Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 12/02/23 05:00 - 4.Kolo

Stadion Sân vận động Vinh
Kapacita 12000
Povrch grass
Rozhodčí Tam Cường Khổng

4-4 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

4-4 [90‘]

6‘
0-1 Eze
Olaha [1-1]
22‘
Olaha [2-1]
26‘
Trọng Hoàng
31‘
Trọng Hoàng Nguyễn
45‘
45‘+2
[2-2] Bắc Nguyễn (Penalta)
2-2 HT
46‘
Đức Lê Nguyễn
Olaha [3-2]
47‘
Sỹ Hoàng [4-2]
51‘
56‘
Conrado Xuân Tú
56‘
Hiệp Trần Tăng Tiến
60‘
4-3 Ramos
Tiến Đinh Đình Hoàng
67‘
Sỹ Hoàng Bách Nguyễn
67‘
74‘
Ngọc Hà Ngọc Đức
83‘
Văn Đại Hoàng Hưng
87‘
Bắc Nguyễn
90‘
4-4 Eze
Hải Trần Bình Nguyễn
90‘+2
4-4 FT

Goals and Highlights

4-4

Zápasové stats

KARTY 1 0

Držení míče
54%
46%

KARTY 1 0

Střely celkem
7
7
Na bránu
5
7
Rohy
1
8
Nebezpečné útoky
70
83
Útoky
71
79

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy -161 275 350
Kurzy před zápasem -125 260 260
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
-0.75 -108 -128 +0.75
-1 132 -175 +1
-0.25 -189 131 +0.25
Góly
HCP Under Over
2.5 110 -143

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Song Lam Nghe An

Status: Oficiální sestavy

Quang Nam

Absence

V. Đặng
MF
4
Đặng
228‘ 7 0+0
Văn Lương Ngô
CF 1
3
Lương Ngô
320‘ 10 1+0
Văn Thành Lê
DF
Thành Lê
805‘ 10 0+0
+6 Mimo nominaci
+10 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 1
    GK 1
    Việt Nguyễn
    1170‘ 13 0+0
  • no photo 11
    MF
    Quỳnh Trần
    995‘ 14 2+0
    no photo 23
    MF
    1
    Sỹ Hoàng
    679‘ 10 2+0
    no photo 8
    RM
    4
    Trọng Hoàng
    90‘ 1 0+0
    no photo 3
    DF
    Hoàng Lê
    416‘ 6 0+0
    no photo 95
    CB 1
    Zebić
    1350‘ 15 0+0
  • no photo 7
    CF
    3
    Olaha
    1350‘ 15 5+0
    no photo 17
    MF
    Hải Trần
    546‘ 8 0+0
    no photo 10
    MF
    Tiến Đinh
    261‘ 6 2+0
    no photo 19
    MF
    2
    Quyền Phan
    1044‘ 13 1+0
    no photo 70
    AM 1
    Raphael Success
    618‘ 10 0+0
  • no photo 11
    MF
    Nguyễn
    335‘ 11 0+0
    no photo 7
    AM 1
    1 2
    Bắc Nguyễn
    516‘ 10 2+0
    no photo 39
    CF
    Vũ Samson
    1118‘ 15 4+0
    no photo 14
    CF
    1
    Ramos
    1233‘ 15 2+0
    no photo 25
    CF
    Xuân Tú
    1080‘ 13 2+0
  • no photo 37
    DF
    2
    Ngọc Đức
    535‘ 8 0+0
    no photo 66
    CB 1
    2
    Eze
    1350‘ 15 2+0
    no photo 4
    DF
    Tăng Tiến
    414‘ 6 0+0
    no photo 8
    MF
    4
    Thanh Hậu
    285‘ 5 0+0
    no photo 12
    MF
    Hoàng Hưng
    1032‘ 13 0+0
  • no photo 26
    GK 2
    Đức An
    540‘ 6 0+0
---
Trenér: N. Phan
---
Trenér S. Văn

STATISTIKY:

Góly

Olaha 5
Tiến Đinh 2
Quỳnh Trần 2
Sỹ Hoàng 2
Quyền Phan 1
Lương Ngô 1

Góly

Vũ Samson 4
Bắc Nguyễn 2
Eze 2
Conrado 2
Ramos 2
Xuân Tú 2

Žluté karty

Quyền Phan 5
Raphael Success 3
Zebić 2
Việt Nguyễn 2
Bùi 2
Đặng 2

Žluté karty

Eze 2
Lamothe 2
Xuân Tú 2
Conrado 2
Ngọc Hà 2
Hoàng Hưng 2

Klíčové přihrávky

Bắc Ngô 0
Đình Hoàng 0
Bách Nguyễn 0
Zebić 0
Đại Phan 0
Tiến Đinh 0

Klíčové přihrávky

Tiến Duy 0
Vũ Samson 0
Thanh Hậu 0
Hoàng Hưng 0
Tăng Tiến 0
Đức Việt Anh 0

Přesné přihrávky

Thành Lê 0%
Vinh Nguyễn 0%
Đặng 0%
Tiến Đinh 0%
Việt Nguyễn 0%
Quyền Phan 0%

Přesné přihrávky

Văn Công 0%
Đức Lê 0%
Ka Nguyễn 0%
Đức Việt Anh 0%
Phong Phù 0%
Vũ Hoàng Dương 0%

