statistiques des ligues

17/26

Classement 12/14

29 %
5 V
29 %
5 N
41 %
7 D
Moyenne par match Global 10 dern. matchs diff. %
PPG 1.20 2.00 +67%
Buts marqués 0.9 1.6 +78%
Buts concédés 1.2 0.6 -50%
+1.5 buts
71% 12/17 times
+2.5 Buts
29% 5/17 times
+3.5 Buts
12% 2/17 times
LDM
35% 6/17 times
Cartons
4.5 Ø
Corners
8.5 Ø

Forme

+1.5 buts
60% 3/5 times
+2.5 Buts
40% 2/5 times
+3.5 Buts
40% 2/5 times
LDM
40% 2/5 times
Cartons
4.2 Ø
Corners
9.2 Ø
05/30/24
Viettel
08:15
Hai Phong
05/26/24
Công An Nhân Dân
08:15
Viettel
05/22/24
Sanna Khanh Hoa
07:00
Viettel
05/18/24
Viettel
08:15
Nam Dinh
05/13/24
Viettel
08:15
Binh Dinh

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
05/09/24 V-League
Ha Noi Ha Noi
0 - 2
Viettel Viettel
0-1 7 - 4 0 - 2 118 - 59 7 - 5 4 (50%)
2 (40%)
-110 225 260
05/05/24 V-League
Viettel Viettel
0 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-1 16 - 4 6 - 4 48 - 25 5 - 1 1 (43%)
1 (56%)
-149 250 350
05/01/24 Vietnamese Cup
Viettel Viettel
2 - 2
Pho Hien Pho Hien
1-0 5 - 8 2 - 2 33 - 35 5 - 7 0 (46%)
0 (0%)
-227 275 650
04/04/24 V-League
Binh Duong Binh Duong
0 - 0
Viettel Viettel
0-0 10 - 13 0 - 4 40 - 35 1 - 3 3 (54%)
4 (42%)
130 220 188
03/30/24 V-League
Viettel Viettel
3 - 2
Quang Nam Quang Nam
0-2 9 - 5 5 - 3 80 - 33 9 - 3 5 (27%)
3 (44%)
-133 200 350
see more

Statistiques Joueurs

Compositions

Data not available

Classement

Regular Season MJ Pts Domicile Extérieur
1. Nam Dinh 17 38 05/18/24 3 - 0
2. Binh Duong 17 30 0 - 1 0 - 0
3. Binh Dinh 17 29 05/13/24 4 - 1
4. Công An Nhân Dân 17 28 3 - 0 05/26/24
5. Hai Phong 17 24 05/30/24 1 - 1
6. FLC Thanh Hoa 17 23 1 - 1 06/25/24
7. Ha Noi 17 23 0 - 2 0 - 2
8. Quang Nam 17 22 3 - 2 2 - 0
9. Ho Chi Minh City 17 22 06/19/24 2 - 0
10. Hoang Anh Gia Lai 17 21 0 - 1 1 - 2
11. Hong Linh Ha Tinh 17 20 1 - 0 06/15/24
12. Viettel 17 20
13. Song Lam Nghe An 17 15 06/30/24 1 - 1
14. Sanna Khanh Hoa 17 10 0 - 0 05/22/24

previous seasons

MJ V N D B B Pts #
V-League 2023/2024 17 5 5 7 15 21 20 12.
V-League 2023 13 5 6 2 14 11 21 4.
V-League 2022 24 11 6 7 29 14 39 4.
V-League 2021 12 8 2 2 16 9 26 2.
V-League 2020 7 6 1 0 9 1 19 1.
V-League 2019 26 11 3 12 33 40 36 6.

