statistiques des ligues

12/13

Classement 2/14

67 %
8 V
17 %
2 N
17 %
2 D
Moyenne par match Global 10 dern. matchs diff. %
PPG 2.20 2.60 +18%
Buts marqués 1.3 1.4 +8%
Buts concédés 0.8 0.6 -25%
+1.5 buts
58% 7/12 times
+2.5 Buts
50% 6/12 times
+3.5 Buts
8% 1/12 times
LDM
42% 5/12 times
Cartons
3.7 Ø
Corners
7.1 Ø

Forme

+1.5 buts
60% 3/5 times
+2.5 Buts
40% 2/5 times
+3.5 Buts
40% 2/5 times
LDM
40% 2/5 times
Cartons
4.2 Ø
Corners
9.2 Ø
05/30/24
Viettel
08:15
Hai Phong
05/26/24
Công An Nhân Dân
08:15
Viettel
05/22/24
Sanna Khanh Hoa
07:00
Viettel
05/18/24
Viettel
08:15
Nam Dinh
05/13/24
Viettel
08:15
Binh Dinh

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
05/09/24 V-League
Ha Noi Ha Noi
0 - 2
Viettel Viettel
0-1 7 - 4 0 - 2 118 - 59 7 - 5 4 (50%)
2 (40%)
-110 225 260
05/05/24 V-League
Viettel Viettel
0 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-1 16 - 4 6 - 4 48 - 25 5 - 1 1 (43%)
1 (56%)
-149 250 350
05/01/24 Vietnamese Cup
Viettel Viettel
2 - 2
Pho Hien Pho Hien
1-0 5 - 8 2 - 2 33 - 35 5 - 7 0 (46%)
0 (0%)
-227 275 650
04/04/24 V-League
Binh Duong Binh Duong
0 - 0
Viettel Viettel
0-0 10 - 13 0 - 4 40 - 35 1 - 3 3 (54%)
4 (42%)
130 220 188
03/30/24 V-League
Viettel Viettel
3 - 2
Quang Nam Quang Nam
0-2 9 - 5 5 - 3 80 - 33 9 - 3 5 (27%)
3 (44%)
-133 200 350
see more

Statistiques Joueurs

Compositions

Data not available

Classement

Regular Season MJ Pts Domicile Extérieur
1. Hoang Anh Gia Lai 12 29 0 - 3
2. Viettel 12 26
3. Than Quang Ninh 12 19 2 - 1
4. Nam Dinh 12 18 1 - 2
5. FLC Thanh Hoa 12 17 0 - 0
6. Binh Duong 12 17 3 - 1
7. Ha Noi 12 16 0 - 1
8. Binh Dinh 12 16 0 - 1
9. Da Nang 12 16 1 - 2
10. Hong Linh Ha Tinh 12 15 05/08/21
11. Ho Chi Minh City 12 14 1 - 1
12. Hai Phong 12 14 0 - 1
13. Sai Gon 12 13 3 - 0
14. Song Lam Nghe An 12 10 0 - 1

previous seasons

MJ V N D B B Pts #
V-League 2023/2024 17 5 5 7 15 21 20 12.
V-League 2023 13 5 6 2 14 11 21 4.
V-League 2022 24 11 6 7 29 14 39 4.
V-League 2021 12 8 2 2 16 9 26 2.
V-League 2020 7 6 1 0 9 1 19 1.
V-League 2019 26 11 3 12 33 40 36 6.

EFFECTIF

Goalkeeper âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
26 Trần Nguyên Mạnh Trần Nguyên Mạnh Trần Nguyên Mạnh GK 32 1080' 12 0 0 12 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Quàng Thế Tài Quàng Thế Tài Quàng Thế Tài GK 27 0' 0 0 0 0 0 0 12 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
1 Ngô Xuân Sơn Ngô Xuân Sơn Ngô Xuân Sơn GK 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
77 Nguyễn Trọng Đại Nguyễn Trọng Đại Nguyễn Trọng Đại DF 27 406' 7 0 0 5 2 1 6 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
93 Thanh Bình Nguyễn Thanh Bình Nguyễn Thanh Bình Nguyễn DF 23 360' 4 0 0 4 0 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Trương Văn Thiết Trương Văn Thiết Trương Văn Thiết DF 28 540' 6 0 0 6 0 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng CB 28 990' 11 0 0 11 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Quế Ngọc Hải Quế Ngọc Hải Quế Ngọc Hải CB 30 900' 10 1 0 10 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Hoàng Hùng Cao Trần Hoàng Hùng Cao Trần Hoàng Hùng Cao Trần DF 25 0' 0 0 0 0 0 0 10 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
8 Nguyễn Trọng Hoàng Nguyễn Trọng Hoàng Nguyễn Trọng Hoàng RM 35 960' 11 3 0 11 0 2 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Bùi Duy Thường Bùi Duy Thường Bùi Duy Thường MF 28 990' 11 0 0 11 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
33 Văn Dương Văn Dương Văn Dương MF 27 810' 9 0 0 9 0 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Nguyễn Đức Chiến Nguyễn Đức Chiến Nguyễn Đức Chiến MF 25 149' 2 0 0 2 0 2 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Nguyễn Hoàng Đức Nguyễn Hoàng Đức Nguyễn Hoàng Đức CM 26 1034' 12 1 0 11 1 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Nguyễn Hữu Thắng Nguyễn Hữu Thắng Nguyễn Hữu Thắng MF 23 0' 3 0 0 0 3 0 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Vũ Minh Tuấn Vũ Minh Tuấn Vũ Minh Tuấn MF 33 213' 6 1 0 2 4 1 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
92 Nguyễn Đức Hoàng Minh Nguyễn Đức Hoàng Minh Nguyễn Đức Hoàng Minh MF 26 0' 0 0 0 0 0 0 7 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
29 Trương Tiến Anh Trương Tiến Anh Trương Tiến Anh CF 25 90' 1 0 0 1 0 0 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Hồ Khắc Ngọc Hồ Khắc Ngọc Hồ Khắc Ngọc MF 31 29' 1 0 0 0 1 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Jahongir Abdumuminov Jahongir Abdumuminov Jahongir Abdumuminov MF 31 810' 9 0 0 9 0 2 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Bruno Bruno Bruno MF 33 360' 4 0 0 4 0 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
10 Pedro Paulo Pedro Paulo Pedro Paulo CF 30 630' 7 2 0 7 0 1 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Caique Caique Caique CF 30 990' 11 3 0 11 0 2 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Trần Ngọc Sơn Trần Ngọc Sơn Trần Ngọc Sơn CF 27 360' 4 0 0 4 0 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
68 Nguyễn Việt Phong Nguyễn Việt Phong Nguyễn Việt Phong CF 32 90' 1 0 0 1 0 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Nhâm Mạnh Dũng Nhâm Mạnh Dũng Nhâm Mạnh Dũng CF 24 0' 0 0 0 0 0 0 9 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
19 Trần Danh Trung Trần Danh Trung Trần Danh Trung CF 23 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
14 Bùi Quang Khải Bùi Quang Khải Bùi Quang Khải CF 30 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
transfers out âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
- Luizão Luizão Luizão CB 33 46' 1 0 0 1 0 1 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Đặng Văn Trâm Đặng Văn Trâm Đặng Văn Trâm MF 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Transferts