Match

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 02/17/24 07:15 - 9.Journée

Stade Sân vận động Hàng Đẫy
Capacité 22500
Surface grass
Arbitre Xuân Hùng Mai

0-0 [90+649‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

0-0 [90+649‘]

33‘
Lợi Nguyễn
40‘
Duy Thanh
Unknown
43‘
Ngọc Sơn
43‘
0-0 HT
Ngọc Sơn Tài Phan
46‘
Mạnh Dũng Đức Hoàng Minh
64‘
Tiến Anh Danh Trung
64‘
Khang Khuất Quyết Vũ
70‘
Mạnh Cường Essam
70‘
Đức Hoàng Minh
72‘
81‘
Đức Cường Văn Tùng
81‘
Hữu Khôi Nhật Tân
89‘
Guirassy Văn Hiệp
89‘
Trần Duy Thanh
0-0 FT

Buts et Video

0-0

Statistiques

Cartons 2 0

Possession de balle
49%
51%

Cartons 2 0

Tirs au but
9
4
Tirs cadrés
1
3
Corners
5
5
Attaques dangereuses
57
32
Attaques
85
71

Cotes

Match
1 X 2
Cotes à l'ouverture -227 300 500
Cotes au coup d'envoi -200 300 425
Asian handicap
AH 1 2 AH
-1 -115 -115 +1
-0.75 -167 114 +0.75
-1.25 114 -167 +1.25
Buts
AH Moins de Plus de
2.5 -125 100
Corners
AH Moins de Plus de
8.5 -120 -102

Compositions

Statut: Composition officielle

Viettel

Statut: Composition officielle

Sanna Khanh Hoa

Absents

Nguyễn Đức Chiến
RW 1
Đức Chiến
1250‘ 14 1+0
+6 Choix du coach
+9 Choix du coach

Compos

  • no photo 36
    GK 1
    Văn Phong
    1080‘ 12 0+0
  • no photo 28
    CF
    Hoàng Đức
    1256‘ 14 1+0
    no photo 7
    LB 1
    Abdumuminov
    712‘ 9 0+0
    no photo 3
    CB 1
    Bình Nguyễn
    1350‘ 15 0+0
    no photo 90
    DF
    Mạnh Cường
    621‘ 11 1+0
    no photo 4
    CB 1
    Tiến Dũng
    1122‘ 13 1+0
  • no photo 23
    CF 2
    Mạnh Dũng
    573‘ 14 1+0
    no photo 86
    CF 1
    Tiến Anh
    974‘ 15 0+0
    no photo 9
    LW 3
    Ngọc Sơn
    408‘ 7 0+0
    no photo 37
    CF
    Catanhede
    797‘ 9 2+0
    no photo 11
    RW
    Khang Khuất
    694‘ 13 2+0
  • no photo 28
    MF
    Văn Hiệp
    854‘ 13 1+0
    no photo 20
    MF
    Văn Tùng
    941‘ 13 2+0
    no photo 52
    MF
    Nhật Tân
    427‘ 7 0+0
    no photo 7
    MF
    Nhân Nguyễn
    1045‘ 13 0+0
    no photo 22
    CF
    Leazard
    1327‘ 15 2+0
  • no photo 4
    CB 1
    Sesay
    1323‘ 15 0+0
    no photo 3
    DF
    Công Thành
    852‘ 12 0+0
    no photo 35
    DF
    Dương Nguyễn
    1268‘ 15 0+0
    no photo 37
    DF
    Lợi Nguyễn
    394‘ 7 0+0
    no photo 8
    MF
    Duy Thanh
    1150‘ 15 0+0
  • no photo 93
    GK 1
    Ngọc Cường
    1170‘ 13 0+0
---
Entraîneur: Đ. Nguyễn
---
Entraîneur T. Trần

Statistiques:

Buts

Henrique Oliveira da Silva 2
Khang Khuất 2
Catanhede 2
Pedro Boeira Duarte 1
Tiến Dũng 1
Đức Chiến 1

