Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 12/03/23 05:00 - 4.Kolo

Stadion Sân vận động Plei Cu
Kapacita 13000
Povrch grass
Rozhodčí Ngọc Hà Hoàng

1-1 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

1-1 [90‘]

Văn Sơn [1-0]
2‘
27‘
1-1 Jan
Bảo Toàn Triệu Nguyễn
40‘
1-1 HT
61‘
Ibara Doniama Tiến Linh
Việt Nguyễn Việt Nguyễn
65‘
73‘
Ha Hào Bùi
78‘
Duy Thường Quang Hùng
Minh Vương Phước Lê
81‘
Văn Sơn Hoàng
81‘
84‘
Hải Huy
84‘
Quân Đoàn Trần Việt Cường
Cley
88‘
90‘+3
Unknown
90‘+4
Quân Đoàn
1-1 FT

Goals and Highlights

1-1

Zápasové stats

KARTY 1 0

Držení míče
49%
51%

KARTY 1 0

Střely celkem
6
7
Na bránu
4
4
Rohy
4
8
Nebezpečné útoky
77
103
Útoky
117
144

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy 130 220 175
Kurzy před zápasem 155 200 160
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
+0 -114 -114 -0
-0.25 119 -167 +0.25
+0.25 -167 119 -0.25
Góly
HCP Under Over
2.5 -189 138
Corners
HCP Under Over
8.5 -114 -108

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Hoang Anh Gia Lai

Status: Oficiální sestavy

Binh Duong

Absence

Phan Đình Vũ Hải
GK 3
2
Đình Vũ Hải
450‘ 5 0+0
Đinh Thanh Bình
LM
Thanh Bình
518‘ 8 1+0
Đình Lâm Võ
MF
Lâm Võ
495‘ 13 0+0
+2 Mimo nominaci
+8 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 1
    GK 2
    Lợi Dương
    90‘ 1 0+0
  • no photo 11
    CM 2
    Tuấn Anh
    760‘ 9 0+0
    no photo 10
    DM
    Minh Vương
    1272‘ 16 2+0
    no photo 15
    CB 2
    Nhân Nguyễn
    702‘ 15 0+0
    no photo 2
    CB 1
    1
    Văn Sơn
    1146‘ 15 1+0
    no photo 33
    CB 1
    Rodrigues
    1530‘ 17 1+0
  • no photo 19
    CF 2
    Việt Nguyễn
    567‘ 14 0+0
    no photo 20
    CF 1
    Bảo Toàn
    1229‘ 17 0+0
    no photo 35
    AM
    Cley
    630‘ 7 1+0
    no photo 86
    CM 1
    Quang Nho
    1528‘ 17 1+0
    no photo 8
    CM
    Ngọc Quang
    1431‘ 16 3+0
  • no photo 77
    CM 1
    Elogo
    825‘ 10 0+0
    no photo 14
    LM 2
    Hải Huy
    823‘ 15 0+0
    no photo 22
    CF
    Tiến Linh
    1159‘ 17 6+0
    no photo 16
    CF 2
    Trần Việt Cường
    722‘ 16 1+0
    no photo 11
    CF
    Hào Bùi
    1278‘ 16 2+0
  • no photo 3
    CB 1
    Ngọc Hải
    626‘ 9 0+0
    no photo 34
    DF
    Quang Hùng
    1461‘ 17 0+0
    no photo 4
    DF
    1 3
    Jan
    1350‘ 15 2+0
    no photo 17
    LB 1
    Võ Minh
    1113‘ 14 1+0
    no photo 39
    MF
    Kizito
    1440‘ 18 0+0
  • no photo 25
    GK 1
    Trần
    1620‘ 18 0+0
---
Trenér: K. Senamuang
---
Trenér H. Lê

STATISTIKY:

Góly

Ngọc Quang 3
Minh Vương 2
Ferreira Dias 1
Quang Nho 1
Hoàng 1
Văn Sơn 1

Góly

Tiến Linh 6
Atshimene 5
Hào Bùi 2
Jan 2
Trần Việt Cường 1
Võ Minh 1

Žluté karty

Thanh Sơn 5
Thanh Bình 3
Tấn Tài 3
Ngọc Quang 3
Cley 3
Văn Sơn 2

Žluté karty

Jan 5
Đình Khương 3
Atshimene 3
2
Ibara Doniama 2
Onoja 2

Klíčové přihrávky

Văn Sơn 0
Lâm Võ 0
Thịnh Trần 0
Cley 0
Học Phan 0
Kiên Quyết 0

Klíčové přihrávky

Đình Khương 0
Sỹ Giáp 0
Thành Lộc 0
Duy Thường 0
Tuấn Cảnh 0
Nguyễn 0

Přesné přihrávky

Hoàng 0%
Việt Nguyễn 0%
Thanh Bình 0%
Kiên Quyết 0%
Văn Sơn 0%
Triệu Nguyễn 0%

Přesné přihrávky

Trần 0%
Ibara Doniama 0%
Ha 0%
Đình Khương 0%
Tuyên Quang 0%
Ngọc Hải 0%

Střely celkem

Hoàng 0 (0)
Việt Nguyễn 0 (0)
Thanh Bình 0 (0)
Kiên Quyết 0 (0)
Văn Sơn 0 (0)
Triệu Nguyễn 0 (0)

