Estatísticas da Liga

17/26

Tabela 3/14

47 %
8 V
29 %
5 E
24 %
4 D
Média por jogo Total últimos 5 diff %
PPG 1.70 1.80 +6%
Gols marcados 1.7 1.8 +6%
Gols concedidos 1.1 1 -9%
+ 1.5 Gols
82% 14/17 times
+ 2.5 Gols
47% 8/17 times
+ 3.5 Gols
35% 6/17 times
AM
59% 10/17 times
Cartões
3.6 Ø
Escanteios
10.2 Ø

Forma

+ 1.5 Gols
60% 3/5 times
+ 2.5 Gols
20% 1/5 times
+ 3.5 Gols
20% 1/5 times
AM
40% 2/5 times
Cartões
3.8 Ø
Escanteios
12.6 Ø
05/30/24
Binh Dinh
07:00
Quang Nam
05/26/24
Sanna Khanh Hoa
07:00
Binh Dinh
05/22/24
Binh Dinh
07:00
Song Lam Nghe An
05/18/24
Binh Dinh
07:00
Hai Phong
05/13/24
Viettel
08:15
Binh Dinh

1º T

Chutes

a gol

Ataq.Perigosos

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
05/08/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
2 - 0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 10 - 5 5 - 1 67 - 73 5 - 5 3 (54%)
3 (55%)
-143 250 333
05/04/24 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0 - 0
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 17 - 10 5 - 0 81 - 35 10 - 5 1 (61%)
1 (56%)
105 230 210
04/05/24 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
2 - 4
Binh Dinh Binh Dinh
1-1 12 - 11 5 - 6 104 - 51 10 - 5 0 (53%)
2 (53%)
-161 260 400
03/31/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
1 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-1 15 - 8 4 - 6 48 - 35 7 - 6 5 (49%)
2 (59%)
-161 280 320
03/13/24 Vietnamese Cup
Binh Dinh Binh Dinh
0 - 1
Nam Dinh Nam Dinh
0-1 8 - 4 2 - 1 88 - 91 3 - 7 0 (63%)
11 (50%)
300 230 -120
see more

estatísticas de jogadores

Táticas de equipe

Data not available

Tabela

Regular Season J Pontos Casa Fora
1. Nam Dinh 17 38 2 - 1 2 - 4
2. Binh Duong 17 30 0 - 2 06/25/24
3. Binh Dinh 17 29
4. Công An Nhân Dân 17 28 06/30/24 1 - 1
5. Hai Phong 17 24 05/18/24 0 - 1
6. Ha Noi 16 23 06/20/24 0 - 1
7. FLC Thanh Hoa 17 23 2 - 3 0 - 0
8. Quang Nam 17 22 05/30/24 1 - 1
9. Ho Chi Minh City 17 22 1 - 1 2 - 1
10. Hong Linh Ha Tinh 17 20 2 - 0 0 - 4
11. Hoang Anh Gia Lai 16 18 3 - 1 06/16/24
12. Viettel 16 17 4 - 1 05/13/24
13. Song Lam Nghe An 16 15 05/22/24 2 - 0
14. Sanna Khanh Hoa 17 10 2 - 2 05/26/24

previous seasons

J V E D G+ G- Pontos #
V-League 2023/2024 17 8 5 4 29 19 29 3.
V-League 2023 13 5 4 4 17 17 19 6.
V-League 2022 24 14 5 5 37 22 47 3.
V-League 2021 12 4 4 4 10 9 16 8.
V-League 2 2019 22 5 6 11 18 37 21 11.