Buts

Văn Tùng 2
Leazard 2
Coutinho 2
Văn Hiệp 1

Cartons jaunes

Đức Chiến 5
Mạnh Cường 4
Mạnh Dũng 3
Abdumuminov 3
Tài Phan 3
Tiến Dũng 3

Cartons jaunes

Lợi Nguyễn 3
Guirassy 3
Nhân Nguyễn 2
Ngọc Cường 2
Duy Thanh 2
Sesay 2

Passes clé

Ngọc Sơn 0
Thế Tài 0
Huy Hùng 0
Tiến Anh 0
Danh Trung 0
Bình Nguyễn 0

Passes clé

Sang Nguyễn 0
Hữu Khôi 0
Guirassy 0
Leazard 0
Vị Lê Nguyễn 0
Duy Thanh 0

Préc. passes

Kiên Nguyễn 0%
Essam 0%
Mạnh Cường 0%
Bình Nguyễn 0%
Hùng Cao Trần 0%
Khang Khuất 0%

Préc. passes

Dương Nguyễn 0%
Minh Truong 0%
Tuấn Mạnh 0%
Duy Thanh 0%
Sesay 0%
Lợi Nguyễn 0%

Tirs au but

Kiên Nguyễn 0 (0)
Essam 0 (0)
Mạnh Cường 0 (0)
Bình Nguyễn 0 (0)
Hùng Cao Trần 0 (0)
Khang Khuất 0 (0)

Tirs au but

Dương Nguyễn 0 (0)
Minh Truong 0 (0)
Tuấn Mạnh 0 (0)
Duy Thanh 0 (0)
Sesay 0 (0)
Lợi Nguyễn 0 (0)

Remplaçants

Văn Quyết Vũ
DF
2 Quyết Vũ
76‘ 4 0+0
Tuấn Tài Phan
CB 2
12 Tài Phan
1047‘ 14 0+0
Mohamed Essam
CF 3
14 Essam
494‘ 10 0+0
Nguyễn Huy Hùng
CM 1
16 Huy Hùng
194‘ 4 0+0
Nguyễn Đức Hoàng Minh
LW 3
17 Đức Hoàng Minh
202‘ 6 0+0
Hoàng Hùng Cao Trần
RB 1
20 Hùng Cao Trần
180‘ 3 0+0
Trần Danh Trung
CF 3
22 Danh Trung
220‘ 15 0+0
Quàng Thế Tài
GK 2
25 Thế Tài
270‘ 3 0+0
Văn Dương
RW 3
39 Dương
328‘ 7 0+0
Trọng Trần
DF
23 Trần
540‘ 7 0+0
Nguyễn Hữu Khôi
CF 1
89 Hữu Khôi
416‘ 8 0+0
Quoc Minh Truong
DF
11 Minh Truong
8‘ 7 0+0
Nguyễn Hoài Anh
GK 3
13 Hoài Anh
90‘ 1 0+0
Mamadou Guirassy
LW 1
9 Guirassy
800‘ 11 0+0
Thanh Vị Lê Nguyễn
MF
3
14 Vị Lê Nguyễn
18‘ 1 0+0
Công Hậu Dương Đoàn
CF 2
1
19 Hậu Dương Đoàn
37‘ 5 0+0
Nguyễn Đức Cường
MF
4
30 Đức Cường
703‘ 10 0+0
Quốc Thắng Hứa
DF
3
55 Thắng Hứa
0‘ 0 0+0
Goal fact

Viettel

  • De mauvais résultats pour Viettel sur les derniers matchs

    Méforme sur les 5 derniers matchs. Ce n’est pas une période facile pour les joueurs et l’entraîneur Đ. Nguyễn avec un bilan de 1 victoires, 0 nuls, 4 défaites et une moyenne de 2.4 buts encaissés par match.

  • (3) défaites consécutives. Le moment de changer de tactique ?

