statistiques des ligues

24/24

Classement 4/13

46 %
11 V
25 %
6 N
29 %
7 D
Moyenne par match Global 10 dern. matchs diff. %
PPG 1.60 1.20 -25%
Buts marqués 1.2 0.6 -50%
Buts concédés 0.6 0.2 -67%
+1.5 buts
54% 13/24 times
+2.5 Buts
25% 6/24 times
+3.5 Buts
13% 3/24 times
LDM
25% 6/24 times
Cartons
3.2 Ø
Corners
7.3 Ø

Forme

+1.5 buts
60% 3/5 times
+2.5 Buts
40% 2/5 times
+3.5 Buts
40% 2/5 times
LDM
40% 2/5 times
Cartons
4.2 Ø
Corners
9.2 Ø
05/30/24
Viettel
08:15
Hai Phong
05/26/24
Công An Nhân Dân
08:15
Viettel
05/22/24
Sanna Khanh Hoa
07:00
Viettel
05/18/24
Viettel
08:15
Nam Dinh
05/13/24
Viettel
08:15
Binh Dinh

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
05/09/24 V-League
Ha Noi Ha Noi
0 - 2
Viettel Viettel
0-1 7 - 4 0 - 2 118 - 59 7 - 5 4 (50%)
2 (40%)
-110 225 260
05/05/24 V-League
Viettel Viettel
0 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-1 16 - 4 6 - 4 48 - 25 5 - 1 1 (43%)
1 (56%)
-149 250 350
05/01/24 Vietnamese Cup
Viettel Viettel
2 - 2
Pho Hien Pho Hien
1-0 5 - 8 2 - 2 33 - 35 5 - 7 0 (46%)
0 (0%)
-227 275 650
04/04/24 V-League
Binh Duong Binh Duong
0 - 0
Viettel Viettel
0-0 10 - 13 0 - 4 40 - 35 1 - 3 3 (54%)
4 (42%)
130 220 188
03/30/24 V-League
Viettel Viettel
3 - 2
Quang Nam Quang Nam
0-2 9 - 5 5 - 3 80 - 33 9 - 3 5 (27%)
3 (44%)
-133 200 350
see more

Statistiques Joueurs

Compositions

Playground
  • Trương Tiến Anh
    CF 2
    Tiến Anh
    854‘ 16 0+0
  • Pedro Paulo
    CF 2
    Paulo
    785‘ 12 2+0
    Nguyễn Hoàng Đức
    AM
    Hoàng Đức
    1875‘ 22 6+0
    Bùi Duy Thường
    RW 1
    Duy Thường
    1837‘ 21 0+0
  • Geovane Magno
    CM
    Magno
    2012‘ 23 7+0
    +
  • Hồ Khắc Ngọc
    CM 1
    Khắc Ngọc
    1145‘ 16 0+0
    Jahongir Abdumuminov
    LB 1
    Abdumuminov
    1977‘ 22 2+0
    Thanh Bình Nguyễn
    CB 1
    Bình Nguyễn
    1712‘ 20 0+0
    Bùi Tiến Dũng
    RB 1
    Tiến Dũng
    944‘ 13 1+0
  • Trần Nguyên Mạnh
    GK 1
    Nguyên Mạnh
    1710‘ 19 0+0
Composition
4-2-3-1
Victoires
11
Nuls
6
Défaites
7
Notes
0
Matchs
24
Buts
29
Buts
14

Classement

Regular Season MJ Pts Domicile Extérieur
1. Ha Noi 24 51 0 - 1 1 - 0
2. Hai Phong 24 48 1 - 1 1 - 2
3. Binh Dinh 24 47 0 - 0 0 - 2
4. Viettel 24 39
5. Song Lam Nghe An 24 33 2 - 0 0 - 1
6. Hoang Anh Gia Lai 24 32 2 - 0 2 - 2
7. FLC Thanh Hoa 24 28 3 - 1 1 - 0
8. Binh Duong 24 28 0 - 1 2 - 1
9. Ho Chi Minh City 24 25 1 - 0 0 - 0
10. Da Nang 24 25 3 - 0 0 - 2
11. Hong Linh Ha Tinh 24 24 0 - 1 0 - 0
12. Nam Dinh 24 23 4 - 0 1 - 0
13. Sai Gon 24 22 2 - 0 1 - 1

previous seasons

MJ V N D B B Pts #
V-League 2023/2024 17 5 5 7 15 21 20 12.
V-League 2023 13 5 6 2 14 11 21 4.
V-League 2022 24 11 6 7 29 14 39 4.
V-League 2021 12 8 2 2 16 9 26 2.
V-League 2020 7 6 1 0 9 1 19 1.
V-League 2019 26 11 3 12 33 40 36 6.

