statistiques des ligues

20

Classement 6/14

30 %
6 V
30 %
6 N
40 %
8 D
Moyenne par match Global 10 dern. matchs diff. %
PPG 1.20 1.00 -17%
Buts marqués 1.2 0.8 -33%
Buts concédés 1.4 1.2 -14%
+1.5 buts
75% 15/20 times
+2.5 Buts
50% 10/20 times
+3.5 Buts
20% 4/20 times
LDM
60% 12/20 times
Cartons
3.6 Ø
Corners
9 Ø

Forme

+1.5 buts
60% 3/5 times
+2.5 Buts
20% 1/5 times
+3.5 Buts
20% 1/5 times
LDM
40% 2/5 times
Cartons
3.8 Ø
Corners
12.6 Ø
06/16/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Binh Dinh
05/30/24
Binh Dinh
07:00
Quang Nam
05/26/24
Sanna Khanh Hoa
07:00
Binh Dinh
05/22/24
Binh Dinh
07:00
Song Lam Nghe An
05/18/24
Binh Dinh
07:00
Hai Phong

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
05/08/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
2 - 0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 10 - 5 5 - 1 67 - 73 5 - 5 3 (54%)
3 (55%)
-143 250 333
05/04/24 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0 - 0
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 17 - 10 5 - 0 81 - 35 10 - 5 1 (61%)
1 (56%)
105 230 210
04/05/24 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
2 - 4
Binh Dinh Binh Dinh
1-1 12 - 11 5 - 6 104 - 51 10 - 5 0 (53%)
2 (53%)
-161 260 400
03/31/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
1 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-1 15 - 8 4 - 6 48 - 35 7 - 6 5 (49%)
2 (59%)
-161 280 320
03/13/24 Vietnamese Cup
Binh Dinh Binh Dinh
0 - 1
Nam Dinh Nam Dinh
0-1 8 - 4 2 - 1 88 - 91 3 - 7 0 (63%)
11 (50%)
300 230 -120
see more

Statistiques Joueurs

Compositions

Data not available

Classement

Regular Season MJ Pts Domicile Extérieur
1. Công An Nhân Dân 13 24 5 - 0
2. FLC Thanh Hoa 13 23 0 - 1
3. Ha Noi 13 22 3 - 1
4. Viettel 13 21 2 - 1
5. Hai Phong 13 19 1 - 1
6. Binh Dinh 13 19
7. Nam Dinh 13 19 1 - 1
8. Hong Linh Ha Tinh 13 18 2 - 1
9. Song Lam Nghe An 13 16 0 - 0
10. Hoang Anh Gia Lai 13 14 2 - 1
11. Sanna Khanh Hoa 13 13 3 - 0
12. Da Nang 13 10 2 - 3
13. Ho Chi Minh City 13 8 1 - 1
14. Binh Duong 13 7 1 - 0

previous seasons

MJ V N D B B Pts #
V-League 2023/2024 17 8 5 4 29 19 29 4.
V-League 2023 13 5 4 4 17 17 19 6.
V-League 2022 24 14 5 5 37 22 47 3.
V-League 2021 12 4 4 4 10 9 16 8.
V-League 2 2019 22 5 6 11 18 37 21 11.

