Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 12/10/23 06:00 - 5.Kolo

Stadion Sân vận động 19 tháng 8
Kapacita 25000
Povrch grass
Rozhodčí Vũ Linh Lê

0-2 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

0-2 [90‘]

0-0 HT
46‘
Hào Bùi Duy Thường
64‘
Tiến Linh Ibara Doniama
Văn Hiệp Mạnh Hùng
66‘
73‘
Ha Hải Huy
73‘
Trần Việt Cường
74‘
0-1 Tiến Linh
77‘
Quang Hùng
Dương Nguyễn Văn Trường
80‘
84‘
Đình Khương Võ Minh
Leazard Minh Truong
88‘
90‘
0-2 Hào Bùi
0-2 FT

Goals and Highlights

0-2

Zápasové stats

KARTY 0 0

Držení míče
52%
48%

KARTY 1 0

Střely celkem
14
16
Na bránu
6
11
Rohy
9
3
Nebezpečné útoky
46
48
Útoky
90
87

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy 110 250 188
Kurzy před zápasem 163 250 125
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
+0 -106 -123 -0
+0.25 -154 111 -0.25
-0.25 127 -179 +0.25
Góly
HCP Under Over
2.5 -154 120
Corners
HCP Under Over
8.0 -118 -105

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Sanna Khanh Hoa

Status: Oficiální sestavy

Binh Duong

Absence

Võ Ngọc Cường
GK 1
Ngọc Cường
1170‘ 13 0+0
Nguyễn Đức Cường
MF
Đức Cường
703‘ 10 0+0
+7 Mimo nominaci
+8 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 26
    GK
    Tuấn Mạnh
    90‘ 1 0+0
  • no photo 28
    MF
    Văn Hiệp
    854‘ 13 1+0
    no photo 8
    MF
    Duy Thanh
    1150‘ 15 0+0
    no photo 35
    DF
    Dương Nguyễn
    1268‘ 15 0+0
    no photo 3
    DF
    Công Thành
    852‘ 12 0+0
    no photo 4
    CB 1
    Sesay
    1323‘ 15 0+0
  • no photo 22
    CF
    Leazard
    1327‘ 15 2+0
    no photo 9
    LW 1
    Guirassy
    800‘ 11 0+0
    no photo 7
    MF
    Nhân Nguyễn
    1045‘ 13 0+0
    no photo 20
    MF
    Văn Tùng
    941‘ 13 2+0
    no photo 18
    MF
    Đình Mạnh
    494‘ 8 0+0
  • no photo 77
    CM 1
    Elogo
    825‘ 10 0+0
    no photo 14
    LM 2
    Hải Huy
    802‘ 13 0+0
    no photo 88
    RW 2
    Duy Thường
    570‘ 14 1+0
    no photo 9
    RW 2
    Ibara Doniama
    690‘ 10 1+0
    no photo 16
    CF 1
    Trần Việt Cường
    628‘ 14 1+0
  • no photo 3
    CB 1
    Ngọc Hải
    356‘ 6 0+0
    no photo 34
    DF
    Quang Hùng
    1208‘ 14 0+0
    no photo 4
    DF
    Jan
    1080‘ 12 2+0
    no photo 17
    LB 1
    Võ Minh
    1113‘ 14 1+0
    no photo 39
    MF
    Kizito
    1260‘ 15 0+0
  • no photo 25
    GK 1
    Trần
    1350‘ 15 0+0
---
Trenér: Đ. Võ
---
Trenér H. Lê

STATISTIKY:

Góly

Văn Tùng 2
Leazard 2
Coutinho 2
Văn Hiệp 1

Góly

Tiến Linh 4
Atshimene 2
Jan 2
Hào Bùi 1
Trần Việt Cường 1
Võ Minh 1

Žluté karty

Lợi Nguyễn 3
Guirassy 3
Nhân Nguyễn 2
Ngọc Cường 2
Duy Thanh 2
Sesay 2

Žluté karty

Jan 4
Atshimene 3
Đình Khương 3
Ibara Doniama 2
Onoja 2
Quang Hùng 2

Klíčové přihrávky

Đình Kha 0
Đình Mạnh 0
Tuấn Mạnh 0
Văn Tùng 0
Nhân Nguyễn 0
Hổ 0

Klíčové přihrávky

Kizito 0
Elogo 0
Ngọc Hải 0
Trần Việt Cường 0
Hải Huy 0
Onoja 0

Přesné přihrávky

Đình Kha 0%
Hữu Khôi 0%
Nhật Tân 0%
Hoàng Quốc Chí 0%
Văn Tùng 0%
Leazard 0%

Přesné přihrávky

Kizito 0%
Tuấn Cảnh 0%
Quân Đoàn 0%
Atshimene 0%
Trần Việt Cường 0%
Anh Tỷ 0%

Střely celkem

Đình Kha 0 (0)
Hữu Khôi 0 (0)
Nhật Tân 0 (0)
Hoàng Quốc Chí 0 (0)
Văn Tùng 0 (0)
Leazard 0 (0)

