Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 03/03/24 07:15 - 12.Kolo

Stadion Sân vận động Thống Nhất
Kapacita 25000
Povrch grass
Rozhodčí Ngọc Hà Hoàng

1-0 [90+811‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

1-0 [90+811‘]

14‘
Hải Huy
Huy Toàn [1-0]
30‘
1-0 HT
46‘
Trần Việt Cường Duy Thường
46‘
Kizito Võ Minh
56‘
Quân Đoàn Tiến Linh
66‘
Tiến Đạt Quang Hùng
66‘
Tuấn Cảnh Hào Bùi
Long Bùi Kiên Chu
68‘
Ngọc Đức Quốc Gia
68‘
Thanh Thảo Vũ Tín
69‘
Brendon
69‘
75‘
Jan
Nguyên Hoàng Tuấn Tài
75‘
Huy Toàn Thuận
83‘
1-0 FT

Goals and Highlights

1-0

Zápasové stats

KARTY 1 0

Držení míče
46%
54%

KARTY 2 0

Střely celkem
7
8
Na bránu
2
5
Rohy
13
8
Nebezpečné útoky
64
88
Útoky
83
119

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy 150 220 150
Kurzy před zápasem 188 220 125
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
+0.25 -133 -109 -0.25
+0 116 -156 -0
-0.25 151 -227 +0.25
Góly
HCP Under Over
2.5 -167 130
Corners
HCP Under Over
8.5 -114 -108

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Ho Chi Minh City

Status: Oficiální sestavy

Binh Duong

Absence

Nguyễn Hạ Long
DF
3
Hạ Long
700‘ 8 1+0
Paul-Georges Ntep
LW 1
1
Ntep
508‘ 9 1+0
Cheick Timite
CF
1
Timite
838‘ 11 5+0
+5 Mimo nominaci
Quế Ngọc Hải
CB 1
2
Ngọc Hải
356‘ 6 0+0
+8 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 89
    GK 1
    Le Giang
    1260‘ 14 0+0
  • no photo 3
    DF
    3
    Thanh Thảo
    966‘ 12 0+0
    no photo 2
    DF
    Tùng Quốc
    1260‘ 14 1+0
    no photo 43
    CB 1
    Brendon
    956‘ 12 1+0
    no photo 5
    DF
    Minh Tùng
    1216‘ 14 0+0
    no photo 77
    RB 1
    Ngọc Đức
    1158‘ 14 0+0
  • no photo 99
    CF
    Wander
    270‘ 3 1+0
    no photo 23
    MF
    Nguyên Hoàng
    210‘ 4 0+0
    no photo 16
    MF
    Khôi Nguyễn
    647‘ 11 0+0
    no photo 18
    MF
    Long Bùi
    1001‘ 13 1+0
    no photo 6
    MF
    1
    Huy Toàn
    619‘ 8 1+0
  • no photo 88
    RW 2
    Duy Thường
    570‘ 14 1+0
    no photo 5
    MF
    Onoja
    450‘ 5 0+0
    no photo 22
    CF
    Tiến Linh
    913‘ 14 4+0
    no photo 90
    CF
    Atshimene
    450‘ 5 2+0
    no photo 11
    CF 1
    Hào Bùi
    1009‘ 13 1+0
  • no photo 34
    DF
    Quang Hùng
    1208‘ 14 0+0
    no photo 4
    DF
    Jan
    1080‘ 12 2+0
    no photo 21
    DF
    Đình Khương
    1160‘ 14 0+0
    no photo 17
    LB 1
    Võ Minh
    1113‘ 14 1+0
    no photo 14
    LM 2
    Hải Huy
    802‘ 13 0+0
  • no photo 25
    GK 1
    Trần
    1350‘ 15 0+0
---
Trenér: T. Phùng
---
Trenér H. Lê

STATISTIKY:

Góly

Timite 5
Patiño 1
Huy Toàn 1
Brendon 1
Long Bùi 1
Ntep 1

Góly

Tiến Linh 4
Atshimene 2
Jan 2
Hào Bùi 1
Trần Việt Cường 1
Võ Minh 1

Žluté karty

Timite 4
Kiên Chu 3
Thuận 2
Quốc Gia 2
Huy Toàn 2
Brendon 2

Žluté karty

Jan 4
Atshimene 3
Đình Khương 3
Ibara Doniama 2
Onoja 2
Quang Hùng 2

Klíčové přihrávky

Hạ Long 0
Khôi Nguyễn 0
Brendon 0
Ntep 0
Wander 0
Tùng Quốc 0

Klíčové přihrávky

Võ Minh 0
Ha 0
Kizito 0
Elogo 0
Ngọc Hải 0
Trần Việt Cường 0

Přesné přihrávky

Brendon 0%
Le Giang 0%
Hữu Nghĩa 0%
Patiño 0%
Tùng Quốc 0%
Ngọc Đức 0%

Přesné přihrávky

Kizito 0%
Tuấn Cảnh 0%
Quân Đoàn 0%
Atshimene 0%
Trần Việt Cường 0%
Anh Tỷ 0%

Střely celkem

Brendon 0 (0)
Le Giang 0 (0)
Hữu Nghĩa 0 (0)
Patiño 0 (0)
Tùng Quốc 0 (0)
Ngọc Đức 0 (0)

Střely celkem

Kizito 0 (0)
Tuấn Cảnh 0 (0)
Quân Đoàn 0 (0)
Atshimene 0 (0)
Trần Việt Cường 0 (0)
Anh Tỷ 0 (0)

LAVIČKA

Hoàng Phúc Trần
DF
28 Phúc Trần
491‘ 9 0+0
Nguyễn Vũ Tín
MF
8 Vũ Tín
489‘ 13 0+0
Nguyễn Minh Trung
MF
17 Minh Trung
159‘ 5 0+0
Văn Kiên Chu
MF
20 Kiên Chu
677‘ 14 0+0
Việt Hoàng Võ Hữu
DF
22 Hoàng Võ Hữu
98‘ 2 0+0
Phạm Hữu Nghĩa
GK 3
25 Hữu Nghĩa
90‘ 1 0+0
Lâm Thuận
MF
11 Thuận
20‘ 6 0+0
Đào Quốc Gia
DF
21 Quốc Gia
120‘ 12 0+0
Hồ Tuấn Tài
CF 1
1
9 Tuấn Tài
678‘ 12 0+0
Geoffrey Kizito
MF
39 Kizito
1260‘ 15 0+0
Nguyễn Trần Việt Cường
CF 1
16 Trần Việt Cường
628‘ 14 1+0
Vũ Tuyên Quang
GK 3
23 Tuyên Quang
0‘ 0 0+0
Hải Quân Đoàn
MF
27 Quân Đoàn
81‘ 6 0+0
Nguyễn Thành Lộc
DF
19 Thành Lộc
26‘ 1 0+0
Tống Anh Tỷ
MF
8 Anh Tỷ
0‘ 0 0+0
Trương Dũ Đạt
MF
32 Dũ Đạt
68‘ 4 0+0
Đoàn Tuấn Cảnh
MF
20 Tuấn Cảnh
49‘ 4 0+0
Huỳnh Tiến Đạt
CF
26 Tiến Đạt
0‘ 2 0+0
Goal fact

Ho Chi Minh City

  • Dobrá domácí forma v 5 zápasech pro Ho Chi Minh City

    Bilance (3V, 1R, 1P) na domácím stadionu Sân vận động Thống Nhất je odměna pro fanoušky Ho Chi Minh City s průměrnou návštěvou 0 na zápas.

  • Cheick Timite bude chybět již druhý zápas

    Kouč T. Phùng má stále vrásky na čele kvůli absenci klíčového hráče, chybí mu Cheick Timite (Zápasy: 11, Góly: 5 , Asistence: 0). Důvod: není k dispozici.