Střely celkem

Trần 0 (0)
Ibara Doniama 0 (0)
Ha 0 (0)
Đình Khương 0 (0)
Tuyên Quang 0 (0)
Ngọc Hải 0 (0)

LAVIČKA

Trung Kiên Trần
GK 2
25 Kiên Trần
450‘ 6 0+0
Nguyễn Hữu Anh Tài
DF
5 Hữu Anh Tài
2‘ 3 0+0
Hữu Phước Lê
MF
18 Phước Lê
80‘ 5 0+0
Văn Triệu Nguyễn
CB 3
21 Triệu Nguyễn
264‘ 10 0+0
Đức Việt Nguyễn
MF
24 Việt Nguyễn
416‘ 14 0+0
A Hoàng
DF
71 Hoàng
318‘ 7 1+0
Dương Âu
DF
29 Âu
0‘ 0 0+0
Trần Thanh Sơn
MF
2
6 Thanh Sơn
603‘ 9 0+0
Du Học Phan
DF
3
62 Học Phan
48‘ 4 0+0
H. Võ
MF
29
797‘ 16 1+0
Nguyễn Thành Lộc
DF
19 Thành Lộc
72‘ 2 0+0
Tống Anh Tỷ
MF
8 Anh Tỷ
0‘ 0 0+0
Bùi Duy Thường
RW 3
88 Duy Thường
615‘ 17 1+0
Prince Ibara Doniama
RW 2
9 Ibara Doniama
690‘ 10 1+0
Vũ Tuyên Quang
GK 3
23 Tuyên Quang
0‘ 0 0+0
Trương Dũ Đạt
MF
32 Dũ Đạt
68‘ 4 0+0
Ryan Ha
CF 3
2
7 Ha
66‘ 4 0+0
Hải Quân Đoàn
MF
3
27 Quân Đoàn
81‘ 6 0+0
Goal fact

Hoang Anh Gia Lai

  • V posledních zápasech doma neporaženi

    Hoang Anh Gia Lai je neporažen v posledních 5 ligových zápasech doma proti Binh Duong (2W,3D)

  • Neporažení v posledních venkovních zápasech

    Tým Hoang Anh Gia Lai je v posledních 5 zápasech venku proti týmu Binh Duong stále neporažen. Bilance: (2 výher, 3 remízy).

  • Đinh Thanh Bình je čerstvá absence

    Trenér K. Senamuang se musí obejít bez svého klíčového hráče, chybět mu bude Đinh Thanh Bình (Zápasů: 8, Góly: 1, Asistence: 0). Důvod: není k dispozici. Pro tým to může být velká ztráta.

  • Čerstvě bez 3 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 3 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Dzila, Thanh Bình, Lâm Võ.

Binh Duong

  • Čerstvě bez 3 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 3 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Đình Khương, Tuấn Cảnh, Sỹ Giáp.

Hoang Anh Gia Lai

Forma

Binh Duong

Vzájemné zápasy

3
3

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

3
3

Forma

0.33
2

FORMA (DOMA/VENKU)

0
3
Hoang Anh Gia Lai

Dostupnost hráčů

Binh Duong
29% Průměr odehr. minut (posl. 6) 46%
4 Změny (vs. poslední sestava) 3
0 Čerstvé absence důležitých hráčů 0
0 Absence 0

Vzájemné zápasy (H2H)

Hoang Anh Gia Lai 80%
3Výhry
3 remizy
0 Výhry
6 Zápasy
20% Binh Duong
Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
50% 3/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
83% 5/6 times
KARTY
3.8 Ø
Rohy
9 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
07/23/23 V-League
Binh Duong Binh Duong
1-2
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-2 18 - 3 1- 2 108 - 76 7 - 4 2 (45%)
0 (65%)
180 160 180
07/07/23 Vietnamese Cup
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-0
Binh Duong Binh Duong
0-0 11 - 6 3- 2 84 - 66 4 - 3 0 (71%)
11 (41%)
-149 250 333
02/08/23 V-League
Binh Duong Binh Duong
1-1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-0 9 - 11 3- 6 34 - 27 4 - 5 2 (24%)
1 (37%)
-125 240 275
09/13/22 V-League
Binh Duong Binh Duong
1-1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-1 10 - 13 3- 4 30 - 32 1 - 11 1 (55%)
2 (66%)
170 230 130
07/20/22 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2-1
Binh Duong Binh Duong
2-0 6 - 3 2- 2 78 - 49 5 - 3 0 (60%)
1 (46%)
-149 240 350
05/02/21 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2-2
Binh Duong Binh Duong
2-2 8 - 4 5- 3 120 - 57 5 - 2 1 (85%)
4 (58%)
-278 320 550
zobrazit další zápasy