Střely celkem

Kizito 0 (0)
Tuấn Cảnh 0 (0)
Quân Đoàn 0 (0)
Atshimene 0 (0)
Trần Việt Cường 0 (0)
Anh Tỷ 0 (0)

LAVIČKA

Trọng Trần
DF
23 Trần
540‘ 7 0+0
Nguyễn Hữu Khôi
CF 1
89 Hữu Khôi
416‘ 8 0+0
Thanh Vị Lê Nguyễn
MF
14 Vị Lê Nguyễn
18‘ 1 0+0
Trần Mạnh Hùng
MF
21 Mạnh Hùng
130‘ 5 0+0
Đinh Văn Trường
DF
66 Văn Trường
19‘ 3 0+0
Quoc Minh Truong
DF
11 Minh Truong
8‘ 7 0+0
Minh Lợi Nguyễn
DF
5
37 Lợi Nguyễn
394‘ 7 0+0
Huỳnh Nhật Tân
MF
3
52 Nhật Tân
427‘ 7 0+0
Quốc Thắng Hứa
DF
1
55 Thắng Hứa
0‘ 0 0+0
Vĩ Hào Bùi
CF 1
1
11 Hào Bùi
1009‘ 13 1+0
Nguyễn Tiến Linh
CF
1
22 Tiến Linh
913‘ 14 4+0
H. Võ
MF
29
541‘ 13 1+0
Nguyễn Thành Lộc
DF
19 Thành Lộc
26‘ 1 0+0
Tống Anh Tỷ
MF
8 Anh Tỷ
0‘ 0 0+0
Vũ Tuyên Quang
GK 3
23 Tuyên Quang
0‘ 0 0+0
Ryan Ha
CF 3
7 Ha
66‘ 4 0+0
Hải Quân Đoàn
MF
27 Quân Đoàn
81‘ 6 0+0
Trần Đình Khương
DF
1
21 Đình Khương
1160‘ 14 0+0
Goal fact

Sanna Khanh Hoa

  • Brankářská jednička Võ Ngọc Cường bude chybět

    V sestavě budě chybět jednička v bráně Võ Ngọc Cường s 1170 odehranými minuty. Důvod: není k dispozici.

  • Čerstvě bez 3 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 3 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Ngọc Cường, Đức Cường, Sang Nguyễn.

Binh Duong

Sanna Khanh Hoa

Forma

Binh Duong

Vzájemné zápasy

2
2
2

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

1
2
1

Forma

0.75
1.75

FORMA (DOMA/VENKU)

0
2
Sanna Khanh Hoa

Dostupnost hráčů

Binh Duong
46% Průměr odehr. minut (posl. 6) 57%
2 Změny (vs. poslední sestava) 2
1 Čerstvé absence důležitých hráčů 0
2 Absence 0

Vzájemné zápasy (H2H)

Sanna Khanh Hoa 50%
2Výhry
2 remizy
2 Výhry
6 Zápasy
50% Binh Duong
Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
0% 0/6 times
BTTS
33% 2/6 times
KARTY
3.5 Ø
Rohy
8.5 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
08/05/23 V-League
Binh Duong Binh Duong
3-0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-0 10 - 11 7- 7 68 - 61 8 - 4 3 (49%)
8 (34%)
-200 300 425
05/21/23 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-1
Binh Duong Binh Duong
1-1 16 - 7 5- 4 74 - 42 5 - 4 2 (34%)
4 (33%)
105 250 190
07/17/19 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-0
Binh Duong Binh Duong
0-0 8 - 6 4- 3 79 - 69 8 - 1 1 (58%)
3 (40%)
- - -
05/31/19 V-League
Binh Duong Binh Duong
1-0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-0 9 - 9 1- 3 94 - 61 5 - 3 5 (50%)
4 (69%)
-143 300 350
06/26/18 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-1
Binh Duong Binh Duong
0-0 10 - 6 1- 2 95 - 83 2 - 2 3 (67%)
4 (63%)
- - -
06/08/18 V-League
Binh Duong Binh Duong
0-3
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-1 12 - 10 7- 5 96 - 82 6 - 3 1 (80%)
4 (63%)
- - -
zobrazit další zápasy

Forma týmu

0.25 0.67 (+168%) total
1.83 (+-9%) total 2.00
Binh Duong

Sanna Khanh Hoa Last 6 Matches

Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
50% 3/6 times
Over 3.5
50% 3/6 times
BTTS
50% 3/6 times
KARTY
4.2 Ø
Rohy
5.2 Ø
26.12 V-League
Sanna Khanh Hoa
06:00
Song Lam Nghe An
22.12 V-League
Sanna Khanh Hoa
06:00
Công An Nhân Dân
18.12 V-League
Hai Phong
06:00
Sanna Khanh Hoa