EFFECTIF

Goalkeeper âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
36 Phạm Văn Phong Phạm Văn Phong Phạm Văn Phong GK 30 1080' 12 0 0 12 0 0 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Ngô Xuân Sơn Ngô Xuân Sơn Ngô Xuân Sơn GK 27 0' 0 0 0 0 0 0 4 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
25 Quàng Thế Tài Quàng Thế Tài Quàng Thế Tài GK 27 450' 5 0 0 5 0 0 10 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
90 Trần Mạnh Cường Trần Mạnh Cường Trần Mạnh Cường DF 31 635' 12 1 0 8 4 6 5 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng CB 28 1302' 15 1 0 14 1 0 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Thanh Bình Nguyễn Thanh Bình Nguyễn Thanh Bình Nguyễn CB 23 1530' 17 0 0 17 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Hoàng Hùng Cao Trần Hoàng Hùng Cao Trần Hoàng Hùng Cao Trần RB 25 180' 3 0 0 2 1 1 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Văn Quyết Vũ Văn Quyết Vũ Văn Quyết Vũ DF 25 76' 4 0 0 0 4 0 9 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Tuấn Tài Phan Tuấn Tài Phan Tuấn Tài Phan CB 23 1159' 16 0 0 12 4 6 4 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Xuân Kiên Nguyễn Xuân Kiên Nguyễn Xuân Kiên Nguyễn CB 24 58' 3 0 0 0 3 0 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Tuấn Phong Đặng Tuấn Phong Đặng Tuấn Phong Đặng DF 21 71' 2 0 0 1 1 1 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
68 Hồng Phúc Nguyễn Hồng Phúc Nguyễn Hồng Phúc Nguyễn DF 20 115' 2 0 0 1 1 1 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
86 Trương Tiến Anh Trương Tiến Anh Trương Tiến Anh CF 25 1154' 17 1 0 13 4 8 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Văn Khang Khuất Văn Khang Khuất Văn Khang Khuất RW 20 823' 15 2 0 9 6 8 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Jahongir Abdumuminov Jahongir Abdumuminov Jahongir Abdumuminov LB 31 863' 11 0 0 11 0 6 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Nguyễn Đức Hoàng Minh Nguyễn Đức Hoàng Minh Nguyễn Đức Hoàng Minh LW 26 216' 7 0 0 2 5 2 11 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Nguyễn Đức Chiến Nguyễn Đức Chiến Nguyễn Đức Chiến RW 25 1430' 16 1 0 16 0 1 0 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Nguyễn Hoàng Đức Nguyễn Hoàng Đức Nguyễn Hoàng Đức CF 26 1436' 16 2 0 16 0 3 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
39 Văn Dương Văn Dương Văn Dương RW 27 381' 8 0 0 5 3 6 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Nguyễn Huy Hùng Nguyễn Huy Hùng Nguyễn Huy Hùng CM 32 194' 4 0 0 3 1 3 8 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Nguyễn Hữu Thắng Nguyễn Hữu Thắng Nguyễn Hữu Thắng LW 23 209' 8 0 0 2 6 2 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Công Phương Nguyễn Công Phương Nguyễn Công Phương Nguyễn MF 17 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
34 Tuấn Tài Đinh Tuấn Tài Đinh Tuấn Tài Đinh MF 25 2' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
66 Bùi Quang Khải Bùi Quang Khải Bùi Quang Khải LW 30 94' 2 0 0 1 1 1 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Nhâm Mạnh Dũng Nhâm Mạnh Dũng Nhâm Mạnh Dũng CF 24 657' 16 1 0 7 9 6 9 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Trần Danh Trung Trần Danh Trung Trần Danh Trung CF 23 284' 17 0 0 1 16 2 15 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Trần Ngọc Sơn Trần Ngọc Sơn Trần Ngọc Sơn LW 27 408' 7 0 0 5 2 4 8 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
97 Pedro Henrique Oliveira da Silva Pedro Henrique Oliveira da Silva Pedro Henrique Oliveira da Silva CF 27 287' 4 2 0 4 0 3 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 João Pedro Boeira Duarte João Pedro Boeira Duarte João Pedro Boeira Duarte CF 23 358' 4 1 0 4 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
37 Bruno Catanhede Bruno Catanhede Bruno Catanhede CF 30 797' 9 2 0 9 0 2 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Jeferson Elías Jeferson Elías Jeferson Elías CF 26 71' 1 0 0 1 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Hoàng An Phạm Hoàng An Phạm Hoàng An Phạm GK 20 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
14 Mohamed Essam Mohamed Essam Mohamed Essam CF 29 494' 10 0 0 6 4 5 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Adriano Adriano Adriano CM 29 11' 2 0 0 0 2 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Transferts

DÉPARTS
10/10/23
Bùi Duy Thường
Bùi Duy Thường
Binh Duong Binh Duong
Flag V-League 1
RW 1837' 21 0+0
free
10/01/23
Geovane Magno
Geovane Magno
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
Flag V-League 1
CM 2012' 23 7+0
free
+4 joueurs (Faible nombre de matchs joués)