Forma týmu

0.00 0.17 (+0%) total
2.17 (+-7%) total 2.33
Binh Duong

Hoang Anh Gia Lai Last 6 Matches

Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
67% 4/6 times
Over 3.5
33% 2/6 times
BTTS
67% 4/6 times
KARTY
1.8 Ø
Rohy
5.8 Ø
23.12 V-League
Nam Dinh
06:00
Hoang Anh Gia Lai
17.12 V-League
Song Lam Nghe An
05:00
Hoang Anh Gia Lai
8.12 V-League
Hoang Anh Gia Lai
05:00
Viettel

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
25.11 Vietnamese Cup
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-1 15 - 4 7 - 2 65 - 32 7 - 0 0 (51%)
11 (47%)
-556 450 1100
3.11 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
3 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
3-0 18 - 10 6 - 6 35 - 26 5 - 3 1 (33%)
3 (44%)
-133 210 350
28.10 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0 - 3
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-1 6 - 11 1 - 5 86 - 73 5 - 7 0 (42%)
3 (46%)
320 260 -149
20.10 V-League
Hai Phong Hai Phong
1 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-0 12 - 12 2 - 3 79 - 62 6 - 2 6 (54%)
0 (36%)
-154 275 320
3.10 Thien Long Tournament
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0 - 1
Binh Dinh Binh Dinh
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
1.10 Thien Long Tournament
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2 - 3
Quang Nam Quang Nam
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
see more

Binh Duong Last 6 Matches

Over 1.5
50% 3/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
0% 0/6 times
BTTS
17% 1/6 times
KARTY
2.8 Ø
Rohy
8.2 Ø
22.12 V-League
Binh Duong
06:00
FLC Thanh Hoa
16.12 V-League
Binh Duong
06:00
Nam Dinh
10.12 V-League
Sanna Khanh Hoa
06:00
Binh Duong

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
28.11 Vietnamese Cup
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 2
Binh Duong Binh Duong
0-0 14 - 10 7 - 4 41 - 42 7 - 3 0 (42%)
11 (45%)
-105 250 230
24.11 V-League
Binh Duong Binh Duong
0 - 1
Ha Noi Ha Noi
0-0 6 - 11 2 - 4 49 - 43 4 - 5 1 (40%)
3 (54%)
200 240 105
4.11 V-League
Binh Duong Binh Duong
1 - 0
Hai Phong Hai Phong
0-0 6 - 8 3 - 3 41 - 97 5 - 6 2 (35%)
3 (61%)
163 250 145
29.10 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
0 - 2
Binh Duong Binh Duong
0-1 20 - 3 9 - 2 45 - 24 3 - 2 0 (29%)
6 (30%)
-154 250 350
11.8 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0 - 0
Binh Duong Binh Duong
0-0 0 - 0 0 - 0 - 0 - 2 3 (50%)
2 (51%)
160 115 275
5.8 V-League
Binh Duong Binh Duong
3 - 0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-0 10 - 11 7 - 7 68 - 61 8 - 4 3 (49%)
8 (34%)
-200 300 425
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 17 12 2 3 40:25 38
2.00 82% 1.6 4.1 94% 88% 3.82
2. Công An Nhân Dân 18 9 4 5 29:19 31
1.63 44% 2.1 4.8 89% 51% 2.67
3. Binh Duong 18 9 3 6 22:20 30
1.25 39% 1.4 3.5 61% 33% 2.33
4. Binh Dinh 17 8 5 4 29:19 29
1.63 59% 1.7 4.2 83% 48% 2.82
5. FLC Thanh Hoa 18 7 5 6 25:24 26
0.63 56% 1.9 4.0 89% 39% 2.72
6. Hai Phong 18 6 7 5 28:23 25
1.75 61% 1.7 5.7 78% 39% 2.83
7. Quang Nam 18 5 8 5 21:20 23
1.50 50% 1.8 3.6 72% 28% 2.28
8. Ha Noi 17 7 2 8 23:24 23
1.63 47% 1.4 5.6 83% 36% 2.76
9. Ho Chi Minh City 17 6 4 7 18:20 22
1.25 53% 1.9 3.1 83% 30% 2.24
10. Hoang Anh Gia Lai 17 5 6 6 14:19 21
2.00 47% 1.8 3.6 65% 35% 1.94
11. Hong Linh Ha Tinh 17 5 5 7 15:21 20
1.38 41% 2.1 5.3 60% 24% 2.12
12. Viettel 17 5 5 7 15:21 20
1.38 35% 2.4 5.8 69% 29% 2.12
13. Song Lam Nghe An 17 3 6 8 16:23 15
0.38 41% 1.6 4.2 58% 23% 2.29
14. Sanna Khanh Hoa 18 2 4 12 13:30 10
0.38 44% 1.6 4.5 61% 39% 2.39

Situace v pohárech

Soutěže
Žádné data
Vyřazen
Club Friendlies 4
Vyřazen
Soutěže
Žádné data
Vietnamese Cup vs Long An 03/13/24
Round of 16
Vyřazen