    Mauvaise période pour Viettel. L’entraîneur Đ. Nguyễn ne peut pas être satisfait avec cette série de 3 défaites consécutives. Il est fort possible que le technicien change de tactique.

  • L’entraîneur doit composer avec 3 absents récents

    D’après les dernières infos, l’équipe va devoir faire sans 3 récents absents. Les joueurs suivants rejoignent la liste des indisponibles : Đức Chiến, Kiên Nguyễn, Phong Đặng

Sanna Khanh Hoa

  • De mauvais résultats pour Sanna Khanh Hoa sur les derniers matchs

    Méforme sur les 5 derniers matchs. Ce n’est pas une période facile pour les joueurs et l’entraîneur T. Trần avec un bilan de 1 victoires, 0 nuls, 4 défaites et une moyenne de 1.8 buts encaissés par match.

  • L’entraîneur doit composer avec 4 absents récents

    D’après les dernières infos, l’équipe va devoir faire sans 4 récents absents. Les joueurs suivants rejoignent la liste des indisponibles : Văn Trường, Đình Mạnh, Mạnh Hùng, Hổ

Viettel

Résumé

Sanna Khanh Hoa

H2H

3
1

H2H
d/e

1

Forme

1
1

FORME (Domicile/Extérieur)

1.33
1
Viettel

COMPOSITIONS

Sanna Khanh Hoa
44% Moy. min. jouées (6 derniers) 59%
0 Changements (par rapport au dernier match) 3
1 Nouvelles absences importantes 0
2 Absents 0

Tête-à-tête (H2H)

Viettel 91%
3victoires
1 matchs nuls
0 victoires
4 matches
9% Sanna Khanh Hoa
Plus 1.5
25% 1/4 times
Plus 2.5
0% 0/4 times
Plus 3.5
0% 0/4 times
LDM
0% 0/4 times
Cartons
3.3 Ø
Corners
9 Ø

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
06/06/23 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-0
Viettel Viettel
0-0 6 - 8 1- 0 50 - 62 4 - 7 2 (49%)
1 (52%)
210 225 110
05/25/20 Vietnamese Cup
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-1
Viettel Viettel
0-0 3 - 5 0- 3 39 - 61 2 - 9 0 (0%)
11 (0%)
- - -
07/21/19 V-League
Viettel Viettel
2-0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-0 15 - 7 3- 2 104 - 92 2 - 3 3 (59%)
0 (66%)
- - -
06/16/19 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-1
Viettel Viettel
0-1 10 - 10 6- 4 51 - 48 6 - 3 3 (67%)
3 (51%)
- - -

Team form

0.00 1.17 (+0%) total
0.67 (+0%) total 0.00
Sanna Khanh Hoa

Viettel Last 6 Matches

Plus 1.5
83% 5/6 times
Plus 2.5
67% 4/6 times
Plus 3.5
17% 1/6 times
LDM
50% 3/6 times
Cartons
3.8 Ø
Corners
4 Ø
2.3 V-League
Hai Phong
07:15
Viettel
27.2 V-League
Quang Nam
05:00
Viettel
23.2 V-League
Viettel
07:15
Binh Duong

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
2.2 Club Friendlies 4
Nam Dinh Nam Dinh
1 - 2
Viettel Viettel
0-1 6 - 9 3 - 6 31 - 33 - 0 (61%)
0 (0%)
- - -
23.1 Club Friendlies 4
Ha Noi Ha Noi
0 - 0
Viettel Viettel
0-0 - - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
27.12 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
3 - 0
Viettel Viettel
2-0 10 - 11 4 - 3 30 - 33 1 - 5 0 (53%)
2 (55%)
-118 280 240
23.12 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
4 - 1
Viettel Viettel
0-0 16 - 8 7 - 3 39 - 41 3 - 1 2 (50%)
3 (55%)
140 200 175
17.12 V-League
Viettel Viettel
0 - 2
Ha Noi Ha Noi
0-2 8 - 4 2 - 3 98 - 78 7 - 1 1 (49%)
3 (50%)
150 220 155
8.12 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 2
Viettel Viettel
1-2 7 - 7 4 - 2 96 - 75 3 - 3 2 (34%)
4 (39%)
240 210 100
see more

