no photo 9
    CF 3
    Văn Nam
    112‘ 3 0+0
    no photo 25
    CF 1
    Xuân Tú
    1325‘ 16 2+0
    no photo 14
    CF
    Ramos
    1501‘ 18 3+0
    no photo 30
    CF
    Conrado
    1376‘ 18 3+0
  • no photo 11
    CM 1
    Phạm Thành Long
    1323‘ 17 0+0
    no photo 21
    RW 1
    Luân Phạm
    1165‘ 17 0+0
    no photo 12
    AM 1
    Toản Hoàng
    960‘ 16 0+0
    no photo 9
    LW
    Elías
    1198‘ 15 6+0
    no photo 8
    CF 1
    Fialho
    844‘ 14 3+0
  • no photo 17
    LB 2
    Văn Thanh
    1381‘ 17 2+0
    no photo 4
    CB 1
    Tấn Tài
    1248‘ 15 3+0
    no photo 68
    CB
    Hoàng Việt Anh
    1576‘ 18 4+0
    no photo 19
    LB
    Quang Hải
    1311‘ 15 7+0
    no photo 16
    CM 2
    Tiến Dụng
    657‘ 11 0+0
  • no photo 1
    GK 1
    Nguyen
    1620‘ 18 0+0
---
Trenér: S. Văn
---
Trenér K. Senamuang

STATISTIKY:

Góly

Vũ Samson 6
Conrado 3
Ramos 3
Bắc Nguyễn 2
Eze 2
Xuân Tú 2

Góly

Quang Hải 7
Elías 6
Hoàng Việt Anh 4
Tấn Tài 3
Fialho 3
Văn Thanh 2

Žluté karty

Eze 3
Vũ Hoàng Dương 3
Xuân Tú 3
Nguyễn 2
Conrado 2
Hoàng Hưng 2

Žluté karty

Tấn Sinh 4
Tấn Tài 4
Dương Giáp 3
Phạm Thành Long 3
Toản Hoàng 3
Fialho 3

Klíčové přihrávky

Phong Phù 0
Tiến Duy 0
Vũ Samson 0
Thanh Hậu 0
Hoàng Hưng 0
Tăng Tiến 0

Klíčové přihrávky

Long Bùi 0
Văn Thanh 0
Dương Giáp 0
Phương Hà 0
Elías 0
Hoàng Việt Anh 0

Přesné přihrávky

Xuân Tú 0%
Hiệp Trần 0%
Ngọc Nguyễn 0%
Văn Công 0%
Đức Lê 0%
Ka Nguyễn 0%

Přesné přihrávky

Văn Trung 0%
Tiến Dụng 0%
Văn Thiết 0%
Raphael Success 0%
Tấn Tài 0%
Thịnh Trần 0%

Střely celkem

Xuân Tú 0 (0)
Hiệp Trần 0 (0)
Ngọc Nguyễn 0 (0)
Văn Công 0 (0)
Đức Lê 0 (0)
Ka Nguyễn 0 (0)

Střely celkem

Văn Trung 0 (0)
Tiến Dụng 0 (0)
Văn Thiết 0 (0)
Raphael Success 0 (0)
Tấn Tài 0 (0)
Thịnh Trần 0 (0)