  • Špatné výsledky v posledních zápasech pro Ho Chi Minh City

    Nepříznivá forma v posledních 5 zápasech. Hráči i kouč T. Phùng musí vylepšit formu (2V , 0R, 3P) s průměrem 1.4 gólů na zápas.

  • Čerstvě bez 3 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 3 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Cao Hoài An, Ngọc Tiến, Hậu Nguyễn.

Binh Duong

  • Binh Duong drží neporazitelnost (3) zápasů v řadě

    V posledních 3 zápasech V-League je tým Binh Duong stále neporažen (2 vítězství, 1 remizování). Hráči vstřelili 3 gólů a 1 gólů obdrželi.

  • Dobré výsledky venku pro Binh Duong

    Venkovní zápasy jsou vždy obtížné, ale bilance (3V, 1R, 1P) v posledních 5 utkání venku pro Binh Duong ukazuje, že je mančaft v dobré formě.

Ho Chi Minh City

Forma

Binh Duong

Vzájemné zápasy

1
4
1

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

1
3
2

Forma

1.17
2.17

FORMA (DOMA/VENKU)

2.17
2
Ho Chi Minh City

Dostupnost hráčů

Binh Duong
57% Průměr odehr. minut (posl. 6) 66%
1 Změny (vs. poslední sestava) 1
1 Čerstvé absence důležitých hráčů 0
1 Absence 1

Vzájemné zápasy (H2H)

Ho Chi Minh City 50%
1Výhry
4 remizy
1 Výhry
6 Zápasy
50% Binh Duong
Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
0% 0/6 times
BTTS
67% 4/6 times
KARTY
4.2 Ø
Rohy
7.8 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
11/28/23 Vietnamese Cup
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1-2
Binh Duong Binh Duong
0-0 14 - 10 7- 4 41 - 42 7 - 3 0 (42%)
11 (45%)
-105 250 230
08/11/23 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0
Binh Duong Binh Duong
0-0 0 - 0 0- 0 - 0 - 2 3 (50%)
2 (51%)
160 115 275
02/17/23 V-League
Binh Duong Binh Duong
1-2
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1-2 7 - 5 2- 2 88 - 86 10 - 3 3 (31%)
3 (38%)
-149 230 375
10/15/22 V-League
Binh Duong Binh Duong
0-0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 5 - 6 0- 0 63 - 88 3 - 0 1 (60%)
1 (62%)
-125 260 260
03/06/22 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1-1
Binh Duong Binh Duong
0-1 5 - 4 4- 3 90 - 63 6 - 3 3 (35%)
3 (38%)
-105 225 250
11/07/20 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1-1
Binh Duong Binh Duong
0-0 22 - 14 9- 8 67 - 37 5 - 5 2 (61%)
6 (63%)
- - -
zobrazit další zápasy

Forma týmu

2.00 1.17 (+-42%) total
2.17 (+45%) total 1.50
Binh Duong

Ho Chi Minh City Last 6 Matches

Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
50% 3/6 times
KARTY
3.2 Ø
Rohy
8.3 Ø
4.4 V-League
Ho Chi Minh City
08:15
Ha Noi
31.3 V-League
Binh Dinh
07:00
Ho Chi Minh City
9.3 V-League
Hoang Anh Gia Lai
05:00
Ho Chi Minh City

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
28.2 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2 - 1
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 11 - 5 5 - 3 73 - 71 6 - 5 2 (45%)
0 (58%)
230 225 100
24.2 V-League
Ha Noi Ha Noi
3 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1-0 13 - 3 7 - 2 166 - 42 8 - 0 2 (44%)
3 (52%)
-227 300 500
18.2 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2-0 10 - 8 6 - 5 54 - 47 5 - 4 1 (50%)
6 (35%)
-345 375 700
26.12 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 1 - 3 0 - 1 93 - 84 2 - 4 3 (49%)
1 (51%)
-133 260 300
22.12 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0 9 - 1 1 - 0 91 - 84 2 - 8 2 (47%)
1 (51%)
105 225 250
16.12 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 7 - 5 3 - 4 74 - 68 4 - 2 2 (47%)
3 (32%)
-250 300 550
see more