Sanna Khanh Hoa Last 6 Matches

Plus 1.5
83% 5/6 times
Plus 2.5
50% 3/6 times
Plus 3.5
33% 2/6 times
LDM
50% 3/6 times
Cartons
4.3 Ø
Corners
11 Ø
3.3 V-League
Sanna Khanh Hoa
06:00
Ha Noi
27.2 V-League
Sanna Khanh Hoa
06:00
Hoang Anh Gia Lai
23.2 V-League
Hong Linh Ha Tinh
05:00
Sanna Khanh Hoa

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
26.12 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 1
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0 12 - 11 5 - 5 62 - 59 5 - 10 2 (56%)
5 (41%)
125 230 163
22.12 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2 - 1
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2-1 5 - 9 4 - 3 68 - 86 9 - 6 2 (52%)
3 (51%)
375 350 -200
18.12 V-League
Hai Phong Hai Phong
3 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-1 9 - 5 5 - 2 82 - 60 2 - 9 7 (62%)
2 (47%)
-303 350 650
10.12 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 2
Binh Duong Binh Duong
0-0 14 - 16 6 - 11 46 - 48 9 - 3 2 (46%)
2 (47%)
163 250 125
2.12 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 2
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-0 10 - 6 4 - 3 68 - 44 8 - 0 2 (42%)
0 (49%)
375 280 -167
26.11 Vietnamese Cup
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2 - 2
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-1 13 - 9 3 - 2 78 - 53 2 - 3 0 (48%)
11 (37%)
280 240 -125
see more

Classement

Regular Season
# Equipe J V N D Buts Pts Etat de Forme Forme LDM 1.5+ 2.5+ Buts moy.
1. Nam Dinh 15 10 2 3 34:22 32
2.00 80% 1.6 4.2 93% 87% 3.73
2. Công An Nhân Dân 15 8 4 3 24:13 28
2.38 40% 2.4 4.9 87% 48% 2.47
3. Binh Duong 15 8 3 4 16:13 27
1.38 27% 1.5 3.7 54% 20% 1.93
4. Binh Dinh 15 7 4 4 27:19 25
1.50 67% 1.5 4.1 88% 54% 3.07
5. FLC Thanh Hoa 15 6 4 5 22:20 22
1.25 60% 2.1 3.4 94% 41% 2.80
6. Ha Noi 15 7 1 7 22:21 22
1.50 47% 1.3 5.7 80% 41% 2.87
7. Hong Linh Ha Tinh 15 5 5 5 14:17 20
2.13 40% 1.9 5.1 54% 21% 2.07
8. Ho Chi Minh City 15 5 4 6 16:18 19
0.88 60% 2.0 3.3 81% 34% 2.27
9. Hai Phong 15 4 6 5 22:21 18
0.88 67% 1.5 5.3 79% 39% 2.87
10. Viettel 15 4 5 6 13:20 17
1.13 40% 2.5 5.9 72% 33% 2.20
11. Quang Nam 15 3 7 5 17:19 16
0.88 53% 1.5 3.9 73% 29% 2.40
12. Hoang Anh Gia Lai 15 3 6 6 12:19 15
1.63 53% 1.7 3.8 74% 40% 2.07
13. Song Lam Nghe An 15 3 5 7 15:21 14
1.00 40% 1.7 4.3 59% 26% 2.40
14. Sanna Khanh Hoa 15 2 4 9 9:20 10
0.50 33% 1.8 4.8 54% 27% 1.93

La situation dans les coupes

Coupes
Éliminé
Round of 16
Éliminé
Éliminé
Coupes
No data
Éliminé
Éliminé