EFFECTIF

Goalkeeper âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
26 Trần Đình Minh Hoàng Trần Đình Minh Hoàng Trần Đình Minh Hoàng GK 31 107' 3 0 0 1 2 0 18 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Đặng Văn Lâm Đặng Văn Lâm Đặng Văn Lâm GK 30 1603' 18 0 0 18 0 2 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Mạnh Nguyễn Mạnh Nguyễn Mạnh Nguyễn GK 26 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
2 Nguyễn Tiến Duy Nguyễn Tiến Duy Nguyễn Tiến Duy DF 33 320' 7 0 0 4 3 2 15 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Đỗ Thanh Thịnh Đỗ Thanh Thịnh Đỗ Thanh Thịnh DF 25 1589' 19 0 0 18 1 3 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Adriano Schmidt Adriano Schmidt Adriano Schmidt DF 30 1430' 18 0 0 15 3 1 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Văn Thái Trần Văn Thái Trần Văn Thái Trần DF 22 155' 2 0 0 2 0 2 5 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Lê Ngọc Bảo Lê Ngọc Bảo Lê Ngọc Bảo MF 25 1127' 17 0 0 12 5 3 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
71 Nguyễn Công Thành Nguyễn Công Thành Nguyễn Công Thành DF 32 63' 3 0 0 1 2 1 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Marlon Rangel Marlon Rangel Marlon Rangel DF 27 1132' 13 0 0 13 0 2 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
94 Trịnh Đức Lợi Trịnh Đức Lợi Trịnh Đức Lợi DF 29 500' 7 0 0 7 0 6 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
18 Chi Nguyện Nguyễn Hải Chi Nguyện Nguyễn Hải Chi Nguyện Nguyễn Hải MF 19 0' 0 0 0 0 0 0 7 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
28 Hoàng Lý Công Hoàng Lý Công Hoàng Lý Công MF 712' 17 0 0 9 8 9 10 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Mạc Hồng Quân Mạc Hồng Quân Mạc Hồng Quân MF 32 777' 18 0 0 5 13 6 13 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Đỗ Văn Thuận Đỗ Văn Thuận Đỗ Văn Thuận MF 31 1046' 15 0 0 12 3 3 4 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Ngọc Tín Phan Ngọc Tín Phan Ngọc Tín Phan MF 20 233' 6 0 0 2 4 0 14 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Nghiêm Xuân Tú Nghiêm Xuân Tú Nghiêm Xuân Tú MF 35 248' 11 0 0 2 9 2 13 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Phạm Văn Thành Phạm Văn Thành Phạm Văn Thành MF 30 1348' 18 1 0 15 3 6 3 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Cao Văn Triền Cao Văn Triền Cao Văn Triền MF 30 1360' 18 0 0 17 1 12 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Đức Hữu Nguyễn Đức Hữu Nguyễn Đức Hữu Nguyễn MF 22 42' 7 0 0 0 7 0 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Minh Hiếu Nguyễn Võ Minh Hiếu Nguyễn Võ Minh Hiếu Nguyễn Võ MF 21 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
7 Viktor Le Viktor Le Viktor Le MF 20 704' 14 0 0 8 6 9 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Thành Luân Đinh Thành Luân Đinh Thành Luân Đinh MF 20 205' 3 0 0 2 1 2 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
37 Văn Danh Nguyễn Văn Danh Nguyễn Văn Danh Nguyễn MF 22 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
10 Rafaelson Rafaelson Rafaelson CF 27 1423' 17 16 0 16 1 1 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Jeremie Lynch Jeremie Lynch Jeremie Lynch CF 33 584' 8 3 0 6 2 2 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Gia Việt Đào Gia Việt Đào Gia Việt Đào CF 20 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
9 Hà Đức Chinh Hà Đức Chinh Hà Đức Chinh CF 26 1121' 20 2 0 13 7 7 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
43 Huỳnh Tiến Đạt Huỳnh Tiến Đạt Huỳnh Tiến Đạt CF 905' 20 1 0 10 10 9 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
15 Ngọc Hải Lê Ngọc Hải Lê Ngọc Hải Lê DF 22 0' 0 0 0 0 0 0 5 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
66 Samuel Nnamani Samuel Nnamani Samuel Nnamani CF 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
29 Ganiyu Oseni Ganiyu Oseni Ganiyu Oseni CF 32 66' 1 0 0 1 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Transferts

DÉPARTS
01/09/23
Vũ Hữu Quý
Vũ Hữu Quý
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
Flag V-League 1
DF 222' 6 0+0
free
+2 joueurs (Faible nombre de matchs joués)