Střely celkem

Thành Lê 0 (0)
Vinh Nguyễn 0 (0)
Đặng 0 (0)
Tiến Đinh 0 (0)
Việt Nguyễn 0 (0)
Quyền Phan 0 (0)

Střely celkem

Văn Công 0 (0)
Đức Lê 0 (0)
Ka Nguyễn 0 (0)
Đức Việt Anh 0 (0)
Phong Phù 0 (0)
Vũ Hoàng Dương 0 (0)

LAVIČKA

Văn Huy Vương
DF
2 Huy Vương
947‘ 12 0+0
Trần Đình Hoàng
DF
6 Đình Hoàng
1105‘ 14 0+0
Văn Bách Nguyễn
MF
28 Bách Nguyễn
356‘ 8 1+0
V. Nguyễn
MF
14 Nguyễn
600‘ 10 0+0
Quang Vinh Nguyễn
MF
16 Vinh Nguyễn
547‘ 12 0+0
Xuân Đại Phan
CF 1
21 Đại Phan
468‘ 10 1+0
Xuân Bình Nguyễn
MF
22 Bình Nguyễn
63‘ 3 0+0
Văn Quý Lê
MF
4
24 Quý Lê
128‘ 5 0+0
Văn Bình Cao
GK 2
4
26 Bình Cao
90‘ 1 0+0
Mạc Đức Việt Anh
DF
16 Đức Việt Anh
469‘ 10 0+0
Pierre Lamothe
MF
5 Lamothe
825‘ 11 1+0
Mạch Ngọc Hà
MF
10 Ngọc Hà
735‘ 12 0+0
Conrado
CF 1
30 Conrado
1106‘ 15 2+0
Nguyễn Văn Công
GK 1
1 Văn Công
810‘ 9 0+0
Trung Phong Phù
MF
28 Phong Phù
491‘ 11 1+0
Ngân Văn Đại
CF 3
29 Văn Đại
176‘ 9 0+0
Ngọc Hiệp Trần
DF
3
3 Hiệp Trần
631‘ 10 0+0
Hải Đức Lê
DF
2
6 Đức Lê
0‘ 2 0+0
Goal fact

Song Lam Nghe An

  • Čerstvě bez 3 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 3 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Văn Tiến, Bùi, Thành Lê.

Quang Nam

  • Čerstvě bez 5 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 5 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Vũ Hoàng Dương, Tiến Duy, Văn Nam, Hoàng, Ngọc Nguyễn.

Song Lam Nghe An

Forma

Quang Nam

Vzájemné zápasy

2
3
1

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

3
2
1

Forma

0.67
0.33

FORMA (DOMA/VENKU)

1
0
Song Lam Nghe An

Dostupnost hráčů

Quang Nam
40% Průměr odehr. minut (posl. 6) 23%
5 Změny (vs. poslední sestava) 6
0 Čerstvé absence důležitých hráčů 0
2 Absence 1

Vzájemné zápasy (H2H)

Song Lam Nghe An 60%
2Výhry
3 remizy
1 Výhry
6 Zápasy
40% Quang Nam
Over 1.5
100% 6/6 times
Over 2.5
67% 4/6 times
Over 3.5
50% 3/6 times
BTTS
83% 5/6 times
KARTY
3.2 Ø
Rohy
8.7 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
04/01/23 Vietnamese Cup
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-1
Quang Nam Quang Nam
1-1 3 - 4 2- 4 64 - 61 0 - 3 0 (59%)
0 (0%)
-167 250 375
10/11/20 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
4-1
Quang Nam Quang Nam
2-0 11 - 14 4- 5 58 - 66 6 - 4 3 (56%)
5 (42%)
- - -
07/05/20 V-League
Quang Nam Quang Nam
2-1
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-1 7 - 2 3- 1 73 - 68 8 - 5 3 (61%)
4 (67%)
- - -
10/23/19 V-League
Quang Nam Quang Nam
2-2
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-1 16 - 13 10- 5 72 - 59 4 - 5 10 (17%)
2 (69%)
- - -
06/29/19 Vietnamese Cup
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
2-2
Quang Nam Quang Nam
1-0 9 - 6 2- 2 66 - 53 1 - 1 11 (0%)
11 (0%)
- - -
02/23/19 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
2-0
Quang Nam Quang Nam
2-0 8 - 12 4- 7 76 - 96 9 - 6 0 (0%)
0 (0%)
- - -
zobrazit další zápasy

