statistiques des ligues

12/13

Classement 8/14

33 %
4 V
33 %
4 N
33 %
4 D
Moyenne par match Global 10 dern. matchs diff. %
PPG 1.30 1.00 -23%
Buts marqués 0.8 0.6 -25%
Buts concédés 0.8 0.8 0%
+1.5 buts
42% 5/12 times
+2.5 Buts
17% 2/12 times
+3.5 Buts
8% 1/12 times
LDM
42% 5/12 times
Cartons
3.8 Ø
Corners
8.2 Ø

Forme

+1.5 buts
60% 3/5 times
+2.5 Buts
20% 1/5 times
+3.5 Buts
20% 1/5 times
LDM
40% 2/5 times
Cartons
3.8 Ø
Corners
12.6 Ø
06/16/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Binh Dinh
05/30/24
Binh Dinh
07:00
Quang Nam
05/26/24
Sanna Khanh Hoa
07:00
Binh Dinh
05/22/24
Binh Dinh
07:00
Song Lam Nghe An
05/18/24
Binh Dinh
07:00
Hai Phong

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
05/08/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
2 - 0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 10 - 5 5 - 1 67 - 73 5 - 5 3 (54%)
3 (55%)
-143 250 333
05/04/24 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0 - 0
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 17 - 10 5 - 0 81 - 35 10 - 5 1 (61%)
1 (56%)
105 230 210
04/05/24 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
2 - 4
Binh Dinh Binh Dinh
1-1 12 - 11 5 - 6 104 - 51 10 - 5 0 (53%)
2 (53%)
-161 260 400
03/31/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
1 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-1 15 - 8 4 - 6 48 - 35 7 - 6 5 (49%)
2 (59%)
-161 280 320
03/13/24 Vietnamese Cup
Binh Dinh Binh Dinh
0 - 1
Nam Dinh Nam Dinh
0-1 8 - 4 2 - 1 88 - 91 3 - 7 0 (63%)
11 (50%)
300 230 -120
see more

Statistiques Joueurs

Compositions

Data not available

Classement

Regular Season MJ Pts Domicile Extérieur
1. Hoang Anh Gia Lai 12 29 2 - 1
2. Viettel 12 26 0 - 1
3. Than Quang Ninh 12 19 1 - 1
4. Nam Dinh 12 18 1 - 0
5. FLC Thanh Hoa 12 17 0 - 1
6. Binh Duong 12 17 0 - 0
7. Ha Noi 12 16 0 - 1
8. Binh Dinh 12 16
9. Da Nang 12 16 1 - 0
10. Hong Linh Ha Tinh 12 15 1 - 1
11. Ho Chi Minh City 12 14 1 - 3
12. Hai Phong 12 14 05/08/21
13. Sai Gon 12 13 1 - 0
14. Song Lam Nghe An 12 10 1 - 1

previous seasons

MJ V N D B B Pts #
V-League 2023/2024 17 8 5 4 29 19 29 4.
V-League 2023 13 5 4 4 17 17 19 6.
V-League 2022 24 14 5 5 37 22 47 3.
V-League 2021 12 4 4 4 10 9 16 8.
V-League 2 2019 22 5 6 11 18 37 21 11.

EFFECTIF

Goalkeeper âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
26 Trần Đình Minh Hoàng Trần Đình Minh Hoàng Trần Đình Minh Hoàng GK 31 720' 8 0 0 8 0 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Vũ Tuyên Quang Vũ Tuyên Quang Vũ Tuyên Quang GK 28 360' 4 0 0 4 0 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Thục Võ Doãn Thục Võ Doãn Thục Võ Doãn GK 32 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
7 Đinh Tiến Thành Đinh Tiến Thành Đinh Tiến Thành DF 33 233' 3 0 0 3 0 0 6 1 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Dương Thanh Hào Dương Thanh Hào Dương Thanh Hào DF 32 472' 6 0 0 6 0 2 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
40 Ahn Byeong-Geon Ahn Byeong-Geon Ahn Byeong-Geon DF 35 1080' 12 0 0 12 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Phạm Văn Nam Phạm Văn Nam Phạm Văn Nam DF 31 971' 11 0 0 11 0 2 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Hồ Tấn Tài Hồ Tấn Tài Hồ Tấn Tài DF 26 990' 11 2 0 11 0 0 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Vũ Hữu Quý Vũ Hữu Quý Vũ Hữu Quý DF 31 898' 10 0 0 10 0 1 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Xuân Kiên Nguyễn Xuân Kiên Nguyễn Xuân Kiên Nguyễn DF 24 90' 1 0 0 1 0 0 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Vũ Viết Triều Vũ Viết Triều Vũ Viết Triều DF 27 0' 0 0 0 0 0 0 11 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
37 Nguyễn Văn Thắng Nguyễn Văn Thắng Nguyễn Văn Thắng DF 34 0' 0 0 0 0 0 0 6 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
20 Hữu An Nguyễn Huỳnh Hữu An Nguyễn Huỳnh Hữu An Nguyễn Huỳnh DF 27 0' 0 0 0 0 0 0 5 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
6 Bùi Văn Hiếu Bùi Văn Hiếu Bùi Văn Hiếu MF 34 360' 6 0 0 4 2 0 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Tiến Anh Lê Tiến Anh Lê Tiến Anh Lê MF 26 450' 5 0 0 5 0 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Nguyễn Hữu Định Nguyễn Hữu Định Nguyễn Hữu Định MF 33 180' 2 0 0 2 0 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Nguyến Tấn Tài Nguyến Tấn Tài Nguyến Tấn Tài MF 33 360' 4 0 0 4 0 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
31 Văn Danh Nguyễn Văn Danh Nguyễn Văn Danh Nguyễn MF 22 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
2 Đàm Tiến Dũng Đàm Tiến Dũng Đàm Tiến Dũng MF 28 180' 2 0 0 2 0 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Đinh Hoàng Max Đinh Hoàng Max Đinh Hoàng Max MF 37 180' 2 0 0 2 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
89 Đặng Văn Trâm Đặng Văn Trâm Đặng Văn Trâm MF 29 90' 1 0 0 1 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Tuan Anh Le Tuan Anh Le Tuan Anh Le MF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Đức Hữu Nguyễn Đức Hữu Nguyễn Đức Hữu Nguyễn MF 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
8 Trần Đình Kha Trần Đình Kha Trần Đình Kha CF 30 601' 9 0 0 6 3 1 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Hêndrio Hêndrio Hêndrio CF 29 1080' 12 2 0 12 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Rimario Gordon Rimario Gordon Rimario Gordon CF 29 990' 11 3 0 11 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Hoàng Trần Hoàng Trần Hoàng Trần MF 27 90' 1 0 0 1 0 0 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Trần Văn Trung Trần Văn Trung Trần Văn Trung CF 26 316' 5 0 0 3 2 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
91 Lê Thanh Bình Lê Thanh Bình Lê Thanh Bình CF 28 450' 5 0 0 5 0 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
79 Thanh Phong Lê Thanh Phong Lê Thanh Phong Lê CF 27 360' 5 0 0 4 1 3 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
94 Nguyễn Xuân Nam Nguyễn Xuân Nam Nguyễn Xuân Nam CF 30 163' 2 1 0 2 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
93 Phạm Văn Thành Phạm Văn Thành Phạm Văn Thành MF 30 180' 2 0 0 2 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Tony Le Tuan Anh Tony Le Tuan Anh Tony Le Tuan Anh MF 24 0' 0 0 0 0 0 0 6 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Transferts