EFFECTIF

Goalkeeper âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
26 Trần Nguyên Mạnh Trần Nguyên Mạnh Trần Nguyên Mạnh GK 32 1710' 19 0 0 19 0 0 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Ngô Xuân Sơn Ngô Xuân Sơn Ngô Xuân Sơn GK 27 0' 0 0 0 0 0 0 4 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
25 Quàng Thế Tài Quàng Thế Tài Quàng Thế Tài GK 27 360' 4 0 0 4 0 0 18 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
13 Huy Hoàng Đoàn Huy Hoàng Đoàn Huy Hoàng Đoàn GK 20 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
4 Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng RB 28 944' 13 1 0 10 3 1 3 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Trương Văn Thiết Trương Văn Thiết Trương Văn Thiết RB 28 360' 4 0 0 4 0 1 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Xuân Kiên Nguyễn Xuân Kiên Nguyễn Xuân Kiên Nguyễn CB 24 1334' 16 1 0 15 1 3 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Thanh Bình Nguyễn Thanh Bình Nguyễn Thanh Bình Nguyễn CB 23 1712' 20 0 0 19 1 0 2 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Hoàng Hùng Cao Trần Hoàng Hùng Cao Trần Hoàng Hùng Cao Trần RB 25 630' 7 0 0 7 0 1 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Tuấn Tài Phan Tuấn Tài Phan Tuấn Tài Phan LB 23 663' 10 0 0 7 3 1 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
11 Jahongir Abdumuminov Jahongir Abdumuminov Jahongir Abdumuminov LB 31 1977' 22 2 0 22 0 4 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Hồ Khắc Ngọc Hồ Khắc Ngọc Hồ Khắc Ngọc CM 31 1145' 16 0 0 15 1 10 6 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
94 Geovane Magno Geovane Magno Geovane Magno CM 30 2012' 23 7 0 23 0 4 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Bùi Duy Thường Bùi Duy Thường Bùi Duy Thường RW 28 1837' 21 0 0 21 0 3 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
33 Văn Dương Văn Dương Văn Dương RW 27 735' 12 1 0 9 3 6 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Nguyễn Hoàng Đức Nguyễn Hoàng Đức Nguyễn Hoàng Đức AM 26 1875' 22 6 0 21 1 2 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Trương Tiến Anh Trương Tiến Anh Trương Tiến Anh CF 25 854' 16 0 0 8 8 2 12 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Tuấn Tài Đinh Tuấn Tài Đinh Tuấn Tài Đinh MF 25 11' 2 0 0 0 2 0 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Nguyễn Đức Hoàng Minh Nguyễn Đức Hoàng Minh Nguyễn Đức Hoàng Minh LW 26 548' 14 4 0 4 10 1 17 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Nguyễn Hữu Thắng Nguyễn Hữu Thắng Nguyễn Hữu Thắng LW 23 581' 8 1 0 6 2 1 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Nguyễn Đức Chiến Nguyễn Đức Chiến Nguyễn Đức Chiến RW 25 923' 11 0 0 10 1 0 6 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Văn Khang Khuất Văn Khang Khuất Văn Khang Khuất CF 20 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
10 Pedro Paulo Pedro Paulo Pedro Paulo CF 30 785' 12 2 0 9 3 3 8 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Bùi Quang Khải Bùi Quang Khải Bùi Quang Khải LW 30 281' 5 0 0 3 2 2 16 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Trần Danh Trung Trần Danh Trung Trần Danh Trung CF 23 191' 10 0 0 2 8 3 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
99 Nhâm Mạnh Dũng Nhâm Mạnh Dũng Nhâm Mạnh Dũng CF 24 654' 8 0 0 7 1 3 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Hoàng Trần Hoàng Trần Hoàng Trần MF 27 46' 3 0 0 1 2 1 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Caique Caique Caique CF 30 247' 4 0 0 2 2 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Trần Ngọc Sơn Trần Ngọc Sơn Trần Ngọc Sơn LW 27 360' 4 0 0 4 0 1 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Sĩ Chiến Nguyễn Sĩ Chiến Nguyễn Sĩ Chiến Nguyễn CF 25 90' 1 0 0 1 0 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
77 Nguyễn Trọng Đại Nguyễn Trọng Đại Nguyễn Trọng Đại CM 27 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
16 Tống Văn Hợp Tống Văn Hợp Tống Văn Hợp MF 25 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Transferts

DÉPARTS
02/16/22
Vũ Minh Tuấn
Vũ Minh Tuấn
Ha Noi Ha Noi
Flag V-League 1
MF 213' 6 1+0
free
02/16/22
Quế Ngọc Hải
Quế Ngọc Hải
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
Flag V-League 1
CB 900' 10 1+0
free
02/16/22
Nguyễn Trọng Hoàng
Nguyễn Trọng Hoàng
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
Flag V-League 1
RM 960' 11 3+0
free
+5 joueurs (Faible nombre de matchs joués)