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
2.12 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 2
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-0 10 - 6 4 - 3 68 - 44 8 - 0 2 (42%)
0 (49%)
375 280 -167
26.11 Vietnamese Cup
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2 - 2
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-1 13 - 9 3 - 2 78 - 53 2 - 3 0 (48%)
11 (37%)
280 240 -125
4.11 V-League
Quang Nam Quang Nam
0 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-1 10 - 11 4 - 6 46 - 36 2 - 1 2 (11%)
1 (43%)
-125 260 260
28.10 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2 - 3
Nam Dinh Nam Dinh
2-3 21 - 11 8 - 6 40 - 34 5 - 3 3 (43%)
1 (30%)
320 200 -118
22.10 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2 - 0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-0 7 - 6 4 - 0 77 - 79 2 - 3 7 (15%)
9 (41%)
-120 225 300
11.8 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1 - 3
Da Nang Da Nang
0-2 7 - 13 3 - 7 36 - 46 1 - 1 6 (39%)
3 (63%)
375 220 -149
see more

Binh Duong Last 6 Matches

Over 1.5
50% 3/6 times
Over 2.5
17% 1/6 times
Over 3.5
0% 0/6 times
BTTS
33% 2/6 times
KARTY
2.7 Ø
Rohy
8.2 Ø
26.12 V-League
Công An Nhân Dân
07:15
Binh Duong
22.12 V-League
Binh Duong
06:00
FLC Thanh Hoa
16.12 V-League
Binh Duong
06:00
Nam Dinh

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
3.12 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 1
Binh Duong Binh Duong
1-1 6 - 7 4 - 4 77 - 103 4 - 8 4 (34%)
3 (39%)
155 200 160
28.11 Vietnamese Cup
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 2
Binh Duong Binh Duong
0-0 14 - 10 7 - 4 41 - 42 7 - 3 0 (42%)
11 (45%)
-105 250 230
24.11 V-League
Binh Duong Binh Duong
0 - 1
Ha Noi Ha Noi
0-0 6 - 11 2 - 4 49 - 43 4 - 5 1 (40%)
3 (54%)
200 240 105
4.11 V-League
Binh Duong Binh Duong
1 - 0
Hai Phong Hai Phong
0-0 6 - 8 3 - 3 41 - 97 5 - 6 2 (35%)
3 (61%)
163 250 145
29.10 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
0 - 2
Binh Duong Binh Duong
0-1 20 - 3 9 - 2 45 - 24 3 - 2 0 (29%)
6 (30%)
-154 250 350
11.8 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0 - 0
Binh Duong Binh Duong
0-0 0 - 0 0 - 0 - 0 - 2 3 (50%)
2 (51%)
160 115 275
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 15 10 2 3 34:22 32
2.00 80% 1.6 4.2 93% 87% 3.73
2. Công An Nhân Dân 15 8 4 3 24:13 28
2.38 40% 2.4 4.9 87% 48% 2.47
3. Binh Duong 15 8 3 4 16:13 27
1.38 27% 1.5 3.7 54% 20% 1.93
4. Binh Dinh 15 7 4 4 27:19 25
1.50 67% 1.5 4.1 88% 54% 3.07
5. FLC Thanh Hoa 15 6 4 5 22:20 22
1.25 60% 2.1 3.4 94% 41% 2.80
6. Ha Noi 15 7 1 7 22:21 22
1.50 47% 1.3 5.7 80% 41% 2.87
7. Hong Linh Ha Tinh 15 5 5 5 14:17 20
2.13 40% 1.9 5.1 54% 21% 2.07
8. Ho Chi Minh City 15 5 4 6 16:18 19
0.88 60% 2.0 3.3 81% 34% 2.27
9. Hai Phong 15 4 6 5 22:21 18
0.88 67% 1.5 5.3 79% 39% 2.87
10. Viettel 15 4 5 6 13:20 17
1.13 40% 2.5 5.9 72% 33% 2.20
11. Quang Nam 15 3 7 5 17:19 16
0.88 53% 1.5 3.9 73% 29% 2.40
12. Hoang Anh Gia Lai 15 3 6 6 12:19 15
1.63 53% 1.7 3.8 74% 40% 2.07
13. Song Lam Nghe An 15 3 5 7 15:21 14
1.00 40% 1.7 4.3 59% 26% 2.40
14. Sanna Khanh Hoa 15 2 4 9 9:20 10
0.50 33% 1.8 4.8 54% 27% 1.93

Situace v pohárech

Soutěže
Žádné data
Vyřazen
Vyřazen
Soutěže
Žádné data
Vietnamese Cup vs Long An 03/13/24
Round of 16
Regular Season