Elenco

Goalkeeper Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
26 Trần Đình Minh Hoàng Trần Đình Minh Hoàng Trần Đình Minh Hoàng GK 31 210' 3 0 0 2 1 0 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Đặng Văn Lâm Đặng Văn Lâm Đặng Văn Lâm GK 30 1086' 13 0 0 13 0 2 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Mạnh Nguyễn Mạnh Nguyễn Mạnh Nguyễn GK 26 54' 1 0 0 0 1 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
91 Huỳnh Tuấn Linh Huỳnh Tuấn Linh Huỳnh Tuấn Linh GK 33 180' 2 0 0 2 0 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
19 Adriano Schmidt Adriano Schmidt Adriano Schmidt DF 29 977' 14 0 0 11 3 5 6 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
94 Trịnh Đức Lợi Trịnh Đức Lợi Trịnh Đức Lợi DF 29 651' 11 0 0 8 3 8 8 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Marlon Rangel Marlon Rangel Marlon Rangel DF 27 1396' 16 1 0 16 0 2 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
98 Phạm Minh Nghĩa Phạm Minh Nghĩa Phạm Minh Nghĩa DF 25 34' 1 0 0 0 1 0 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Trần Đình Trọng Trần Đình Trọng Trần Đình Trọng CB 27 815' 10 0 0 8 2 2 5 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Nguyễn Hùng Thiện Đức Nguyễn Hùng Thiện Đức Nguyễn Hùng Thiện Đức DF 24 90' 3 0 0 1 2 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
77 Nghiêm Xuân Tú Nghiêm Xuân Tú Nghiêm Xuân Tú MF 35 10' 4 0 0 0 4 0 14 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Đỗ Văn Thuận Đỗ Văn Thuận Đỗ Văn Thuận MF 31 1507' 17 1 0 17 0 9 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Minh Hiếu Nguyễn Võ Minh Hiếu Nguyễn Võ Minh Hiếu Nguyễn Võ MF 21 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
4 Ngọc Tín Phan Ngọc Tín Phan Ngọc Tín Phan MF 20 284' 4 0 0 3 1 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Thành Luân Đinh Thành Luân Đinh Thành Luân Đinh MF 20 0' 2 0 0 0 2 0 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Mạc Hồng Quân Mạc Hồng Quân Mạc Hồng Quân MF 32 254' 13 1 0 3 10 3 14 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Đức Hữu Nguyễn Đức Hữu Nguyễn Đức Hữu Nguyễn MF 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
23 Cao Văn Triền Cao Văn Triền Cao Văn Triền MF 30 1304' 15 0 0 14 1 1 1 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Phạm Văn Thành Phạm Văn Thành Phạm Văn Thành MF 30 1382' 17 1 0 16 1 15 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Léo Artur Léo Artur Léo Artur CM 29 1524' 17 7 0 17 0 9 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Vũ Xuân Cường Vũ Xuân Cường Vũ Xuân Cường MF 31 20' 4 0 0 0 4 0 14 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Văn Nguyễn Văn Nguyễn Văn Nguyễn MF 1189' 17 4 0 13 4 3 4 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
66 Vũ Minh Tuấn Vũ Minh Tuấn Vũ Minh Tuấn MF 33 128' 13 1 0 1 12 1 13 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
20 Gia Việt Đào Gia Việt Đào Gia Việt Đào CF 20 0' 3 0 0 0 3 0 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Hà Đức Chinh Hà Đức Chinh Hà Đức Chinh CF 26 360' 9 1 0 4 5 4 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
67 Hồng Ngô Hồng Ngô Hồng Ngô CF 25 18' 9 0 0 0 9 0 12 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
72 Alan Grafite Alan Grafite Alan Grafite CF 26 1170' 13 8 0 13 0 1 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
6 Đỗ Thanh Thịnh Đỗ Thanh Thịnh Đỗ Thanh Thịnh DF 25 1060' 12 2 0 12 0 4 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Lê Ngọc Bảo Lê Ngọc Bảo Lê Ngọc Bảo CM 25 1170' 13 1 0 13 0 3 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
43 Huỳnh Tiến Đạt Huỳnh Tiến Đạt Huỳnh Tiến Đạt CF 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
7 Viktor Le Viktor Le Viktor Le MF 20 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
22 João Mário João Mário João Mário CF 30 17' 3 0 0 0 3 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Transferencias

SAÍDAS
03/25/24
Lê Ngọc Bảo
Lê Ngọc Bảo
Nam Dinh Nam Dinh
Flag V-League 1
MF 229' 7 0+0
n/a
10/16/23
Nguyễn Tiến Duy
Nguyễn Tiến Duy
Quang Nam Quang Nam
Flag V-League 1
DF 603' 9 0+0
free
10/01/23
Hoàng Lý Công
Hoàng Lý Công
Nam Dinh Nam Dinh
Flag V-League 1
MF 788' 16 2+0
free
10/01/23
Rafaelson
Rafaelson
Rafaelson (27)
Nam Dinh Nam Dinh
Flag V-League 1
CF 1711' 21 5+0
free
+1 jogadores (baixa quantidade de partidas jogadas)