LAVIČKA

Hoàng Vũ Samson
CF
2
39 Vũ Samson
1265‘ 18 6+0
Ngọc Hiệp Trần
DF
3 Hiệp Trần
755‘ 11 0+0
Nguyễn Tiến Duy
DF
20 Tiến Duy
0‘ 0 0+0
Tống Đức An
GK 2
26 Đức An
540‘ 6 0+0
Võ Ngọc Đức
DF
37 Ngọc Đức
535‘ 8 0+0
Nguyễn Vũ Hoàng Dương
MF
36 Vũ Hoàng Dương
117‘ 10 0+0
Thế Hoàng
MF
98 Hoàng
26‘ 5 0+0
Hải Đức Lê
DF
6 Đức Lê
113‘ 5 0+0
V. Nguyễn
MF
1
11 Nguyễn
360‘ 12 0+0
Huỳnh Tấn Sinh
CB 3
3 Tấn Sinh
457‘ 9 0+0
Xuân Thịnh Bùi
MF
1
15 Thịnh Bùi
0‘ 1 0+0
Hồ Ngọc Thắng
CB 3
18 Ngọc Thắng
39‘ 4 0+0
Phan Văn Đức
CM 2
Văn Đức
38‘ 6 1+0
Văn Cường Hồ
LB 3
30 Cường Hồ
241‘ 10 0+0
Đỗ Sỹ Huy
CM 3
33 Sỹ Huy
0‘ 0 0+0
Gia Hưng Phạm
CF 3
47 Hưng Phạm
55‘ 4 0+0
Ngọc Long Bùi
MF
1
Long Bùi
113‘ 2 0+0
Tuấn Dương Giáp
CB 2
98 Dương Giáp
751‘ 13 0+0
Goal fact

Quang Nam

  • Žádné čerstvé absence. Stejná sestava?

    Dle dostupných zdrojů by měl mít kouč k dispozici všechny hráče jako v posledním zápase.

  • Neporazitelnost (3) na domácím hřišti

    V posledních 3 zápasech doma v V-League stále neporaženi (1x vyhráli, 2x remizovali). Tým Quang Nam vstřelil 4 gólů a 2 obdržel.

  • Špatné výsledky v posledních zápasech pro Quang Nam

    Nepříznivá forma v posledních 5 zápasech. Hráči i kouč S. Văn musí vylepšit formu (1V , 2R, 2P) s průměrem 1.8 gólů na zápas.

Công An Nhân Dân

Quang Nam

Forma

Công An Nhân Dân

Vzájemné zápasy

2
2

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

1
1

Forma

1.33
1.67

FORMA (DOMA/VENKU)

1.83
1.17
Quang Nam

Dostupnost hráčů

Công An Nhân Dân
60% Průměr odehr. minut (posl. 6) 65%
0 Změny (vs. poslední sestava) 2
1 Čerstvé absence důležitých hráčů 1
1 Absence 4

Vzájemné zápasy (H2H)

Quang Nam 13%
0Výhry
1 remizy
2 Výhry
3 Zápasy
88% Công An Nhân Dân
Over 1.5
67% 2/3 times
Over 2.5
0% 0/3 times
Over 3.5
0% 0/3 times
BTTS
0% 0/3 times
KARTY
5 Ø
Rohy
9 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
12/15/23 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0
Quang Nam Quang Nam
0-0 3 - 0 1- 0 45 - 43 8 - 4 1 (46%)
2 (24%)
-278 333 600
10/15/22 V-League 2
Quang Nam Quang Nam
0-2
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 11 - 9 5- 6 41 - 42 5 - 8 0 (0%)
0 (0%)
150 190 170
03/16/22 V-League 2
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2-0
Quang Nam Quang Nam
0-0 5 - 8 3- 2 25 - 58 0 - 2 0 (0%)
0 (0%)
170 200 145

Forma týmu

1.00 0.83 (+-17%) total
1.17 (+17%) total 1.00
Công An Nhân Dân

Quang Nam Last 6 Matches

Over 1.5
100% 6/6 times
Over 2.5
67% 4/6 times
Over 3.5
33% 2/6 times
BTTS
100% 6/6 times
KARTY
4.3 Ø
Rohy
9.5 Ø
21.5 V-League
Quang Nam
06:00
Binh Duong
17.5 V-League
FLC Thanh Hoa
07:00
Quang Nam
12.5 V-League
Hai Phong
08:15
Quang Nam