Forma týmu

2.33 1.83 (+-21%) total
1.67 (+-17%) total 2.00
Quang Nam

Song Lam Nghe An Last 6 Matches

Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
33% 2/6 times
BTTS
67% 4/6 times
KARTY
3.5 Ø
Rohy
6.8 Ø
22.12 V-League
Ho Chi Minh City
07:15
Song Lam Nghe An
17.12 V-League
Song Lam Nghe An
05:00
Hoang Anh Gia Lai
10.12 V-League
Ha Noi
07:15
Song Lam Nghe An

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
26.11 Vietnamese Cup
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
6 - 2
Dong Thap Dong Thap
5-0 13 - 7 7 - 4 75 - 37 3 - 0 0 (46%)
0 (0%)
-455 425 900
4.11 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
3 - 1
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
2-0 7 - 4 6 - 2 67 - 81 4 - 5 1 (46%)
3 (41%)
-154 250 350
28.10 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1 - 1
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-1 15 - 10 7 - 3 77 - 42 6 - 1 1 (37%)
2 (41%)
110 225 210
22.10 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1 - 1
Viettel Viettel
1-1 9 - 11 5 - 4 66 - 81 3 - 3 5 (36%)
5 (38%)
210 240 -105
11.8 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1 - 0
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-0 13 - 4 3 - 2 50 - 36 5 - 2 5 (34%)
3 (54%)
188 225 125
5.8 V-League
Da Nang Da Nang
0 - 1
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0 14 - 5 7 - 1 43 - 25 8 - 1 2 (62%)
7 (28%)
-250 280 550
see more

Quang Nam Last 6 Matches

Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
67% 4/6 times
Over 3.5
50% 3/6 times
BTTS
83% 5/6 times
KARTY
2.7 Ø
Rohy
3.3 Ø
23.12 V-League
Quang Nam
05:00
Hai Phong
15.12 V-League
Công An Nhân Dân
07:15
Quang Nam
10.12 V-League
Quang Nam
05:00
Hong Linh Ha Tinh

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
24.11 Vietnamese Cup
Quang Nam Quang Nam
4 - 1
Hòa Bình Hòa Bình
0-1 13 - 7 6 - 3 32 - 21 5 - 0 0 (18%)
0 (0%)
-189 275 425
4.11 V-League
Quang Nam Quang Nam
0 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-1 10 - 11 4 - 6 46 - 36 2 - 1 2 (11%)
1 (43%)
-125 260 260
29.10 V-League
Quang Nam Quang Nam
1 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1-1 9 - 7 5 - 3 81 - 68 3 - 2 5 (4%)
0 (23%)
150 220 150
22.10 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
2 - 1
Quang Nam Quang Nam
1-0 11 - 8 4 - 5 63 - 38 5 - 2 7 (32%)
0 (0%)
-167 275 350
3.10 Thien Long Tournament
Da Nang Da Nang
1 - 3
Quang Nam Quang Nam
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
1.10 Thien Long Tournament
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2 - 3
Quang Nam Quang Nam
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 15 10 2 3 34:22 32
2.00 80% 1.6 4.2 93% 87% 3.73
2. Công An Nhân Dân 15 8 4 3 24:13 28
2.38 40% 2.4 4.9 87% 48% 2.47
3. Binh Duong 15 8 3 4 16:13 27
1.38 27% 1.5 3.7 54% 20% 1.93
4. Binh Dinh 15 7 4 4 27:19 25
1.50 67% 1.5 4.1 88% 54% 3.07
5. FLC Thanh Hoa 15 6 4 5 22:20 22
1.25 60% 2.1 3.4 94% 41% 2.80
6. Ha Noi 15 7 1 7 22:21 22
1.50 47% 1.3 5.7 80% 41% 2.87
7. Hong Linh Ha Tinh 15 5 5 5 14:17 20
2.13 40% 1.9 5.1 54% 21% 2.07
8. Ho Chi Minh City 15 5 4 6 16:18 19
0.88 60% 2.0 3.3 81% 34% 2.27
9. Hai Phong 15 4 6 5 22:21 18
0.88 67% 1.5 5.3 79% 39% 2.87
10. Viettel 15 4 5 6 13:20 17
1.13 40% 2.5 5.9 72% 33% 2.20
11. Quang Nam 15 3 7 5 17:19 16
0.88 53% 1.5 3.9 73% 29% 2.40
12. Hoang Anh Gia Lai 15 3 6 6 12:19 15
1.63 53% 1.7 3.8 74% 40% 2.07
13. Song Lam Nghe An 15 3 5 7 15:21 14
1.00 40% 1.7 4.3 59% 26% 2.40
14. Sanna Khanh Hoa 15 2 4 9 9:20 10
0.50 33% 1.8 4.8 54% 27% 1.93

Situace v pohárech

Soutěže
Vietnamese Cup vs Da Nang 03/13/24
Round of 16
Vyřazen
Soutěže
Round of 16