Binh Duong Last 6 Matches

Over 1.5
50% 3/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
33% 2/6 times
KARTY
3.8 Ø
Rohy
10.2 Ø
31.3 V-League
Hong Linh Ha Tinh
06:00
Binh Duong
13.3 Vietnamese Cup
Long An
06:00
Binh Duong
9.3 V-League
Binh Duong
06:00
Song Lam Nghe An

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
28.2 V-League
Binh Duong Binh Duong
1 - 0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 10 - 7 5 - 2 39 - 42 7 - 6 3 (55%)
4 (50%)
100 210 240
23.2 V-League
Viettel Viettel
0 - 1
Binh Duong Binh Duong
0-0 8 - 5 2 - 1 119 - 46 13 - 1 2 (56%)
3 (63%)
-118 250 260
17.2 V-League
Binh Duong Binh Duong
1 - 1
Quang Nam Quang Nam
0-0 5 - 6 3 - 1 61 - 64 3 - 11 3 (55%)
5 (35%)
-118 230 280
26.12 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
3 - 0
Binh Duong Binh Duong
1-0 14 - 4 8 - 0 77 - 67 2 - 5 3 (52%)
0 (59%)
-161 250 400
22.12 V-League
Binh Duong Binh Duong
1 - 0
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-0 5 - 14 4 - 3 26 - 67 1 - 2 0 (55%)
1 (51%)
180 240 115
16.12 V-League
Binh Duong Binh Duong
3 - 2
Nam Dinh Nam Dinh
0-0 16 - 9 4 - 2 66 - 78 2 - 8 4 (52%)
3 (43%)
160 275 115
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 15 10 2 3 34:22 32
2.00 80% 1.6 4.2 93% 87% 3.73
2. Công An Nhân Dân 15 8 4 3 24:13 28
2.38 40% 2.4 4.9 87% 48% 2.47
3. Binh Duong 15 8 3 4 16:13 27
1.38 27% 1.5 3.7 54% 20% 1.93
4. Binh Dinh 15 7 4 4 27:19 25
1.50 67% 1.5 4.1 88% 54% 3.07
5. FLC Thanh Hoa 15 6 4 5 22:20 22
1.25 60% 2.1 3.4 94% 41% 2.80
6. Ha Noi 15 7 1 7 22:21 22
1.50 47% 1.3 5.7 80% 41% 2.87
7. Hong Linh Ha Tinh 15 5 5 5 14:17 20
2.13 40% 1.9 5.1 54% 21% 2.07
8. Ho Chi Minh City 15 5 4 6 16:18 19
0.88 60% 2.0 3.3 81% 34% 2.27
9. Hai Phong 15 4 6 5 22:21 18
0.88 67% 1.5 5.3 79% 39% 2.87
10. Viettel 15 4 5 6 13:20 17
1.13 40% 2.5 5.9 72% 33% 2.20
11. Quang Nam 15 3 7 5 17:19 16
0.88 53% 1.5 3.9 73% 29% 2.40
12. Hoang Anh Gia Lai 15 3 6 6 12:19 15
1.63 53% 1.7 3.8 74% 40% 2.07
13. Song Lam Nghe An 15 3 5 7 15:21 14
1.00 40% 1.7 4.3 59% 26% 2.40
14. Sanna Khanh Hoa 15 2 4 9 9:20 10
0.50 33% 1.8 4.8 54% 27% 1.93

Situace v pohárech

Soutěže
Žádné data
Round of 16
Soutěže
Žádné data
Vietnamese Cup vs Long An 03/13/24
Round of 16
Vyřazen