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
3.5 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1 - 2
Quang Nam Quang Nam
0-1 10 - 6 2 - 3 87 - 55 8 - 1 1 (63%)
3 (52%)
110 220 210
4.4 V-League
Quang Nam Quang Nam
1 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-1 9 - 13 2 - 3 59 - 48 5 - 3 4 (44%)
2 (50%)
125 210 188
30.3 V-League
Viettel Viettel
3 - 2
Quang Nam Quang Nam
0-2 9 - 5 5 - 3 80 - 33 9 - 3 5 (27%)
3 (44%)
-133 200 350
12.3 Vietnamese Cup
Hai Phong Hai Phong
2 - 1
Quang Nam Quang Nam
2-0 10 - 16 4 - 6 38 - 30 7 - 3 0 (51%)
10 (52%)
-167 250 400
8.3 V-League
Ha Noi Ha Noi
3 - 1
Quang Nam Quang Nam
3-0 11 - 13 6 - 8 61 - 49 5 - 5 1 (55%)
2 (52%)
-222 300 425
3.3 V-League
Quang Nam Quang Nam
1 - 1
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 5 - 4 2 - 2 81 - 100 1 - 7 1 (55%)
2 (61%)
155 225 140
see more

Công An Nhân Dân Last 6 Matches

Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
33% 2/6 times
KARTY
4.2 Ø
Rohy
9 Ø
21.5 V-League
Ho Chi Minh City
08:15
Công An Nhân Dân
17.5 V-League
Binh Duong
07:00
Công An Nhân Dân
12.5 V-League
Công An Nhân Dân
08:15
Sanna Khanh Hoa

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
4.5 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2 - 3
Nam Dinh Nam Dinh
1-2 11 - 5 6 - 4 62 - 49 4 - 0 1 (64%)
2 (49%)
100 250 200
4.4 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2 - 0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0 5 - 3 3 - 2 89 - 69 6 - 2 1 (58%)
3 (56%)
-250 300 600
31.3 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0 - 2
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 10 - 8 5 - 4 62 - 51 7 - 3 4 (58%)
2 (59%)
175 210 130
13.3 Vietnamese Cup
Viettel Viettel
1 - 0
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 7 - 13 5 - 2 45 - 73 6 - 4 0 (56%)
11 (70%)
163 220 140
9.3 V-League
Viettel Viettel
3 - 0
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2-0 6 - 13 6 - 4 54 - 110 5 - 7 5 (48%)
2 (63%)
188 200 130
3.3 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 17 - 5 6 - 1 79 - 35 4 - 6 1 (54%)
2 (51%)
-227 320 500
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 18 12 3 3 41:26 39
2.13 83% 1.6 3.9 94% 83% 3.72
2. Công An Nhân Dân 18 9 4 5 29:19 31
1.63 44% 2.1 4.8 89% 51% 2.67
3. Binh Dinh 18 8 6 4 30:20 30
1.38 61% 1.8 4.6 85% 46% 2.78
4. Binh Duong 18 9 3 6 22:20 30
1.25 39% 1.4 3.5 61% 33% 2.33
5. FLC Thanh Hoa 18 7 5 6 25:24 26
0.63 56% 1.9 4.0 89% 39% 2.72
6. Hai Phong 18 6 7 5 28:23 25
1.75 61% 1.7 5.7 78% 39% 2.83
7. Ha Noi 18 7 3 8 25:26 24
1.38 50% 1.4 5.8 84% 40% 2.83
8. Quang Nam 18 5 8 5 21:20 23
1.50 50% 1.8 3.6 72% 28% 2.28
9. Ho Chi Minh City 18 6 5 7 18:20 23
1.38 50% 1.8 3.2 78% 28% 2.11
10. Hoang Anh Gia Lai 18 5 7 6 15:20 22
2.00 50% 1.8 3.6 67% 33% 1.94
11. Hong Linh Ha Tinh 18 5 6 7 17:23 21
1.13 44% 1.9 5.1 61% 28% 2.22
12. Viettel 18 5 6 7 16:22 21
1.50 39% 2.3 5.7 72% 28% 2.11
13. Song Lam Nghe An 18 3 7 8 16:23 16
0.50 39% 1.7 4.3 56% 22% 2.17
14. Sanna Khanh Hoa 18 2 4 12 13:30 10
0.38 44% 1.6 4.5 61% 39% 2.39

Situace v pohárech

Soutěže
Round of 16
Soutěže
Vyřazen